STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VỎ, CỘT TRỤ ST. | 1E6C80-61000 | 15,980,000 | |
1-1 | CỤM VỎ, CỘT TRỤ ST. | 1E6C80-61001 | ||
2 | CHỐT, DẦU | 1E6B30-35120 | 20,000 | |
3 | VỎ,ST.TRỤ MÁY | 7E6C80-61010 | ||
4 | VỎ,CỘT TRỤ ST. DƯỚI. | 1E6C80-61010 | 1,904,000 | |
5 | VỎ,CỘT TRỤ ST. TRÊN. | 1E6C80-61020 | 1,563,000 | |
6 | TẤM,CĂNG | 1E6C80-61030 | 25,000 | |
7 | NẮP,CỘT TRỤ ST. | 1E6C80-61140 | 218,000 | |
8 | TAY,HÃM | 1E6C80-61160 | 272,000 | |
9 | LÒ XO,1,8X14X82 | 1E6C80-61550 | 49,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
011 | VÒNG, 14 | 22242-000140 | 16,000 | |
012 | PHỐT CHỮ O 1AP12.0 | 24311-000120 | 20,000 | |
013 | ỐNG LÓT, 14X20 | 24550-014200 | 61,000 | |
014 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
015 | BU LÔNG, M8X 35 | 26014-080352 | 20,000 | |
016 | BU LÔNG, M8X 35 | 26014-080352 | 20,000 | |
017 | BU LÔNG M8X 40 | 26014-080402 | 20,000 | |
018 | BU LÔNG, M10X 16 | 26014-100162 | 20,000 | |
019 | CHỐT, M8 | 1E6C80-61600 | ||
020 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
021 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
022 | PHỐT CHỮ O, 1AP9.0 | 24311-000090 | 20,000 | |
023 | BU LÔNG, M8X130 MẠ | 26116-081302 | 40,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG,14 | 1E6C80-61060 | 164,000 | |
2 | BÁNH RĂNG,26T | 1E6C80-61070 | ||
3 | TRỤC,TRUYỀN ĐỘNG | 1E6C80-61110 | 201,000 | |
4 | TRỤC,TRƯỢT | 1E6C80-61200 | 226,000 | |
5 | BỘ TRƯỢT | 1E6C80-61210 | 353,000 | |
6 | CAM,TRỤC BẢN LỀ | 1E6C80-61220 | 71,000 | |
7 | GIÁ ĐỠ, CAM | 1E6C80-61230 | 255,000 | |
8 | CHỐT, 8X20 | 1E6C80-61240 | 63,000 | |
9 | CAM,QUAY A | 1E6C80-61250 | 1,465,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
011 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 16,000 | |
012 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 16,000 | |
013 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 16,000 | |
014 | VÒNG, 32 | 22252-000320 | 10,000 | |
015 | VÒNG, 32 | 22252-000320 | 10,000 | |
016 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
017 | THEN, 5X 12 | 22550-050120 | 20,000 | |
018 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6001UU | 24104-060014V | 53,000 | |
019 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU | 24104-060024V | 60,000 | |
020 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU | 24104-060024V | 60,000 | |
021 | BẠC ĐẠN, 6003UU | 24104-060034V | 63,000 | |
022 | PHỐT, NHỚT TC153207 | 24421-153207 | 65,000 | |
023 | PHỐT, DẦU TC203208 | 24421-203208 | 72,000 | |
024 | ỐNG LÓT, 20X20 | 24550-020200 | 92,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BẠC ĐẠN, 6900 | 1E1061-25481V | 25,000 | |
2 | CỤM LIÊN KẾT,QUAY RA | 1E6C80-61300 | 391,000 | |
3 | LIÊN KẾT,QUAY RA | 1E6C80-61320 | 337,000 | |
4 | BỘ TRƯỢT | 1E6C80-61330 | 99,000 | |
5 | TRỤC BẢN LỀ,LIÊN KẾT THAY ĐỔI CHÍNH | 1E6C80-61340 | 173,000 | |
6 | TAY GẠT,65 | 1E6C80-61440 | 263,000 | |
7 | BU LÔNG,BỘ8 | 1E6C80-61520 | 34,000 | |
8 | ỐNG LÓT,8X10X6 | 1E6C80-61540 | 20,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 16,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
012 | VÒNG, 10 | 22242-000100 | 16,000 | |
013 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 16,000 | |
014 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 16,000 | |
015 | VÒNG, 22 | 22252-000220 | 26,000 | |
016 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 24,000 | |
017 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
018 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024V | 56,000 | |
019 | PHỐT CHỮ O, 1AP11.0 | 24311-000110 | 10,000 | |
020 | PHỐT, DẦU TC153507 | 24421-153507 | 68,000 | |
021 | ỐNG LÓT, 10X12 | 24550-010120 | 44,000 | |
022 | ỐNG LÓT, 15X25 | 24550-015250 | 68,000 | |
023 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỐT, DẦU VC12.18.5 | 1E6452-13950 | 332,000 | |
2 | BẠC ĐẠN,8-16 | 1E8490-54560 | 153,000 | |
3 | LÒ XO, NĨA | 1E6150-56040 | 24,000 | |
4 | CHỐT,HÃM | 1E6C80-61150 | 58,000 | |
5 | CỤM CHĨA,THAY ĐỔI | 1E6C80-61260 | 699,000 | |
6 | TRỤC,THAY ĐỔI | 1E6C80-61370 | 472,000 | |
6-1 | TRỤC,THAY ĐỔI | 1E6D15-61370 | ||
7 | TAY GẠT,ĐẦU RA | 1E6C80-61380 | 127,000 | |
8 | TAY GẠT,GIẢM TỐC | 1E6C80-61410 | 127,000 | |
9 | BỘ TRƯỢT,HÃM | 1E6C80-61460 | 255,000 | |
010 | CHĨA,HÃM | 1E6C80-61490 | 186,000 | |
011 | NÚT BẤM,M6X15 | 1E6C80-61530 | 72,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
014 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
015 | VÒNG, 32 | 22252-000320 | 10,000 | |
016 | VÒNG, 32 | 22252-000320 | 10,000 | |
017 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 24,000 | |
018 | VÒNG, E-6 | 22272-000060 | 16,000 | |
019 | VÒNG, E-6 | 22272-000060 | 16,000 | |
020 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU | 24104-060024V | 60,000 | |
021 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU | 24104-060024V | 60,000 | |
022 | BẠC ĐẠN, 6003UU | 24104-060034V | 63,000 | |
023 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100002 / 24190-100003( Mã đổi) | 20,000 | |
024 | PHỐT, NHỚT TC153207 | 24421-153207 | 65,000 | |
025 | PHỐT, DẦU TC173507 | 24421-173507 | 68,000 | |
026 | ỐNG LÓT, 15X25 | 24550-015250 | 68,000 | |
027 | ỐNG LÓT, 20X20 | 24550-020200 | 92,000 | |
028 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 20,000 | |
029 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
030 | CHỐT, 32 | 27260-320000 | 80,000 | |
031 | CHỐT, 32 | 27260-320000 | 80,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY CẦM, GIÁ | 1E8559-02050 | 18,000 | |
2 | TRỤC,KHÓA NGHIÊNG | 1E6C80-61610 | 83,000 | |
3 | TAY GẠT,NGHIÊNG | 1E6C80-61620 | 89,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM,10,4X15X5 | 1E6C80-61670 | 20,000 | |
5 | KHỚP NỐI,TAY CẦM | 1E6C80-61680 | 899,000 | |
6 | TRỤC,HỆ THỐNG LÁI TRÊN | 1E6C80-61700 | 950,000 | |
6-1 | TRỤC,HỆ THỐNG LÁI | 1E6D15-61640 | ||
7 | CỘT TRỤ,ST. NGHIÊNG | 1E6C80-61760 | 503,000 | |
7-1 | CỘT ĐỨNG,LÁI | 1E6D15-61740 | ||
8 | TRỤC,HỆ THỐNG LÁI DƯỚI | 1E6C80-61800 | 260,000 | |
9 | BỘ NẮP ĐẬY,BÁNH LÁI S | 1E6C80-61830 | 267,000 | |
010 | CỤM BÁNH LÁI, HỆ THỐNG LÁI | 1E6C80-61900 | 3,372,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM 6 | 22157-060000 | 16,000 | |
014 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 24,000 | |
14-1 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
015 | BẠC ĐẠN, 6003UU | 24104-060034V | 63,000 | |
15-1 | VÒNG BI, 6904LLU | 1A8296-15240 | 195,000 | |
016 | BU LÔNG, M6X 16 | 26013-060162 | 16,000 | |
017 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 20,000 | |
17-1 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 20,000 | |
018 | BU LÔNG, M10X 20 | 26013-100202 | 24,000 | |
18-1 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 20,000 | |
019 | ĐAI ỐC, M12 | 26356-120002 | 72,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CÔNG TẮC, CHÌA KHÓA | 1C7020-06400 | 518,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM XỐP, 5X18X18 | 1E6B30-34470 | 10,000 | |
3 | CHỐT, 8 | 1J5240-44700 | 20,000 | |
4 | CHỐT, 8 | 1J5240-44700 | 20,000 | |
5 | VÍT, 5X12 | 1E6B30-61400 | 4,000 | |
6 | VÍT, 5X12 | 1E6B30-61400 | 4,000 | |
7 | VÍT, 5X12 | 1E6B30-61400 | 4,000 | |
8 | BIỂU TƯỢNG, FY XL | 1E6C80-61570 | 213,000 | |
9 | BIỂU TƯỢNG, FY XL TRÁI | 1E6C80-61580 | 147,000 | |
010 | BIỂU TƯỢNG, FY XL PHẢI | 1E6C80-61590 | 147,000 | |
011 | PA NÔ, TRƯỚC | 1E6C80-61972 | 591,000 | |
012 | MẶT NẠ,TRƯỚC | 1E6C80-61980 | 1,327,000 | |
12-1 | MẶT NẠ,TRƯỚC | 1E6D15-61980 | 1,031,000 | |
013 | CỤM CỘT TRỤ,TRƯỚC | 1E6C80-62003 | ||
13-1 | CỤM CỘT TRỤ,TRƯỚC | 1E6D15-62011 | ||
014 | THANH GIẰNG, PA NÔ TRƯỚC | 1E6C80-62293 | ||
015 | ỐNG, ĐỠ TRƯỚC | 1E6C80-62952 | ||
016 | CỤM THANH GIẰNG, ĐỒNG HỒ | 1E6C80-63801 | 328,000 | |
017 | THANH GIẰNG, ĐÈN | 1E6C80-63850 | 322,000 | |
018 | CÔNG TẮC, CẢNH BÁO DỪNG | 1E8665-81300 | 420,000 | |
019 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 545,000 | |
020 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 199,000 | |
021 | ĐỒNG HỒ | 1E6C80-82301 | 2,958,000 | |
022 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 595,000 | |
023 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 595,000 | |
024 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 595,000 | |
025 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 595,000 | |
026 | GIOĂNG CAO SU, GỜ BẢO VỆ 50 | 1E6B31-94180 | 15,000 | |
027 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
028 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
029 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
030 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
031 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
032 | VÍT, M5X20 | 26023-050202 | 24,000 | |
033 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÍT, 5X12 | 1E6B30-61400 | 4,000 | |
2 | VÍT, 5X12 | 1E6B30-61400 | 4,000 | |
3 | VÍT, 5X12 | 1E6B30-61400 | 4,000 | |
4 | VÍT, 5X12 | 1E6B30-61400 | 4,000 | |
5 | DẪN HƯỚNG, GIẮC NỐI | 1E6B30-61990-1 | ||
6 | PA NÔ,MẶT BÊN | 1E6C80-62301 | 678,000 | |
7 | KHUNG, CỘT TRỤ BÊN | 1E6C80-62314 | ||
7-1 | KHUNG, CỘT TRỤ BÊN | 1E6C80-62600 | ||
7-2 | KHUNG, CỘT TRỤ BÊN | 1E6C80-62601 | ||
8 | THANH GIẰNG, PA NÔ A | 1E6C80-63500-1 | ||
8-1 | THANH GIẰNG, PA NÔ A | 1E6D10-63500 | ||
9 | THANH GIẰNG, PA NÔ B | 1E6C80-63530-1 | ||
010 | THANH GIẰNG,PANEL C | 1E6C80-63560-1 | ||
011 | THANH GIẰNG, PANEL D | 1E6C80-63600-1 | ||
012 | NẮP, DƯỚI PHÍA TRƯỚC | 1E6C80-63942 | 373,000 | |
12-1 | NẮP, DƯỚI PHÍA TRƯỚC | 1E6C80-63944 | ||
013 | CÔNG TẮC, KẾT HỢP | 1E6C40-81300 | 405,000 | |
014 | CỤM CÒI | 7E6150-83301 | 560,000 | |
015 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
016 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
017 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
018 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
20-1 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
023 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
024 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG CÁNH, 6X10 | 1F4124-44410 | 113,000 | |
2 | THANH GIẰNG, NẮP TRÁI | 1E6D10-62660-1 | ||
3 | THANH GIẰNG, NẮP PHẢI | 1E6C80-62690 | 152,000 | |
4 | NẮP, MẶT BÊN PHẢI | 1E6C80-62790 | 405,000 | |
4-1 | NẮP, MẶT BÊN PHẢI | 1E6D15-62800 | ||
5 | NẮP, MẶT BÊN PHẢI PHÍA SAU | 1E6C80-62830 | 200,000 | |
6 | NẮP,MẶT BÊN TRÁI PHÍA TRƯỚC | 1E6C80-63650 | 696,000 | |
7 | TẤM,BÊN A | 1E6C80-65400-1 | ||
8 | TẤM,BÊN | 1E6C80-65590 | ||
9 | GIOĂNG CAO SU, GỜ BẢO VỆ 50 | 1E6B31-94180 | 15,000 | |
010 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
011 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
012 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
013 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐỆM 100 | 1E6B30-26600 | 24,000 | |
2 | NẮP, MẶT BÊN DƯỚI PHÍA SAU | 1E6C80-62741 | 842,000 | |
3 | NẮP, MẶT BÊN TRÁI | 1E6C80-62881 | 328,000 | |
4 | NẮP, MẶT BÊN TRÁI PHÍA SAU | 1E6C80-62891 | 137,000 | |
5 | NẮP, MẶT BÊN TRÊN A | 1E6C80-62910 | 182,000 | |
6 | NẮP, MẶT BÊN TRÊN B | 1E6C80-62931 | 137,000 | |
7 | NẮP, MẶT BÊN DƯỚI CHÍNH GIỮA | 1E6C80-63730-1 | ||
8 | MIẾNG XỐP,LY HỢP K E | 1E6C80-65470 | 10,000 | |
9 | XỐP CAO SU,K LY HỢP G | 1E6C80-65490 | ||
010 | GIOĂNG CAO SU, GỜ BẢO VỆ 50 | 1E6B31-94180 | 15,000 | |
011 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
012 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
013 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
015 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
016 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO 2.3X17.3X74 | 1E8559-35700 | 14,000 | |
2 | LÒ XO 2.3X17.3X74 | 1E8559-35700 | 14,000 | |
3 | CỤM BÀN ĐẠP, THẮNG | 1E6C80-63001 | ||
4 | CỤM TRỤC, BẢN LỀ | 1E6C80-63051 | ||
5 | LÁ, KHÓA BÀN ĐẠP THẮNG | 1E6B30-63101-2 | ||
6 | DÂY, THẮNG | 1E6C80-63150 | 414,000 | |
7 | CỔ DÊ, 100 | 1E8559-64400 | 8,000 | |
8 | CÔNG TẮC, ẤN TRÁI | 1E8770-81330 | 1,225,000 | |
9 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM 8 | 22117-080000 | 16,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
012 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
013 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
014 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
015 | THEN 5X30 | 22550-050300 | 24,000 | |
016 | VÍT, M5X12 | 26022-050122 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
2 | ỐNG LÓT,8X10X6 | 1E6C80-61540 | 20,000 | |
3 | CẦN, THẮNG N A | 1E6C80-63090 | 78,000 | |
4 | CẦN,THẮNG N B | 1E6C80-63110 | 73,000 | |
5 | ĐAI ỐC, VÍT 10 L.H. | 1E8559-63481 | 16,000 | |
6 | ĐAI ỐC 10 | 1E8559-63860 | 81,000 | |
7 | DÂY, 1.2X80 | 1E9060-63990 | 37,000 | |
8 | CỤM CẦN GẠT,THAY ĐỔI CHÍNH | 1E6C80-64001 | 6,530,000 | |
8-1 | CỤM CẦN GẠT,THAY ĐỔI CHÍNH | 1E6C80-64002 | 6,632,000 | |
9 | CÔNG TẮC | 1E8730-88122 | 3,182,000 | |
9-1 | CÔNG TẮC | 1E8730-88122 | 2,416,000 | |
010 | CỤM GIÁ ĐỠ, TRỤC BẢN LỀ | 1E6C80-64050 | 527,000 | |
10-1 | CỤM GIÁ ĐỠ, TRỤC BẢN LỀ | 1E6C80-64051 | ||
011 | CẦN, THAY ĐỔI CHÍNH A | 1E6C80-64070 | ||
012 | VÒNG ĐỆM | 1E9060-64101 | 25,000 | |
013 | CẦN, THAY ĐỔI CHÍNH B | 1E6C80-64130 | ||
014 | VÒNG ĐỆM 25 | 1E8559-64220 | 37,000 | |
015 | LÒ XO 62*16 | 1E8559-64230 | 23,000 | |
016 | LÁ 65 | 1E8559-64250 | 113,000 | |
017 | TAY GẠT, THAY ĐỔI CHÍNH | 1E6C80-64400 | 315,000 | |
018 | THANH GIẰNG,BẠC ĐẠN | 1E6C80-64450-1 | ||
019 | ỐNG LÓT, 15X31X15 | 1E6C80-64470 | 115,000 | |
020 | CỤM CẦN CHUYỂN, CHẶN | 1E6C40-64560 | 29,000 | |
021 | LÒ XO, THAY ĐỔI CHÍNH | 1E6C40-64600 | 25,000 | |
022 | LÁ, ĐĨA MA SÁT 65 | 1E9430-64800 | 279,000 | |
023 | CẦN CHUYỂN, CON LĂN NV | 1E8255-81180 | 89,000 | |
024 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 583,000 | |
025 | ĐAI ỐC 2-M3, CÔNG TẮC | 1E8550-84220 | 11,000 | |
026 | VÒNG ĐỆM 3 | 22137-030000 | 24,000 | |
027 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
028 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
029 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 3 | 22217-030000 | 20,000 | |
030 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 16,000 | |
031 | CHỐT, LÒ XO 4.0X20 | 22351-040020 | 14,000 | |
032 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
033 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 | 22417-250250 | 16,000 | |
034 | ỐNG LÓT 15X15 | 24550-015150 | 54,000 | |
035 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
036 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
037 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
038 | VÍT, M3X20 | 26587-030202 | 20,000 | |
039 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
040 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
041 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
042 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
043 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) | 29,000 | |
044 | BU LÔNG, M8X 20 | 26966-080202 | 52,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 A | 1C731C-47130 | 223,000 | |
2 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 B | 1C731C-47140 | 209,000 | |
3 | NÚT BẤM, 4X13 | 1C726C-47910 | 33,000 | |
4 | ĐAI ỐC,M8 TRÁI | 1C730C-63240 | 9,000 | |
5 | CẦN GẠT, CHỐT PHỤ | 1E6C80-64202 | ||
6 | CẦN GẠT, MỞ RỘNG | 1E6C40-64221 | 174,000 | |
7 | CẦN, 555,5LR | 1E6C80-64221 | 121,000 | |
8 | CẦN, THAY ĐỔI PHỤ | 1E6C80-64230 | 116,000 | |
9 | LIÊN KẾT, THAY ĐỔI PHỤ | 1E6C80-64261 | ||
010 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
012 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 8,000 | |
013 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 8,000 | |
014 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
015 | BU LÔNG, M10X 20 | 26013-100202 | 24,000 | |
016 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
017 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 A | 1C731C-47130 | 223,000 | |
1-1 | CẦN,CUỐI M10 | 1E6D15-64600 | ||
2 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
3 | ĐAI ỐC, VÍT 10 L.H. | 1E8559-63481 | 16,000 | |
4 | ĐAI ỐC 10 | 1E8559-63860 | 81,000 | |
4-1 | ĐAI ỐC, M10 LR | 1E6D15-64580 | ||
4-2 | ĐAI ỐC, M10 LR | 1E6D15-64581 | ||
5 | CẦN, THAY ĐỔI CHÍNH A | 1E6C80-64070 | ||
5-1 | CẦN, DI CHUYỂN | 1E6D15-64590 | ||
6 | ỐNG LÓT, 15X31X15 | 1E6C80-64470 | 115,000 | |
7 | VẤU LỒI, 25X40 | 1E6C80-64500 | 115,000 | |
8 | THANH GIẰNG,TRỤC | 1E6C80-64510 | 80,000 | |
8-1 | THANH NGÀM, TRỤC | 1E6D15-64520 | ||
9 | CỤM TRỤC, NGOÀI D | 1E6C80-64550 | 196,000 | |
9-1 | LIÊN KẾT, D NGOÀI | 1E6D15-64560 | ||
010 | CẦN, M8-M10 | 1E6C80-64581 | ||
011 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
013 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
015 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
016 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
017 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 20 | 26966-080202 | 52,000 | |
019 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG 10X35 | 26014-100352 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 A | 1C731C-47130 | 223,000 | |
2 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
3 | ỐNG LÓT,8X10X6 | 1E6C80-61540 | 20,000 | |
4 | ĐAI ỐC, VÍT 10 L.H. | 1E8559-63481 | 16,000 | |
5 | ĐAI ỐC 10 | 1E8559-63860 | 81,000 | |
6 | TAY GẠT, QUAY A | 1E6C80-64700 | 282,000 | |
7 | TAY GẠT, QUAY B | 1E6C80-64720 | 213,000 | |
7-1 | CẦN, QUAY | 1E6D15-64700 | ||
8 | CẦN, 10X300 | 1E6C80-64740 | 65,000 | |
8-1 | CẦN, 10X315 | 1E6D15-64740 | ||
9 | TAY GẠT, QUAY C | 1E6C80-64770 | 300,000 | |
010 | CỤM ỐNG, QUAY | 1E6C80-64801 | 413,000 | |
10-1 | CỤM ỐNG, QUAY | 1E6D15-64800 | ||
011 | CỤM CẦN,QUAY B | 1E6C80-64870 | 161,000 | |
11-1 | TAY, XOAY | 1E6D15-64750 | ||
012 | CẦN, QUAY | 1E6C80-64900 | 163,000 | |
013 | CẦN, QUAY A | 1E6C80-64940 | ||
13-1 | CẦN, QUAY A | 1E6C80-64941 | ||
014 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
016 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 16,000 | |
16-1 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 16,000 | |
017 | VÒNG, 32 | 22252-000320 | 10,000 | |
018 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU | 24104-060024V | 60,000 | |
18-1 | ỐNG LÓT 18X20 | 24550-018200 | 129,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M8X 65 | 26014-080652 | 44,000 | |
20-1 | BU LÔNG M8X 40 | 26014-080402 | 20,000 | |
021 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
21-1 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
022 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
023 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
024 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
025 | BU LÔNG, M8X 20 | 26966-080202 | 52,000 | |
25-1 | BU LÔNG, M8X 20 | 26966-080202 | 52,000 | |
026 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
027 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN GẠT,LY HỢP K | 1E6C80-65200 | 524,000 | |
2 | DÂY, LY HỢP GẶT | 1E6C80-65251 | 302,000 | |
2-1 | DÂY, LY HỢP GẶT | 1E6C80-65280 | ||
3 | TAY CẦM, CẦN CHUYỂN | 1E6B30-65300 | 44,000 | |
4 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 8 | 22117-080000 | 16,000 | |
6 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
7 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 12 | 1C727C-26480 | 10,000 | |
2 | CẦN CHUYỂN, LY HỢP | 1E6C80-65000 | 472,000 | |
3 | LIÊN KẾT,LY HỢP D A | 1E6C80-65030-1 | ||
4 | TẤM, LIÊN KẾT D | 1E6C80-65060-1 | ||
5 | LIÊN KẾT, LY HỢP D B | 1E6C80-65070 | 213,000 | |
6 | CẦN, LY HỢP D | 1E6C80-65091 | ||
7 | TAY CẦM, CẦN CHUYỂN | 1E6B30-65300 | 44,000 | |
8 | ĐAI ỐC, 12 | 1E9060-65500 | 34,000 | |
9 | LÒ XO 4.5X21.5X112 | 1E8552-65650 | 167,000 | |
010 | MÓC A | 1E8559-65690 | 157,000 | |
011 | MÓC B | 1E8559-65700 | 128,000 | |
012 | CẦN CHUYỂN, CON LĂN NV | 1E8255-81180 | 89,000 | |
013 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 823,000 | |
014 | ĐAI ỐC 2-M3, CÔNG TẮC | 1E8550-84220 | 11,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 16,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM 3 | 22137-030000 | 24,000 | |
017 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
018 | VÒNG ĐỆM 20 | 22137-200000 | 33,000 | |
019 | VÒNG ĐỆM 20 | 22137-200000 | 33,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 3 | 22217-030000 | 20,000 | |
021 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 20,000 | |
022 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 20,000 | |
023 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
024 | THEN 5X 20 | 22551-050200 | 24,000 | |
025 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 34,000 | |
026 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 34,000 | |
027 | VÍT, M3X20 | 26587-030202 | 20,000 | |
028 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 20,000 | |
029 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | RON, PLUG 20 | 1E6B30-35130 | 9,000 | |
2 | BÌNH, THỦY LỰC | 1E6C80-66101 | 2,802,000 | |
2-1 | BÌNH, THỦY LỰC | 1E6C80-66102-1 | ||
3 | ĐẾ, NỆM A | 1E6C80-66161 | 94,000 | |
4 | ĐAI GIỮ, BÌNH | 1E6C80-66200 | 152,000 | |
5 | MẶT BÍCH, ỐNG HÚT | 1E6C80-66230 | 561,000 | |
5-1 | MẶT BÍCH, ỐNG HÚT | 1E6C80-66340 | ||
6 | CHỐT, DẦU M22 | 1E6C80-66260 | 25,000 | |
7 | PHỐT, 26X5X200 | 1E6C80-66270 | 34,000 | |
8 | ỐNG, 210 | 1E6C80-66290 | 34,000 | |
9 | CHỐT 14 | 1E8559-66300 | 58,000 | |
010 | LỌC, LƯỚI 150 | 1E8050-66790 | 1,155,000 | |
011 | KHỚP NỐI, ỐNG | 1E6C80-66950 | 190,000 | |
012 | ỐNG,L=580 | 1E6C80-66980 | 118,000 | |
12-1 | ỐNG, L=890 | 1E6D10-03190 | ||
013 | ỐNG,L=165 | 1E6C80-66990 | 39,000 | |
014 | KẸP, 13 | 23000-013000 | 65,000 | |
015 | KẸP, 19 | 23000-019000 | 89,000 | |
15-1 | KẸP, 13 | 23080-013000 | 40,000 | |
016 | PHỐT CHỮ O 1AP16.0 | 24311-000160 | 20,000 | |
017 | PHỐT CHỮ O 1AG70.0 | 24321-000700 | 44,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 20,000 | |
020 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NAM CHÂM | 1C7500-37020 | ||
2 | ỐNG,XẢ 12-1660 | 1E6C81-66101 | 671,000 | |
3 | ỐNG, 10-110 | 1E6C80-66420 | 54,000 | |
4 | KHUNG, BỘ LÀM MÁT DẦU | 1E6C81-66550 | ||
4-1 | KHUNG, BỘ LÀM MÁT DẦU | 1E6C81-66900 | ||
5 | ỐNG,XẢ 12-1300 | 1E6C80-66571 | 455,000 | |
6 | GIÁ ĐỠ ,BỘ LÀM MÁT DẦU | 1E6C81-66580 | ||
7 | BỘ LÀM MÁT, DẦU | 1E8600-66700 | 7,350,000 | |
8 | PHỐT, 3X10X546 | 1E6C81-66731 | ||
9 | GIÁ ĐỠ, MỞ O/C | 1E6C81-66751 | ||
9-1 | GIÁ ĐỠ, MỞ O/C | 1E6C81-66880 | ||
010 | MIẾNG CANH 5 | 1E8559-75030 | 18,000 | |
011 | ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 | 22697-320481 | ||
012 | KẸP, 28 | 23000-028000 | 113,000 | |
013 | KẸP, 28 | 23000-028000 | 113,000 | |
014 | KẸP, 28 | 23000-028000 | 113,000 | |
015 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
016 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
017 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 20,000 | |
18-1 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHUỶN NỐI, 45 G3/8- | 1A8292-22530 | 230,000 | |
2 | KHUỶU NỐI, 45 G3/8-G3/8 | 1A8292-22540 | 300,000 | |
3 | PHỐT CHỮ O 1BP14.0 | 24315-000140 | 24,000 | |
4 | CỤM BƠM, 6CC | 1E6C80-66011 | 4,116,000 | |
4-1 | CỤM BƠM, 6CC | 1E6C80-66011 | 4,116,000 | |
5 | ỐNG, HÚT | 1E6C80-66360 | 732,000 | |
6 | ỐNG, HÚT P | 1E6C80-66370 | 251,000 | |
7 | ỐNG, HÚT | 1E6C80-66400 | 212,000 | |
8 | ỐNG, THỦY LỰC 06-760 | 1E9063-66550 | 508,000 | |
9 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG, BƠM | 1E6C40-66800 | 73,000 | |
010 | ỐNG,THỦY LỰC 04-2750 | 1E6C80-66870 | 747,000 | |
10-1 | ỐNG, HYD.04-2350 | 1E6C80-66871 | ||
011 | ỐNG,THỦY LỰC 06-1430 | 1E6C80-66880 | 684,000 | |
012 | CAO SU,BẢO VỆ ỐNG | 1E6C40-66890 | 65,000 | |
013 | CỤM KHỚP NỐI,G3/4-26 | 1E6C40-69150 | 331,000 | |
014 | PHỐT CHỮ O 1BP24.0 | 24315-000240 | 33,000 | |
015 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
016 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
017 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
018 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
019 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 113,000 | |
020 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 113,000 | |
021 | GU ZÔNG M8X 20 | 26216-080202 | 24,000 | |
022 | ĐAI ỐC, M8 | 26306-080002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ LÀM MÁT,DẦU 21 | 1E6C30-66000 | 12,599,000 | |
2 | ỐNG NHỚT THẢI 12-1100 | 1E6B30-66310 | 497,000 | |
3 | CỤM ỐNG, BỘ LÀM MÁT PHÍA TRƯỚC | 1E6C80-66450 | 377,000 | |
4 | CỤM ỐNG, BỘ LÀM MÁT PHÍA SAU | 1E6C80-66490 | 377,000 | |
5 | ỐNG,XẢ 10-250 | 1E6C80-66560 | 94,000 | |
6 | ỐNG,XẢ 6-1030 | 1E6B00-66690 | 497,000 | |
7 | KẸP, 28 | 23000-028000 | 113,000 | |
8 | KẸP, 28 | 23000-028000 | 113,000 | |
9 | KẸP, 28 | 23000-028000 | 113,000 | |
010 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
10-1 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
012 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LỌC | 1E6C80-66020 | ||
2 | CỤM ỐNG LÓT | 1E6C80-66030 | 1,302,000 | |
3 | CỤM ĐẦU | 1E6B90-66260 | 1,146,000 | |
4 | THANH GIẰNG, BỘ LỌC | 1E6C80-66070 | 108,000 | |
5 | KHUỶU NỐI, G3/4-20 | 1E8540-66140 | 1,436,000 | |
6 | CỤM KHỚP NỐI | 1E6C80-66300 | 560,000 | |
7 | PHỐT CHỮ O 1BP24.0 | 24315-000240 | 33,000 | |
8 | CỤM KHỚP NỐI, 1/2 | 1E6D10-66370 | ||
9 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 28,000 | |
010 | ĐẦU CHUYỂN ĐỔI, R3/4-17 | 1E6C80-66390 | 130,000 | |
011 | ỐNG, 10-60 | 1E6C80-66410 | 34,000 | |
012 | KHỚP NỐI,R1/8 | 1E6C80-66430 | 68,000 | |
013 | ỐNG,L=550 | 1E6C80-66440 | 113,000 | |
014 | ỐNG,XẢ 12-360 | 1E6C80-66551 | 153,000 | |
015 | ỐNG,THỦY LỰC 08-430 | 1E6C80-66580 | 454,000 | |
016 | ỐNG,THỦY LỰC 08-325 | 1E6C80-66590 | 413,000 | |
017 | CỤM KHỚP NỐI, ỐNG | 1E6C80-66700 | 642,000 | |
018 | VÒNG ĐỆM 8X12X8 | 1E8540-66770 | 129,000 | |
019 | DẪN HƯỚNG, ỐNG A | 1E6C80-66911 | 47,000 | |
020 | BỘ GIẢM ÁP,SỐ 2 | 172524-76800 / 172524-76801(MÃ ĐỔI) | 9,202,000 | |
021 | THÂN, VAN | 172524-76810 | 9,202,000 | |
022 | Ụ TRƯỚC | 172524-76820 | 9,202,000 | |
023 | LÒ XO, VAN | 172524-76830 | 9,202,000 | |
024 | ĐẾ, LÒ XO | 172524-76840 | 9,202,000 | |
025 | VÒNG, 22 | 22252-000220 | 26,000 | |
026 | CỤM KHỚP NỐI | 172141-76900 | 1,436,000 | |
26-1 | CỤM KHỚP NỐI | 172141-76900 | 1,436,000 | |
26-2 | CỤM KHỚP NỐI | 172141-76900 | 1,436,000 | |
027 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 28,000 | |
27-1 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 28,000 | |
27-2 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 28,000 | |
028 | KẸP, 19 | 23000-019000 | 89,000 | |
029 | KẸP, 28 | 23000-028000 | 113,000 | |
030 | KẸP, 28 | 23000-028000 | 113,000 | |
031 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
032 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
033 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
034 | CHỐT, 12.0X4 | 29311-124000 | 57,000 | |
035 | ỐNG,THỦY LỰC 08-500 | 1E6C80-66520 | 1,532,000 | |
35-1 | ỐNG,THỦY LỰC 08-500 | 1E6C80-66520 | 1,532,000 | |
036 | CỤM ĐẦU NỐI,G1/2 | 1E6C80-66780 | ||
36-1 | CỤM ĐẦU NỐI,G1/2 | 1E6C80-66780 | ||
037 | ĐẦU NỐI,G1/2 90 | 1E6C80-66790 | ||
37-1 | ĐẦU NỐI,G1/2 90 | 1E6C80-66790 | ||
038 | CHỐT,G1/2 | 1E6C80-66840 | ||
38-1 | CHỐT,G1/2 | 1E6C80-66840 | ||
039 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
39-1 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VAN, ĐIỀU KHIỂN | 1E6C80-66000 | 30,041,000 | |
1-1 | VAN, ĐIỀU KHIỂN | 1E6C80-66001 | ||
01A | CỤM ĐIỆN TỪ, A | 1E6C81-66010 | ||
01B | VAN | 1E6C81-66340 | ||
01C | VAN,C/O 1,8 | 1E6C81-66350 | ||
01D | VAN,C/O 1,5 | 1E6C81-66360 | ||
01E | PHỐT CHỮ O,ĐIỆN TỪ | 1E6C81-66490 | ||
01F | BỘ VAN,XẢ | 1E6C81-66500 | 2,936,000 | |
01G | BỘ VAN,XẢ SỐ 2 | 1E6C81-66510 | ||
01H | BỘ VAN,ĐÓNG | 1E6C81-66520 | ||
1H-1 | BỘ VAN,ĐÓNG | 1E6C81-66521 | ||
2 | CỤM BỘ PHẬN LỌC DẦU | 1E6681-66370 | 1,680,000 | |
3 | ĐẦU NỐI, G1/4-G3/8 | 1E6C80-66850 | 73,000 | |
4 | PHỐT CHỮ O, 1AP11.0 | 24311-000110 | 10,000 | |
5 | ĐẦU NỐI | 172164-76131 | 876,000 | |
6 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 28,000 | |
7 | TRẢ NGHẸN, 1/4 | 1C726C-76210 | 66,000 | |
8 | CỤM KHUỶU NỐI | 172157-76300 | 1,540,000 | |
9 | KHUỶU NỐI, PF3/8-1/2 | 172157-76310 | 1,877,000 | |
010 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 28,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | XI LANH, PF | 1E6C80-67000 | 5,842,000 | |
1-1 | XI LANH, PF | 1E6D15-67000 | ||
2 | CỤM ỐNG | 1E6C80-67010 | 1,691,000 | |
2-1 | CỤM ỐNG | 1E6D15-67010 | ||
3 | CỤM CẦN NỐI | 1E6C80-67050 | 2,254,000 | |
4 | BẠC NỐI, 45.8X59X5 | 1E6B30-67490 | 73,000 | |
5 | CỤM GIÁ ĐỠ, PHỚT | 1E6B30-67810 | 3,656,000 | |
5-1 | CỤM GIÁ ĐỠ, PHỚT | 1E6D15-67040 | 3,094,000 | |
6 | VÒNG, ĐỆM | 1E6B30-67500 | 258,000 | |
7 | CỤM GIÁ ĐỠ, CẦN NỐI | 1E6B30-67820 | 1,874,000 | |
7-1 | CỤM GIÁ ĐỠ, CẦN NỐI | 1E6D15-67050 | ||
8 | GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC | 1E6B30-67570 | 1,759,000 | |
9 | ỐNG LÓT 45X30 | 24550-045300 | 310,000 | |
010 | GẠT, 45 | 1E6B30-67830 | 300,000 | |
011 | ĐÓNG GÓI RNY-45A | 1E8300-94780 | 636,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM CHỮ O, 1BG60.0 | 24325-000600 | 60,000 | |
013 | CỤM CHỐT CHẶN,XY-LANH. | 1E6C80-67210-1 | ||
13-1 | CỤM CHỐT CHẶN,XY-LANH. | 1E6C80-67211 | ||
13-2 | CHỐT HÃM, XI LANH | 1E6C80-67220 | ||
014 | CHỐT, XY LANH | 1E6C40-67260 | 118,000 | |
015 | CHỐT, BẢN LỀ XY LANH | 1E6C80-67300 | 194,000 | |
016 | MIẾNG CANH 5 | 1E8559-75030 | 18,000 | |
017 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
018 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | 8,000 | |
019 | KHỚP NỐI 90RGI-3/8 | 23393-030000 | 560,000 | |
020 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG CÁNH, 6X10 | 1F4124-44410 | 113,000 | |
2 | BU LÔNG CÁNH, 6X10 | 1F4124-44410 | 113,000 | |
3 | CỘT TRỤ, ĐẾ | 1E6C80-68002 | ||
4 | TẤM,BỘ CÁCH NHIỆT D | 1E6C80-68230 | ||
5 | PHỐT,15X15X550 | 1E6C80-68240 | 39,000 | |
5-1 | PHỚT, 30X25X580 | 1E6C80-68710 | ||
6 | TẤM,CÁCH ĐIỆN C | 1E6C80-68251 | ||
7 | PHỐT, 15X15X355 | 1E6C80-68260 | 25,000 | |
7-1 | PHỚT, 30X25X330 | 1E6C80-68720 | ||
8 | TẤM,BỘ CÁCH NHIỆT E | 1E6C80-68270 | ||
9 | TẤM,CÁCH ĐIỆN A | 1E6C80-68280 | 166,000 | |
010 | TẤM,CÁCH ĐIỆN B | 1E6C80-68290 | 234,000 | |
011 | NẮP, ĐẾ B | 1E6C80-68320 | 153,000 | |
012 | NẮP,ĐẾ C | 1E6C80-68340-1 | ||
013 | TẤM,BỘ CÁCH NHIỆT F | 1E6C80-68352 | ||
014 | NẮP, ĐẾ A | 1E6C80-68370 | ||
14-1 | NẮP, ĐẾ A | 1E6C80-68371-1 | ||
015 | TẤM,BỘ CÁCH NHIỆT G | 1E6C80-68470 | ||
016 | THANH, ĐỠ | 1E6C80-68500 | 441,000 | |
017 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
020 | PHỐT, BƯỚC D | 1E6D15-68110 | ||
021 | PHỐT, BƯỚC E | 1E6D15-68120 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỐT,15X15X550 | 1E6C80-68240 | 39,000 | |
1-1 | PHỚT, 30X25X525 | 1E6C80-68760 | ||
2 | NẮP,BUỒNG MÁY TRÊN | 1E6C80-68400 | 900,000 | |
3 | MIẾNG XỐP,BUỒNG MÁY | 1E6C80-68480 | 514,000 | |
4 | ĐO THỜI GIAN | 129211-77920 | 1,305,000 | |
5 | RƠ LE,ISO 30A | 1E6C30-82000 | 839,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 5 | 22137-050000 | 20,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 20,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 5 | 22217-050000 | 24,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
010 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
011 | ĐAI ỐC, M5 | 26717-050002 | 20,000 | |
012 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, 8 | 1J5240-44700 | 20,000 | |
1-1 | VÍT, 6X16 | 1E6690-61470 | ||
2 | TẤM,SÀN SAU | 1E6C80-68600 | 732,000 | |
3 | PHỐT,SÀN SAU | 1E6C80-68650 | 44,000 | |
4 | PHỐT,BƯỚC | 1E6C80-68680 | 10,000 | |
5 | NẮP, BỆ BƯỚC | 1E6C80-68700 | 952,000 | |
5-1 | NẮP, BỆ BƯỚC | 1E6D15-68680 | 843,000 | |
6 | TẤM, SÀN TRƯỚC | 1E6C80-68730-1 | ||
6-1 | TẤM, SÀN TRƯỚC | 1E6D10-68740 | ||
7 | CỤM BƯỚC,MẶT BÊN TRÊN | 1E6C85-68901 | 1,082,000 | |
8 | CỤM THANH GIẰNG, BƯỚC | 1E6C85-68930 | 171,000 | |
9 | BỆ BƯỚC, BÊN DƯỚI | 1E6C85-68960 | 594,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 6 | 22157-060000 | 16,000 | |
012 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 | 22417-250250 | 16,000 | |
013 | BU LÔNG, M6X 16 | 26013-060162 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
015 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐẾ, LẮP | 1E6B00-68100 | 1,880,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M10X25 | 1E6B00-68500 | 71,000 | |
2 | ĐẾ, BỘ VẬN HÀNH A | 1E6C80-68850 | 499,000 | |
3 | ĐẾ, BỘ VẬN HÀNH B | 1E6C80-68900 | 418,000 | |
4 | ĐẾ, BỘ VẬN HÀNH C | 1E6C80-68920 | 190,000 | |
5 | CHỐT, 10 | 1E6C80-68930 | 78,000 | |
6 | ĐỆM LÓT, CAO SU | 1E6C80-68940 | 20,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM,8X12X4 | 1E6C81-73910 | 20,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 16,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
010 | CHỐT, CHẺ | 22372-100000 | 8,000 | |
011 | CHỐT, CHẺ | 22372-100000 | 8,000 | |
012 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, MÁI CHE NẮNG | 1E6C80-69000 | 1,899,000 | |
2 | KHUNG,MÁI CHE TS | 1E6C80-69201 | ||
2-1 | KHUNG,MÁI CHE TS | 1E6C80-69202 | ||
3 | ĐẾ, MÁI CHE TS | 1E6C80-69301 | ||
4 | MÁI CHE NẮNG | 1E6C80-69500 | 1,856,000 | |
5 | TẤM, VÀNH CHẮN NẮNG | 1E6C40-69550 | 1,282,000 | |
6 | BU LÔNG,MÁI CHE | 1E6C80-69551 | 241,000 | |
7 | ĐAI ỐC, CỐ ĐỊNH | 1E6C80-69601 | 105,000 | |
8 | VÍT, NÚM M10X20 | 1E6B30-69950 | 66,000 | |
9 | CHỐT, 10X2 | 1E6B30-69970 | 15,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
012 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
013 | BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG | 26116-080404 | 20,000 | |
014 | BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG | 26116-080452 | 20,000 | |
14-1 | BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG | 26116-080452 | 20,000 | |
015 | ĐAI ỐC, M8 | 26347-080002 | 57,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
017 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | 8,000 | |
018 | CHỐT, H 8X 40 | 22487-080400 | 68,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM MÁI CHE,PHỤ TRỢ | 7E6C80-69100 | 6,551,000 | |
2 | MÁI CHE, PHỤ TRỢ | 1E6C80-69100 | ||
3 | KHUNG, MÁI CHE NẮNG | 1S7596-69100 | ||
4 | NẮP, MÁI CHE NẮNG | 1S7596-69500 | ||
5 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 20,000 | |
6 | VÍT, M6X12 | 26587-060122 | 24,000 | |
7 | TRỤC BẢN LỀ, KHUNG | 1S7596-69250 | ||
8 | ĐẾ,MÁI CHE F | 1S7596-69300 | ||
9 | ĐẾ,MÁI CHE R | 1S7596-69400 | ||
010 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |