STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CÔNG TẮC, CHÌA KHÓA | 1C7020-06400 | 518,000 | |
2 | TRỤ, TRƯỚC | 1E6C40-61000 | 1,691,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, TRỤ SAU | 1E6C40-61190 | 234,000 | |
4 | ỐNG, GIÁ ĐỠ TRƯỚC | 1E6B30-61301 | 486,000 | |
5 | KHUÔN, 300 | 1E6B30-61350 | 58,000 | |
6 | PA NÔ, TRƯỚC | 1E6C45-61360 | 337,000 | |
7 | VÍT, 5X15 | 1E6C40-61410 | 9,000 | |
8 | VÍT, 5X20 | 1E6B30-61410 | 10,000 | |
9 | ĐỆM 135 | 1E8559-61970 | 16,000 | |
010 | ỐNG, ĐỠ | 1E6C40-66520 | 68,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X165 | 1E6C40-66990 | 85,000 | |
11-1 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
012 | CÔNG TẮC, CẢNH BÁO DỪNG | 1E8665-81300 | 420,000 | |
013 | ĐỒNG HỒ | 1E6B30-82300 | 2,860,000 | |
014 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 595,000 | |
015 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 595,000 | |
016 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 595,000 | |
017 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 595,000 | |
018 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
019 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
020 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÍT, 5X15 | 1E6C40-61410 | 9,000 | |
2 | VÍT, 5X15 | 1E6C40-61410 | 9,000 | |
3 | KHUNG, CỘT BÊN | 1E6C40-61503 | ||
3-1 | KHUNG, CỘT BÊN | 1E6C40-61504 | ||
3-2 | KHUNG, CỘT BÊN | 1E6C40-61505 | ||
4 | GIÁ ĐỠ, TRỤC BẢN LỀ | 1E6C40-61900 | 433,000 | |
5 | DẪN HƯỚNG, GIẮC NỐI | 1E6B30-61990 | 95,000 | |
6 | PA NÔ, BÊN TRƯỚC | 1E6C45-62000 | 340,000 | |
6-1 | PA NÔ, BÊN TRƯỚC | 1E6C45-62001 | 278,000 | |
7 | PA NÔ, BÊN SAU | 1E6B30-62050 | 365,000 | |
7-1 | PA NÔ, BÊN SAU | 1E6B30-62051 | 585,000 | |
8 | LÁ, DẪN HƯỚNG | 1E6C40-62300 | ||
9 | NẮP, PHÍA SAU | 1E6C40-62450 | 300,000 | |
010 | CÔNG TẮC, CẢNH BÁO DỪNG | 1E8665-81300 | 420,000 | |
011 | CỤM ĐÈN, LÀM VIỆC 35W | 1E8923-81500 | 475,000 | |
11-1 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 545,000 | |
012 | BÓNG ĐÈN 35W | 1E8923-81510 | 135,000 | |
12-1 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 199,000 | |
013 | CÔNG TẮC 2S, CHUYỂN ĐỔI | 1E8540-82100 | 263,000 | |
014 | ĐAI ỐC CỐ ĐỊNH | 1E8540-82210 | 105,000 | |
015 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
016 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
017 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
023 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
025 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
026 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 | |
027 | CỤM GIÁ ĐỠ, ĐÈN | 1E6C40-62700 | ||
028 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
029 | GIẮC NỐI,MỞ RỘNG | 1E6B30-84920 | ||
030 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 20,000 | |
031 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
032 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỐT, 25X425 | 1E9060-61420 | 35,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, CỘT ĐỨNG | 1E6C40-61870 | 263,000 | |
3 | NẮP, DƯỚI A | 1E6C40-62110 | 209,000 | |
4 | NẮP, DƯỚI B | 1E6C40-62140 | 251,000 | |
4-1 | NẮP, DƯỚI B | 1E6C40-62140-1 | ||
5 | NẮP, BÊN PHẢI SAU | 1E6C40-62180 | 300,000 | |
6 | NẮP, BÊN PHẢI TRƯỚC | 1E6B30-62211 | 265,000 | |
7 | NẮP, BÊN TRÁI SAU | 1E6C40-62240 | 327,000 | |
8 | NẮP, BÊN TRÁI TRƯỚC | 1E6B30-62310 | 836,000 | |
9 | KẸP, CAO SU F | 1E6B30-62350 | 164,000 | |
010 | CHỐT | 1E6B30-62360 | 127,000 | |
011 | NẮP, BÊN TRÁI TRƯỚC | 1E6B30-62860 | 319,000 | |
012 | GIÁ ĐỠ BÊN, TRÁI | 1E6B30-62910 | 184,000 | |
013 | TẤM PHÍA NGOÀI, TRÁI, MẶT A | 1E6B30-62930 | 315,000 | |
014 | KẸP, MẶT LF A | 1E6B30-62940 | 28,000 | |
015 | TẤM PHÍA NGOÀI, TRÁI, MẶT B | 1E6B30-62950 | 44,000 | |
016 | KẸP, MẶT LF B | 1E6B30-62960 | 28,000 | |
017 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
018 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
023 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
025 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
026 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
027 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
028 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
029 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
030 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 | |
031 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, 70 | 1E6B30-62490 | 90,000 | |
2 | CAO SU DẪN HƯỚNG CẦN GẠT | 1E6B30-62571 | 373,000 | |
2-1 | CAO SU DẪN HƯỚNG CẦN GẠT | 1E6B30-62572 | ||
3 | CO CHỮ CẦN BÊN DL | 1E6B30-62690 | 20,000 | |
4 | NẮP, BÊN TRÁI NGOÀI | 1E6B30-62701 | 816,000 | |
5 | TẤM, PHÍA NGOÀI A | 1E6B30-62720 | 119,000 | |
6 | KẸP, BÊN A | 1E6B30-62730 | 44,000 | |
7 | KẸP, BÊN B | 1E6B30-62740 | 40,000 | |
8 | KẸP, BÊN C | 1E6B30-62750 | 90,000 | |
9 | TẤM, PHÍA NGOÀI B | 1E6B30-62770 | 218,000 | |
010 | TẤM, BÊN SP | 1E6B30-62780 | 90,000 | |
011 | KẸP, BÊN D | 1E6B30-62790 | 39,000 | |
012 | KẸP, 5 | 1E8080-79360 | 61,000 | |
013 | KẸP 30 | 1E8559-81240 | 6,000 | |
014 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
015 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 16,000 | |
016 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 | 1E8559-22220 | 10,000 | |
2 | VÍT, CĂNG 8X140 | 1E8559-35170 | 48,000 | |
3 | LÒ XO 2.3X17.3X74 | 1E8559-35700 | 14,000 | |
4 | LÒ XO 2.3X17.3X74 | 1E8559-35700 | 14,000 | |
5 | CAO SU | 1E8559-51670 | 8,000 | |
6 | BÀN ĐẠP THẮNG | 1E6B30-63001 | 765,000 | |
7 | CỤM TRỤC, BẢN LỀ | 1E6B30-63051 | 457,000 | |
8 | LÁ, KHÓA BÀN ĐẠP THẮNG | 1E6B30-63101 | 87,000 | |
8-1 | LÁ, KHÓA BÀN ĐẠP THẮNG | 1E6B30-63101-2 | ||
9 | LÁ, TRỤC | 1E6C40-63140 | 166,000 | |
010 | CẦN, THẮNG | 1E6B30-63160 | 106,000 | |
10-1 | CẦN, THẮNG | 1E6B30-63160-1 | ||
011 | LÒ XO 20*86.5 | 1E8559-63660 | 42,000 | |
012 | CÔNG TẮC | 1E8770-81320 | 1,225,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
014 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
015 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
016 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
017 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
018 | THEN 5X30 | 22550-050300 | 24,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 20,000 | |
020 | VÍT, M5X12 | 26022-050122 | 16,000 | |
021 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BI, ĐƯỜNG NỐI BL8D | 1E4760-43090 / 1C6980-47310( Mã thay thế) | 487,000 | |
2 | ĐAI ỐC,M8 TRÁI | 1C730C-63240 | 9,000 | |
3 | CỤM CẦN CHUYỂN, ĐƠN VÒNG | 1E6C40-66070 | 3,452,000 | |
4 | ĐỆM | 1E6C40-66160 | 39,000 | |
4-1 | VÒNG ĐỆM | 1E6C40-66161-1 | ||
5 | ĐẦU NỐI, KHỚP LY HỢP BÊN | 1E6C40-66210 | 306,000 | |
6 | GIÁ ĐỠ, LY HỢP BÊN | 1E6C40-66340 | ||
6-1 | GIÁ ĐỠ, LY HỢP BÊN | 1E6C40-66341 | 306,000 | |
7 | TAY NỐI TRÁI | 1E6C40-66410 | 230,000 | |
8 | TAY NỐI PHẢI | 1E6C40-66440 | 230,000 | |
9 | CẦN NỐI, 430 | 1E6C40-66500 | 68,000 | |
010 | PHÍA SAU, CẦN NỐI | 1E6C40-66650 | 100,000 | |
011 | PHÍA SAU, CẦN NỐI | 1E6C40-66670 | 130,000 | |
012 | PHÍA SAU, CẦN NỐI TRÁI | 1E6C40-66710 | 94,000 | |
013 | DÂY, THẮNG PHẢI | 1E6C40-66961 | 362,000 | |
014 | DÂY, THẮNG TRÁI | 1E6C40-66971 | 356,000 | |
015 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
016 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
017 | VÒNG ĐỆM 5 | 22137-050000 | 20,000 | |
018 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 20,000 | |
019 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
021 | VÒNG, E-6 | 22272-000060 | 16,000 | |
022 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 20,000 | |
023 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X16 | 22417-160160 | 16,000 | |
024 | CHỐT, CHỐT ĐỊNH VỊ 1.6X20 | 22417-160200 | 16,000 | |
24-1 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X16 | 22417-160160 | 16,000 | |
025 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
026 | CHỐT, H 5X 16 | 22487-050160 | 24,000 | |
027 | ỐNG LÓT 18X10 | 24550-018100 | 61,000 | |
028 | ỐNG LÓT 18X10 | 24550-018100 | 61,000 | |
029 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
030 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
031 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, VÍT 10 L.H. | 1E8559-63481 | 16,000 | |
2 | ĐAI ỐC, VÍT 10 L.H. | 1E8559-63481 | 16,000 | |
3 | CẦN, B | 1E9060-63700 | 82,000 | |
4 | CẦN A | 1E8550-63800 | 59,000 | |
5 | ĐAI ỐC 10 | 1E8559-63860 | 81,000 | |
6 | DÂY, 1.2X80 | 1E9060-63990 | 37,000 | |
7 | CẦN CHUYỂN, THAY ĐỔI CHÍNH | 1E6B30-64000 | 262,000 | |
8 | CỤM GIÁ ĐỠ, TRỤC BẢN LỀ | 1E6B30-64050 | 450,000 | |
8-1 | CỤM GIÁ ĐỠ, TRỤC BẢN LỀ | 1E6B30-64051 | ||
9 | VÒNG ĐỆM | 1E9060-64101 | 25,000 | |
010 | TAY CẦM | 1E8559-64140 | 166,000 | |
10-1 | TAY CẦM, CẦN GẠT HST | 1E6C40-64140 | 137,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 25 | 1E8559-64220 | 37,000 | |
012 | LÒ XO 62*16 | 1E8559-64230 | 23,000 | |
013 | LÁ 65 | 1E8559-64250-1 | 108,000 | |
014 | CẦN NỐI, CHỐT CHÍNH | 1E6C40-64550 | 90,000 | |
015 | CHẶN, CẦN | 1E6B00-64560 | 30,000 | |
15-1 | CỤM CẦN CHUYỂN, CHẶN | 1E6C40-64560 | 29,000 | |
016 | LÁ, 27X15 | 1E9060-64590 | 80,000 | |
16-1 | LÁ, 27X15 | 1E9060-64590 | 80,000 | |
16-2 | LÁ, 27X15 | 1E9060-64590 | 80,000 | |
017 | LÒ XO, TẤM M. C. | 1E9060-64600 | 255,000 | |
17-1 | LÒ XO, THAY ĐỔI CHÍNH | 1E6C40-64600 | 25,000 | |
018 | ĐẦU CẦN NỐI, CHSL10BK | 1E6B30-64620 | 204,000 | |
019 | ĐẦU CẦN NỐI, CHS10BK | 1E6B30-64630 | 240,000 | |
020 | LÁ, ĐĨA MA SÁT 65 | 1E9430-64800 | 279,000 | |
021 | CẦN CHUYỂN, CON LĂN NV | 1E8255-81180 | 89,000 | |
022 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 823,000 | |
023 | ĐAI ỐC 2-M3, CÔNG TẮC | 1E8550-84220 | 11,000 | |
024 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
025 | VÒNG ĐỆM 3 | 22137-030000 | 24,000 | |
026 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
027 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
028 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 3 | 22217-030000 | 20,000 | |
029 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
030 | CHỐT LÒ XO 3.0X20 | 22351-030020 | 8,000 | |
031 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
31-1 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
032 | ỐNG LÓT 15X15 | 24550-015150 | 54,000 | |
033 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 16,000 | |
33-1 | BU LÔNG, M6X 25 | 26014-060252 | 16,000 | |
33-2 | BU LÔNG, M6X 16 | 26013-060162 | 16,000 | |
034 | BU LÔNG, M10X 55 ĐẦU BẰNG | 26116-100552 | 34,000 | |
035 | VÍT, M3X20 | 26587-030202 | 20,000 | |
036 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
037 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
038 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
039 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
040 | ĐAI ỐC, KHÓA M6 | 26757-060002 /26756-060002 | 16,000 | |
041 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) | 29,000 | |
042 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 | 22417-250250 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 A | 1C731C-47130 | 223,000 | |
2 | CẦN GẠT, CHỐT PHỤ | 1E6C40-64200 | 163,000 | |
3 | CẦN GẠT, MỞ RỘNG | 1E6C40-64220 | 174,000 | |
3-1 | CẦN GẠT, MỞ RỘNG | 1E6C40-64221 | 174,000 | |
4 | CẦN, THAY ĐỔI PHỤ | 1E6C40-64260 | 110,000 | |
5 | TAY CẦM, CẦN CHỈNH TỐC ĐỘ | 1E9521-65100 | 101,000 | |
5-1 | NÚT BẤM, 4X13 | 1C726C-47910 | 33,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
7 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 8,000 | |
8 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 80,000 | |
8-1 | BU LÔNG, M10X 20 | 26013-100202 | 24,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
010 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT 20 | 1E8559-61230 | 15,000 | |
2 | CẦN CHUYỂN, LY HỢP GẶT | 1E6C40-65010 | 484,000 | |
2-1 | CẦN CHUYỂN, LY HỢP GẶT | 1E6C40-65011 | ||
3 | DÂY, LY HỢP GẶT | 1E6B30-65050 | 250,000 | |
4 | 1E6C40-65100 CẦN CHUYỂN, LY HỢP | 1E6B30-65300 | 44,000 | |
5 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
6 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 8 | 22117-080000 | 16,000 | |
8 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
9 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN CHUYỂN, LY HỢP | 1E6C40-65100 | 450,000 | |
2 | LIÊN KẾT, ĐẬP A | 1E6C40-65151 | 187,000 | |
3 | LIÊN KẾT, ĐẬP B | 1E6C40-65201 | 233,000 | |
4 | CỤM ĐĨA, LY HỢP | 1E6C40-65240 | 405,000 | |
4-1 | CỤM ĐĨA, LY HỢP | 1E6C40-65240-1 | ||
5 | BU LÔNG, CĂNG | 1E6C40-65262 | 396,000 | |
6 | TAY CẦM, CẦN CHUYỂN | 1E6B30-65300 | 44,000 | |
7 | ĐAI ỐC, 12 | 1E9060-65500 | 34,000 | |
8 | LÒ XO 4.5X21.5X112 | 1E8552-65650 | 167,000 | |
9 | MÓC A | 1E8559-65690 | 157,000 | |
010 | MÓC B | 1E8559-65700 | 128,000 | |
011 | CẦN CHUYỂN, CON LĂN NV | 1E8255-81180 | 89,000 | |
012 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 823,000 | |
013 | ĐAI ỐC 2-M3, CÔNG TẮC | 1E8550-84220 | 11,000 | |
014 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 16,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM 3 | 22137-030000 | 24,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
017 | VÒNG ĐỆM 20 | 22137-200000 | 33,000 | |
018 | VÒNG ĐỆM 20 | 22137-200000 | 33,000 | |
019 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 3 | 22217-030000 | 20,000 | |
020 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 20,000 | |
021 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 20,000 | |
022 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
023 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 | 22417-250250 | 16,000 | |
024 | THEN 5X 20 | 22551-050200 | 24,000 | |
025 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 34,000 | |
026 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 34,000 | |
027 | VÍT, M3X20 | 26587-030202 | 20,000 | |
028 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÌNH, THỦY LỰC | 1E6B30-66000 | 1,641,000 | |
2 | ĐẾ, GIẢM SÓC | 1E9061-66050 | 22,000 | |
3 | CỔ DÊ | 1E8550-66150-1 | 158,000 | |
4 | NẮP, DẦU M33X115 | 1E8130-66220 | 178,000 | |
5 | CHỐT 14 | 1E8559-66300 | 58,000 | |
6 | MẶT BÍCH, ỐNG HÚT | 1E6B30-66400 | 249,000 | |
7 | LỌC, LƯỚI 150 | 1E8050-66790 | 1,155,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
010 | PHỐT CHỮ O 1AP16.0 | 24311-000160 | 20,000 | |
011 | PHỐT CHỮ O 1AG70.0 | 24321-000700 | 44,000 | |
012 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 16,000 | |
013 | BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG | 26116-080404 | 20,000 | |
13-1 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG NHỚT THẢI 8-740 | 1E6B30-66230 | 172,000 | |
2 | ỐNG NHỚT THẢI 16-500 | 1E6B30-66290 | 362,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 23.5X19.5X1.9 | 1E6B30-66360 | 10,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 23.5X19.5X1.9 | 1E6B30-66370 | 10,000 | |
5 | PHỐT CHỮ O 18X2.65 | 1E6B30-66380 | 15,000 | |
6 | PHỐT CHỮ O 14X2.65 | 1E6B30-66390 | 10,000 | |
7 | KHỚP NỐI, G3/8XG1/2 | 1E6B30-66430 | 166,000 | |
8 | PHỐT CHỮ O 1BP14.0 | 24315-000140 | 24,000 | |
9 | CỤM KHỚP NỐI, LỌC DẦU | 1E6B30-66480 | 454,000 | |
010 | KHUỶU NỐI,90 1/2-1/4 | 1E6C40-66260 | 83,000 | |
011 | KHUỶU NỐI,90 1/2-1/4 | 1E6C40-66260 | 83,000 | |
012 | ĐẦU TIẾP HỢP, R1/4-RC1/4 | 1E6B30-66490 | 108,000 | |
013 | NÚM, PF1/2-20 | 1E8050-66590 | 525,000 | |
015 | CAO SU,BẢO VỆ ỐNG | 1E6C40-66890 | 65,000 | |
016 | ỐNG, THỦY LỰC 08-700 | 1E6C40-66830 | 626,000 | |
017 | ỐNG,THỦY LỰC 08-870 | 1E6C40-66930 | 327,000 | |
018 | ỐNG, THỦY LỰC 06-1690 | 1E6C40-66850 | 785,000 | |
019 | ỐNG, THỦY LỰC 04-2940 | 1E6C40-66860 | 884,000 | |
020 | ỐNG NHỚT THẢI 12-450 | 1E6C40-66870 | 187,000 | |
021 | CỤM KHỚP NỐI | 172141-76900 | 1,436,000 | |
022 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 28,000 | |
023 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
024 | ĐẦU NỐI 3/8, 90 | 1E8330-85530 | 1,225,000 | |
025 | KẸP, 22 | 23000-022000 | 109,000 | |
026 | KẸP, 28 | 23000-028000 | 113,000 | |
027 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 113,000 | |
028 | KHỚP NỐI 90RGI-1/4 | 23393-020000 | 420,000 | |
029 | KHỚP NỐI 90RGI-3/8 | 23393-030000 | 560,000 | |
030 | KHỚP NỐI 45RGI-3/8 | 23394-030000 | 595,000 | |
033 | TẤM PHÍA NGOÀI, TRÁI, MẶT B | 1E6B30-62950 | 44,000 | |
034 | CỤM BƠM, 9CC | 1E6C40-66760 | 4,626,000 | |
035 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG, BƠM | 1E6C40-66800 | 73,000 | |
036 | CỤM KHỚP NỐI,G3/4-26 | 1E6C40-69150 | 331,000 | |
037 | PHỐT CHỮ O 1BP24.0 | 24315-000240 | 33,000 | |
038 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
039 | GU ZÔNG M8X 20 | 26216-080202 | 24,000 | |
040 | ĐAI ỐC, M8 | 26306-080002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, HÚT | 1E6C40-66200 | 246,000 | |
2 | ỐNG, THỦY LỰC 08-270 | 1E6B30-66220 | 417,000 | |
3 | ỐNG, THỦY LỰC 08-600 | 1E6B30-66260 | 576,000 | |
4 | ỐNG NHỚT THẢI 12-950 | 1E6B30-66301 | 437,000 | |
5 | ỐNG NHỚT THẢI 12-1100 | 1E6B30-66310 | 497,000 | |
6 | CỤM LỌC HP | 1E8560-66350 | 7,000,000 | |
7 | NẮP MÁY, LỌC | 1E8560-66360 | 4,795,000 | |
8 | CỤM LỌC | 1E8560-66370 | 803,000 | |
9 | KHỚP NỐI, G3/4-26 | 1E6B30-66450 | 145,000 | |
010 | ĐẦU NỐI 3/4-1/2 | 1E9110-66490 | 945,000 | |
011 | CỤM LÀM MÁT, DẦU 26 | 1E6B30-66701 | 1,392,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 8X12X8 | 1E8540-66770 | 129,000 | |
013 | ĐẦU NỐI 1/2-20 W/SEAT | 1E8559-66770 | 422,000 | |
014 | GIÁ ĐỠ, LÀM MÁT DẦU DƯỚI | 1E9061-66800 | 250,000 | |
015 | CỤM KHỚP NỐI | 172645-76570 | 1,015,000 | |
016 | PHỐT CHỮ O 1BP14.0 | 24315-000140 | 24,000 | |
017 | GIÁ ĐỠ, LÀM MÁT DẦU TRÊN | 1E6B30-76590 | 176,000 | |
018 | CỤM KHỚP NỐI | 172141-76900 | 1,436,000 | |
019 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 28,000 | |
020 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
021 | KẸP, 28 | 23000-028000 | 113,000 | |
022 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 113,000 | |
023 | PHỐT CHỮ O 1BP24.0 | 24315-000240 | 33,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
025 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 20,000 | |
026 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 80,000 | |
027 | CHỐT, 12.0X4 | 29311-124000 | 57,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VAN, ĐIỀU KHIỂN | 1E6B30-66503 | 26,751,000 | |
1-1 | VAN, ĐIỀU KHIỂN | 1E6C45-66500 | ||
2 | CỤM SOLENOID, VAN | 1E6B30-66510 | 4,407,000 | |
2-1 | CỤM SOLENOID, VAN | 1E6B30-66511 | ||
3 | SOLENOID, VAN | 1E6B30-66520 | 4,407,000 | |
4 | GIẮC NỐI, VAN | 1E6B30-66530 | 187,000 | |
04A | PHỐT CHỮ O | 1E6B30-66560 | ||
5 | CHỐT, 22 | 1E6B30-66610 | 54,000 | |
6 | LÒ XO 1.0X7.5X19 | 1E6B30-66620 | 20,000 | |
7 | VAN | 1E6B30-66070 | ||
8 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 18 | 1E6B30-66130 | 34,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM | 1E6B30-66140 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LÒ XO | 1E6B30-66180 | ||
011 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 10 | 1E6B30-66340 | 29,000 | |
012 | PHỐT CHỮ O | 1E6B30-66350 | 25,000 | |
013 | CỤM VAN KIỂM TRA | 1E6B30-66470 | ||
014 | PHỐT | 1E6B30-66540 | 215,000 | |
015 | PHỐT CHỮ O | 1E6B30-66570 | 44,000 | |
016 | CHỐT, 22 | 1E6B30-66610 | 54,000 | |
017 | LÒ XO 1.0X7.5X19 | 1E6B30-66620 | 20,000 | |
018 | VAN | 1E6B30-66080 | ||
019 | PHỐT CHỮ O | 1E6B30-66350 | 25,000 | |
020 | PHỐT | 1E6B30-66540 | 215,000 | |
021 | PHỐT CHỮ O | 1E6B30-66570 | 44,000 | |
022 | VAN | 1E6B30-66090 | ||
023 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 18 | 1E6B30-66130 | 34,000 | |
024 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 18 | 1E6B30-66130 | 34,000 | |
025 | VÒNG ĐỆM | 1E6B30-66140 | 44,000 | |
026 | VÒNG ĐỆM | 1E6B30-66140 | 44,000 | |
027 | LÒ XO | 1E6B30-66180 | ||
028 | PHỐT CHỮ O | 1E6B30-66330 | 29,000 | |
029 | PHỐT CHỮ O | 1E6B30-66330 | 29,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 10 | 1E6B30-66340 | 29,000 | |
031 | CỤM VAN KIỂM TRA | 1E6B30-66470 | ||
032 | CHỐT, 22 | 1E6B30-66610 | 54,000 | |
033 | LÒ XO 1.0X7.5X19 | 1E6B30-66620 | 20,000 | |
034 | LÒ XO | 1E6B30-66720 | ||
035 | LÒ XO | 1E6B30-66730 | ||
036 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 16 | 1E6B30-66740 | 34,000 | |
037 | SHIM, MAIN RELIEF 1.0 | 1E6B30-66750 | ||
038 | CỤM VAN, XẢ | 1E6B30-66760 | ||
039 | LÒ XO | 1E6B30-66790 | ||
040 | LÒ XO | 1E6B30-66870 | ||
042 | CỤM VAN, XẢ | 1E6B30-67130 | ||
043 | O-RING KIT, VALVE | 1E6B30-67300 | 90,000 | |
044 | PHỐT CHỮ O | 1E6B30-66100 | 29,000 | |
045 | PHỐT CHỮ O | 1E6B30-66100 | 29,000 | |
046 | PHỐT CHỮ O | 1E6B30-66110 | 29,000 | |
047 | PHỐT CHỮ O | 1E6B30-66120 | 20,000 | |
048 | PHỐT CHỮ O | 1E6B30-66120 | 20,000 | |
049 | PHỐT CHỮ O | 1E6B30-66580 | 34,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM 5 | 22137-050000 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
051 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X16 | 22417-160160 | 16,000 | |
052 | CHỐT | 22487-050220 | ||
053 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
054 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, ACTUATOR | 1E6C40-66530 | 781,000 | |
2 | NẮP | 1E6C40-66771 | 58,000 | |
3 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG | 1E8230-85503 | 12,443,000 | |
4 | BU LÔNG M10X35 | 1E8230-85511 | 120,000 | |
5 | ĐAI ỐC, KHÓA M10 | 26776-100002 | 20,000 | |
6 | MIẾNG LÁ | 1683J3-02200 | 157,000 | |
7 | PHỐT, BỤI | 172510-74410 | 190,000 | |
8 | PHỐT, PENTA | 1E8230-85520 | 162,000 | |
9 | GẠT 16 | 1E8230-85530 | 158,000 | |
010 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG | 1E8230-85540 | 28,000 | |
011 | VÒNG, E-9 | 22272-000090 | 16,000 | |
012 | PHỐT CHỮ O 1AP10.0 | 24311-000100 | 20,000 | |
013 | PHỐT CHỮ O 1AP14.0 | 24311-000140 | 20,000 | |
014 | PHỐT CHỮ O 1AG35.0 | 24321-000350 | 33,000 | |
015 | ỐNG LÓT 16X12 | 24550-016120 | 61,000 | |
016 | BU LÔNG, M6X 25 | 26016-060252 | 18,000 | |
017 | BU LÔNG, M6X 40 | 26016-060402 | 28,000 | |
018 | VÒNG ĐỆM 6 | 22157-060000 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 70 | 26013-080702 | 28,000 | |
020 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 | |
021 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT HÃM, XI LANH | 1E6C40-67210 | 273,000 | |
2 | CHỐT, BẢN LỀ XY LANH | 1E6B30-67231 | 174,000 | |
3 | CHỐT, XY LANH | 1E6C40-67260 | 118,000 | |
4 | XI LANH, PF | 1E6B30-67400-2 | ||
4-1 | XY LANH, PF | 1E6B30-67800-1 | ||
4-2 | XY LANH, PF | 1E6C40-67800 | 6,565,000 | |
5 | CỤM ỐNG | 1E6B30-67410-1 | ||
5-1 | CỤM ỐNG | 1E6C40-67410 | 1,753,000 | |
6 | CỤM CẦN NỐI | 1E6B30-67450 | 2,631,000 | |
7 | BẠC NỐI, 45.8X59X5 CỤM GIÁ ĐỠ | 1E6B30-67490 | 73,000 | |
8 | PHỚT | 1E6B30-67550-1 | 2,461,000 | |
8-1 | CỤM GIÁ ĐỠ, PHỚT | 1E6B30-67810 | 3,656,000 | |
9 | GẠT, 45 | 1E6A80-67170 | 220,000 | |
9-1 | GẠT, 45 | 1E6B30-67830 | 300,000 | |
010 | VÒNG, ĐỆM | 1E6B30-67500 | 258,000 | |
011 | CỤM GIÁ ĐỠ, CẦN NỐI | 1E6B30-67560-1 | ||
11-1 | CỤM GIÁ ĐỠ, CẦN NỐI | 1E6B30-67820 | 1,874,000 | |
012 | GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC | 1E6B30-67480 | 1,576,000 | |
12-1 | GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC | 1E6B30-67570 | 1,759,000 | |
013 | ỐNG LÓT 45X30 | 24550-045300 | 310,000 | |
014 | ĐÓNG GÓI RNY-45A | 1E8300-94780 | 636,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM CHỮ O, 1BG60.0 | 24325-000600 | 60,000 | |
016 | MIẾNG CANH 5 | 1E8559-75030 | 18,000 | |
017 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
018 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | 8,000 | |
019 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
020 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | SÀN XE, TRƯỚC | 1E6C40-68051 | 425,000 | |
2 | BĂNG QUẤN, 10X20X4 MỀM | 1E8550-68060 | 6,000 | |
3 | SÀN XE, SAU | 1E6B30-68101 | 1,707,000 | |
4 | PHỐT, TẤM ĐỂ BƯỚC | 1E8559-68160 | 30,000 | |
5 | BỆ BƯỚC, BÊN DƯỚI | 1E6C45-68200 | 417,000 | |
6 | NẮP, BỆ BƯỚC | 1E6B30-68350 | 345,000 | |
7 | GIOĂNG CAO SU, GỜ BẢO VỆ 50 | 1E6B31-94180 | 15,000 | |
8 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 16,000 | |
9 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
9-1 | BU LÔNG, M6X 16 | 26013-060162 | 16,000 | |
010 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 6 | 22157-060000 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐẾ, LẮP | 1E6B00-68100 | 1,880,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐẾ, NGƯỜI CẬN HÀNH B | 1E6B30-68401 | 552,000 | |
1-1 | ĐẾ, NGƯỜI CẬN HÀNH B | 1E6B30-68401-2 | ||
2 | BU LÔNG M10X25 | 1E6B00-68500 | 71,000 | |
3 | CHỐT, 10 | 1E6B30-68501 | 63,000 | |
4 | ĐẾ, NGƯỜI CẬN HÀNH A | 1E6B30-68602 | 337,000 | |
4-1 | ĐẾ, NGƯỜI CẬN HÀNH A | 1E6B30-68602-1 | ||
5 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 16,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
7 | CHỐT, CHẺ | 22372-100000 | 8,000 | |
8 | CHỐT, CHẺ | 22372-100000 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, MÁY CHE NẮNG | 1E6B30-69002 | 1,954,000 | |
2 | KHUNG, MÁY CHE | 1E6B30-69200 | 740,000 | |
3 | ĐẾ, MÁI CHE T | 1E6B35-69301 | 1,540,000 | |
4 | MÁI CHE NẮNG | 1E6B30-69500 | 1,623,000 | |
5 | TẤM, VÀNH CHẮN NẮNG | 1E6C40-69550 | 1,282,000 | |
6 | GIÁ ĐỠ, A | 1E6C45-69600 | 223,000 | |
7 | VÍT, NÚM M10X20 | 1E6B30-69950 | 66,000 | |
8 | BU LÔNG, HIỆU CHỈNH MÁI CHE 16X36 | 1E6B30-69960 | 80,000 | |
9 | CHỐT, 10X2 | 1E6B30-69970 | 15,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 16 | 22137-160000 | 20,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
013 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
015 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 80,000 | |
016 | BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG | 26116-080404 | 20,000 | |
017 | BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG | 26116-080452 | 20,000 | |
17-1 | BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG | 26116-080452 | 20,000 | |
018 | ĐAI ỐC, M8 | 26347-080002 | 57,000 |