STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GƯƠNG CHIẾU HẬU, QUAY SAU TRÁI | 1E8550-77400 | 218,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
3 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 16,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, CÂY GIỐNG THAY THẾ 6 | 1C722C-91000-1 | ||
5 | KHUNG TÒ VÒ,THAY THẾ CÂY GIỐNG | 1C732C-91850-1 | ||
6 | ỐNG,GIA CỐ | 1C720C-91891-1 | ||
7 | GIÁ ĐỠ, GIA CỐ | 1C711C-99300-1 | ||
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
9 | BU LÔNG M8X 60 | 26014-080602 | 48,000 | |
010 | BU LÔNG, M10X 40 | 26014-100402 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN, CÂY GIỐNG KHAY | 1C6730-91252 | 470,000 | |
2 | KHAY,THAY THẾ CÂY GIỐNG | 1C754C-91500 | ||
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
6 | ỐNG, 12X 35 | 23061-120035 | 14,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
8 | ĐAI ỐC, BẦU M12 | 26688-120002 | 48,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TẮC, MICRO-O | 1C7102-07500 | 287,000 | |
2 | MOTOR, DC 34 7T | 1C7121-08501 | 3,742,000 | |
2-1 | ĐỘNG CƠ, DC 30 7T | 1C7500-08300 | ||
3 | ỐNG LÓT,CHỐT LY HỢP | 1C728C-12200 | 47,000 | |
4 | BU LÔNG,6X16 PW CRH | 1C727C-34560 | 9,000 | |
5 | ĐẾ,BỘ ĐÁNH DẤU | 1C727C-92010 | 196,000 | |
6 | BÁNH RĂNG18T,BỘ ĐÁNH DẤU | 1C727C-92020 | 303,000 | |
7 | NẮP,THIẾT BỊ ĐÁNH DẤU | 1C727C-92100 | 241,000 | |
8 | TAY A,BỘ ĐÁNH DẤU | 1C727C-92120 | 217,000 | |
9 | TAY B,BỘ ĐÁNH DẤU | 1C727C-92160 | 47,000 | |
010 | LÒ XO,BỘ ĐÁNH DẤU | 1C727C-92180 | 42,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
012 | VÍT, M4X16 | 26023-040162 | 16,000 | |
013 | BU LÔNG, M8X 75 ĐẦU BẰNG | 26106-080752 | 24,000 | |
014 | VÍT, KHOAN M5X20 | 26476-050202 | 40,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐÁNH DẤU, TRUNG TÂM PHÍA TRÊN | 1C7500-92530 | ||
2 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 1C727C-92540 | 10,000 | |
3 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 1C6600-92580 | 24,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X40 | 1C6650-92651 | 35,000 | |
5 | BỘ ĐÁNH DẤU, TRUNG TÂM | 1C754C-92700 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ TRÁI,GIÁ ĐỠ | 1C723C-92300 | 135,000 | |
2 | LÁ PHẢI,GIÁ ĐỠ | 1C727C-92410 | 118,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO, BỘ ĐÁNH DẤU TRÁI | 1C727C-92330 | 18,000 | |
2 | LÒ XO, BỘ ĐÁNH DẤU PHẢI | 1C727C-92340 | 18,000 | |
3 | CHẶN, LÒ XO | 1C727C-92350 | 37,000 | |
4 | BỘ ĐÁNH DẤU,ĐƯỜNG DÂY 6TRÁI | 1C723C-92611 | 306,000 | |
5 | BỘ ĐÁNH DẤU,ĐƯỜNG DÂY 6PHẢI | 1C723C-92621 | 306,000 | |
6 | MÓC,BỘ ĐÁNH DẤU | 1C723C-92810 | 101,000 | |
7 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐÁNH DẤU, ĐƯỜNG DÂY TRÁI | 1C731C-92600 | 164,000 | |
2 | BỘ ĐÁNH DẤU, ĐƯỜNG DÂY PHẢI | 1C731C-92610 | 164,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐÁNH DẤU, BÊN | 1C726C-26901 | 57,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 1C727C-92540 | 10,000 | |
3 | BỘ ĐÁNH DẤU,BÊN 7 | 1C739C-92800 | 137,000 | |
4 | BU LÔNG, 8X35 | 1C7100-92900 | 92,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
6 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
7 | ĐAI ỐC, PHẦN GÂN M8 | 26817-080002 | 34,000 | |
8 | CHỐT, 9 | 29311-095000 | 68,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
2 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 11,000 | |
3 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | 9,000 | |
4 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | 9,000 | |
5 | LIÊN KẾT,KHUNG | 1C731C-68391 | 63,000 | |
6 | DẪN HƯỚNG,CẦN CHUYỂN RÔ TO | 1C731C-68730-1 | ||
7 | GIÁ ĐỠ, TAY TRÁI | 1C723C-73350 | 385,000 | |
8 | GIÁ ĐỠ, TAY PHẢI | 1C723C-73380 | 385,000 | |
9 | LÒ XO, CẦN CHUYỂN VÒNG LẠI | 1C727C-76250 | 29,000 | |
010 | GIÁ ĐỠ,78X40X60 | 1C740C-93550 | 85,000 | |
011 | CẦN CHUYỂN,ĐỘ SÂU DỤNG CỤ SAN PHẲN G | 1C740C-93600 | ||
012 | MÁY SAN BẰNG | 1C740C-93630 | 554,000 | |
013 | LÒ XO,DỤNG CỤ SAN PHẲNG TRÁI | 1C740C-93640 | 73,000 | |
014 | LÒ XO,DỤNG CỤ SAN PHẲNG PHẢI | 1C740C-93650 | 73,000 | |
015 | ỐNG, KHUNG TRÁI | 1C740C-93661 | 209,000 | |
016 | ỐNG, KHUNG PHẢI | 1C740C-93701 | ||
017 | TRỤC BẢN LỀ,LIÊN KẾT | 1C740C-93710 | ||
018 | NHÃN, DỤNG CỤ SAN PHẲNG CON. V | 1C739C-95730 | ||
019 | CHỐT 6X 50 | 22487-060500 | 20,000 | |
020 | CHỐT, H 8X 80 | 22487-080800 | 77,000 | |
021 | CHỐT, H10X 30 | 22487-100300 | 65,000 | |
022 | CHỐT 10X 35 | 22487-100350 | 101,000 | |
023 | CHỐT 10X 40 | 22487-100400 | 148,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
025 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
026 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
2 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 11,000 | |
3 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | 9,000 | |
4 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | 9,000 | |
5 | LIÊN KẾT,KHUNG | 1C731C-68391 | 63,000 | |
6 | DẪN HƯỚNG,CẦN CHUYỂN RÔ TO | 1C731C-68730 | 260,000 | |
7 | GIÁ ĐỠ, TAY TRÁI | 1C723C-73350 | 385,000 | |
8 | GIÁ ĐỠ, TAY PHẢI | 1C723C-73380 | 385,000 | |
9 | LÒ XO, CẦN CHUYỂN VÒNG LẠI | 1C727C-76250 | 29,000 | |
010 | GIÁ ĐỠ,78X40X60 | 1C740C-93550 | 85,000 | |
011 | CẦN CHUYỂN,ĐỘ SÂU DỤNG CỤ SAN PHẲN G | 1C740C-93600 | ||
012 | MÁY SAN BẰNG | 1C740C-93630 | 554,000 | |
013 | LÒ XO,DỤNG CỤ SAN PHẲNG TRÁI | 1C740C-93640 | 73,000 | |
014 | LÒ XO,DỤNG CỤ SAN PHẲNG PHẢI | 1C740C-93650 | 73,000 | |
015 | ỐNG, KHUNG TRÁI | 1C740C-93661 | 209,000 | |
016 | ỐNG, KHUNG PHẢI | 1C740C-93701 | ||
017 | TRỤC BẢN LỀ,LIÊN KẾT | 1C740C-93710 | ||
018 | NHÃN,DỤNG CỤ SAN PHẲNG CON. EN | 1C758C-95280 | ||
019 | CHỐT 6X 50 | 22487-060500 | 20,000 | |
020 | CHỐT, H 8X 80 | 22487-080800 | 77,000 | |
021 | CHỐT, H10X 30 | 22487-100300 | 65,000 | |
022 | CHỐT 10X 35 | 22487-100350 | 101,000 | |
023 | CHỐT 10X 40 | 22487-100400 | 148,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
025 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
026 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |