Hotline: 0982.680.620
Mang thành công cho cơ giới nông nghiệp

Giá đỡ khung đập

Giá đỡ khung đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÁ, 30X50 1E6B30-31360 30,000
2 VÒNG ĐỆM 14 22137-140000 20,000
3 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 16,000
4 BU LÔNG M12X 30 26014-120302 89,000
5 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 61,000

Khung đập

Khung đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHUÔN,70 1E6B00-03280 49,000
2 ĐỆM 100 1E6B30-26600 24,000
3 KHUNG, ĐẬP 1E6C80-31002 108,844,000
4 LÁT CẮT, 200 1E6C80-31470 34,000
5 TẤM CHẮN, BA 1E6B35-31640 246,000
6 TẤM CHẮN, BB 1E6B35-31680 339,000
7 NẮP, LÀM SẠCH 1E6B30-32640 68,000
8 PHỐT, NẮP RÔ TO A 1E6B30-33511 44,000
9 PHỐT, NẮP RÔ TO B 1E6B30-33521 25,000
010 LÁ, CHỐT 1E6C40-33650 1,326,000
011 ỐNG DẪN, CỬA QUẤN 1E6B35-44602 1,363,000
012 GIÁ ĐỠ,RÃNH THOÁT SỐ 2 B 1E6C80-46830 530,000
013 KẸP 8 1J5025-47010 10,000
014 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
015 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
016 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
017 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
018 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 16,000
019 VÒNG ĐỆM, 25,0X4 29311-254000 116,000

Nắp vệ sinh

Nắp vệ sinh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, LÀM SẠCH 1E6C80-31400 367,000
2 NẮP, LÀM SẠCH 1E6C80-31450 65,000
3 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
4 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
5 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 16,000

Lá lót

Lá lót
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TẤM, NẠP VÀO A 1E6C80-32000 442,000
2 LÁ, VÀO 1E6C80-32020 1,417,000
3 PHỐT,486X10X5 1E6C80-32180 20,000
4 PHỐT,225X10X5 1E6C80-32190 15,000
5 LÁ, NẠP VÀO DƯỚI 1E6C80-32200 1,021,000
6 PHỐT, TẤM CHỐT TRÊN 1E6B30-32261 187,000
7 KẸP, PHỐT PHÍA TRÊN 1E6B30-32270 47,000
8 CHỐT,TRỤC BẢN LỀ 1E6C80-32320 94,000
9 NẮP, NẠP VÀO PHẦN TRÊN PHÍA SAU 1E6C80-33750 460,000
010 NẮP, NẠP VÀO PHẦN TRÊN PHÍA TRƯỚC 1E6C80-33800 455,000
011 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 16,000
012 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
013 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
014 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
015 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
016 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 16,000
017 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 16,000
018 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000

Lá cấp lúa

Lá cấp lúa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÁ, DẪN HƯỚNG, TRÁI 1E6B30-32103 1,748,000
1-1 TẤM, NẠP 1E6C80-32150
2 LÁ, DẪN HƯỚNG, PHẢI 1E6B30-32153 2,289,000
3 PHỐT, LỒNG VÀO 1E6B30-32250 56,000
4 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
5-1 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000

Khung phía sau

Khung phía sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG DẪN, CỬA THẢI RƠM 1E6B35-31481 163,000
2 KHUNG, SAU TRÊN 1E6C40-32281-1
3 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
4 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 24,000
5 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000

Nắp buồng đập

Nắp buồng đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM NẮP, RÔ TO 1E6C45-33502-1
2 NẮP, RÔ TO 1E6C45-33002-1
3 GIÁ ĐỠ B, NẮP RÔ TO 1E6B35-33110-1
4 LÁ, CHỐT KHE HỞ 1E6B35-33130-1
5 LÁ, CHỐT KHE HỞ 1E6B35-33170-1 946,000
6 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
7 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 24,000

Khung liên kết

Khung liên kết
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỬA THẢI RƠM 1E6C80-33930 805,000
2 PHỐT, SAU 1E6C80-33940 237,000
3 1E6C80-33950 34,000
4 ĐINH TÁN 4.0X 3.2 22697-400321 10,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000

Giá đỡ nắp bên

Giá đỡ nắp bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 GIÁ ĐỠ, NẮP BÊN 1E6B30-34700 116,000
2 GIÁ ĐỠ, NẮP BÊN HÔNG 1E6B30-34731 322,000
3 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 16,000

Nắp bên

Nắp bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, TRUYỀN ĐỘNG BUỒNG CẤP LÚA 1E6B30-34142-1
2 NẮP, PHÍA TRÊN 1E6C80-34230 1,100,000
3 NẮP, BÊN TRƯỚC 1E6C80-34301 1,822,000
4 NẮP, SAU 1E6C80-34340 2,534,000
5 CỤM MÓC 1E6B30-34490 70,000
6 NẮP, PULI 1E6C80-34650 130,000
7 KHUNG, GIỮ NẮP 1E6B30-34903-1
8 TAY CẦM,KHÓA ĐỎ 1E6C80-34900 89,000
9 TAY CẦM,KHÓA TRẮNG 1E6C80-34910 89,000
010 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
011 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
012 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
013 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000

Nắp đế

Nắp đế
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐẾ, NẮP 1E6C80-34250 441,000
2 MIẾNG XỐP, A 1E6C80-34350 34,000
3 MIẾNG XỐP, B 1E6C80-34360 58,000
4 MIẾNG XỐP, C 1E6C80-34370 58,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000

Nắp phía trước

Nắp phía trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, PHÍA TRƯỚC 1E6C80-34200 1,750,000
2 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 16,000
3 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 20,000

Nắp phía sau

Nắp phía sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, PHÍA SAU THẤP 1E6C80-34400 1,822,000
2 NẮP, TRÊN PHÍA SAU 1E6C80-34450 864,000
3 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 16,000
4 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
6 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 80,000

Hộp truyền động

Hộp truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHÊM, 0.1 1E6C80-35020 30,000
2 MIẾNG CHÊM, 0,15 1E6C80-35030 29,000
3 CHÊM, 0.2 1E6C80-35040 34,000
4 TRỤC,TRỐNG SỐ 1 1E6C80-35050 1,309,000
5 TRỤC,TRỐNG SỐ 2 1E6C80-35060 1,205,000
6 BÁNH RĂNG, CÔN 17 1E6C80-35080 605,000
7 BÁNH RĂNG, CÔN 27 1E6C80-35090 1,000,000
8 VỎ, TRUYỀN ĐỘNG A 1E6C80-35102 2,989,000
9 VỎ, TRUYỀN ĐỘNG B 1E6C80-35111 3,376,000
010 CHỐT, DẦU 1E6B30-35120 20,000
011 VỎ, BẠC ĐẠN 1E6C80-35120 233,000
012 RON, PLUG 20 1E6B30-35130 9,000
013 ỐNG BAO NGOÀI, 40X60X19 1E6C80-35130 300,000
014 VÒNG, 40 22242-000400 28,000
015 VÒNG, 72 22252-000721 80,000
016 VÒNG, 90 22252-000901 87,000
017 CHỐT, SONG SONG M8X25 22312-080250 28,000
018 NÚT BỊT, 12 23490-120002 96,000
019 BẠC ĐẠN, 6207UU 24104-062074V 150,000
020 BẠC ĐẠN, 6211UU 24104-062114V 394,000
021 BẠC ĐẠN, 6308UU 24104-063084V 334,000
022 PHỐT CHỮ O 1AG95.0 24321-000950 57,000
023 PHỚT DẦU TC457212 24421-457212 116,000
024 PHỐT, TC609011 24421-609011 166,000
025 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 20,000
026 BU LÔNG, M8X 35 26013-080352 20,000
027 BU LÔNG M12X 35 26013-120352 33,000
028 BU LÔNG, M10X 30 26014-100302 40,000

Trục đầu vào

Trục đầu vào
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 21X64X10 1E6B30-35100 110,000
2 TRỤC, VÀO 1E6C80-35212 2,380,000
3 PULI CHỮ V, 170C-178C 1E6C80-35220 900,000
4 VÒNG ĐỆM, 30,5X40X30 1E6C80-36030 75,000
5 KIM LOẠI, QUẠT THÓC LB 1E6C80-44320 524,000
6 TẤM CHỐT GIÓ, PHẢI 1E6C80-44350 1,224,000
7 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 22217-200000 24,000
8 VÒNG, 72 22252-000721 80,000
9 CHỐT 7X25 22550-070250
010 BẠC ĐẠN, 6306UU 24104-063064V 168,000
011 BẠC ĐẠN, 6306UU 24104-063064V 168,000
012 BU LÔNG M10X 25 26013-100252 24,000
013 BU LÔNG M12X 30 26013-120302 33,000
014 ĐAI ỐC, M20 26737-200002 52,000

Dây đai khoan lúa số 1 và số 2

Dây đai khoan lúa số 1 và số 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 10,000
2 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 10,000
3 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 10,000
4 LÒ XO, 25X176 1E6B30-35230 157,000
5 DÂY ĐAI CHỮ V, LC109-AG6 1E6B30-35290V, 25124-010903V 930,000
6 VÒNG ĐỆM 9.5*22*4.5 1E8559-35290 23,000
7 PULI CHỮ V, 236 C1 1E6C80-35300 820,000
8 TAY GẠT, CĂNG 170 1E6C80-35310 284,000
9 PULI 85C 1E8559-35310 300,000
010 CON LĂN, CĂNG 90 1E6B30-35350 392,000
011 PULI CHỮ V, 186C-86B 1E6C80-35400 812,000
012 BU LÔNG, CĂNG 10X163 1E6B30-35620 54,000
013 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 16,000
014 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 16,000
015 VÒNG, 35 22252-000350 24,000
016 VÒNG, 47 22252-000471 54,000
017 VÒNG, E-15 22272-000150 20,000
018 THEN 5X 20 22551-050200 24,000
019 THEN 5X 20 22551-050200 24,000
020 BẠC ĐẠN, 6202UU 24104-062024V 56,000
021 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034V 88,000
022 ỐNG LÓT, 20X20 24550-020200 92,000
023 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
024 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
025 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 20,000
026 ĐAI ỐC, M12 26737-120002(mã đổi 26736-120002) 5,000
027 ĐAI ỐC, M12 26737-120002(mã đổi 26736-120002) 5,000

Dây đai sàng

Dây đai sàng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 10,000
2 PULI CHỮ V, 240 B1 1E6B30-35411(1E6B30-35412 mã đổi) 580,000
3 TAY GẠT, CĂNG 167 1E6B30-35451 378,000
4 VÒNG ĐỆM 17.2X22X5 1E6B30-35720 20,000
5 VÒNG ĐỆM, 17,2X25X48 1E6C80-35740 66,000
6 CON LĂN, CĂNG 60 1E6B30-35760 323,000
7 LÒ XO 2.6X15X92 1E6B30-35780 46,000
8 CẦN, CĂNG 1E6B30-35800 58,000
9 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 16,000
010 VÒNG, 15 22242-000150 16,000
011 VÒNG, 35 22252-000350 24,000
012 THEN 5X 15 22551-050150 24,000
013 BẠC ĐẠN, 6003UU 24104-060034V 63,000
014 DÂY ĐAI CHỮ V 25123-004602V 176,000
015 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000
016 ĐAI ỐC, M12 26737-120002(mã đổi 26736-120002) 5,000

Dây đai truyền động đập

Dây đai truyền động đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 21X64X10 1E6B30-35100 110,000
2 VÒNG ĐỆM, 21X40X10 1E6C80-35140 58,000
3 TAY GẠT,LY HỢP ĐẬP 1E6C80-35151 800,000
4 PULI CHỮ V, 218C-289B 1E6C85-35200 3,056,000
5 VÒNG ĐỆM, 30,5X40X20 1E6C80-35230 34,000
6 TAY GẠT, CĂNG 190 1E6C80-35250 560,000
7 PULI CHỮ V, 310 C2 1E6C80-35500 1,893,000
8 DÂY ĐAI CHỮ V, LC109-AG8 1E6C80-35510V 957,000
9 LÒ XO 30X230 1E6B30-35580 170,000
010 CON LĂN, CĂNG 90X58 1E6B30-35600 545,000
011 BU LÔNG, CĂNG 10X163 1E6B30-35620 54,000
012 VÒNG ĐỆM 21.6X27.2X6 1E6B30-35640 20,000
013 PULI, CĂNG 90 1E6681-51082-1 4,600,000
014 VÒNG ĐỆM 21*30*4 1E8559-73280 20,000
015 VÒNG ĐỆM 21*30*4 1E8559-73280 20,000
016 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 22217-160000 16,000
017 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 22217-200000 24,000
018 VÒNG, 20 22242-000200 20,000
019 VÒNG, 47 22252-000470 35,000
020 VÒNG, 52 22252-000521 40,000
021 VÒNG, 55 22252-000551 44,000
022 VÒNG, E-19 22272-000190 24,000
023 CHỐT, 12 X 45 22550-120450 20,000
024 THEN 7X 35 22551-070350 33,000
025 BẠC, ĐẠN 6006UU 24104-060064V 91,000
026 BẠC ĐẠN, 6204UU 24104-062044V 75,000
027 BẠC ĐẠN, 6304UU 24104-063044V 103,000
028 ỐNG LÓT 25X30 24550-025300 129,000
029 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 20,000
030 ĐAI ỐC, M16 26737-160002 35,000
031 ĐAI ỐC, M20 26737-200002 52,000

Dây đai bộ đếm

Dây đai bộ đếm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 10,000
2 PULI, CĂNG 1E8559-35161 316,000
3 BU LÔNG, CĂNG 10X163 1E6B30-35620 54,000
4 PULI CHỮ V,157C1-252C1 1E6C80-36001 1,522,000
5 PULI CHỮ V, 252 B1 1E6C80-36010 810,000
6 TAY GẠT,BỘ ĐẾM 1E6C80-36100 196,000
7 LÒ XO,25X127 1E6C80-36140 73,000
8 TRỤC, BỘ ĐẾM 1E6C80-36150 233,000
9 DÂY ĐAI CHỮ V, LC58-AG8 1E6C80-36180V 527,000
010 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 52,000
011 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 16,000
012 VÒNG, 47 22252-000471 54,000
013 VÒNG, 52 22252-000521 40,000
014 VÒNG, E-15 22272-000150 20,000
015 BẠC ĐẠN, 6205UU 24104-062054V 87,000
016 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034V 88,000
017 ỐNG LÓT 20X25 24550-020250 92,000
018 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
019 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
020 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
021 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 61,000
022 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 20,000

Dây đai canh tác trung gian 2

Dây đai canh tác trung gian 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 10,000
2 PULI, CĂNG 1E8559-35161 316,000
3 LÒ XO 2.6X17X170 1E6B30-36041 123,000
4 LÒ XO,26,2X157 1E6C80-36240 127,000
5 TAY, CĂNG 130 1E6C80-36301 405,000
6 VÒNG ĐỆM 16 22137-160000 20,000
7 VÒNG, 47 22252-000471 54,000
8 VÒNG, E-15 22272-000150 20,000
9 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 22417-250250 16,000
010 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034V 88,000
011 ỐNG LÓT 20X25 24550-020250 92,000
012 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000

Xích truyền động cắt

Xích truyền động cắt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, XÍCH 1E6C80-36550 361,000
2 ĐĨA XÍCH, 16T 1E6C80-36600 645,000
3 THEN 7X 50 22551-070500 72,000
4 XÍCH, 60 X 62 25210-600621 386,000
5 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000

Xích truyền động cắt 2

Xích truyền động cắt 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 10,000
2 CỤM NẮP, XÍCH 1E6C80-36450 285,000
3 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH 1E6B30-36501 101,000
4 ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG 1E6B30-36590 417,000
5 ỐNG LÓT, CĂNG 1E6B30-36610 53,000
6 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 16,000
7 VÒNG, 40 22252-000401 40,000
8 BẠC ĐẠN, 6203UU 24104-062034V 67,000
9 BU LÔNG M8X 60 26014-080602 48,000
010 BU LÔNG, M12X 55 ĐẦU BẰNG 26116-120552 33,000
011 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 20,000

Rô to đập

Rô to đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM RÔ TO 1E6C40-38001 34,752,000
2 CỤM TRỐNG, RÔ TO 1E6C40-38010 10,921,000
3 CỤM LƯỚI ĐẬP, RÔ TO 1E6C40-38150 4,322,000
4 LÁ, RÔ TO A 1E6C40-38190 625,000
5 LÁ, CÁNH QUẠT A 1E6B30-38220 298,000
6 LÁ, CÁNH QUẠT B 1E6B30-38230 76,000
7 ĐAI ỐC, M6 VUÔNG 1E6B30-38270 71,000
8 THANH, RÔ TO A 1E6C40-38281 1,955,000
9 THANH, RÔ TO B 1E6C40-38301 1,955,000
010 VÒNG ĐỆM 6 22137-060000 20,000
011 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 22217-060000 24,000
012 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
013 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 80,000
014 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 24,000
015 BU LÔNG 10X35 26014-100352 24,000
016 BU LÔNG, M6X 16 26450-060162 20,000
017 CỤM BẠC ĐẠN, 35 1E6B30-38260 1,000,000
018 TẤM BẢO VỆ PHÍA TRƯỚC 1E6C40-38400 1,284,000
019 TẤM BẢO VỆ PHÍA SAU 1E6C40-38471 579,000
020 NẮP, LÀM SẠCH PHÍA SAU 1E6C40-38490 91,000
021 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
022 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
023 VÒNG, 55 22242-000551 20,000
024 BẠC ĐẠN, 6211UU 24104-062114V 394,000
025 BU LÔNG M12X 40 26013-120402 33,000
026 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
027 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000

Cánh tác trong gian

Cánh tác trong gian
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 RÔ TO,WP TRƯỚC 1E6C43-38510 6,509,000
2 CÁNH TÁC TRUNG GIAN 1E6C43-38500 6,373,000
3 TẤM, RÔ TO TRƯỚC 1E6B30-38650 628,000
4 BU LÔNG, M8X 20 1E8550-85760 14,000
5 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
6 LÁ, BẢO VỆ TRỤC R 1E6C40-38690 564,000
7 NẮP, CÁNH TÁC TRUNG GIAN 1E6B30-38700-1 552,000
8 TẤM THÉP, TRƯỚC ROTOR 1E6C80-38730 809,000
9 ĐỠ, BẠC ĐẠN 1E6B30-38790 179,000
010 PHỐT, 5X10X135 1E6B30-38830 30,000
011 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 52,000
012 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 16,000
013 VÒNG, 62 22252-000621 68,000
014 BẠC ĐẠN, 6206UU 24104-062064V 114,000
015 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
016 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
017 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 80,000
018 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 24,000
019 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 61,000
020 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 16,000
021 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 16,000

Lưới đập

Lưới đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM LƯỚI ĐẬP, 14 1E6B30-39001 3,770,000
2 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000

Thân (trên) (trong)

Thân (trên) (trong)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI 1E6B30-39250 130,000
2 LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI SAU 1E6B30-39260 154,000
3 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
4 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000

Khung mở bên hông

Khung mở bên hông
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 XỐP CAO SU, 5X26X40 1E6B30-34170 53,000
2 NẮP, MỞ 1E6C80-34500 2,171,000
3 LÒ XO 2.3X17.3X74 1E8559-35700 14,000
4 GIÁ ĐỠ, ĐIỂM TỰA 1E6C40-39300 263,000
5 TAY GẠT, KHÓA 1E6B30-39351-1
6 TRỤC, MỞ KHÓA 1E6B30-39430 185,000
7 CẦN, MỞ KHÓA 1E6B30-39480 67,000
8 KHUNG, MỞ 1E6C80-39500 6,542,000
9 PHỚT, 5X10X660 1E6C40-39600 34,000
010 GIÁ ĐỠ, PHỚT 1E6C40-39610 91,000
011 PHỚT, 5X10X180 1E6C40-39630 20,000
012 PHỐT, 15X15X1465 1E6B30-39980 117,000
013 PHỐT, 15X15X530 1E6B30-39990 49,000
014 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 16,000
015 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
016 VÒNG, E-15 22272-000150 20,000
017 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 20,000
018 BU LÔNG, M6X 12 26014-060122 16,000
019 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 80,000
020 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000
messenger
zalo