STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC,SÀNG A | 1E6B30-42011 | 950,000 | |
1-1 | TRỤC,SÀNG A | 1E6B30-42012 | 912,000 | |
2 | TRỤC, SÀNG TRÁI | 1E6C80-42020 | 718,000 | |
2-1 | TRỤC, SÀNG TRÁI | 1E6C80-42021 | ||
2-2 | TRỤC, SÀNG TRÁI | 1E6C80-42022 | 870,000 | |
3 | TRỤC, SÀNG PHẢI | 1E6B30-42030 | 840,000 | |
3-1 | TRỤC, SÀNG PHẢI | 1E6B30-42031 | 788,000 | |
3-2 | TRỤC, SÀNG PHẢI | 1E6B30-42032 | 845,000 | |
4 | ỐNG LÓT 12X17X19.5 | 1E8990-42150 | 350,000 | |
5 | BU LÔNG 12X45, 11T | 1E8990-42170 | 72,000 | |
6 | TẤM, SÀNG TRÁI | 1E6B30-42240 | 522,000 | |
7 | TẤM, SÀNG PHẢI | 1E6B30-42250 | 267,000 | |
8 | TAY GẠT, SÀNG SAU | 1E8990-42250 | 1,330,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
013 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 40,000 | |
014 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 54,000 | |
015 | CHỐT LÒ XO 3.0X40 | 22351-030040 | 16,000 | |
016 | CHỐT LÒ XO 5.0X40 | 22351-050040 | 15,000 | |
017 | THEN 5X 25 | 22551-050250 | 24,000 | |
018 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034V | 67,000 | |
019 | BẠC ĐẠN, 6204UU | 24104-062044V | 75,000 | |
020 | BẠC ĐẠN, 6303UU | 24104-063034V | 88,000 | |
021 | BẠC ĐẠN, 6303UU | 24104-063034V | 88,000 | |
022 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
023 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 16,000 | |
024 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
025 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
026 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002(mã đổi 26736-120002) | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ PHẢI TRÁI | 1E6B30-42051 | 257,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ PHẢI PHẢI | 1E6B30-42101 | 262,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ TRƯỚC TRÁI | 1E6C40-42130 | 238,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ TRƯỚC PHẢI | 1E6C40-42170 | 238,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
5 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM SÀNG,V | 1E6C85-42405 | ||
1-1 | CỤM SÀNG,V | 1E6C85-42406 | 20,637,000 | |
2 | ĐAI ỐC, M6 | 194990-22130 | 28,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M8 | 194990-22140 | 33,000 | |
4 | KHUNG,SÀNG CHỮ V | 1E6C85-42503 | 4,950,000 | |
5 | PHỐT, BÊN A | 1E6B30-42730 | 181,000 | |
6 | KẸP, BÊN A | 1E6B30-42740 | 133,000 | |
7 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG TRÁI | 1E6B30-42762 | 65,000 | |
8 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG | 1E6B30-42772 | 30,000 | |
9 | PHỐT, SORTING | 1E6B30-42780 | 156,000 | |
010 | LƯỚI 19 | 1E6C80-42800 | 1,245,000 | |
011 | KẸP, PHỐT SOTER | 1E6B30-42830 | 80,000 | |
012 | CỤM TẤM,LÚA | 1E6C80-42892 | ||
013 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 1 | 1E6C85-42890 | 68,000 | |
014 | PHỐT, 2ND TRƯỚC | 1E6C85-42900 | 233,000 | |
015 | KẸP, PHÍA SAU PHỐT A | 1E6B30-42911 | 104,000 | |
016 | PHỐT, 2ND | 1E6B30-42920 | 403,000 | |
017 | TẤM, DẪN HƯỚNG SÀNG LÚA C | 1E6C80-42921 | ||
018 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 2 | 1E6B30-42930 | 66,000 | |
019 | KẸP, PHÍA SAU PHỐT B | 1E6B30-42940 | 99,000 | |
020 | PHỐT, SAU | 1E6B30-42951 | 287,000 | |
021 | PHỐT, SỐ 1 | 1E6C80-42951 | ||
022 | LÁ, PHÍA SAU SÀNG RUNG | 1E6B30-42961 | 391,000 | |
023 | BỆ ĐỠ, PHỚT | 1E6C80-42960 | 100,000 | |
024 | LƯỚI SÀNG, KHUNG SÀNG B | 1E6C40-43150 | 1,010,000 | |
025 | BẠC ĐẠN, 6301UU | 24104-063014V | 72,000 | |
026 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 16,000 | |
027 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
028 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
029 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
030 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
031 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 57,000 | |
032 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 57,000 | |
033 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 57,000 | |
034 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
035 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 72,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CẦN KHÓA | 1E8230-14400 | 217,000 | |
2 | TRỤC, SÀNG PHÍA SAU | 1E6B30-42190 | 275,000 | |
3 | LÁ, SÀNG SAU | 1E6B30-42201(mã dổi 1E6B30-42200) | 229,000 | |
4 | PHỐT, BÊN TRÁI | 1E6C80-42970 | 40,000 | |
5 | PHỐT, BÊN PHẢI | 1E6C80-42980 | 40,000 | |
6 | LÁ, BÊN B | 1E6C80-42990 | 20,000 | |
7 | CỤM TẢN SÀNG | 1E6C81-43000 | ||
7-1 | CỤM TẢN SÀNG | 1E6C81-43001 | 4,247,000 | |
8 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43010 | 228,000 | |
8-1 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43011 | ||
9 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43050 | 209,000 | |
9-1 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43051 | ||
010 | LÁ SÀNG | 1E6C80-43100 | 315,000 | |
011 | TẤM, TRẤU | 1E6C81-43160 | 120,000 | |
012 | LÁ SÀNG | 1E6C80-43200 | 147,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 16,000 | |
13-1 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 16,000 | |
014 | VÒNG, 10 | 22242-000100 | 16,000 | |
015 | CHỐT | 22417-200150 | 16,000 | |
016 | TAY GẠT,KHUNG SÀNG TRỤC BẢN LỀ | 1E6C85-43350 | 137,000 | |
017 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
018 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 16,000 | |
019 | ĐINH TÁN 4.0X 3.2 | 22697-400321 | 10,000 | |
020 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034V | 67,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
023 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26116-080304 | 24,000 | |
025 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
026 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, LÀM SẠCH | 1E6C85-31441 | ||
2 | PHỚT, MẶT B | 1E6B30-42470 | 104,000 | |
3 | PHỐT, TRƯỚC | 1E6B30-42750 | 142,000 | |
4 | KẸP, PHỐT TRƯỚC | 1E6B30-42790 | 53,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LẮC,15 | 1E6C85-42455 | ||
1-1 | CỤM LẮC,15 | 1E6C85-42456 | ||
2 | ĐAI ỐC, M6 | 194990-22130 | 28,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M8 | 194990-22140 | 33,000 | |
4 | KHUNG,SÀNG CHỮ V | 1E6C85-42503 | 4,950,000 | |
5 | PHỐT, BÊN A | 1E6B30-42730 | 181,000 | |
6 | KẸP, BÊN A | 1E6B30-42740 | 133,000 | |
7 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG TRÁI | 1E6B30-42762 | 65,000 | |
8 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG | 1E6B30-42772 | 30,000 | |
9 | PHỐT, SORTING | 1E6B30-42780 | 156,000 | |
010 | LƯỚI,15 | 1E6C85-42800 | 1,804,000 | |
011 | KẸP, PHỐT SOTER | 1E6B30-42830 | 80,000 | |
012 | CỤM TẤM,LÚA | 1E6C80-42892 | ||
013 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 1 | 1E6C85-42890 | 68,000 | |
014 | PHỐT, 2ND TRƯỚC | 1E6C85-42900 | 233,000 | |
015 | KẸP, PHÍA SAU PHỐT A | 1E6B30-42911 | 104,000 | |
016 | PHỐT, 2ND | 1E6B30-42920 | 403,000 | |
017 | TẤM, DẪN HƯỚNG SÀNG LÚA C | 1E6C80-42921 | ||
018 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 2 | 1E6B30-42930 | 66,000 | |
019 | KẸP, PHÍA SAU PHỐT B | 1E6B30-42940 | 99,000 | |
020 | PHỐT, SAU | 1E6B30-42951 | 287,000 | |
021 | PHỐT, SỐ 1 | 1E6C80-42951 | ||
022 | LÁ, PHÍA SAU SÀNG RUNG | 1E6B30-42961 | 391,000 | |
023 | BỆ ĐỠ, PHỚT | 1E6C80-42960 | 100,000 | |
024 | LƯỚI SÀNG, KHUNG SÀNG B | 1E6C40-43150 | 1,010,000 | |
025 | BẠC ĐẠN, 6301UU | 24104-063014V | 72,000 | |
026 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 16,000 | |
027 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
028 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
029 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
030 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
031 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 57,000 | |
032 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 57,000 | |
033 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 57,000 | |
034 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
035 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 72,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CẦN KHÓA | 1E8230-14400 | 217,000 | |
2 | TRỤC, SÀNG PHÍA SAU | 1E6B30-42190 | 275,000 | |
3 | LÁ, SÀNG SAU | 1E6B30-42201(mã dổi 1E6B30-42200) | 229,000 | |
4 | PHỐT, BÊN TRÁI | 1E6C80-42970 | 40,000 | |
5 | PHỐT, BÊN PHẢI | 1E6C80-42980 | 40,000 | |
6 | LÁ, BÊN B | 1E6C80-42990 | 20,000 | |
7 | CỤM TẢN SÀNG | 1E6C81-43000 | ||
7-1 | CỤM TẢN SÀNG | 1E6C81-43001 | 4,247,000 | |
8 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43010 | 228,000 | |
8-1 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43011 | ||
9 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43050 | 209,000 | |
9-1 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43051 | ||
010 | LÁ SÀNG | 1E6C80-43100 | 315,000 | |
011 | TẤM, TRẤU | 1E6C81-43160 | 120,000 | |
012 | LÁ SÀNG | 1E6C80-43200 | 147,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 16,000 | |
13-1 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 16,000 | |
014 | VÒNG, 10 | 22242-000100 | 16,000 | |
015 | CHỐT | 22417-200150 | 16,000 | |
016 | TAY GẠT,KHUNG SÀNG TRỤC BẢN LỀ | 1E6C85-43350 | 137,000 | |
017 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
018 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 16,000 | |
019 | ĐINH TÁN 4.0X 3.2 | 22697-400321 | 10,000 | |
020 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034V | 67,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
023 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26116-080304 | 24,000 | |
025 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
026 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, LÀM SẠCH | 1E6C85-31441 | ||
2 | PHỚT, MẶT B | 1E6B30-42470 | 104,000 | |
3 | PHỐT, TRƯỚC | 1E6B30-42750 | 142,000 | |
4 | KẸP, PHỐT TRƯỚC | 1E6B30-42790 | 53,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỬA NGĂN, LÚA | 1E6B30-43712-1 | ||
2 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 | 1E8559-22220 | 10,000 | |
2 | VÍT, CĂNG 8X140 | 1E8559-35170 | 48,000 | |
2-1 | CẦN8*92 | 1E8559-36340 | 47,000 | |
3 | CON LĂN, CĂNG 60 | 1E6B30-35760 | 323,000 | |
4 | LÒ XO 2.6X15X92 | 1E6B30-35780 | 46,000 | |
5 | TAY GẠT, CĂNG 140 | 1E6C80-36200-1 | ||
5-1 | TAY, CĂNG 103 | 1E6D10-36200-1 | ||
6 | QUẠT, QUẠT THÓC | 1E6C80-44251 | 3,664,000 | |
7 | KIM LOẠI, QUẠT THÓC LA | 1E6C80-44310 | 1,020,000 | |
8 | TRỤC, TRỤC BẢN LỀ | 1E6C80-44330 | 91,000 | |
9 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 16,000 | |
010 | VÒNG, 45 | 22242-000450 | 33,000 | |
011 | VÒNG, | 22252-000751 | 53,000 | |
012 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 20,000 | |
013 | BẠC, ĐẠN 6009UU | 24104-060094V | 187,000 | |
014 | ỐNG LÓT, 20X20 | 24550-020200 | 92,000 | |
015 | DÂY ĐAI CHỮ V, SB 58 H2 | 25123-005802V | 274,000 | |
016 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
017 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 | |
018 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, THÂN | 1E6B35-44500 | 153,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, NẮP | 1E6B35-44550 | 78,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 10,000 | |
2 | KHOAN LÚA NGANG, SỐ 1-49 | 7E6C80-45000 | 2,472,000 | |
3 | TẤM, NỐI | 1E6C80-45080 | 29,000 | |
3-1 | TẤM, NỐI | 1E6C85-45080 | ||
4 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 1 | 1E6B30-45750 | 520,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
6 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 40,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044V | 103,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X3.2 | 1E8559-17110 | 9,000 | |
2 | VỎ, ỐNG | 1E6C85-45300 | 1,832,000 | |
3 | ỐNG, NÂNG LÚA | 1E6C85-45500 | ||
4 | BUỒNG THỔI LÚA TS | 1E6B35-45600 | 2,046,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
010 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
012 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 20,000 | |
013 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VỎ,PHẦN 1. | 7E6C86-45000 | ||
1-1 | CỤM VỎ,PHẦN 1. | 7E6C86-45001 | 6,165,000 | |
2 | PHỐT, KIM LOẠI | 1E6B30-45110 | 18,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, CÔN 17A | 1E6B30-45130 | 358,000 | |
4 | NẮP,LÀM SẠCH 1 | 1E6B00-45550-1 | 247,000 | |
5 | LÒ XO, KHÓA NẮP | 1E8559-45630 | ||
6 | BĂNG ĐAI, CHỐNG BỤI C | 1E8559-45710 | 10,000 | |
7 | VỎ NỐI | 1E6D15-46000 | 5,074,000 | |
7-1 | VỎ NỐI | 1E6C86-46000 | 5,383,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
9 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 24,000 | |
010 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 68,000 | |
011 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | 8,000 | |
012 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064V | 114,000 | |
013 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
015 | BU LÔNG, M12X 25 MẠ | 26116-120252 | ||
016 | CHỐT 62 | 27260-620002 | 558,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 10,000 | |
2 | KHOAN LÚA, NĂNG LÚA | 1E6B31-45402 | 3,260,000 | |
3 | TẤM, KHOAN LÚA | 1E6B35-45480 | 68,000 | |
4 | LÁ, GẮN VÍT TẢI | 1E6B35-45580 | 215,000 | |
5 | KẸP, BẠC ĐẠN 40 | 1E6B30-45680 | 83,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034V | 67,000 | |
010 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
011 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM NẮP, RÃNH MÒN | 1E6C80-45690 | ||
2 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 10,000 | |
2 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 1 | 1E6B30-45750 | 520,000 | |
3 | TẤM, NỐI | 1E6C80-46091 | 25,000 | |
4 | KHOAN LÚA NGANG, SỐ 2-49 | 7E6C80-46100 | 2,395,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
6 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 40,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044V | 103,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG KHOAN BUI ĐỨNG SỐ 2 | 1E6C86-46400-1 | 1,921,000 | |
2 | ỐNG TRỤC TẢI LÚA SỐ 2, B | 1E6B30-46480-1 | 208,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 20,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VỎ,PHẦN 2 | 7E6D15-46000 | ||
1-1 | CỤM VỎ,PHẦN 2 | 7E6C86-46000 | ||
2 | PHỐT, KIM LOẠI | 1E6B30-45110 | 18,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, CÔN 17A | 1E6B30-45130 | 358,000 | |
4 | NẮP,LÀM SẠCH 1 | 1E6B00-45550-1 | 247,000 | |
5 | LÒ XO, KHÓA NẮP | 1E8559-45630 | ||
6 | BĂNG ĐAI, CHỐNG BỤI C | 1E8559-45710 | 10,000 | |
7 | VỎ NỐI | 1E6D15-46000 | 5,074,000 | |
7-1 | VỎ NỐI | 1E6C86-46000 | 5,383,000 | |
8 | TRỤC,CHUỖI A | 1E6C85-46701 | 530,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
010 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
011 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 24,000 | |
012 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 68,000 | |
013 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | 8,000 | |
014 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064V | 114,000 | |
015 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
016 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
017 | BU LÔNG, M12X 25 MẠ | 26116-120252 | ||
018 | CHỐT 62 | 27260-620002 | 558,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 10,000 | |
2 | BĂNG CHUYỀN, 2ND V.-49 | 7E6C86-46500 | 1,772,000 | |
3 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 2 | 1E6B30-46571 | 66,000 | |
4 | LÁ, NẮP ĐẬY TRỤC KHOAN ĐỨNG SỐ 2 | 1E6B30-46582-1 | 92,000 | |
5 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 2 TRÊN | 1E6B30-46600 | 318,000 | |
6 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 1E6B30-46720V | 67,000 | |
6-1 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044V | 67,000 | |
7 | CẢM BIẾN | 158557-61720 | 1,120,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
010 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG | 26116-080252 | 20,000 | |
012 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
013 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 20,000 | |
014 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |