STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM T/M,KC-52FVAU | 787A19-50012 | ||
1-1 | CỤM T/M,KC-52FVAU | 787A19-50014 | ||
01A | BỘ HST, KH-37STMS | 168HP4-29002 | 162,052,000 | |
1A-1 | BỘ HST, KH-37STMS | 168HP4-29004 | ||
2 | CỤM CẦN GẠT,TRUYỀN ĐỘNG | 187A19-56300 | 296,000 | |
3 | CỤM CẦN GẠT,QUAY | 187A19-56320 | 296,000 | |
4 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 16,000 | |
5 | CHỐT, SONG SONG M8X16 | 22312-080160 | 24,000 | |
6 | VÒNG CHỮ O, 1AG85.0 | 24321-000850 | 57,000 | |
7 | PHỐT CHỮ O 1AG95.0 | 24321-000950 | 57,000 | |
8 | BU LÔNG, M12X 45 MẠ | 26106-120452 | 44,000 | |
9 | GU ZÔNG, M12X 40 | 26226-120402 | 157,000 | |
010 | ĐAI ỐC, M12 | 26366-120002 | 24,000 | |
011 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26756-080002 | 16,000 | |
012 | BU LÔNG, M8X 16 | 26966-080162 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, G1/4 | 178076-12400 | 72,000 | |
2 | CHỐT, SIẾT NỤ 3,5 | 192163-24420 | 35,000 | |
3 | CỤM TRỤC, ĐẦU VÀO P1 | 168HP0-29070 | 2,940,000 | |
4 | BẠC ĐẠN, 6306RSH2 | 1A6650-25470 | 562,000 | |
5 | TRỤC, ĐẦU VÀO P1 | 168HP0-85050 | 2,030,000 | |
6 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 24,000 | |
7 | TRỤC MÔ-TƠ CMP (M2 | 168HQ3-29070 | 3,150,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, 6306RSH2 | 1A6650-25470 | 562,000 | |
9 | TRỤC MÔ-TƠ (M2 | 168HQ3-29080 | 1,680,000 | |
010 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 24,000 | |
011 | CỤM VỎ, TÂM | 168HP4-29100 | ||
012 | VỎ, TÂM | 168HP4-29110 | ||
013 | BẠC ĐẠN, KIM | 168HP4-29120 | 315,000 | |
014 | NẮP, PÍT-TÔNG MÔ-TƠ PHỤ | 168HQ3-29130 | 315,000 | |
14-1 | NẮP, PÍT-TÔNG MÔ-TƠ PHỤ | 168HQ3-29130 | 315,000 | |
015 | CỤM VAN, KIỂM TRA TRƯỚC | 168HP4-29170 | 2,365,000 | |
016 | CỤM VAN, KIỂM TRA1.0 | 168HP4-29180 | 2,365,000 | |
017 | CỤM VAN, KIỂM TRA1.4 | 168HP4-29190 | 2,365,000 | |
018 | BỘ TRỤC, ĐẦU VÀO P2 | 168HP0-29220 | 2,905,000 | |
18-1 | BỘ TRỤC, ĐẦU VÀO P2 | 168HP4-29200 | ||
18-2 | BỘ TRỤC, ĐẦU VÀO P2 | 168HP4-29200 | ||
019 | BẠC ĐẠN, 6306RSH2 | 1A6650-25470 | 562,000 | |
021 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 24,000 | |
022 | LÁ, VAN P | 168HP4-29250 | 1,040,000 | |
023 | CỤM TRỤC, MÔ-TƠ M1 | 168HP4-29300 | 2,030,000 | |
024 | BẠC ĐẠN, 6306RSH2 | 1A6650-25470 | 562,000 | |
025 | TRỤC, MÔ-TƠ M1 | 168HP4-29310 | 1,715,000 | |
026 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 24,000 | |
027 | LÁ, VAN M | 168HP4-29350 | 1,040,000 | |
028 | CỤM MÔ-TƠ PHỤ | 168HP4-29400 | 3,850,000 | |
029 | PHỐT, NHỚT | 168HP0-29420 | 195,000 | |
030 | VỎ | 168HP4-29511 | ||
031 | MIẾNG ĐỆM, RON | 168HP4-29520 | 654,000 | |
032 | CỤM GIÁ ĐỠ, GIÁ LẮC | 168HR0-29530 | 3,395,000 | |
033 | CỤM BƠM, XẢ | 168HP4-29850 | 5,250,000 | |
33-1 | CỤM BƠM, XẢ | 168HP4-29851 | 5,250,000 | |
33-2 | BỘ BƠM, XẢ | 168HP4-29601 | 10,030,000 | |
034 | MIẾNG CANH, XẢ | 168HP4-29820 | 1,680,000 | |
035 | THÂN, BƠM XẢ | 168HQ3-29860 | 3,325,000 | |
036 | KHÓA, SONG SONG 4-28 | 168HP0-85040 | 168,000 | |
037 | ỐNG LÓT, 13X15 | 158820-85340 | 44,000 | |
039 | CHỐT, SONG SONG 6X18 | 158802-85890 | 20,000 | |
040 | PHỐT CHỮ O 1AG60.0 | 24321-000600 | 40,000 | |
40A | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 24,000 | |
40B | MIẾNG ĐỆM, RON | 168HP4-29520 | 654,000 | |
041 | CHỐT, G3/8 | 1A6750-29850 | 60,000 | |
042 | CỤM VAN, XẢ | 168HP4-29900 | 2,725,000 | |
043 | PHỐT CHỮ O, P42 | 146673-53900 | 251,000 | |
044 | KẸP | 119192-54650 | 273,000 | |
045 | CỤM CHẶN, CHỐT | 158830-85140 | 18,900,000 | |
046 | CỤM GIÁ LẮC | 158835-85290 | 3,990,000 | |
047 | TẤM, LÓT | 158830-85320 | 839,000 | |
048 | MIẾNG CANH | 158830-85370 | 48,000 | |
049 | VAN | 168HQ0-85710 | 680,000 | |
050 | KẸP, VAN | 158802-85720 | 28,000 | |
051 | LÒ XO,XẢ GIẢM | 158830-85731 | 89,000 | |
052 | MIẾNG CANH,XẢ GIẢM | 158830-85740 | 72,000 | |
053 | CHỐT, SONG SONG 6X12 | 158802-85880 | 10,000 | |
054 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG, NẮP CẦN CHUYỂN | 158830-87020 | 40,000 | |
055 | MIẾNG ĐỆM, NẮP | 158830-87061 | 65,000 | |
056 | CỤM PÍT-TÔNG, NGUỒN | 168HP0-87140 | 9,380,000 | |
057 | BỘ PHẬN, PÍT-TÔNG MÔ-TƠ PHỤ | 158830-87160 | 105,000 | |
058 | LÒ XO, TRỤC CUỘN | 158830-87170 | 35,000 | |
059 | BU LÔNG, KHỚP NỐI | 158830-87450 | 298,000 | |
060 | VÒNG BÍT VÁCH CHẮN A | 178076-99500 | ||
061 | NẮP DẦU NK3 | 178076-99520 | ||
062 | PHÍCH, PHỚT SỐ.45BL | 178076-99590 | ||
063 | VÒNG, 20 | 22252-000200 | 20,000 | |
064 | VÒNG, 42 | 22252-000420 | 28,000 | |
065 | VÒNG, 72 | 22252-000720 | 83,000 | |
066 | CHỐT, SONG SONG M8X16 | 22312-080160 | 24,000 | |
067 | VÒNG CHỮ O, 1BP11.0 | 24315-000110 | 24,000 | |
068 | PHỐT CHỮ O 1BP14.0 | 24315-000140 | 24,000 | |
069 | PHỐT CHỮ O 1A 19015 | 24351-190150 | 44,000 | |
070 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 20,000 | |
70-1 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 20,000 | |
071 | BU LÔNG, M6X 14 | 26450-060142 | 20,000 | |
072 | BU LÔNG, M6X 20 | 26450-060202 | 20,000 | |
073 | BU LÔNG, M8X 35 | 26450-080352 | 24,000 | |
73-1 | BU LÔNG, M8X 35 | 26450-080352 | 24,000 | |
074 | BU LÔNG, M12X 60 | 26450-120602 | 113,000 | |
075 | CHỐT, 72 | 27260-720000 | 85,000 | |
076 | NẮP, PÍT-TÔNG 2 | 158836-87081 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM THÂN,KC-52FVAU | 787A19-50511 | ||
1-1 | CỤM THÂN,KC-52FVAU | 787A19-50512 | ||
01A | CỤM THẮNG | 187A13-52200 | 4,901,000 | |
2 | NẮP(THẮNG | 187A13-52220 | 2,626,000 | |
3 | TRỐNG(THẮNG CMP | 187A13-52240 | 1,400,000 | |
4 | MÁ PHANH(BỘ THẮNG | 187A13-52250 | 2,380,000 | |
5 | TRỤC CAM,THẮNG NGỪNG | 1E6140-52260 | 490,000 | |
6 | ĐẢO CHIỀU(THẮNG | 187A13-52280 | ||
7 | LÒ XO HỒI,MÁ THẮNG | 1E6140-52280 | 68,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
010 | PHỐT CHỮ O 1AP14.0 | 24311-000140 | 20,000 | |
011 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 20,000 | |
012 | LÒ XO, TRẢ | 187A19-52340 | 29,000 | |
013 | CỤM BÊN NGOÀI | 187A19-52420 | 100,000 | |
014 | RỬA, 10 B | 187A19-52470 | ||
015 | VÒNG ĐỆM 10 | 22287-100000 | 20,000 | |
016 | VÒNG CHỮ O, 1AS100.0 | 24341-001000 | 57,000 | |
017 | BU LÔNG, M6X 16 | 26016-060162 | 16,000 | |
018 | BU LÔNG, M10X 50 MẠ | 26106-100502 | 40,000 | |
019 | ĐAI ỐC, M10 | 26716-100002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, CỬA | 198071-24350 | 48,000 | |
2 | CỬA SỔ, KIỂM TRA DẦU 25 | 1A1040-28470 | 38,000 | |
3 | KẸP 8 | 1J5025-47010 | 10,000 | |
4 | VỎ,HỘP SỐ BÊN TRÁI GIỮA | 187A19-53020 | 8,485,000 | |
4-1 | VỎ,HỘP SỐ BÊN TRÁI GIỮA | 187A19-53021 | 7,159,000 | |
5 | VỎ,HỘP SỐ BÊN PHẢI GIỮA | 187A19-53060 | 7,468,000 | |
6 | RON, VỎ HỘP SỐ | 187A19-53100 | 940,000 | |
7 | NẮP ĐẬY, DẦU 33 | 187A19-53150 | 44,000 | |
8 | CHỐT 14 | 1E8559-66300 | 58,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, PHỚT 8 | 22190-080000 | 28,000 | |
9-1 | VÒNG ĐỆM, PHỚT 8 | 22190-080000 | 28,000 | |
010 | CHỐT, SONG SONG M8X16 | 22312-080160 | 24,000 | |
011 | PHỐT CHỮ O 1AP16.0 | 24311-000160 | 20,000 | |
012 | VÒNG CHỮ O, 1A24030 | 24351-240300 | 33,000 | |
013 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 16,000 | |
13-1 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, M10X 60 ĐẦU BẰNG | 26106-100602 | 33,000 | |
015 | BU LÔNG, M10X 85 MẠ | 26106-100852 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẢM BIẾN, XOAY | 1A7180-52610 | ||
1-1 | CẢM BIẾN,XOAY | 1A7180-52611 | ||
2 | VỎ, TRUYỀN ĐỘNG CẢM BIẾN 1 | 187A19-53270 | ||
3 | VỎ, CẢM BIẾN 2 | 187A19-53330 | ||
4 | VÒNG CHỮ O, 1AS46.0 | 24341-000460 | 35,000 | |
5 | VÒNG CHỮ O, 1AS95.0 | 24341-000950 | 57,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 20,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-080402 | 20,000 | |
8 | BU LÔNG, M6X 14 | 26450-060142 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | RON,VỎ TRỤC | 187A13-53470 | 524,000 | |
2 | VỎ, TRỤC TRÁI4 | 187A19-53480 | 3,648,000 | |
3 | VỎ, TRỤC PHẢI2 | 187A19-53490 | 3,414,000 | |
4 | CHỐT 14 | 1E8559-66300 | 58,000 | |
5 | CHỐT, SONG SONG M8X16 | 22312-080160 | 24,000 | |
6 | PHỐT CHỮ O 1AP16.0 | 24311-000160 | 20,000 | |
7 | BU LÔNG, M10X 50 MẠ | 26106-100502 | 40,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, VÀO | 187A19-54011 | ||
2 | BÁNH RĂNG, 31T | 187A19-54051 | ||
3 | VÒNG, 40 | 22242-000400 | 28,000 | |
4 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6306 | 24101-063064V | 112,000 | |
5 | BẠC ĐẠN, 6307 CM | 24101-063074V | 177,000 | |
6 | PHỐT, DẦU TC355008 | 24421-355008 | 80,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, 30T D1 | 187A19-54110 | 614,000 | |
2 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6007 | 24101-060074 | 128,000 | |
3 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074V | 119,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG,32T D2 | 187A19-54170 | 631,000 | |
2 | VÒNG, 24 | 22242-000240 | 26,000 | |
3 | VÒNG, 50 | 22242-000500 | 47,000 | |
4 | BẠC, ĐẠN 6210 | 24101-062104V | 213,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, 40T | 187A19-54200 | 655,000 | |
2 | BÁNH RĂNG,H 26T | 187A19-54230 | 900,000 | |
3 | BÁNH RĂNG,M 29T | 187A19-54270 | 499,000 | |
4 | BÁNH RĂNG,20T D3 | 187A19-54310 | 463,000 | |
5 | TRỤC,D3 | 187A19-54360 | 842,000 | |
6 | TAY GẠT, B | 187A19-54400 | 337,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, HÌNH KHÍA RĂNG CƯA D3 | 187A19-54410 | 483,000 | |
8 | MIẾNG CANH, 25X39X2 | 187A19-54460 | 90,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM,34,6X40X51 | 187A19-54480 | 54,000 | |
010 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 | 24101-062054V | 60,000 | |
011 | BẠC, ĐẠN 6306ZZ | 24107-063064V | 153,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỐT, 25X40X8 | 148605-51080 | 970,000 | |
2 | TAY GẠT, B | 187A19-54400 | 337,000 | |
3 | MIẾNG CANH, 25X39X2 | 187A19-54460 | 90,000 | |
4 | BÁNH RĂNG,H 16T | 187A19-54520 | 446,000 | |
5 | CỤM BÁNH RĂNG,GIỮA 25T D4 | 187A19-54560 | 772,000 | |
6 | ỐNG LÓT 35X25,KHÔ | 24550-035250 | 168,000 | |
7 | CỤM BÁNH RĂNG,TRÁI 27T D4 | 187A19-54640 | 623,000 | |
8 | ỐNG LÓT, 30X15 | 24550-030150 | 89,000 | |
9 | BÁNH RĂNG,23T D4 | 187A19-54720 | 491,000 | |
010 | TRỤC,D4 | 187A19-54750 | 1,190,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM, HÌNH KHÍA RĂNG CƯA D4 | 187A19-54790 | 391,000 | |
11-1 | VÒNG ĐỆM, HÌNH KHÍA RĂNG CƯA D4 | 187A19-54791 | ||
012 | BÁNH RĂNG,CẢM BIẾN 16T D | 187A19-54840 | ||
013 | VÒNG ĐỆM,31,1X38,1X23 | 187A19-54870 | 39,000 | |
014 | VÒNG ĐỆM,40X45X38 | 187A19-54880 | 65,000 | |
015 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 24,000 | |
016 | BẠC, ĐẠN 6305 | 24101-063054V | 102,000 | |
017 | PHỚT, TC153007 | 24423-153007 | ||
018 | BU LÔNG, M8X 20 | 26016-080202 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, 30T S1 | 187A19-54140 | 718,000 | |
2 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6007 | 24101-060074 | 128,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TẤM, MA SÁT 60 | 1E8770-52280 | 350,000 | |
2 | TẤM, THÉP 1,52T | 1E8770-52290 | 164,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, BƯỚC 11 C | 187A19-55001 | ||
4 | BẠC ĐẠN, 6906 | 187A19-55010V | 119,000 | |
5 | TRỤC,S2 | 187A19-55031 | ||
6 | BÁNH RĂNG,S2 16T | 187A19-55040 | 446,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, CAM | 187A19-55071 | ||
8 | VÒNG ĐỆM, 32,9X38X30 | 187A19-55080 | 65,000 | |
9 | VỎ, S2 | 187A19-55110 | 233,000 | |
010 | LÒ XO, S2 | 187A19-55121 | ||
011 | VÒNG ĐỆM, 43X60X13,5 | 187A19-55150 | 105,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM,BƯỚC | 187A19-55160 | 49,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM,BƯỚC 2 | 187A19-55170 | 78,000 | |
014 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 24,000 | |
015 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 25,000 | |
016 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064V | 89,000 | |
017 | VÒNG CHỮ O, 1AS75.0 | 24341-000750 | 52,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG,CẢM BIẾN 16T | 187A19-54850 | ||
2 | BÁNH RĂNG,S3 13T | 187A19-55230 | 373,000 | |
3 | BÁNH RĂNG,S3 27T | 187A19-55250 | 499,000 | |
4 | TRỤC,S3 | 187A19-55270 | 469,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM,30X38X12,5 | 187A19-55300 | 44,000 | |
6 | BẠC, ĐẠN 6305 | 24101-063054V | 102,000 | |
7 | PHỚT, TC153007 | 24423-153007 | ||
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26016-080202 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC,S4 | 187A19-55380 | 2,806,000 | |
1-1 | TRỤC,S4 | 187A19-55381 | ||
2 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6306 | 24101-063064V | 112,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KIM 30X37X20 | 192180-25800 | 350,000 | |
2 | MIẾNG CANH,30X44X2 | 187A19-55410 | 90,000 | |
3 | TRỤC,KHÔNG TẢI S5 | 187A19-55440 | 563,000 | |
4 | BÁNH RĂNG,S5 21T | 187A19-55470 | 823,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHE GÀI, C 95 | 1A8296-11430 | 87,000 | |
2 | MIẾNG CANH, VỎ BÁNH RĂNG | 194311-13550 | 120,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, SUN | 187A19-55510 | 660,000 | |
4 | BÁNH RĂNG,HÀNH TINH | 187A19-55521 | 312,000 | |
4-1 | BÁNH RĂNG,HÀNH TINH | 187A19-55521 | 312,000 | |
5 | VÒNG ĐỠ, HÀNH TINH 4 | 187A19-55531 | 1,234,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, 18X30X1 | 187A19-55541 | 52,000 | |
7 | BÁNH RĂNG, GIỮA | 187A19-55550 | 1,113,000 | |
8 | CỤM BÁNH RĂNG, BÊN TRONG | 187A19-55560 | 2,650,000 | |
9 | TRỤC,HÀNH TINH | 187A19-55590 | 230,000 | |
010 | VÒNG CHÊM, 78X94X1 | 187A19-55600 | 44,000 | |
011 | VÒNG, 36 | 22242-000360 | 28,000 | |
012 | VÒNG, 120 | 22252-001200 | 350,000 | |
013 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6203 | 24101-062034V | 51,000 | |
014 | BẠC, ĐẠN 6311 | 24101-063114V | 666,000 | |
015 | BẠC ĐẠN, 182412 | 24161-182412 | 415,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC,GIẢM TỐC 12T | 187A19-55631 | 1,258,000 | |
1-1 | TRỤC,GIẢM TỐC 12T | 187A19-55632 | 1,103,000 | |
2 | BẠC, ĐẠN 6308 | 24101-063084V | 259,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ PHỐT, TRỤC | 187A19-55700 | 957,000 | |
2 | PHỐT, QLFY508014.5 | 1B1604-14840 | 1,260,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM,PHỐT40X50X21 | 187A19-55710 | 120,000 | |
4 | MIẾNG CANH,40X60X2,3 | 187A19-55720 | 54,000 | |
5 | PHỐT CHỮ O 1AS40.0 | 24341-000400 | 18,000 | |
6-1 | BÁNH RĂNG, CUỐI CÙNG 35T 42 | 187A19-55771 | ||
7 | TRỤC, TRỤC TRÁI4 | 187A19-55830 | 2,160,000 | |
8 | TRỤC, TRỤC PHẢI2 | 187A19-55840 | 2,000,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, DẠNG CÔN | 187A19-55930 | 95,000 | |
010 | VÒNG, 80 | 22252-000800 | 120,000 | |
011 | BẠC, ĐẠN 6308 | 24101-063084V | 259,000 | |
012 | BẠC, ĐẠN 6309U | 24102-063094V | 421,000 | |
013 | BẠC ĐẠN, 6208UU | 24104-062084V | 194,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, GIỮ | 194197-27681 | 48,000 | |
2 | CỤM CẦN GẠT,PHẠM VI | 187A19-56040 | 197,000 | |
3 | CHĨA, PHẠM VI A | 187A19-56080 | 1,554,000 | |
4 | CHĨA, PHẠM VI B | 187A19-56090 | 677,000 | |
5 | TRỤC,CHĨA 60 | 187A19-56120 | 213,000 | |
7 | LÒ XO, 23 | 187A19-56140 | 25,000 | |
8 | CỤM TRỤC,TAY PHẠM VI | 187A19-56150 | 200,000 | |
9 | VÒNG, 22 | 22242-000220 | 20,000 | |
010 | CHỐT LÒ XO 3.5X32 | 22351-035032 | 20,000 | |
011 | CHỐT LÒ XO 6.0X32 | 22351-060032 | 20,000 | |
012 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100002 / 24190-100003( Mã đổi) | 20,000 | |
013 | PHỐT CHỮ O, 1AP12.5 | 24311-000125 | 20,000 | |
014 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, ỐNG HÚT | 187A19-56480 | 54,000 | |
2 | CỤM ỐNG HÚT | 187A19-56510 | ||
2-1 | CỤM ỐNG HÚT | 187A19-56511 | ||
3 | KHỚP NỐI, BỘ LỌC | 187A19-56760 | 73,000 | |
5 | LỌC, LƯỚI 150 | 1E8050-66790 | 1,155,000 | |
6 | MIẾNG ĐỆM, 18X1,0 | 23414-180000 | 20,000 | |
7 | BU LÔNG, KHỚP NỐI 12 | 23857-120000 | 85,000 | |
8 | PHỐT CHỮ O, 1AP15.0 | 24311-000150 | 20,000 | |
9 | PHỐT CHỮ O 1AP32.0 | 24311-000320 | 33,000 | |
010 | VÒNG CHỮ O, 1AG25.0 | 24321-000250 | 16,000 | |
011 | VÒNG CHỮ O, 1AS75.0 | 24341-000750 | 52,000 | |
012 | BU LÔNG, M6X 55 | 26016-060552 | 20,000 | |
013 | BU LÔNG, M8X 25 | 26018-080252 | 24,000 | |
014 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PULI CHỮ V, 161 YH850 | 1E6C80-51010 | 922,000 | |
2 | CON LĂN,100 | 1E6B30-51040 | 850,000 | |
3 | TAY,CĂNG S | 1E6C80-51050 | 814,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, 18X22X31 | 1E6C80-51120 | 370,000 | |
5 | LÒ XO 28X123 | 1E6B30-51151 | 161,000 | |
6 | VÍT,CĂNG 10X240 | 1E6C80-51150 | 83,000 | |
7 | BU LÔNG,TRỤC BẢN LỀ M16 | 1E6C80-51160 | 147,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 21*30*4 | 1E8559-73280 | 20,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 16 | 22137-160000 | 20,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM 16 | 22157-160000 | 33,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 | |
014 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 40,000 | |
015 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 40,000 | |
016 | CHỐT, 7X 40 | 22551-070400 | 44,000 | |
017 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034V | 67,000 | |
018 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044V | 103,000 | |
019 | DÂY ĐAI CHỮ V, SB 67 H4 | 25123-006704V | 421,000 | |
020 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
021 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
022 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, CHẶN DÂY ĐAI A | 1E6B30-51100-1 | ||
2 | DÂY ĐAI CHỮ V,LB62 AG8 | 1E6C80-51340V | 393,000 | |
3 | KẸP,DÂY ĐAI PHÍA SAU | 1E6C80-51502 | ||
4 | GIÁ ĐỠ, CHẶN DÂY ĐAI B | 1E6C80-51600-1 | ||
5 | KẸP, DÂY ĐAI | 1E6C80-51701-1 | ||
7 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
010 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 20,000 | |
012 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 20,000 | |
013 | BU LÔNG, M10X 20 | 26013-100202 | 24,000 | |
014 | BU LÔNG, M10X100 MẠ | 26116-101002 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, TRƯỚC | 1E6C81-51200 | ||
2 | NẮP, SAU | 1E6C81-51250 | ||
3 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 |