Hotline: 0982.680.620
Mang thành công cho cơ giới nông nghiệp

Khay đặt cây giống - Bộ phận lắp

Khay đặt cây giống - Bộ phận lắp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM KHAY, CÂY GIỐNG 4 7C748C-49110
1-1 CỤM KHAY, CÂY GIỐNG 4 7C748C-49070
1-2 CỤM KHAY, CÂY GIỐNG 4 7C748C-49071

Khay cây giống

Khay cây giống
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 RAY, KHAY CÂY GIỐNG A 1C748C-41050 820,000
2 RAY, KHAY CÂY GIỐNG B 1C748C-41060 800,000
3 RAY, LOẠI L TRÊN 1C748C-41070
4 RAY, LOẠI L DƯỚI 1C748C-41080 630,000
5 TRẢ NGHẸN, TRÁI 1C730C-41110
6 TRẢ NGHẸN, PHẢI 1C730C-41120
7 GIÁ ĐỠ, DÂY (A 1C734C-41130 39,000
8 BỆ, TRỤC 1C734C-41151
9 GIÁ ĐỠ, KHAY TRÊN 1C730C-41250
010 GIÁ ĐỠ, KHAY DƯỚI 1C730C-41260
011 VÒNG ĐỆM, 3 1C730C-71850 8,000
012 ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 22693-320481
013 ĐINH TÁN 3.2X 9.6 22693-320961 48,000
014 ĐINH TÁN 3.2X 9.6 22693-320961 48,000
015 ĐINH TÁN 3.2X 9.6 22693-320961 48,000
016 ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 22695-320481 48,000
017 ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 22695-320481 48,000
018 ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 22695-320481 48,000
019 ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 22695-320481 48,000
020 ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 22695-320641 44,000
021 ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 22695-320641 44,000
022 ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 22695-320641 44,000
023 CHẶN,BỘ SAO LẠI CAM 1C730C-42790 18,000
024 BÀN ĐẠP, KHÔNG GHI TÊN CÂY GIỐNG 1C730C-44100 48,000

Khay cây giống mở rộng

Khay cây giống mở rộng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHAY, PHẠM VI CÂY GIỐNG 1C734C-41500 442,000
1-1 KHAY,XẢ CÂY GIỐNG 1C748C-41600

Khay cây giống phụ kiện

Khay cây giống phụ kiện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM LÁ, MAT TRÁI 1C729C-42100
2 CỤM LÁ, MAT PHẢI 1C729C-42150
3 TAY, KHAY CÂY GIỐNG TRÁI 1C730C-42202
4 TAY, KHAY CÂY GIỐNG PHẢI 1C730C-42212
5 LÁ, GIỮ CÂY GIỐNG 1C729C-42300
6 LÁ CMP, ĐỠ TRÁI 1C734C-42540
7 LÁ, KHAY GIỮ LẠI 1C729C-42580
8 LÒ XO, KẸP 1C729C-42590
9 BU LÔNG M8X15, CÁNH 1E8559-48150 22,000
010 CHỐT, CHẺ 6 1C730C-52370 11,000
011 CẦN TRỤC, GIỮ CÂY GIỐNG 4 1C7170-82300
012 BU LÔNG, M6X 12 26014-060122 16,000
013 BU LÔNG, M6X 12 26014-060122 16,000
014 BU LÔNG, M6X 12 26014-060122 16,000
015 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
016 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000

Kẹp Mat

Kẹp Mat
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KẸP, MAT CMP 1C729C-42330

Thiết bị dẫn hướng thẳng đứng

Thiết bị dẫn hướng thẳng đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM, 12,2X25X1 1C730C-12670
2 LÒ XO, CAM QUAY LẠI 1C748C-42100 29,000
3 ỐNG, CĂNG 4 1C748C-43000
4 ỐNG, DẪN HƯỚNG CÂY GIỐNG TRÁI 1C730C-43050
5 ỐNG, DẪN HƯỚNG CÂY GIỐNG PHẢI 1C730C-43060
6 ỐNG, DẪN HƯỚNG CĂNG 1C734C-43080 27,000
7 CHỐT, DẪN HƯỚNG 1C730C-43120
8 ĐAI, CÂY GIỐNG, DẪN HƯỚNG 1C734C-43150 150,000
9 CAM,BỘ SAO LẠI 1C734C-43551 212,000
9-1 CAM, BỘ SAO LẠI 1C734C-43552 218,000
010 TRỤC, CAM FOLLOWER 1C748C-43560 49,000
10-1 TRỤC, CAM FOLLOWER 1C748C-43561 54,000
011 ỐNG LÓT, 12X18X5 1C6301-43580 89,000
012 BẠC ĐẠN, TRỤC DẪN HƯỚNG 1C734C-43600 196,000
12-1 BẠC ĐẠN, TRỤC DẪN HƯỚNG 1C734C-43601
013 ỐNG LÓT, 12X16X18 1C730C-54400 22,000
014 LY HỢP, 1C730C-73270 86,000
015 CON LĂN, TRUYỀN ĐỘNG 1C727C-83100 39,000
016 CẦN TRỤC, NỐI CĂNG ĐAI 1C711C-83170 27,000
017 CON LĂN, BỊ ĐỘNG 1C727C-83200 39,000
018 VÒNG ĐỆM 12 22137-120000 16,000
019 CHỐT LÒ XO 3.0X16 22351-030016 16,000
020 CHỐT, LÒ XO 5.0X16 22351-050016 20,000
021 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 22417-200200 8,000
022 VÍT, 5X14 22857-500141
023 PHỐT CHỮ O 1AP12.0 24311-000120 20,000
024 PHỐT, DẦU VC122204 24430-122204 44,000
025 NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 24761-060000 42,000
026 BU LÔNG, M6X 20 26014-060202 16,000
027 VÒNG ĐỆM 6 22137-060000 20,000
028 ỐNG LÓT, 12X12 24550-012120

Bộ đồng tốc cấp lúa dọc

Bộ đồng tốc cấp lúa dọc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 DÂY, ĐỒNG BỘ THẲNG ĐỨNG 1C734C-54350 156,000
1-1 DÂY,BỘ ĐỒNG TỐC TIẾN DỌC 1C734C-54351 132,000
2 VÒNG ĐỆM 6 22137-060000 20,000
3 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 22417-200160 20,000

Bulông - điều chỉnh trục dẫn hướng

Bulông - điều chỉnh trục dẫn hướng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BU LÔNG, 10X30 1C730C-42250
2 ĐAI ỐC, KHÓA M10 26756-100002 20,000

Khoen dẫn hướng thẳng đứng

Khoen dẫn hướng thẳng đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CẦN TRỤC, DẪN HƯỚNG THẲNG ĐỨNG 1C730C-43100 65,000
2 ĐẦU, ĐẦU NỐI 6R 1C6557-43160 300,000
3 CỤM CAM 1C748C-43200
4 LÒ XO, DẪN HƯỚNG 1C730C-43610 33,000
5 VÍT, ĐAI ỐC 6 TRÁI 1C730C-47660
6 BÓNG, NỐI 6 TRÁI 1C6670-83220 500,000
7 VÒNG ĐỆM 10 22117-100000 16,000
8 CHỐT, CHỐT ĐỊNH VỊ 2.5X20 22417-250200 16,000
9 BẠC ĐẠN, 6000UUC3 24104-060000 172,000
010 ĐAI ỐC, M6 26051-060002 16,000
011 ĐAI ỐC, M6 26716-060002 20,000

Đỡ khay cây giống

Đỡ khay cây giống
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TAY, DẪN HƯỚNG 1C730C-44010
2 VÒNG ĐỆM, CÂY GIỐNG 1C748C-44020
3 CON LĂN, ĐỠ 1C729C-44050 16,000
4 BÀN ĐẠP, GIỚI HẠN 1C734C-44522 39,000
5 TRỤC, CON LĂN TRỤC 1C748C-44610
6 VÒNG ĐỆM 8 22117-080000 16,000
7 VÒNG, E-6 22272-000060 16,000
8 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
9 BU LÔNG, M8X 30 26014-080302 20,000
010 ĐAI ỐC, M8 26051-080002 16,000
011 ĐAI ỐC, M8 26716-080002 20,000

Lá chọn cây giống

Lá chọn cây giống
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM LÁ, CẤY 1C748C-44500
2 GIA CƯỜNG, TRÁI 1C730C-44350 97,000
3 GIA CƯỜNG, PHẢI 1C730C-44360 97,000
4 LÁ, CẤY 1C748C-44510 1,477,000
5 VÒNG ĐỆM 5 22137-050000 20,000
6 VÒNG ĐỆM 5 22137-050000 20,000
7 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 5 22217-050000 24,000
8 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 5 22217-050000 24,000
9 BU LÔNG, M5X 12 ĐẦU BẰNG 26116-050122
010 VÍT, M5X12 26577-050122
011 ĐAI ỐC, M5 26717-050002 20,000
012 BU LÔNG, M8X 30 26014-080302 20,000
messenger
zalo