STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH XE, TAI CAO SU 660 | 1C729C-21010 | 1,810,000 | |
2 | CHỐT, TRỤC | 1C730C-21150 | 20,000 | |
3 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PULY, BƠM T | 1C729C-22050 | 204,000 | |
2 | BƠM(I KK ASY | 1C730C-22051 | 8,722,000 | |
3 | CHỐT 20 | 1C730C-11510 | 15,000 | |
4 | BƠM THỦY LỰC | 1C730C-22010 | ||
5 | TRỤC | 1C730C-22140 | ||
6 | TAY, VAN | 1C730C-22200 | ||
7 | CHẶN, VAN EX | 1C730C-22240 | ||
8 | ĐẦU NỐI, 90 | 1C730C-67030 | ||
9 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM 8 | 22287-080000 | 16,000 | |
011 | CHỐT, BÁN NGUYỆT 4X13 | 22522-040130 | ||
012 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 24,000 | |
013 | BU LÔNG, M6X 35 | 26016-060354 | ||
014 | BU LÔNG, M6X 45 | 26016-060454 | ||
015 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 10,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
017 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
019 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 10,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CON LĂN, CĂNG 29 | 1C730C-22030 | 100,000 | |
2 | TAY, CĂNG(BƠM DẦU | 1C729C-22100 | 204,000 | |
3 | LÒ XO, CĂNG(BƠM | 1C734C-22120 | 27,000 | |
4 | ĐAI V, FM23 | 1C734C-22151 | 340,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
6 | VÒNG, 10 | 22242-000100 | 16,000 | |
7 | VÒNG, E- 8 | 22272-000080 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, THỦY LỰC | 1C730C-22300 | 398,000 | |
2 | CỤM, ỐNG | 1C729C-22400 | ||
3 | ỐNG, XOẮN 70 | 1C730C-52830 | 8,000 | |
4 | ỐNG, XOẮN 70 | 1C730C-52830 | 8,000 | |
5 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
6 | KẸP, 13 | 23000-013000 | 65,000 | |
7 | ỐNG, 6X 400 | 23091-060400 | 61,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM XY LANH | 1C730C-22400 | 4,627,000 | |
2 | RUM, 45X212 | 1C730C-22500 | 1,772,000 | |
3 | PHỐT, PENTA 45 | 1C730C-22510 | 818,000 | |
4 | GẠT, SLR 45 | 1C730C-22520 | 818,000 | |
5 | NẮP, KHÔNG TẢI | 1C730C-22530 | ||
6 | MIẾNG CHÊM, 6X0,1 | 1C730C-22600 | ||
7 | MIẾNG ĐỆM, RON 10X1.0 | 23414-100014 | ||
8 | BÓNG, THÉP 7/32 | 24190-070002 | ||
9 | PHỐT CHỮ O, 1AP45.0 | 24311-000450 | 35,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
012 | ĐAI ỐC, M14 | 26736-140002 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY, CẢM BIẾN | 1C730C-23011 | 100,000 | |
2 | LÁ, TAY CẢM ỨNG | 1C729C-23060 | ||
3 | TAY, 57 | 1C730C-23100 | 86,000 | |
4 | LÒ XO, CẢM BIẾN | 1C730C-23200 | 40,000 | |
5 | NẮP, LÒ XO | 1C730C-23220 | ||
6 | ĐAI ỐC, ĐIỀU CHỈNH 8 | 1C730C-23230 | 53,000 | |
7 | ĐAI ỐC, TRÁI 8 | 1C730C-23260 | 15,000 | |
8 | LÒ XO, ĐẦU NỐI | 1C730C-23270 | 53,000 | |
9 | ĐAI ỐC SIẾT 8X225 | 1C730C-23300 | ||
010 | CON LĂN, ĐỠ | 1C729C-44050 | 16,000 | |
011 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
012 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
013 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1C730C-52400 | 22,000 | |
014 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1C730C-52400 | 22,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM 8 | 22117-080000 | 16,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
017 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
018 | CHỐT, LÒ XO 4,0X16 | 22351-040016 | 16,000 | |
019 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
020 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
021 | DÂY, 1,0 X 80 | 22451-100080 | ||
022 | CHỐT, H 8X 16 | 22487-080160 | 61,000 | |
023 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
024 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 10,000 | |
025 | LÒ XO, ĐẢO NGƯỢC CHIỀU | 1C720C-52270 | 23,000 | |
026 | BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG | 26116-080452 | 20,000 | |
027 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 10,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ CMP | 1C729C-23260 | ||
2 | LÒ XO, GIÁ | 1C730C-23400 | 40,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
4 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY, GẠT | 1C730C-24010 | ||
2 | CẦN TRỤC, XOAY | 1C730C-24051 | ||
3 | TAY, XOAY TRÁI 6 | 1C749C-24112 | 433,000 | |
4 | TAY, XOAY PHẢI 6 | 1C749C-24122 | 437,000 | |
5 | TRỤC, TAY LẮC SÀNG | 1C730C-24200 | ||
6 | THANH, XOAY | 1C729C-24300 | ||
7 | CHỐT, ĐẦU PHẲNG 10X22H | 1C734C-24550 | ||
8 | MIẾNG CANH, 22,5X28X1 | 1C730C-43510 | 8,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, 9X30X3 | 1C730C-46290 | ||
010 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | 9,000 | |
011 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
012 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
013 | CHỐT, CHỐT ĐỊNH VỊ 2.5X20 | 22417-250200 | 16,000 | |
014 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 3.2X20 | 22417-320200 | 16,000 | |
015 | CHỐT, H10X 35 | 22486-100350 | 101,000 | |
016 | CHỐT, H10X 24 | 22487-100240 | 22,000 | |
017 | CHỐT, H10X 24 | 22487-100240 | 22,000 | |
018 | CHỐT, H12X40 | 22487-120400 | 109,000 | |
019 | PHỐT CHỮ O, 1AS22.0 | 24341-000220 | 24,000 | |
020 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRẢ NGHẸN, PHAO | 1C730C-26200 | 82,000 | |
2 | TRẢ NGHẸN, PHAO | 1C730C-26250 | 102,000 | |
3 | PHAO, TRUNG TÂM | 1C729C-29050 | 1,784,000 | |
3-1 | PHAO, TRUNG TÂM | 1C748C-29050 | ||
4 | LÁ, | 1C729C-29070 | ||
5 | LÁ, GIÁ | 1C729C-29080 | ||
6 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
7 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM,NẮP DÂY ĐAI | 1C730C-62160 | 8,000 | |
9 | TAY, PHAO | 1C730C-73350 | 59,000 | |
010 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
011 | CHỐT 8X 65 | 22487-080650 | ||
012 | CHỐT, H 8X100 | 22487-081000 | 85,000 | |
013 | CHỐT, H10X 60 | 22487-100600 | 96,000 | |
014 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
015 | VÍT M 8 X 20 | 26573-080202 | ||
016 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHAO, BÊN TRÁI | 1C730C-26100 | 586,000 | |
1-1 | PHAO, BÊN TRÁI | 1C748C-26100 | ||
2 | PHAO, BÊN PHẢI | 1C730C-26110 | 586,000 | |
2-1 | PHAO, BÊN PHẢI | 1C748C-26110 | ||
3 | TRẢ NGHẸN, PHAO | 1C730C-26200 | 82,000 | |
4 | TRẢ NGHẸN, PHAO | 1C730C-26250 | 102,000 | |
5 | TAY, PHAO BÊN | 1C730C-26310 | ||
6 | MIẾNG CANH, 10X32X4 | 1C730C-26350 | 14,000 | |
7 | BỘ ĐÁNH DẤU, BÊN TRÁI | 1C730C-26800 | 78,000 | |
8 | BỘ ĐÁNH DẤU, BÊN PHẢI | 1C730C-26810 | 78,000 | |
9 | LÒ XO , | 1C730C-35640 | ||
010 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
011 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM,NẮP DÂY ĐAI | 1C730C-62160 | 8,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM,NẮP DÂY ĐAI | 1C730C-62160 | 8,000 | |
014 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | 9,000 | |
015 | TAY, PHAO | 1C730C-73350 | 59,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM 8 | 22117-080000 | 16,000 | |
017 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
018 | CHỐT, H 8X 35 | 22487-080350 | 30,000 | |
019 | CHỐT 8X 65 | 22487-080650 | ||
020 | CHỐT, H 8X100 | 22487-081000 | 85,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
023 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 |