Hotline: 0982.680.620
Mang thành công cho cơ giới nông nghiệp

Dây đai chạy

Dây đai chạy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 17X22X6.6 1E8559-24150 11,000
2 VÒNG ĐỆM 10.5X28X4.5 1E8559-29130 10,000
3 DÂY ĐAI CHỮ V, LB58-AG8 1E8300-35050V 443,000
4 PULI, V 142-B3 1E6C45-51010 842,000
5 CON LĂN,100 1E6B30-51040 850,000
6 TAY GẠT, CĂNG 120 1E6B30-51051-1 410,000
7 LÒ XO 28X123 1E6B30-51151 161,000
8 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 52,000
9 VÍT, CĂNG 10X185 1E6B30-51800 61,000
010 BU LÔNG, M10 1E6B00-63070 100,000
011 VÒNG ĐỆM 21*30*4 1E8559-73280 20,000
012 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 22217-100000 16,000
013 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 16,000
014 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 22217-160000 16,000
015 VÒNG, 35 22252-000350 24,000
016 VÒNG, 52 22252-000521 40,000
017 THEN 7X30 22551-070301 / 22550-070301( mã thay thế) 52,000
018 BẠC ĐẠN, 6003UU 24104-060034V 63,000
019 BẠC ĐẠN, 6304UU 24104-063044V 103,000
020 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 20,000
021 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 20,000
022 ĐAI ỐC, M14 26737-140002 24,000
023 ĐAI ỐC, M16 26737-160002 35,000

Dây đai truyền động đập

Dây đai truyền động đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 21X64X10 1E6B30-35100 110,000
2 PULI, CĂNG 90 1E6681-51082-1 4,600,000
3 GIÁ ĐỠ, CHẶN DÂY ĐAI A 1E6B30-51100 176,000
4 DÂY ĐAI CHỮ V, LB64 AG8 1E6B30-51240V 493,000
5 VÒNG ĐỆM 66.8 1E6B30-51260 121,000
6 PULI CHỮ V, 305 B3 1E6B30-51280 2,260,000
7 TAY GẠT, LY HỢP ĐẬP 1E6B30-51301 423,000
8 KẸP, DÂY ĐAI CỤM PHẬN ĐẬP U 1E6B30-51362 482,000
9 KẸP, DÂY ĐAI CỤM PHẬN ĐẬP L 1E6C40-51410 438,000
010 VÒNG ĐỆM 8X12X10 1E9060-51481 17,000
011 CAO SU CHỐNG SÓC 1E9061-51490 15,000
012 GIÁ ĐỠ, CHẶN DÂY ĐAI B 1E6B30-51600 164,000
013 KẸP, DÂY ĐAI 1E6B35-51901 384,000
014 VÒNG ĐỆM 21*30*4 1E8559-73280 20,000
015 GIẢM CHẤN 1E6140-77890 525,000
016 VÒNG ĐỆM 20 22137-200000 33,000
017 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 16,000
018 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
019 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 22217-100000 16,000
020 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 22217-200000 24,000
021 VÒNG, 20 22242-000200 20,000
022 VÒNG, 52 22252-000521 40,000
023 VÒNG, E-15 22272-000150 20,000
024 THEN 10 X 35 22551-100350 15,000
025 BẠC ĐẠN, 6304UU 24104-063044V 103,000
026 ỐNG LÓT 20X15 24550-020150 34,000
027 BU LÔNG, M8X 30 26013-080302 20,000
028 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
029 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
030 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
031 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 80,000
032 BU LÔNG, M10X 105 ĐẦU BẰNG 26116-101052 65,000
033 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000
034 ĐAI ỐC, M20 26737-200002 52,000

Khung hộp số

Khung hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT, GÀI 8X28 1E8559-11060 11,000
2 VỎ, NHIỆM VỤ TRÁI 1E6C40-53000 4,820,000
3 VỎ HỘP SỐ BÊN PHẢI 1E6B00-53050 5,287,000
4 BU LÔNG, XẢ 1E6B00-53060 109,000
5 RON, VỎ HỘP SỐ 1E9060-53080 1,054,000
6 LÁ, NGĂN 1E6B00-53090 20,000
7 ỐNG LÓT, PHUỘC LY HỢP 1E6B00-53350 137,000
8 NẮP, DẦU 35 1E6B00-53360( 1E6B00-53361 mã đổi) 54,000
9 VỎ TRỤC RA, BÊN TRÁI 1E6B30-53600 2,217,000
010 VỎ TRỤC RA, BÊN PHẢI 1E6B30-53650 2,058,000
011 VÒNG ĐỆM, PHỚT 8 22190-080000 28,000
012 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 22217-100000 16,000
013 PHỐT CHỮ O 1AP16.0 24311-000160 20,000
014 PHỐT CHỮ O 1AP21.0 24311-000210 15,000
015 PHỐT CHỮ O 1AG70.0 24321-000700 44,000
016 PHỐT CHỮ O 1A 2028 24351-020280( 24351-240280 mã đổi) 52,000
017 BU LÔNG M8X 40 26013-080402 20,000
018 BU LÔNG, M8X 55 26013-080552 28,000
019 BU LÔNG M12X 40 26013-120402 33,000
020 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26116-080162 16,000
021 BU LÔNG, M10X 105 ĐẦU BẰNG 26116-101052 65,000
022 VÍT, KHOAN M6X14 26476-060142 20,000
023 VÍT, KHOAN M6X14 26476-060142 20,000
024 CHỐT, 25 27260-250000 74,000

Thắng

Thắng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM GIÁ ĐỠ, NGỪNG 1E8440-52013 20,238,000
2 CỤM NĂP, THẮNG 1E8440-52020 1,120,000
3 CỤM CẦN CHUYỂN, CAM 1E8235-52050 490,000
4 TRỤC CAM 1E8235-52090 490,000
5 BÀN ĐẠP THẮNG 1E6480-52141 595,000
6 LÒ XO 10X42 1E8235-52210 162,000
7 TRỐNG, THẮNG 1E8050-52230 1,015,000
8 RON, NẮP 1E9060-52280 193,000
9 KẸP, LÒ XO HỒI 1E6192-53660 44,000
010 VÒNG ĐỆM, KHÓA 1E6650-54850 33,000
011 PHỐT CHỮ O 1AS12.5 24341-000125 20,000
012 ĐAI ỐC, M8 26716-080002 10,000
013 VÒNG, 18 22242-000180 16,000
014 BU LÔNG, M8X 30 26013-080302 20,000

Thắng bên

Thắng bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 THÙNG, THẮNG BÊN 1E6B30-52410 1,404,000
2 LÁ, CHỊU LỰC 1E6B30-52450 78,000
3 PHE GÀI 98 1E6B00-52460 42,000
4 LÁ B, CHỊU LỰC 1E6B00-52480 99,000
5 LÁ, ĐĨA MA SÁT 90 A2 1E8270-52481 525,000
5-1 LÁ,ĐĨA MA SÁT 1E6C40-52910 254,000
6 LÁ, THÉP 2.0 1E6B30-55110 162,000
7 BẠC ĐẠN, 6307H 1E6C40-55550 315,000
8 PHỐT CHỮ O 1AG95.0 24321-000950 57,000
9 BU LÔNG, M8X 30 26013-080302 20,000

Trục chuyển đổi cấp độ

Trục chuyển đổi cấp độ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, CHUYỂN 1E6B30-54411 760,000
2 BÁNH RĂNG, 26 1E6B00-54420 662,000
3 BÁNH RĂNG, 22-20 1E6B30-54430 833,000
4 PHE GÀI, 31.7X2.3 1E6B00-54440 24,000
5 CỤM BÁNH RĂNG, 25 1E6B30-54440( mã đổi 1E6B30-54441) 967,000
6 BÁNH RĂNG, 25 1E6B30-54450 724,000
7 VÒNG, CHẶN 52 1C728C-54470 24,000
8 BẠC ĐẠN, 6205RNSH2 1E9060-54480V 106,000
9 BẠC ĐẠN, NJ205E 1E9060-54490V 326,000
010 VÒNG CHẶN, 25X38X1.6 1E6B00-54560 33,000
011 BẠC ĐẠN 6305RSH2 1E8379-54580V 131,000
012 CHỐT 42 27260-420002 78,000

Trục thắng

Trục thắng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM TRỤC, THẮNG 1E6B30-54500 3,557,000
2 BẠC ĐẠN 6305RSH2 1E8379-54580V 131,000
3 PHỐT, NHỚT TC254208 24423-254208 58,000

Trục ly hợp bên

Trục ly hợp bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH RĂNG, LY HỢP SD 54 1E6C43-55030 1,500,000
2 VÒNG, 46.6 1E6B00-55090 29,000
3 VÒNG CHẶN, 35.5X52X2 1E6B00-55110 42,000
4 TRỤC, LY HỢP BÊN 1E6B30-55121 1,422,000
5 VÒNG 62X3.5 1E6B00-55140 29,000
6 LÒ XO, LY HỢP BÊN 1E6B30-55150 562,000
7 CỤM BÁNH RĂNG LY HỢP SD. 1E6B30-55300 1,800,000
8 VÒNG, 35 22242-000350 24,000
9 CỤM TRỤC,KHỚP LY HỢP SD 7E6B30-55120 3,115,000
010 CỤM BÁNH RĂNG LY HỢP SD. 7E6B30-55300 2,025,000

Trục giảm cấp

Trục giảm cấp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, GIẢM 1E6B30-55210 1,243,000
2 BÁNH RĂNG GIẢM TỐC 15X39 1E6B30-55220 2,585,000
2-1 BÁNH RĂNG GIẢM TỐC 15X39 1E6B30-55221 1,900,000
3 BẠC ĐẠN, NJ308E 1E8450-55230V 650,000
4 VÒNG ĐỆM 44X51X25.8 1E6B30-55260 151,000
5 VÒNG ĐỆM 44X60X1.6 1E6B30-55270 47,000
6 VÒNG ĐỆM 40X60X2.3 1E6B00-55380 53,000

Trục xe

Trục xe
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 PHỐT, QLFY508014.5 1B1604-14840 1,260,000
2 VÒNG ĐỆM 40X60X2.3 1E6B00-55380 53,000
3 TRỤC RA, BÊN TRÁI 1E6B30-55410 2,338,000
3-1 TRỤC RA, BÊN TRÁI 1E6C40-55410
3-2 TRỤC RA, BÊN TRÁI 1E6C40-55411 2,655,000
4 TRỤC RA BÊN PHẢI 1E6B30-55420 2,128,000
4-1 TRỤC RA BÊN PHẢI 1E6C40-55420 1,904,000
4-2 TRỤC RA BÊN PHẢI 1E6C40-55421 2,190,000
5 BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG 1E6B30-55430 2,614,000
6 VÒNG ĐỆM , CHẶN 40X50X21 1E6B00-55450 320,000
7 ỐNG 40X50X21 1E6B00-55470 224,000
7-1 VÒNG ĐỆM 1E6C43-55470 224,000
8 BẠC ĐẠN, 6308RSH2 1E9060-55490
9 BẠC ĐẠN, 6208 SH2 1E9060-55560 268,000
010 BẠC ĐẠN, 6208 RSSH2 1E9060-55570 700,000
011 VÒNG, 40X3.2 22207-040320 151,000
012 PHE GÀI 80-H 22252-000801 / 22252-000800( mã thay thế) 120,000
013 PHỐT CHỮ O 1AS40.0 24341-000400 18,000

Biến tốc phụ

Biến tốc phụ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÒ XO, NĨA 1E8809-13010 9,000
2 TRỤC, CHUYỂN NĨA 1E6B00-56110 303,000
3 NĨA, PHỤ THAY ĐỔI TỐC ĐỘ 1E6B00-56120 884,000
4 CỤM TAY GẠT, CHUYỂN PHỤ 1E6B00-56130 298,000
5 CỤM TAY GẠT, CHUYỂN PHỤ 1E6B00-56200 111,000
6 CHẶN 1E6B00-62350 67,000
7 CHỐT LÒ XO 3.5X32 22351-035032 20,000
8 CHỐT LÒ XO 6.0X32 22351-060032 20,000
9 BẠC ĐẠN THÉP 5/16 24190-100002 / 24190-100003( Mã đổi) 20,000
010 PHỐT CHỮ O 1AP14.0 24311-000140 20,000
011 VÍT, KHOAN M6X14 26476-060142 20,000

Ly hợp bên

Ly hợp bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NĨA, LY HỢP BÊN 1E6B00-56300 1,430,000
2 CHỐT, ÁP LỰC 1E6B00-56310 76,000
3 ĐỆM TRƯỢT CƠ CẤU LÁI 1E9063-56320 255,000
3-1 THANH ĐỠ, NĨA 1E9063-56320 255,000
4 CỤM CẦN CHUYỂN, LY HỢP BÊN 1E6B00-56400 282,000
5 VÒNG ĐỆM 10 22157-100000 16,000
6 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 22217-100000 16,000
7 ĐAI ỐC, M10 26346-100002 61,000

HST

HST
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM HST , MT-30UD1 168HM7-29020 91,001,000
2 BẠC ĐẠN, KIM 158830-85070 482,000
3 VAN 168HQ0-85710 680,000
4 TRỤC BƠM 168HN5-29210 2,620,000
5 VÒNG, 25 22242-000250 20,000
6 BẠC ĐẠN, BI 6305C3 24101-063050V 102,000
7 CHỐT, G3/8 1A6750-29850 60,000
8 CỤM PHỐT 168HM7-29910 980,000
9 PHỚT DẦU TCV253506 168HM7-29180 347,000
010 PHỚT, 25X45X8 158805-85420 355,000
011 PHỐT CHỮ O 1BP14.0 24315-000140 24,000
012 PHỐT CHỮ O 1BP18.0 24315-000180 28,000
013 PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 24321-000650 44,000
014 VÒNG ĐỆM CHỮ O, 1AS55.0 24341-000550 40,000
015 CHỐT 62 27260-620000 234,000
016 CỤM VAN, XẢ 158856-85502 1,856,000
017 LÒ XO (VAN CHẶN 168HP1-85570 148,000
018 CHỐT PE1/2A 158856-85580 193,000
019 CỤM VAN, XẢ 158856-85702 1,890,000
020 VÒNG, 36 22252-000360 34,000
021 VÒNG, 65 22252-000650 32,000
022 PHỐT CHỮ O 1AS56.0 24341-000560 40,000

Tay ngõng

Tay ngõng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 10.5X18X3 1E8530-42900 162,000
2 TAY GẠT, NGÕNG TRỤC 1E6B00-52800 355,000
3 ỐNG LÓT 10X20X24 1E6B00-52840 184,000
4 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 22217-100000 16,000
5 BU LÔNG, M10X 60 ĐẦU BẰNG 26116-100602 28,000
6 ĐAI ỐC, M10 26346-100002 61,000

HST giá đỡ

HST giá đỡ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÁ, KẾT NỐI 1E6B00-53180 86,000
2 VÒNG ĐỆM 12 22137-120000 16,000
3 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 16,000
4 BU LÔNG, M12X180 ĐẦU BẰNG 26116-121802 151,000
5 BU LÔNG, M12X200 ĐẦU BẰNG 26116-122002 202,000
6 ĐAI ỐC, M12 26716-120002 15,000

Khung đầu vào

Khung đầu vào
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BẠC ĐẠN, 6306R 1A6260-25150 770,000
2 ỐNG BAO NGOÀI 30X45X16 1E6680-35021 332,000
3 CHỐT, DẦU 1E6B30-35120 20,000
4 RON, PLUG 20 1E6B30-35130 9,000
5 VỎ, TRUYỀN ĐỘNG ĐẦU VÀO 1E6C40-53160 1,843,000
6 KHỚP NỐI, 25X54 1E6B30-53171 191,000
7 VÒNG, 23 1E6B30-53180 35,000
8 TRỤC, VÀO 1E6C40-53200 810,000
9 VÒNG ĐỆM, PHỚT 8 22190-080000 28,000
010 VÒNG, 72 22252-000721 80,000
011 BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 24101-062054V 68,000
012 PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 24321-000650 44,000
013 PHỚT DẦU TC457212 24421-457212 116,000
014 BU LÔNG M10X 25 26013-100252 24,000
015 BU LÔNG, M10X 30 26013-100302 24,000
016 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26116-080162 16,000

Trục chính

Trục chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BẠC ĐẠN, NJ206R 1E9300-54320V 405,000
2 VÒNG ĐỆM 12X30X4.5 1E8555-54330 88,000
3 BÁNH RĂNG, 22 1E9062-54330 537,000
4 ĐAI ỐC, KHÓA CỨNG 12 1E8555-54340 319,000

H.S.T

H.S.T
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM TỜI, 30CC 7E6C45-52600
2 CỤM HST , MT-30UD1 168HM7-29020 91,001,000
3 CỤM VỎ, TÂM 168HN6-29100 14,700,000
4 NẮP, PHỚT 168HM6-29190 722,000
5 CỤM TRỤC, BƠM 168HN5-29200 2,980,000
6 LÁ, VAN P 168HN6-29250 1,178,000
7 TRỤC MÔ-TƠ (2) CMP 168HM4-29320 2,600,000
8 LÁ, VAN M 168HN6-29350 1,178,000
9 LÁ, LẬT T 168HN6-29410 4,478,000
010 LÁ GIẰNG 168HM6-29420 451,000
011 CỤM NẮP, A 168HN6-29450 1,890,000
012 ỐNG LÓT, 50X55X18 168PHB-11750 322,000
013 NẮP, A 168HN6-29370 1,225,000
014 BU-LÔNG, M6X12 168H8S-29540 23,000
015 VỎ 168HN5-29510 3,850,000
016 CỤM NẮP, B 168HN6-29520 1,806,000
017 ỐNG LÓT, 50X55X18 168PHB-11750 322,000
018 NẮP, B 168HN6-29380 1,155,000
019 BU-LÔNG, M6X12 168H8S-29540 23,000
020 CỤM XY LANH, KHỐI 168HM4-29610 17,500,000
021 HỘP(BƠM XẢ) 168HN5-29810 2,000,000
022 MIẾNG CANH, XẢ 168HM6-29820 700,000
023 CHỐT, G3/8 1A6750-29850 60,000
024 CỤM PHỐT 168HM7-29910 980,000
025 PHỚT DẦU TCV253506 168HM7-29180 347,000
026 PHỚT, 25X45X8 158805-85420 355,000
027 PHỐT CHỮ O 1BP14.0 24315-000140 24,000
028 PHỐT CHỮ O 1BP18.0 24315-000180 28,000
029 PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 24321-000650 44,000
030 VÒNG ĐỆM CHỮ O, 1AS55.0 24341-000550 40,000
031 CHỐT 62 27260-620000 234,000
032 KẸP 1E8460-56640 35,000
033 VÒNG BÍT, RON 168HJ1-85031 312,000
034 PHỐT CHỮ O, S58.2 168HJ1-85490 52,000
035 CỤM VAN, XẢ 158856-85502 1,856,000
036 LÒ XO (VAN CHẶN 168HP1-85570 148,000
037 CHỐT PE1/2A 158856-85580 193,000
038 CỤM VAN, XẢ 158856-85702 1,890,000
039 BƠM 158850-85810 1,000,000
040 CHỐT, SONG SONG 6X12 158802-85880 10,000
041 CHỐT, SONG SONG 6X18 158802-85890 20,000
046 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 40,000
047 VÒNG, 36 22252-000360 34,000
048 VÒNG, 65 22252-000650 32,000
049 CHỐT, SONG SONG M8X16 22312-080160 24,000
050 KHÓA, 4X 10 22551-040100 10,000
051 PHỐT CHỮ O 1AG60.0 24321-000600 40,000
052 BU LÔNG, M5X 12 26450-050122 16,000
053 BU LÔNG, M8X 35 26450-080352 24,000
054 BU LÔNG, M10X 40 26450-100402 28,000
055 BU LÔNG, M10X 45 26450-100452 28,000
056 PHỐT CHỮ O 1AS56.0 24341-000560 40,000
messenger
zalo