STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, ĐẾ CỐ ĐỊNH | 1C723C-41200 | 1,225,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, ĐẾ | 1C723C-41260 | 385,000 | |
3 | RAY,TRÁI | 1C727C-63150 | 363,000 | |
4 | RAY,PHẢI | 1C727C-63160 | 494,000 | |
5 | CAO SU, ĐỆM 35 | 1C727C-68580 | 82,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 16,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐẾ | 1E9572-68401 | ||
2 | GIÁ ĐỠ,ĐẾ | 1C7230-41020 | ||
3 | CỤM ĐẾ, | 1A7781-63120 | 3,360,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 16,000 | |
5 | NHÃN, GẤP NẾP V | 1C739C-95970 | ||
6 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐẾ | 1E9572-68401 | ||
2 | GIÁ ĐỠ,ĐẾ | 1C7230-41020 | ||
3 | CỤM ĐẾ, | 1A7781-63120 | 3,360,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 16,000 | |
5 | NHÃN, GẤP NẾP G | 1C731C-95970 | ||
6 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY CẦM, 50X20 | 1C726C-35910 | 29,000 | |
2 | KHUNG,ĐẾ | 1C731C-41403 | 769,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ,VAN CỐ ĐỊNH B | 1C731C-41550 | 39,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN, KÉO 568 | 1C7110-42250-2 | 2,450,000 | |
2 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 | 22417-250250 | 16,000 | |
3 | ĐAI ỐC, THÀNH M12 | 26877-120002 | 40,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY CẦM, LÁI | 1C6720-42000 | 1,540,000 | |
2 | ĐỆM,TAY CẦM | 1C7500-42010 | ||
3 | ĐỆM A,TAY CẦM | 1C6720-42020 | 140,000 | |
4 | DẤU, HỆ THỐNG LÁI | 1C7500-95500 | ||
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002(mã đổi 26736-120002) | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG CHẶN 20X30X1 | 1C727C-24020 | 24,000 | |
2 | ỐNG LÓT, TRỤC | 1C727C-42350 | 66,000 | |
3 | ỐNG LÓT, CỘT ĐỨNG | 1C727C-42360 | 39,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM,LÁI | 1C723C-42420 | 331,000 | |
5 | TRỤC,LÁI | 1C723C-42450 | 1,928,000 | |
6 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
7 | VÒNG, 38 | 22252-000380 | 66,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, CÔNG TẮC | 1C720C-06700 | 137,000 | |
2 | LÒ XO, TRẢ | 1C727C-07090 | 20,000 | |
3 | TAY, CÔNG TẮC | 1C727C-07150 | 34,000 | |
4 | RƠ-LE,LOẠI CA A | 172B02-17160 | ||
5 | CỘT ĐỨNG, HỆ THỐNG LÁI | 1C754C-42501 | ||
6 | TRỤC BẢN LỀ, CHỤP BẢO VỆ TRÁI | 1C754C-42700 | ||
7 | TRỤC BẢN LỀ, CHỤP BẢO VỆ PHẢI | 1C754C-42710 | ||
8 | TRỤC BẢN LỀ, NỐI | 1C754C-42750 | ||
9 | BU LÔNG, CHIA BẬC M8 | 1C754C-42790 | ||
010 | GIA CỐ , | 1C723C-42880 | 57,000 | |
011 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 11,000 | |
012 | ĐO THỜI GIAN | 129155-77925 | 1,470,000 | |
013 | ĐO THỜI GIAN | 129211-77920 | 1,305,000 | |
014 | CÔNG TẮC, CẢNH BÁO DỪNG | 1E8665-81300 | 420,000 | |
015 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 823,000 | |
016 | RƠ LE,ISO 30A | 1E6C30-82000 | 839,000 | |
017 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 16,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
022 | VÍT, M3X16 | 26023-030162 | 20,000 | |
023 | ĐAI ỐC, M6 | 26051-060002 | 16,000 | |
024 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 16,000 | |
025 | VÍT, KHOAN M5X14 | 26476-050142 | 33,000 | |
026 | VÍT, KHOAN M5X14 | 26476-050142 | 33,000 | |
027 | VÍT, KHOAN M5X14 | 26476-050142 | 33,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN,SC OPE | 1C723C-43001 | 470,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 16,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
5 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
6 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
7 | ĐAI ỐC, THÀNH M10 | 26877-100002 | 57,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY B,CÔNG TẮC | 1C727C-06100 | 47,000 | |
2 | BÀN ĐẠP,THẮNG | 1C731C-45001 | 413,000 | |
3 | CỤM CẦN, THẮNG | 1C731C-45100 | 193,000 | |
4 | CẦN THẮNG | 1C723C-45110 | ||
5 | ĐAI ỐC,VÒNG ĐỆM VỚI 8 | 1C723C-45180 | ||
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26366-080002 | 16,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 10,000 | |
8 | TRỤC, TRỤC BẢN LỀ BÀN ĐẠP | 1C731C-45120 | 71,000 | |
9 | GIÁ ĐỠ, CÔNG TẮC | 1C731C-45160 | 39,000 | |
010 | LÒ XO,BÀN ĐẠP THẮNG | 1C723C-45170 | 39,000 | |
011 | LÒ XO, THẮNG | 1C723C-45530 | 57,000 | |
012 | TAY CẦM, 50X20 | 1C726C-45750 | 29,000 | |
013 | LÒ XO , | 1C727C-53790 | 29,000 | |
014 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 823,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
017 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
018 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
019 | CHỐT, H 8X 16 | 22487-080160 | 61,000 | |
020 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
021 | VÍT, M3X16 | 26023-030162 | 20,000 | |
022 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 10,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY, ĐIỀU KHIỂN THẮNG | 1C723C-45581 | 630,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÀN ĐẠP, VI SAI.KHÓA | 1C723C-46000 | 525,000 | |
2 | CẦN,KHÓA VI SAI | 1C723C-46050 | 61,000 | |
3 | LÒ XO,KHÓA VI SAI | 1C723C-46100 | 33,000 | |
4 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
5 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | 9,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN CHUYỂN,CHUYỂN VPD | 1C731C-47000 | 548,000 | |
2 | CHỐT, TRỤC BẢN LỀ | 1C723C-47100 | 525,000 | |
3 | NÚT BẤM, CAM | 1C726C-47100 | 57,000 | |
4 | CẦN,BIẾN TỐC CHÍNH 343 | 1C731C-47152 | ||
5 | CẦN,289 | 1C731C-47160 | 152,000 | |
6 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M10 B | 1C727C-63590 | 263,000 | |
7 | ĐAI ỐC, 10 TRÁI | 1C726C-63820 | 16,000 | |
8 | ĐẦU CẦN NỐI, CHSL10BK | 1E6B30-64620 | 204,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 20,000 | |
010 | CẦN,BIẾN TỐC CHÍNH 290 | 1C731C-47172 | ||
011 | CẦN, 241 | 1C731C-47180 | 164,000 | |
012 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M10 B | 1C727C-63590 | 263,000 | |
013 | ĐAI ỐC, 10 TRÁI | 1C726C-63820 | 16,000 | |
014 | ĐẦU CẦN NỐI, CHSL10BK | 1E6B30-64620 | 204,000 | |
015 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 20,000 | |
016 | TAY,ĐIỀU KHIỂN CHUYỂN A | 1C731C-47200 | 226,000 | |
017 | LÒ XO, NĨA | 1C727C-56040 | 23,000 | |
018 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 8,000 | |
019 | CHỐT, CHỐT ĐỊNH VỊ 2.5X20 | 22417-250200 | 16,000 | |
020 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100002 / 24190-100003( Mã đổi) | 20,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
022 | ĐAI ỐC, M10 | 26051-100002 | 20,000 | |
023 | ĐAI ỐC, M10 | 26051-100002 | 20,000 | |
024 | BU LÔNG, M10X 35 DẠNG LÁ | 26116-100352 | 24,000 | |
025 | BU LÔNG, M10X 35 DẠNG LÁ | 26116-100352 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, CÔNG TẮC | 1C720C-06700 | 137,000 | |
2 | LÒ XO, TRẢ | 1C727C-07090 | 20,000 | |
3 | TAY, CÔNG TẮC | 1C727C-07150 | 34,000 | |
4 | BỘ GIẢM CHẤN, SÓC | 1C727C-29610 | 1,054,000 | |
5 | BÀN ĐẠP, GIA TỐC | 1C754C-47500 | ||
6 | TAY,BÀN ĐẠP CHUYỂN | 1C731C-47551 | 176,000 | |
7 | CỤM CẦN, ĐIỀU KHIỂN | 1C731C-47650 | 71,000 | |
8 | LIÊN KẾT, ĐIỀU KHIỂN | 1C731C-47700 | 171,000 | |
9 | CẦN A CMP,ĐIỀU KHIỂN | 1C731C-47732 | 505,000 | |
010 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 A | 1C731C-47130 | 223,000 | |
011 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 B | 1C731C-47140 | 209,000 | |
012 | CẦN 8X462 | 1C731C-47741 | 90,000 | |
013 | ĐAI ỐC,M8 TRÁI | 1C730C-63240 | 9,000 | |
014 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 10,000 | |
015 | CẦN B CMP,ĐIỀU KHIỂN | 1C731C-47751 | ||
016 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 A | 1C731C-47130 | 223,000 | |
017 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 B | 1C731C-47140 | 209,000 | |
018 | CẦN, 8X496 | 1C731C-47760 | 86,000 | |
019 | ĐAI ỐC,M8 TRÁI | 1C730C-63240 | 9,000 | |
020 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 10,000 | |
021 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
022 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 11,000 | |
023 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 823,000 | |
024 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
025 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 8,000 | |
026 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 8,000 | |
027 | ỐNG LÓT 15X15 | 24550-015150 | 54,000 | |
028 | VÍT, M3X16 | 26023-030162 | 20,000 | |
029 | VÍT, M6X16 | 26023-060162 | 16,000 | |
030 | ĐAI ỐC, M6 | 26051-060002 | 16,000 | |
031 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, MA SÁT | 1C7101-47700 | 77,000 | |
2 | CẦN CHUYỂN, TỐC ĐỘ CỐ ĐỊNH | 1C731C-47800 | 172,000 | |
3 | LIÊN KẾT, TỐC ĐỘ CỐ ĐỊNH | 1C731C-47850 | 157,000 | |
4 | DÂY, TỐC ĐỘ CỐ ĐỊNH | 1C731C-47880 | 202,000 | |
5 | NÚT BẤM, 4X13 | 1C726C-47910 | 33,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM,LÒ XO 10 | 1C727C-48200 | 24,000 | |
7 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
8 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 16,000 | |
011 | ĐAI ỐC, KHÓA M10 | 26757-100002 / 26756-100002( mã thay thế) | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CAO SU, DÂY | 1A8296-01160 | 7,000 | |
2 | NÚT BẤM, GIA TỐC | 1E9170-02050 | 33,000 | |
3 | LÒ XO,MA SÁT T1.2 | 1E6821-02200 | 72,000 | |
4 | LÁ, MA SÁT | 1C7101-47700 | 77,000 | |
5 | CẦN CHUYỂN, GIA TỐC | 1C723C-48000 | 666,000 | |
6 | DÂY,GIA TỐC (CẦN CHUYỂN | 1C723C-48040 | 139,000 | |
7 | DÂY,BÀN ĐẠP GIA TỐC | 1C731C-48051 | 187,000 | |
8 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
9 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 11,000 | |
010 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
012 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 10,000 |