Hotline: 0982.680.620
Mang thành công cho cơ giới nông nghiệp

Khung đập

Khung đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐỆM 100 1E6B30-26600 24,000
2 KHUNG, ĐẬP 1E6C40-31001 79,113,000
2-1 KHUNG, ĐẬP 1E6C40-31002
2-2 KHUNG, ĐẬP 1E6C40-31003
2-3 KHUNG, ĐẬP 1E6C40-31004
3 LÁ, 30X50 1E6B30-31360 30,000
4 TẤM CHẮN, BA 1E6B35-31640 246,000
5 TẤM CHẮN, BB 1E6B35-31680 339,000
6 NẮP, LÀM SẠCH 1E6B30-32640 68,000
7 PHỐT, NẮP RÔ TO A 1E6B30-33510 68,000
7-1 PHỐT, NẮP RÔ TO A 1E6B30-33511 44,000
8 PHỐT, NẮP RÔ TO B 1E6B30-33520 39,000
8-1 PHỐT, NẮP RÔ TO B 1E6B30-33521 25,000
9 LÁ, CHỐT 1E6C40-33650 1,326,000
010 ỐNG DẪN, CỬA QUẤN 1E6B35-44601 1,717,000
10-1 ỐNG DẪN, CỬA QUẤN 1E6B35-44602 1,363,000
011 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
012 VÒNG ĐỆM 14 22137-140000 20,000
013 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
014 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 16,000
015 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
016 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
017 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
018 BU LÔNG M12X 30 26014-120302 89,000
019 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 61,000
020 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000

Nắp vệ sinh

Nắp vệ sinh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A 1E6B30-31410 24,000
2 NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA B 1E6B30-31421 58,000
3 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
4 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
5 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
6 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000

Lá lót

Lá lót
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÁ, VÀO 1E6B30-32003 1,290,000
2 PHỐT, 5X10X560 1E6B30-32030 27,000
3 PHỐT, TẤM CHỐT TRÊN 1E6B30-32261 187,000
4 KẸP, PHỐT PHÍA TRÊN 1E6B30-32270 47,000
5 LÁ, NẠP VÀO TRÊN 1E6B30-33750 865,000
6 LÁ, NẠP VÀO DƯỚI 1E6B30-33800 612,000
7 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
8 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
9 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 16,000
010 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
011 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
012 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
013 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
014 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000
015 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000

Lá cấp lúa

Lá cấp lúa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÁ, DẪN HƯỚNG, TRÁI 1E6B30-32103 1,748,000
1-1 1E6C80-32150
2 LÁ, DẪN HƯỚNG, PHẢI 1E6B30-32153 2,289,000
3 PHỐT, LỒNG VÀO 1E6B30-32250 56,000
4 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
5-1 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000

Khung phía sau

Khung phía sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG DẪN, CỬA THẢI RƠM 1E6B35-31481 163,000
2 KHUNG, SAU TRÊN 1E6C40-32280 1,647,000
2-1 KHUNG, SAU TRÊN 1E6C40-32281-1
3 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
4 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 24,000
5 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000

Nắp buồng đập

Nắp buồng đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM NẮP, RÔ TO 1E6C45-33500 21,071,000
1-1 CỤM NẮP, RÔ TO 1E6C45-33501
1-2 CỤM NẮP, RÔ TO 1E6C45-33502
2 NẮP, RÔ TO 1E6C45-33000
2-1 NẮP, RÔ TO 1E6C45-33001
2-2 NẮP, RÔ TO 1E6C45-33002 8,856,000
3 GIÁ ĐỠ B, NẮP RÔ TO 1E6B35-33110 4,712,000
4 LÁ, CHỐT KHE HỞ 1E6B35-33130 700,000
5 LÁ, CHỐT KHE HỞ 1E6B35-33170 884,000
6 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
6-1 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
7 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 24,000

Khung liên kết

Khung liên kết
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỬA THẢI RƠM 1E6B30-33931 800,000
1-1 CỬA THẢI RƠM 1E6B30-33932
2 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000

Nắp bên

Nắp bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, TRUYỀN ĐỘNG BUỒNG CẤP LÚA 1E6B30-34142 285,000
2 XỐP CAO SU, 5X26X40 1E6B30-34170 53,000
3 NẮP, PHÍA TRÊN 1E6B30-34230 1,038,000
4 GIÁ ĐỠ, NẮP 1E6B30-34240 90,000
4-1 GIÁ ĐỠ, NẮP 1E6B30-34240-1
5 NẮP, BÊN TRƯỚC 1E6B30-34274 2,481,000
6 NẮP, SAU 1E6B30-34343 3,813,000
7 CỤM MÓC 1E6B30-34490 70,000
8 NẮP, PULI 1E6B30-34650 193,000
8-1 NẮP, PULI 1E6B30-34650-1
9 GIÁ ĐỠ, NẮP BÊN 1E6B30-34700 116,000
010 GIÁ ĐỠ, NẮP BÊN HÔNG 1E6B30-34731 322,000
011 KHUNG, GIỮ NẮP 1E6B30-34903 828,000
11-1 KHUNG, GIỮ NẮP 1E6B30-34903-1
012 LÁ, NẮP BÊN 1E6B30-35140 224,000
013 TAY CẦM, KHÓA 1E8559-36550 130,000
014 TAY CẦM, KHÓA, ĐỎ 1E8080-76552 130,000
015 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
016 BU LÔNG, M6X 12 26014-060122 16,000
017 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
018 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
019 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
020 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
021 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000

Nắp phía trước

Nắp phía trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, PHÍA TRƯỚC 1E6B30-34200 887,000
2 KẸP 30 1E8559-81240 6,000
3 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 16,000
4 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 20,000

Nắp phía sau

Nắp phía sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, PHÍA SAU THẤP 1E6C40-34400 2,888,000
2 NẮP, PHÍA SAU TRÊN 1E6B30-34450 447,000
3 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
4 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
5-1 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
6 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
7 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 80,000
8 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000
9 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 16,000
9-1 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 16,000

Hộp truyền động

Hộp truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VỎ, TRUYỀN ĐỘNG 1E6B30-35000 6,713,000
2 NẮP, VỎ CÔN 1E6B30-35020 155,000
2-1 NẮP, VỎ CÔN 1E6B30-35020-1
3 RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG 1E6B30-35030 210,000
4 TRỤC, TRỐNG 1ST 1E6B30-35053 1,631,000
5 TRỤC, TRỐNG 2 1E6B30-35060 1,515,000
6 BÁNH RĂNG, CÔN 17 1E6B30-35080 541,000
7 BÁNH RĂNG, CÔN 27 1E6B30-35090 893,000
8 CHỐT, DẦU 1E6B30-35120 20,000
9 RON, PLUG 20 1E6B30-35130 9,000
010 ỐNG BAO NGOÀI 40X50X14 1E6B30-35440 382,000
011 VÒNG, 40 22242-000400 28,000
012 VÒNG, 72 22252-000721 80,000
013 PHE GÀI 80-H 22252-000801 / 22252-000800( mã thay thế) 120,000
014 VÒNG, 90 22252-000901 87,000
015 CHỐT 20 23490-200002 252,000
016 BẠC ĐẠN, 6207UU 24104-062074V 150,000
017 BẠC ĐẠN, 6208UU 24104-062084V 194,000
018 BẠC ĐẠN, 6308UU 24104-063084V 334,000
019 PHỐT, NHỚT TC506809 24423-506809 130,000
020 PHỐT, NHỚT TC507212 24423-507212 168,000
021 BU LÔNG M10X 25 26013-100252 24,000
022 BU LÔNG M10X 25 26013-100252 24,000
023 BU LÔNG M12X 35 26013-120352 33,000

Dây đai khoan lúa số 1 và số 2

Dây đai khoan lúa số 1 và số 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 10,000
2 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 10,000
3 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 10,000
4 LÒ XO, 25X176 1E6B30-35230 157,000
5 DÂY ĐAI CHỮ V, LC109-AG6 1E6B30-35290V, 25124-010903V 930,000
6 VÒNG ĐỆM 9.5*22*4.5 1E8559-35290 23,000
7 PULI CHỮ V, 236 C1 1E6B30-35301 596,000
8 TAY GẠT, CĂNG 170 1E6B30-35310 231,000
9 PULI 85C 1E8559-35310 300,000
010 CON LĂN, CĂNG 90 1E6B30-35350 392,000
011 PULI CHỮ V, 186C-86B 1E6B30-35401 845,000
012 BU LÔNG, CĂNG 10X163 1E6B30-35620 54,000
013 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 16,000
014 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 16,000
015 VÒNG, 35 22252-000350 24,000
016 VÒNG, 47 22252-000471 54,000
017 VÒNG, E-15 22272-000150 20,000
018 THEN 5X 20 22551-050200 24,000
019 THEN 5X 20 22551-050200 24,000
020 BẠC ĐẠN, 6202UU 24104-062024V 56,000
021 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034V 88,000
022 ỐNG LÓT 20X25 24550-020250 92,000
023 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
024 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
025 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 20,000
026 ĐAI ỐC, M12 26737-120002(mã đổi 26736-120002) 5,000
027 ĐAI ỐC, M12 26737-120002(mã đổi 26736-120002) 5,000

Dây đai sàng

Dây đai sàng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 10,000
2 PULI CHỮ V, 240 B1 1E6B30-35411(1E6B30-35412 mã đổi) 580,000
3 TAY GẠT, CĂNG 167 1E6B30-35451 378,000
4 VÒNG ĐỆM 17.2X22X5 1E6B30-35720 20,000
5 VÒNG ĐỆM 17.2X22X20 1E6B30-35740 24,000
6 CON LĂN, CĂNG 60 1E6B30-35760 323,000
7 LÒ XO 2.6X15X92 1E6B30-35780 46,000
8 CẦN, CĂNG 1E6B30-35800 58,000
9 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 16,000
010 VÒNG, 15 22242-000150 16,000
011 VÒNG, 35 22252-000350 24,000
012 THEN 5X 15 22551-050150 24,000
013 BẠC ĐẠN, 6003UU 24104-060034V 63,000
014 DÂY ĐAI CHỮ V 25123-004602V 176,000
015 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000
016 ĐAI ỐC, M12 26737-120002(mã đổi 26736-120002) 5,000

Dây đai truyền động đập

Dây đai truyền động đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 21X64X10 1E6B30-35100 110,000
2 PULI CHỮ V, 170C-226C 1E6B30-35200 1,121,000
3 VÒNG ĐỆM 36X45X56 1E6B30-35220 95,000
4 TAY GẠT, CĂNG 240 1E6B30-35500 494,000
5 PULI CHỮ V, 323 C2 1E6B30-35570 1,440,000
6 LÒ XO 30X230 1E6B30-35580 170,000
7 CON LĂN, CĂNG 90X58 1E6B30-35600 545,000
8 BU LÔNG, CĂNG 10X163 1E6B30-35620 54,000
9 VÒNG ĐỆM 21.6X27.2X6 1E6B30-35640 20,000
010 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 22217-160000 16,000
011 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 22217-200000 24,000
012 VÒNG, 47 22252-000470 35,000
013 VÒNG, E-19 22272-000190 24,000
014 THEN 10 X 35 22550-100350 10,000
015 THEN 12 X 70 22550-120700 13,000
016 BẠC ĐẠN, 6204UU 24104-062044V 75,000
017 ỐNG LÓT 25X30 24550-025300 129,000
018 DÂY ĐAI CHỮ V, SC111 H4 25124-011104V 947,000
019 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 20,000
020 ĐAI ỐC, M16 26737-160002 35,000
021 ĐAI ỐC, M20 26737-200002 52,000
022 ĐAI ỐC, M20 26737-200002 52,000

Dây đai canh tác trung gian

Dây đai canh tác trung gian
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 10,000
2 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 10,000
3 PULI, CĂNG 1E8559-35161 316,000
4 PULI CHỮ V, 135 C1 1E6B30-36001 759,000
5 PULI CHỮ V, 250 C1 1E6B30-36031 1,093,000
6 LÒ XO 2.6X17X170 1E6B30-36041 123,000
7 TAY GẠT, CĂNG 135 1E6B30-36050 234,000
8 KẸP, DÂY ĐAI 1E6B30-36102 158,000
9 KẸP, DÂY ĐAI DƯỚI 1E6B30-36302 697,000
9-1 KẸP, DÂY ĐAI DƯỚI 1E6C40-36300
010 DÂY ĐAI CHỮ V, LC55-AG8 1E6B30-36620V 497,000
011 LÒ XO 4.5X21.5X205 1E6B30-65090 172,000
012 VÒNG, 100 22242-001001 42,000
013 VÒNG, 47 22252-000471 54,000
014 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 22417-250250 16,000
015 THEN 7X 50 22551-070500 72,000
016 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034V 88,000
017 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
018 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
019 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
020 BU LÔNG, M8X 25 26014-080252 20,000

Xích truyền động cắt

Xích truyền động cắt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 10,000
2 GIÁ ĐỠ, NẮP 1E6B30-36400 186,000
3 CỤM NẮP, XÍCH 1E6B30-36450 255,000
4 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH 1E6B30-36501 101,000
5 NẮP, XÍCH 1E6B30-36553 483,000
6 ĐĨA XÍCH, 24T 1E6B30-36580 1,208,000
6-1 ĐĨA XÍCH, 24T 1E6C40-36580 1,064,000
7 ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG 1E6B30-36590 417,000
8 ĐĨA XÍCH, 16T 1E6B30-36602 1,124,000
9 ỐNG LÓT, CĂNG 1E6B30-36610 53,000
010 VÒNG ĐỆM 16.5X55X8 1E6B30-36630 128,000
011 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 52,000
012 LÒ XO 16*9.4*25 1E8559-63130 9,000
013 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 16,000
014 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 16,000
015 VÒNG, 40 22252-000401 40,000
016 THEN 7X 25 22551-070250 33,000
017 BẠC ĐẠN, 6203UU 24104-062034V 67,000
018 BẠC ĐẠN THÉP 3/8 24190-120001 20,000
019 XÍCH, 60 X 62 25210-600621 386,000
020 BU LÔNG, M6X 12 26014-060122 16,000
021 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
022 BU LÔNG M8X 60 26014-080602 48,000
023 BU LÔNG, M12X 55 ĐẦU BẰNG 26116-120552 33,000
024 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 61,000
025 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 20,000
026 ĐAI ỐC, M16 26737-160002 35,000
027 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) 29,000
028 VÍT, M12X12 26911-120122 61,000

Rô to đập

Rô to đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM RÔ TO 1E6C40-38000 34,752,000
1-1 CỤM RÔ TO 1E6C40-38001 34,752,000
2 CỤM TRỐNG, RÔ TO 1E6C40-38010 10,921,000
3 CỤM LƯỚI ĐẬP, RÔ TO 1E6C40-38150 4,322,000
4 LÁ, RÔ TO A 1E6C40-38190 625,000
5 LÁ, CÁNH QUẠT A 1E6B30-38220 298,000
6 LÁ, CÁNH QUẠT B 1E6B30-38230 76,000
7 ĐAI ỐC, M6 VUÔNG 1E6B30-38270 71,000
8 THANH, RÔ TO A 1E6C40-38280 4,965,000
8-1 THANH, RÔ TO A 1E6C40-38281 1,955,000
9 THANH, RÔ TO B 1E6C40-38300 4,965,000
9-1 THANH, RÔ TO B 1E6C40-38301 1,955,000
010 VÒNG ĐỆM 6 22137-060000 20,000
011 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 22217-060000 24,000
012 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
013 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 80,000
014 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 24,000
015 BU LÔNG 10X35 26014-100352 24,000
016 BU LÔNG, M6X 16 26450-060162 20,000
017 CỤM BẠC ĐẠN, 35 1E6B30-38260 1,000,000
018 TẤM BẢO VỆ PHÍA TRƯỚC 1E6C40-38400 1,284,000
019 TẤM BẢO VỆ PHÍA SAU 1E6C40-38471 579,000
020 NẮP, LÀM SẠCH PHÍA SAU 1E6C40-38490 91,000
021 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
022 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
023 VÒNG, 55 22242-000551 20,000
024 BẠC ĐẠN, 6211UU 24104-062114V 394,000
025 BU LÔNG M12X 40 26013-120402 33,000
026 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
027 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000

Cánh tác trong gian

Cánh tác trong gian
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 RÔ TO,WP TRƯỚC 1E6B30-38512 7,933,000
1-1 RÔ TO,WP TRƯỚC 1E6B30-38513 6,397,000
2 CÁNH TÁC TRUNG GIAN 1E6B30-38503 5,425,000
2-1 CÁNH TÁC TRUNG GIAN 1E6B30-38504 7,446,000
3 TẤM, RÔ TO TRƯỚC 1E6B30-38650 628,000
4 BU LÔNG, M8X 20 1E8550-85760 14,000
5 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
6 LÁ, BẢO VỆ TRỤC R 1E6C40-38690 564,000
6-1 LÁ, BẢO VỆ TRỤC R 1E6C40-38690-1
7 NẮP, CÁNH TÁC TRUNG GIAN 1E6B30-38700-1 552,000
8 TẤM THÉP, TRƯỚC ROTOR 1E6B30-38732-1 920,000
9 ĐỠ, BẠC ĐẠN 1E6B30-38790 179,000
010 PHỐT, 5X10X135 1E6B30-38830 30,000
011 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 52,000
012 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
013 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
014 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
015 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 16,000
016 VÒNG, 62 22252-000621 68,000
017 BẠC ĐẠN, 6206UU 24104-062064V 114,000
018 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
019 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
020 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 80,000
021 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 24,000
022 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 61,000
023 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000
024 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000

Lưới đập

Lưới đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM LƯỚI ĐẬP, 14 1E6B30-39001 3,770,000
2 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000

Thân (trên) (trong)

Thân (trên) (trong)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI 1E6B30-39250 130,000
1-1 LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI 1E6B30-39250-1
2 LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI SAU 1E6B30-39260 154,000
2-1 LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI SAU 1E6B30-39260-1
3 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
4 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000

Khung mở bên hông

Khung mở bên hông
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, MỞ 1E6B30-34501 2,530,000
1-1 NẮP, MỞ 1E6B30-34502
2 LÒ XO 2.3X17.3X74 1E8559-35700 14,000
3 GIÁ ĐỠ, ĐIỂM TỰA 1E6C40-39300 263,000
4 TAY GẠT, KHÓA 1E6B30-39351 287,000
4-1 TAY GẠT, KHÓA 1E6B30-39351-1
5 TRỤC, MỞ KHÓA 1E6B30-39430 185,000
6 CẦN, MỞ KHÓA 1E6B30-39480 67,000
7 KHUNG, MỞ 1E6C40-39500 9,956,000
7-1 KHUNG, MỞ 1E6C40-39501
8 PHỚT, 5X10X660 1E6C40-39600 34,000
9 GIÁ ĐỠ, PHỚT 1E6C40-39610 91,000
010 PHỚT, 5X10X180 1E6C40-39630 20,000
011 PHỐT, 15X15X1465 1E6B30-39980 117,000
012 PHỐT, 15X15X530 1E6B30-39990 49,000
013 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
014 VÒNG, E-15 22272-000150 20,000
015 BU LÔNG, M6X 12 26014-060122 16,000
016 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
017 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 80,000
018 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000
messenger
zalo