STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 17X22X6.6 | 1E8559-24150 | 11,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X4.5 | 1E8559-29130 | 10,000 | |
3 | DÂY ĐAI CHỮ V, LB58-AG8 | 1E8300-35050V | 443,000 | |
4 | PULI CHỮ V, 140 B3 | 1E6B30-51010 | 834,000 | |
5 | CON LĂN,100 | 1E6B30-51040 | 850,000 | |
6 | TAY GẠT, CĂNG 120 | 1E6B30-51051-1 | 410,000 | |
7 | LÒ XO 28X123 | 1E6B30-51151 | 161,000 | |
8 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 52,000 | |
9 | VÍT, CĂNG 10X185 | 1E6B30-51800 | 61,000 | |
010 | BU LÔNG, M10 | 1E6B00-63070 | 100,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 21*30*4 | 1E8559-73280 | 20,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
014 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 | |
015 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 24,000 | |
016 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 40,000 | |
017 | THEN 7X30 | 22551-070301 / 22550-070301( mã thay thế) | 52,000 | |
018 | BẠC ĐẠN, 6003UU | 24104-060034V | 63,000 | |
019 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044 | 228,000 | |
020 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
021 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
022 | ĐAI ỐC, M14 | 26737-140002 | 24,000 | |
023 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 21X64X10 | 1E6B30-35100 | 110,000 | |
2 | PULI, CĂNG 90 | 1E6681-51082-1 | 4,600,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, CHẶN DÂY ĐAI A | 1E6B30-51100 | 176,000 | |
4 | DÂY ĐAI CHỮ V, LB64 AG8 | 1E6B30-51240V | 493,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 66.8 | 1E6B30-51260 | 121,000 | |
6 | PULI CHỮ V, 305 B3 | 1E6B30-51280 | 2,260,000 | |
7 | TAY GẠT, LY HỢP ĐẬP | 1E6B30-51301 | 423,000 | |
8 | KẸP, DÂY ĐAI CỤM PHẬN ĐẬP U | 1E6B30-51362 | 482,000 | |
9 | KẸP, DÂY ĐAI CỤM PHẬN ĐẬP L | 1E6C40-51410 | 438,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM 8X12X10 | 1E9060-51481 | 17,000 | |
011 | CAO SU CHỐNG SÓC | 1E9061-51490 | 15,000 | |
012 | GIÁ ĐỠ, CHẶN DÂY ĐAI B | 1E6B30-51600 | 164,000 | |
013 | KẸP, DÂY ĐAI | 1E6B30-51900 | 359,000 | |
014 | VÒNG ĐỆM 21*30*4 | 1E8559-73280 | 20,000 | |
015 | GIẢM CHẤN | 1E6140-77890 | 525,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM 20 | 22137-200000 | 33,000 | |
017 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
018 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
019 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 | 22217-200000 | 24,000 | |
021 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
022 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 40,000 | |
023 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 20,000 | |
024 | THEN 10 X 35 | 22551-100350 | 15,000 | |
025 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044 | 228,000 | |
026 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 34,000 | |
027 | BU LÔNG, M8X 30 | 26013-080302 | 20,000 | |
028 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
029 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
030 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
031 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 80,000 | |
032 | BU LÔNG, M10X 105 ĐẦU BẰNG | 26116-101052 | 65,000 | |
033 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
034 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-200002 | 52,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, GÀI 8X28 | 1E8559-11060 | 11,000 | |
2 | VỎ, NHIỆM VỤ TRÁI | 1E6C40-53000 | 4,820,000 | |
3 | VỎ HỘP SỐ BÊN PHẢI | 1E6B00-53050 | 5,287,000 | |
4 | BU LÔNG, XẢ | 1E6B00-53060 | 109,000 | |
5 | RON, VỎ HỘP SỐ | 1E9060-53080 | 1,054,000 | |
6 | LÁ, NGĂN | 1E6B00-53090 | 20,000 | |
7 | ỐNG LÓT, PHUỘC LY HỢP | 1E6B00-53350 | 137,000 | |
8 | NẮP, DẦU 35 | 1E6B00-53360( 1E6B00-53361 mã đổi) | 54,000 | |
9 | VỎ TRỤC RA, BÊN TRÁI | 1E6B30-53600 | 2,217,000 | |
010 | VỎ TRỤC RA, BÊN PHẢI | 1E6B30-53650 | 2,058,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM, PHỚT 8 | 22190-080000 | 28,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
013 | PHỐT CHỮ O 1AP16.0 | 24311-000160 | 20,000 | |
014 | PHỐT CHỮ O 1AP21.0 | 24311-000210 | 15,000 | |
015 | PHỐT CHỮ O 1AG70.0 | 24321-000700 | 44,000 | |
016 | PHỐT CHỮ O 1A 2028 | 24351-020280( 24351-240280 mã đổi) | 52,000 | |
017 | BU LÔNG M8X 40 | 26013-080402 | 20,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 55 | 26013-080552 | 28,000 | |
019 | BU LÔNG M12X 40 | 26013-120402 | 33,000 | |
020 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M10X 105 ĐẦU BẰNG | 26116-101052 | 65,000 | |
022 | VÍT, KHOAN M6X14 | 26476-060142 | 20,000 | |
023 | VÍT, KHOAN M6X14 | 26476-060142 | 20,000 | |
024 | CHỐT, 25 | 27260-250000 | 74,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM GIÁ ĐỠ, NGỪNG | 1E8440-52013 | 20,238,000 | |
2 | CỤM NĂP, THẮNG | 1E8440-52020 | 1,120,000 | |
3 | CỤM CẦN CHUYỂN, CAM | 1E8235-52050 | 490,000 | |
4 | TRỤC CAM | 1E8235-52090 | 490,000 | |
5 | BÀN ĐẠP THẮNG | 1E6480-52141 | 595,000 | |
6 | LÒ XO 10X42 | 1E8235-52210 | 162,000 | |
7 | TRỐNG, THẮNG | 1E8050-52230 | 1,015,000 | |
8 | RON, NẮP | 1E9060-52280 | 193,000 | |
9 | KẸP, LÒ XO HỒI | 1E6192-53660 | 44,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM, KHÓA | 1E6650-54850 | 33,000 | |
011 | PHỐT CHỮ O 1AS12.5 | 24341-000125 | 20,000 | |
012 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 10,000 | |
013 | VÒNG, 18 | 22242-000180 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, M8X 30 | 26013-080302 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THÙNG, THẮNG BÊN | 1E6B30-52410 | 1,404,000 | |
2 | LÁ, CHỊU LỰC | 1E6B30-52450 | 78,000 | |
3 | PHE GÀI 98 | 1E6B00-52460 | 42,000 | |
4 | LÁ B, CHỊU LỰC | 1E6B00-52480 | 99,000 | |
5 | LÁ, ĐĨA MA SÁT 90 A2 | 1E8270-52481 | 525,000 | |
5-1 | LÁ,ĐĨA MA SÁT | 1E6C40-52910 | 254,000 | |
6 | LÁ, THÉP 2.0 | 1E6B30-55110 | 162,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, 6307H | 1E6C40-55550 | 315,000 | |
8 | PHỐT CHỮ O 1AG95.0 | 24321-000950 | 57,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 30 | 26013-080302 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, CHUYỂN | 1E6B30-54411 | 760,000 | |
2 | BÁNH RĂNG, 26 | 1E6B00-54420 | 662,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, 22-20 | 1E6B30-54430 | 833,000 | |
4 | PHE GÀI, 31.7X2.3 | 1E6B00-54440 | 24,000 | |
5 | CỤM BÁNH RĂNG, 25 | 1E6B30-54440( mã đổi 1E6B30-54441) | 967,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, 25 | 1E6B30-54450 | 724,000 | |
7 | VÒNG, CHẶN 52 | 1C728C-54470 | 24,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, 6205RNSH2 | 1E9060-54480V | 106,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, NJ205E | 1E9060-54490V | 326,000 | |
010 | VÒNG CHẶN, 25X38X1.6 | 1E6B00-54560 | 33,000 | |
011 | BẠC ĐẠN 6305RSH2 | 1E8379-54580V | 131,000 | |
012 | CHỐT 42 | 27260-420002 | 78,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRỤC, THẮNG | 1E6B30-54500 | 3,557,000 | |
2 | BẠC ĐẠN 6305RSH2 | 1E8379-54580V | 131,000 | |
3 | PHỐT, NHỚT TC254208 | 24423-254208 | 58,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, LY HỢP SD 54 | 1E6C43-55030 | 1,500,000 | |
2 | VÒNG, 46.6 | 1E6B00-55090 | 29,000 | |
3 | VÒNG CHẶN, 35.5X52X2 | 1E6B00-55110 | 42,000 | |
4 | TRỤC, LY HỢP BÊN | 1E6B30-55121 | 1,422,000 | |
5 | VÒNG 62X3.5 | 1E6B00-55140 | 29,000 | |
6 | LÒ XO, LY HỢP BÊN | 1E6B30-55150 | 562,000 | |
7 | CỤM BÁNH RĂNG LY HỢP SD. | 1E6B30-55300 | 1,800,000 | |
8 | VÒNG, 35 | 22242-000350 | 24,000 | |
9 | CỤM TRỤC,KHỚP LY HỢP SD | 7E6B30-55120 | 3,115,000 | |
010 | CỤM BÁNH RĂNG LY HỢP SD. | 7E6B30-55300 | 2,025,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, GIẢM | 1E6B30-55210 | 1,243,000 | |
2 | BÁNH RĂNG GIẢM TỐC 15X39 | 1E6B30-55220 | 2,585,000 | |
2-1 | BÁNH RĂNG GIẢM TỐC 15X39 | 1E6B30-55221 | 1,900,000 | |
3 | BẠC ĐẠN, NJ308E | 1E8450-55230V | 650,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 44X51X25.8 | 1E6B30-55260 | 151,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 44X60X1.6 | 1E6B30-55270 | 47,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 40X60X2.3 | 1E6B00-55380 | 53,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỐT, QLFY508014.5 | 1B1604-14840 | 1,260,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 40X60X2.3 | 1E6B00-55380 | 53,000 | |
3 | TRỤC RA, BÊN TRÁI | 1E6B30-55410 | 2,338,000 | |
3-1 | TRỤC RA, BÊN TRÁI | 1E6C40-55410 | ||
3-2 | TRỤC RA, BÊN TRÁI | 1E6C40-55411 | 2,655,000 | |
4 | TRỤC RA BÊN PHẢI | 1E6B30-55420 | 2,128,000 | |
4-1 | TRỤC RA BÊN PHẢI | 1E6C40-55420 | 1,904,000 | |
4-2 | TRỤC RA BÊN PHẢI | 1E6C40-55421 | 2,190,000 | |
5 | BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG | 1E6B30-55430 | 2,614,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM , CHẶN 40X50X21 | 1E6B00-55450 | 320,000 | |
7 | ỐNG 40X50X21 | 1E6B00-55470 | 224,000 | |
7-1 | VÒNG ĐỆM | 1E6C43-55470 | 224,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, 6308RSH2 | 1E9060-55490 | ||
9 | BẠC ĐẠN, 6208 SH2 | 1E9060-55560 | 268,000 | |
010 | BẠC ĐẠN, 6208 RSSH2 | 1E9060-55570 | 700,000 | |
011 | VÒNG, 40X3.2 | 22207-040320 | 151,000 | |
012 | PHE GÀI 80-H | 22252-000801 / 22252-000800( mã thay thế) | 120,000 | |
013 | PHỐT CHỮ O 1AS40.0 | 24341-000400 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO, NĨA | 1E8809-13010 | 9,000 | |
2 | TRỤC, CHUYỂN NĨA | 1E6B00-56110 | 303,000 | |
3 | NĨA, PHỤ THAY ĐỔI TỐC ĐỘ | 1E6B00-56120 | 884,000 | |
4 | CỤM TAY GẠT, CHUYỂN PHỤ | 1E6B00-56130 | 298,000 | |
5 | CỤM TAY GẠT, CHUYỂN PHỤ | 1E6B00-56200 | 111,000 | |
6 | CHẶN | 1E6B00-62350 | 67,000 | |
7 | CHỐT LÒ XO 3.5X32 | 22351-035032 | 20,000 | |
8 | CHỐT LÒ XO 6.0X32 | 22351-060032 | 20,000 | |
9 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100002 / 24190-100003( Mã đổi) | 20,000 | |
010 | PHỐT CHỮ O 1AP14.0 | 24311-000140 | 20,000 | |
011 | VÍT, KHOAN M6X14 | 26476-060142 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NĨA, LY HỢP BÊN | 1E6B00-56300 | 1,430,000 | |
2 | CHỐT, ÁP LỰC | 1E6B00-56310 | 76,000 | |
3 | ĐỆM TRƯỢT CƠ CẤU LÁI | 1E9063-56320 | 255,000 | |
3-1 | THANH ĐỠ, NĨA | 1E9063-56320 | 255,000 | |
4 | CỤM CẦN CHUYỂN, LY HỢP BÊN | 1E6B00-56400 | 282,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 16,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 61,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM HST, MT-38UCB1 | 168HN6-29020 | 101,501,000 | |
2 | BẠC ĐẠN, KIM | 158830-85070 | 482,000 | |
3 | VAN | 168HQ0-85710 | 680,000 | |
4 | TRỤC BƠM | 168HN5-29210 | 2,620,000 | |
5 | VÒNG, 25 | 22242-000250 | 20,000 | |
6 | BẠC ĐẠN, BI 6305C3 | 24101-063050V | 102,000 | |
7 | CHỐT, G3/8 | 1A6750-29850 | 60,000 | |
8 | CỤM PHỐT | 168HM7-29910 | 980,000 | |
9 | PHỚT DẦU TCV253506 | 168HM7-29180 | 347,000 | |
010 | PHỚT, 25X45X8 | 158805-85420 | 355,000 | |
011 | PHỐT CHỮ O 1BP14.0 | 24315-000140 | 24,000 | |
012 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 28,000 | |
013 | PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 | 24321-000650 | 44,000 | |
014 | VÒNG ĐỆM CHỮ O, 1AS55.0 | 24341-000550 | 40,000 | |
015 | CHỐT 62 | 27260-620000 | 234,000 | |
016 | CỤM VAN, XẢ | 158810-85503 | 2,283,000 | |
017 | LÒ XO (VAN CHẶN | 168HP1-85570 | 148,000 | |
018 | CHỐT PE1/2A | 158856-85580 | 193,000 | |
019 | CỤM VAN, XẢ | 158810-85703 | 2,365,000 | |
020 | VÒNG, 36 | 22252-000360 | 34,000 | |
021 | VÒNG, 65 | 22252-000650 | 32,000 | |
022 | PHỐT CHỮ O 1AS56.0 | 24341-000560 | 40,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 10.5X18X3 | 1E8530-42900 | 162,000 | |
2 | TAY GẠT, NGÕNG TRỤC | 1E6B00-52800 | 355,000 | |
3 | ỐNG LÓT 10X20X24 | 1E6B00-52840 | 184,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG, M10X 60 ĐẦU BẰNG | 26116-100602 | 28,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 61,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, KẾT NỐI | 1E6B00-53180 | 86,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG, M12X180 ĐẦU BẰNG | 26116-121802 | 151,000 | |
5 | BU LÔNG, M12X200 ĐẦU BẰNG | 26116-122002 | 202,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M12 | 26716-120002 | 15,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BẠC ĐẠN, 6306R | 1A6260-25150 | 770,000 | |
2 | ỐNG BAO NGOÀI 30X45X16 | 1E6680-35021 | 332,000 | |
3 | CHỐT, DẦU | 1E6B30-35120 | 20,000 | |
4 | RON, PLUG 20 | 1E6B30-35130 | 9,000 | |
5 | VỎ, TRUYỀN ĐỘNG ĐẦU VÀO | 1E6C40-53160 | 1,843,000 | |
6 | KHỚP NỐI, 25X54 | 1E6B30-53171 | 191,000 | |
7 | VÒNG, 23 | 1E6B30-53180 | 35,000 | |
8 | TRỤC, VÀO | 1E6C40-53200 | 810,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, PHỚT 8 | 22190-080000 | 28,000 | |
010 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | 80,000 | |
011 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 | 24101-062054V | 68,000 | |
012 | PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 | 24321-000650 | 44,000 | |
013 | PHỚT DẦU TC457212 | 24421-457212 | 116,000 | |
014 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 | |
015 | BU LÔNG, M10X 30 | 26013-100302 | 24,000 | |
016 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BẠC ĐẠN, NJ206R | 1E9300-54320V | 405,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 12X30X4.5 | 1E8555-54330 | 88,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, 22 | 1E9062-54330 | 537,000 | |
4 | ĐAI ỐC, KHÓA CỨNG 12 | 1E8555-54340 | 319,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TỜI, 38CC | 7E6C40-52600 | ||
2 | CỤM HST, MT-38UCB1 | 168HN6-29020 | 101,501,000 | |
3 | CỤM VỎ, TÂM | 168HN6-29100 | 14,700,000 | |
4 | NẮP, PHỚT | 168HM6-29190 | 722,000 | |
5 | CỤM TRỤC, BƠM | 168HN5-29200 | 2,980,000 | |
6 | LÁ VAN(P | 168HM6-29250 | 1,351,000 | |
7 | TRỤC MÔ-TƠ (2) CMP | 168HM4-29320 | 2,600,000 | |
8 | LÁ, VAN M | 168HK0-29351 | 800,000 | |
9 | LÁ, LẬT T | 168HN6-29410 | 4,478,000 | |
010 | LÁ GIẰNG | 168HM6-29420 | 451,000 | |
011 | CỤM NẮP, A | 168HN6-29450 | 1,890,000 | |
012 | ỐNG LÓT, 50X55X18 | 168PHB-11750 | 322,000 | |
013 | NẮP, A | 168HN6-29370 | 1,225,000 | |
014 | BU-LÔNG, M6X12 | 168H8S-29540 | 23,000 | |
015 | VỎ | 168HN5-29510 | 3,850,000 | |
016 | CỤM NẮP, B | 168HN6-29520 | 1,806,000 | |
017 | ỐNG LÓT, 50X55X18 | 168PHB-11750 | 322,000 | |
018 | NẮP, B | 168HN6-29380 | 1,155,000 | |
019 | BU-LÔNG, M6X12 | 168H8S-29540 | 23,000 | |
020 | CỤM XY LANH, KHỐI | 168HN6-29610 | 23,129,000 | |
021 | HỘP(BƠM XẢ) | 168HN5-29810 | 2,000,000 | |
022 | MIẾNG CANH, XẢ | 168HM6-29820 | 700,000 | |
023 | CHỐT, G3/8 | 1A6750-29850 | 60,000 | |
024 | CỤM PHỐT | 168HM7-29910 | 980,000 | |
025 | PHỚT DẦU TCV253506 | 168HM7-29180 | 347,000 | |
026 | PHỚT, 25X45X8 | 158805-85420 | 355,000 | |
027 | PHỐT CHỮ O 1BP14.0 | 24315-000140 | 24,000 | |
028 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 28,000 | |
029 | PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 | 24321-000650 | 44,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM CHỮ O, 1AS55.0 | 24341-000550 | 40,000 | |
031 | CHỐT 62 | 27260-620000 | 234,000 | |
032 | VÒNG BÍT, RON | 168HJ1-85031 | 312,000 | |
033 | PHỐT CHỮ O, S58.2 | 168HJ1-85490 | 52,000 | |
034 | CỤM VAN, XẢ | 158810-85503 | 2,283,000 | |
035 | LÒ XO (VAN CHẶN | 168HP1-85570 | 148,000 | |
036 | CHỐT PE1/2A | 158856-85580 | 193,000 | |
037 | CỤM VAN, XẢ | 158810-85703 | 2,365,000 | |
038 | BƠM | 158850-85810 | 1,000,000 | |
039 | CHỐT, SONG SONG 6X12 | 158802-85880 | 10,000 | |
040 | CHỐT, SONG SONG 6X18 | 158802-85890 | 20,000 | |
045 | VÒNG, 36 | 22252-000360 | 34,000 | |
046 | VÒNG, 65 | 22252-000650 | 32,000 | |
047 | CHỐT, SONG SONG M8X16 | 22312-080160 | 24,000 | |
048 | KHÓA, 4X 10 | 22551-040100 | 10,000 | |
049 | PHỐT CHỮ O 1AG60.0 | 24321-000600 | 40,000 | |
050 | BU LÔNG, M5X 12 | 26450-050122 | 16,000 | |
051 | BU LÔNG, M8X 35 | 26450-080352 | 24,000 | |
052 | BU LÔNG, M10X 40 | 26450-100402 | 28,000 | |
053 | BU LÔNG, M10X 45 | 26450-100452 | 28,000 | |
054 | PHỐT CHỮ O 1AS56.0 | 24341-000560 | 40,000 | |
1 | CỤM TỜI, 38CC | 7E6C40-52600 | ||
2 | CỤM HST, MT-38UCB1 | 168HN6-29020 | 101,501,000 | |
3 | CỤM VỎ, TÂM | 168HN6-29100 | 14,700,000 | |
4 | NẮP, PHỚT | 168HM6-29190 | 722,000 | |
5 | CỤM TRỤC, BƠM | 168HN5-29200 | 2,980,000 | |
6 | LÁ VAN(P | 168HM6-29250 | 1,351,000 | |
7 | TRỤC MÔ-TƠ (2) CMP | 168HM4-29320 | 2,600,000 | |
8 | LÁ, VAN M | 168HK0-29351 | 800,000 | |
9 | LÁ, LẬT T | 168HN6-29410 | 4,478,000 | |
010 | LÁ GIẰNG | 168HM6-29420 | 451,000 | |
011 | CỤM NẮP, A | 168HN6-29450 | 1,890,000 | |
012 | ỐNG LÓT, 50X55X18 | 168PHB-11750 | 322,000 | |
013 | NẮP, A | 168HN6-29370 | 1,225,000 | |
014 | BU-LÔNG, M6X12 | 168H8S-29540 | 23,000 | |
015 | VỎ | 168HN5-29510 | 3,850,000 | |
016 | CỤM NẮP, B | 168HN6-29520 | 1,806,000 | |
017 | ỐNG LÓT, 50X55X18 | 168PHB-11750 | 322,000 | |
018 | NẮP, B | 168HN6-29380 | 1,155,000 | |
019 | BU-LÔNG, M6X12 | 168H8S-29540 | 23,000 | |
020 | CỤM XY LANH, KHỐI | 168HN6-29610 | 23,129,000 | |
021 | HỘP(BƠM XẢ) | 168HN5-29810 | 2,000,000 | |
022 | MIẾNG CANH, XẢ | 168HM6-29820 | 700,000 | |
023 | CHỐT, G3/8 | 1A6750-29850 | 153,000 | |
024 | CỤM PHỐT | 168HM7-29910 | 980,000 | |
025 | PHỚT DẦU TCV253506 | 168HM7-29180 | 347,000 | |
026 | PHỚT, 25X45X8 | 158805-85420 | 355,000 | |
027 | PHỐT CHỮ O 1BP14.0 | 24315-000140 | 24,000 | |
028 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 28,000 | |
029 | PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 | 24321-000650 | 44,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM CHỮ O, 1AS55.0 | 24341-000550 | 40,000 | |
031 | CHỐT 62 | 27260-620000 | 234,000 | |
032 | VÒNG BÍT, RON | 168HJ1-85031 | 312,000 | |
033 | PHỐT CHỮ O, S58.2 | 168HJ1-85490 | 52,000 | |
034 | CỤM VAN, XẢ | 158810-85503 | 2,283,000 | |
035 | LÒ XO (VAN CHẶN | 168HP1-85570 | 148,000 | |
036 | CHỐT PE1/2A | 158856-85580 | 193,000 | |
037 | CỤM VAN, XẢ | 158810-85703 | 2,365,000 | |
038 | BƠM | 158850-85810 | 1,000,000 | |
039 | CHỐT, SONG SONG 6X12 | 158802-85880 | 10,000 | |
040 | CHỐT, SONG SONG 6X18 | 158802-85890 | 20,000 | |
045 | VÒNG, 36 | 22252-000360 | 34,000 | |
046 | VÒNG, 65 | 22252-000650 | 32,000 | |
047 | CHỐT, SONG SONG M8X16 | 22312-080160 | 24,000 | |
048 | KHÓA, 4X 10 | 22551-040100 | 10,000 | |
049 | PHỐT CHỮ O 1AG60.0 | 24321-000600 | 40,000 | |
050 | BU LÔNG, M5X 12 | 26450-050122 | 16,000 | |
051 | BU LÔNG, M8X 35 | 26450-080352 | 24,000 | |
052 | BU LÔNG, M10X 40 | 26450-100402 | 28,000 | |
053 | BU LÔNG, M10X 45 | 26450-100452 | 28,000 | |
054 | PHỐT CHỮ O 1AS56.0 | 24341-000560 | 40,000 |