Hotline: 0982.680.620
Mang thành công cho cơ giới nông nghiệp

Vỏ hệ thống lái 1

Vỏ hệ thống lái 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, TRƯỚC 1E6C81-51200-1
2 NẮP, SAU 1E6C81-51250-1
3 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
4 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000

Vỏ hệ thống lái 2

Vỏ hệ thống lái 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM VỎ, CỘT TRỤ ST. 1E6C80-61001
2 CHỐT, DẦU 1E6B30-35120 20,000
3 VỎ,ST.TRỤ MÁY 7E6C80-61010
4 VỎ,CỘT TRỤ ST. DƯỚI. 1E6C80-61010 1,904,000
5 VỎ,CỘT TRỤ ST. TRÊN. 1E6C80-61020 1,563,000
6 TẤM,CĂNG 1E6C80-61030 25,000
7 NẮP,CỘT TRỤ ST. 1E6C80-61140 218,000
8 TAY,HÃM 1E6C80-61160 272,000
9 LÒ XO,1,8X14X82 1E6C80-61550 49,000
010 VÒNG ĐỆM 14 22137-140000 20,000
011 VÒNG, 14 22242-000140 16,000
012 PHỐT CHỮ O 1AP12.0 24311-000120 20,000
013 ỐNG LÓT, 14X20 24550-014200 61,000
014 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
015 BU LÔNG, M8X 35 26014-080352 20,000
016 BU LÔNG, M8X 35 26014-080352 20,000
017 BU LÔNG M8X 40 26014-080402 20,000
018 BU LÔNG, M10X 16 26014-100162 20,000
019 CHỐT, M8 1E6C80-61600
020 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
021 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
022 PHỐT CHỮ O, 1AP9.0 24311-000090 20,000
023 BU LÔNG, M8X130 MẠ 26116-081302 40,000

Vỏ hệ thống lái 3

Vỏ hệ thống lái 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH RĂNG,14 1E6C80-61060 164,000
2 BÁNH RĂNG,26T 1E6C80-61070
3 TRỤC,TRUYỀN ĐỘNG 1E6C80-61110 201,000
4 TRỤC,TRƯỢT 1E6C80-61200 226,000
5 BỘ TRƯỢT 1E6C80-61210 353,000
6 CAM,TRỤC BẢN LỀ 1E6C80-61220 71,000
7 GIÁ ĐỠ, CAM 1E6C80-61230 255,000
8 CHỐT, 8X20 1E6C80-61240 63,000
9 CAM,QUAY A 1E6C80-61250 1,465,000
010 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
011 VÒNG, 15 22242-000150 16,000
012 VÒNG, 15 22242-000150 16,000
013 VÒNG, 17 22242-000170 16,000
014 VÒNG, 32 22252-000320 10,000
015 VÒNG, 32 22252-000320 10,000
016 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 22417-200160 20,000
017 THEN, 5X 12 22550-050120 20,000
018 BẠC ĐẠN, BÓNG 6001UU 24104-060014V 53,000
019 BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU 24104-060024V 60,000
020 BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU 24104-060024V 60,000
021 BẠC ĐẠN, 6003UU 24104-060034V 63,000
022 PHỐT, NHỚT TC153207 24421-153207 65,000
023 PHỐT, DẦU TC203208 24421-203208 72,000
024 ỐNG LÓT, 20X20 24550-020200 92,000

Vỏ hệ thống lái 4

Vỏ hệ thống lái 4
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BẠC ĐẠN, 6900 1E1061-25481V 25,000
2 CỤM LIÊN KẾT,QUAY RA 1E6C80-61300 391,000
3 LIÊN KẾT,QUAY RA 1E6C80-61320 337,000
4 BỘ TRƯỢT 1E6C80-61330 99,000
5 TRỤC BẢN LỀ,LIÊN KẾT THAY ĐỔI CHÍNH 1E6C80-61340 173,000
6 TAY GẠT,65 1E6C80-61440 263,000
7 BU LÔNG,BỘ8 1E6C80-61520 34,000
8 ỐNG LÓT,8X10X6 1E6C80-61540 20,000
9 VÒNG ĐỆM 10 22117-100000 16,000
010 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
011 VÒNG ĐỆM 14 22137-140000 20,000
012 VÒNG, 10 22242-000100 16,000
013 VÒNG, 15 22242-000150 16,000
014 VÒNG, 15 22242-000150 16,000
015 VÒNG, 22 22252-000220 26,000
016 VÒNG, 35 22252-000350 24,000
017 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 22417-200160 20,000
018 BẠC ĐẠN, 6202UU 24104-062024V 56,000
019 PHỐT CHỮ O, 1AP11.0 24311-000110 10,000
020 PHỐT, DẦU TC153507 24421-153507 68,000
021 ỐNG LÓT, 10X12 24550-010120 44,000
022 ỐNG LÓT, 15X25 24550-015250 68,000
023 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000

Hệ thống lái

Hệ thống lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 PHỐT, DẦU VC12.18.5 1E6452-13950 332,000
2 BẠC ĐẠN,8-16 1E8490-54560 153,000
3 LÒ XO, NĨA 1E6150-56040 24,000
4 CHỐT,HÃM 1E6C80-61150 58,000
5 CỤM CHĨA,THAY ĐỔI 1E6C80-61260 699,000
6 TRỤC,THAY ĐỔI 1E6D15-61370
7 TAY GẠT,ĐẦU RA 1E6C80-61380 127,000
8 TAY GẠT,GIẢM TỐC 1E6C80-61410 127,000
9 BỘ TRƯỢT,HÃM 1E6C80-61460 255,000
010 CHĨA,HÃM 1E6C80-61490 186,000
011 NÚT BẤM,M6X15 1E6C80-61530 72,000
012 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
013 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
014 VÒNG, 20 22242-000200 20,000
015 VÒNG, 32 22252-000320 10,000
016 VÒNG, 32 22252-000320 10,000
017 VÒNG, 35 22252-000350 24,000
018 VÒNG, E-6 22272-000060 16,000
019 VÒNG, E-6 22272-000060 16,000
020 BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU 24104-060024V 60,000
021 BẠC ĐẠN, BÓNG 6002UU 24104-060024V 60,000
022 BẠC ĐẠN, 6003UU 24104-060034V 63,000
023 BẠC ĐẠN THÉP 5/16 24190-100002 / 24190-100003( Mã đổi) 20,000
024 PHỐT, NHỚT TC153207 24421-153207 65,000
025 PHỐT, DẦU TC173507 24421-173507 68,000
026 ỐNG LÓT, 15X25 24550-015250 68,000
027 ỐNG LÓT, 20X20 24550-020200 92,000
028 ĐAI ỐC, M6 26717-060002 20,000
029 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000
030 CHỐT, 32 27260-320000 80,000
031 CHỐT, 32 27260-320000 80,000

Cột đứng phía trước

Cột đứng phía trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG BI, 6904LLU 1A8296-15240 195,000
2 TRỤC,HỆ THỐNG LÁI 1E6D15-61640
3 CỘT ĐỨNG,LÁI 1E6D15-61740
4 BỘ NẮP ĐẬY,BÁNH LÁI S 1E6C80-61830 267,000
5 CỤM BÁNH LÁI, HỆ THỐNG LÁI 1E6C80-61900 3,372,000
6 VÒNG ĐỆM 12 22137-120000 16,000
7 VÒNG, 20 22242-000200 20,000
8 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 20,000
9 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
010 ĐAI ỐC, M12 26356-120002 72,000

Cột bên 1

Cột bên 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM CÔNG TẮC, CHÌA KHÓA 1C7020-06400 518,000
2 CẢM BIẾN, THỂ TÍCH 1.14K 1C7200-07150 1,575,000
3 VÒNG ĐỆM XỐP, 5X18X18 1E6B30-34470 10,000
4 CHỐT, 8 1J5240-44700 20,000
5 CHỐT, 8 1J5240-44700 20,000
6 VÍT, 5X12 1E6B30-61400 4,000
7 VÍT, 5X12 1E6B30-61400 4,000
8 VÍT, 5X12 1E6B30-61400 4,000
9 VÍT, 5X15 1E6C40-61410 9,000
010 BIỂU TƯỢNG, FY XL 1E6C80-61570 213,000
011 BIỂU TƯỢNG, FY XL TRÁI 1E6C80-61580 147,000
012 BIỂU TƯỢNG, FY XL PHẢI 1E6C80-61590 147,000
013 PA NÔ, TRƯỚC 1E6C81-61972
014 MẶT NẠ,TRƯỚC 1E6D15-61980 1,031,000
015 CỤM CỘT TRỤ,TRƯỚC 1E6D15-62011
016 THANH GIẰNG, PA NÔ TRƯỚC 1E6C80-62293
017 ỐNG, ĐỠ TRƯỚC 1E6C80-62952
018 CỤM THANH GIẰNG, ĐỒNG HỒ 1E6C81-63801
019 THANH GIẰNG, ĐÈN 1E6C80-63850 322,000
020 ĐIỀU KHIỂN-TỔ MÁY,UFO 1E6C81-80100
021 CÔNG TẮC, CẢNH BÁO DỪNG 1E8665-81300 420,000
022 CÔNG TẮC, CẢNH BÁO DỪNG 1E8665-81300 420,000
023 CÔNG TẮC, CẦN CHUYỂN CHÉO 1E8775-81400 5,671,000
024 CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W 1E6C40-81500 545,000
025 BÓNG ĐÈN,35W 1E6C40-81510 199,000
026 BỘ RƠ-LE,ẢNH C 1E6C81-82000
027 CÔNG TẮC 2S, CHUYỂN ĐỔI 1E8540-82100 263,000
028 CÔNG TẮC 2S, CHUYỂN ĐỔI 1E8540-82110 770,000
029 ĐAI ỐC CỐ ĐỊNH 1E8540-82210 105,000
030 NÚT BẤM, 16 XANH LÁ 1E9111-82100 936,000
031 ĐỒNG HỒ 1E6C81-82351
032 RƠ LE, ISO 20A 1E9256-82600 595,000
033 RƠ LE, ISO 20A 1E9256-82600 595,000
034 RƠ LE, ISO 20A 1E9256-82600 595,000
035 RƠ LE, ISO 20A 1E9256-82600 595,000
036 RƠ LE, ISO 20A 1E9256-82600 595,000
037 RƠ LE, ISO 20A 1E9256-82600 595,000
038 RƠ LE, ISO 20A 1E9256-82600 595,000
039 RƠ LE, ISO 20A 1E9256-82600 595,000
040 GIOĂNG CAO SU, GỜ BẢO VỆ 50 1E6B31-94180 15,000
041 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
042 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
043 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 16,000
044 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
045 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
046 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
047 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
048 ĐAI ỐC, M6 26367-060002 16,000
049 ĐAI ỐC, M6 26367-060002 16,000
050 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 16,000

Cột bên 2

Cột bên 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÍT, 5X12 1E6B30-61400 4,000
2 VÍT, 5X12 1E6B30-61400 4,000
3 VÍT, 5X12 1E6B30-61400 4,000
4 VÍT, 5X12 1E6B30-61400 4,000
5 DẪN HƯỚNG, GIẮC NỐI 1E6B30-61990-1
6 PA NÔ,MẶT BÊN 1E6C80-62301 678,000
7 KHUNG, CỘT TRỤ BÊN 1E6C80-62601
8 THANH GIẰNG, PA NÔ A 1E6D10-63500
9 THANH GIẰNG, PA NÔ B 1E6C80-63530-1
010 THANH GIẰNG,PANEL C 1E6C80-63560-1
011 THANH GIẰNG, PANEL D 1E6C80-63600-1
012 NẮP, DƯỚI PHÍA TRƯỚC 1E6C80-63944
013 CÔNG TẮC, KẾT HỢP 1E6C40-81300 405,000
014 CỤM CÒI 7E6150-83301 560,000
015 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
016 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
017 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
018 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
019 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
020 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
021 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
022 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
023 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
024 ĐAI ỐC, M6 26367-060002 16,000

Cột bên 3

Cột bên 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BU LÔNG CÁNH, 6X10 1F4124-44410 113,000
2 NẮP, MẶT BÊN PHẢI 1E6D15-62800
3 NẮP, MẶT BÊN PHẢI PHÍA SAU 1E6C80-62830 200,000
4 NẮP,MẶT BÊN TRÁI PHÍA TRƯỚC 1E6C80-63650 696,000
5 TẤM,BÊN A 1E6C80-65400-1
6 TẤM,BÊN 1E6C80-65590
7 GIOĂNG CAO SU, GỜ BẢO VỆ 50 1E6B31-94180 15,000
8 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
9 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
010 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000

Điều khiển thắng

Điều khiển thắng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐỆM 100 1E6B30-26600 24,000
2 NẮP, MẶT BÊN DƯỚI PHÍA SAU 1E6C80-62741 842,000
3 NẮP, MẶT BÊN TRÁI 1E6C80-62881 328,000
4 NẮP, MẶT BÊN TRÁI PHÍA SAU 1E6C80-62891 137,000
5 NẮP, MẶT BÊN TRÊN A 1E6C80-62910 182,000
6 NẮP, MẶT BÊN TRÊN B 1E6C80-62931 137,000
7 NẮP, MẶT BÊN DƯỚI CHÍNH GIỮA 1E6C80-63730-1
8 MIẾNG XỐP,LY HỢP K E 1E6C80-65470 10,000
9 XỐP CAO SU,K LY HỢP G 1E6C80-65490
010 GIOĂNG CAO SU, GỜ BẢO VỆ 50 1E6B31-94180 15,000
011 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
012 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
013 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
014 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
015 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
016 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000

Cần điều khiển (hướng)

Cần điều khiển (hướng)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÒ XO 2.3X17.3X74 1E8559-35700 14,000
2 LÒ XO 2.3X17.3X74 1E8559-35700 14,000
3 CỤM BÀN ĐẠP, THẮNG 1E6C80-63001
4 CỤM TRỤC, BẢN LỀ 1E6C80-63051
5 LÁ, KHÓA BÀN ĐẠP THẮNG 1E6B30-63101-2
6 DÂY, THẮNG 1E6C80-63150 414,000
7 CỔ DÊ, 100 1E8559-64400 8,000
8 CÔNG TẮC, ẤN TRÁI 1E8770-81330 1,225,000
9 CỔ DÊ 140 1E8559-84970 18,000
010 VÒNG ĐỆM 8 22117-080000 16,000
011 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
012 VÒNG, 20 22242-000200 20,000
013 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 22417-200160 20,000
014 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 22417-200160 20,000
015 THEN 5X30 22550-050300 24,000
016 VÍT, M5X12 26022-050122 16,000

Điều khiển biến tốc phụ

Điều khiển biến tốc phụ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT, CHẺ 8 1C730C-52320 7,000
2 ỐNG LÓT,8X10X6 1E6C80-61540 20,000
3 CẦN, THẮNG N A 1E6C80-63090 78,000
4 CẦN,THẮNG N B 1E6C80-63110 73,000
5 ĐAI ỐC, VÍT 10 L.H. 1E8559-63481 16,000
6 ĐAI ỐC 10 1E8559-63860 81,000
7 DÂY, 1.2X80 1E9060-63990 37,000
8 CỤM CẦN GẠT,THAY ĐỔI CHÍNH 1E6C80-64002 6,632,000
9 CÔNG TẮC 1E8730-88122 3,182,000
010 CỤM GIÁ ĐỠ, TRỤC BẢN LỀ 1E6C80-64051
011 CẦN, THAY ĐỔI CHÍNH A 1E6C80-64070
012 VÒNG ĐỆM 1E9060-64101 25,000
013 CẦN, THAY ĐỔI CHÍNH B 1E6C80-64130
014 VÒNG ĐỆM 25 1E8559-64220 37,000
015 LÒ XO 62*16 1E8559-64230 23,000
016 LÁ, LÒ XO 65 1E8559-64250-2
017 TAY GẠT, THAY ĐỔI CHÍNH 1E6C80-64400 315,000
018 THANH GIẰNG,BẠC ĐẠN 1E6C80-64450-1
019 ỐNG LÓT, 15X31X15 1E6C80-64470 115,000
020 CỤM CẦN CHUYỂN, CHẶN 1E6C40-64560 29,000
021 LÒ XO, THAY ĐỔI CHÍNH 1E6C40-64600 25,000
022 LÁ, ĐĨA MA SÁT 65 1E9430-64800 279,000
023 CẦN CHUYỂN, CON LĂN NV 1E8255-81180 89,000
024 CÔNG TẮC 1E8915-81450 823,000
025 ĐAI ỐC 2-M3, CÔNG TẮC 1E8550-84220 11,000
026 VÒNG ĐỆM 3 22137-030000 24,000
027 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
028 VÒNG ĐỆM 10 22137-100000 16,000
029 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 3 22217-030000 20,000
030 VÒNG, 15 22242-000150 16,000
031 CHỐT, LÒ XO 4.0X20 22351-040020 14,000
032 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 22417-200200 8,000
033 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 22417-250250 16,000
034 ỐNG LÓT 15X15 24550-015150 54,000
035 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
036 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
037 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
038 VÍT, M3X20 26587-030202 20,000
039 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000
040 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000
041 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 20,000
042 ĐAI ỐC, M16 26737-160002 35,000
043 ĐAI ỐC, KHÓA M16 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) 29,000
044 BU LÔNG, M8X 20 26966-080202 52,000

Liên kết di chuyển

Liên kết di chuyển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 A 1C731C-47130 223,000
2 BẠC ĐẠN,LIÊN KẾT M8 B 1C731C-47140 209,000
3 NÚT BẤM, 4X13 1C726C-47910 33,000
4 ĐAI ỐC,M8 TRÁI 1C730C-63240 9,000
5 CẦN GẠT, CHỐT PHỤ 1E6C80-64202
6 CẦN GẠT, MỞ RỘNG 1E6C40-64221 174,000
7 CẦN, 555,5LR 1E6C80-64221 121,000
8 CẦN, THAY ĐỔI PHỤ 1E6C80-64230 116,000
9 LIÊN KẾT, THAY ĐỔI PHỤ 1E6C80-64261
010 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
011 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
012 VÒNG, E-12 22272-000120 8,000
013 VÒNG, E-12 22272-000120 8,000
014 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 22417-200200 8,000
015 BU LÔNG, M10X 20 26013-100202 24,000
016 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000
017 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000

Liên kết quay

Liên kết quay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT, CHẺ 8 1C730C-52320 7,000
2 ĐAI ỐC, VÍT 10 L.H. 1E8559-63481 16,000
3 ĐAI ỐC 10 1E8559-63860 81,000
4 THANH NGÀM, TRỤC 1E6D15-64520
5 LIÊN KẾT, D NGOÀI 1E6D15-64560
6 CẦN, DI CHUYỂN L95 1E6C80-64590
7 CẦN,CUỐI M10 1E6D15-64600
8 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
9 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 16,000
010 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
011 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
012 BU LÔNG 10X35 26014-100352 24,000
013 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 20,000

Cần điều khiển gặt

Cần điều khiển gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT, CHẺ 8 1C730C-52320 7,000
2 ĐAI ỐC, VÍT 10 L.H. 1E8559-63481 16,000
3 ĐAI ỐC 10 1E8559-63860 81,000
4 TAY GẠT, QUAY A 1E6C80-64700 282,000
5 CẦN, QUAY 1E6D15-64700
6 CẦN, 10X315 1E6D15-64740
7 TAY, XOAY 1E6D15-64750
8 CỤM ỐNG, QUAY 1E6D15-64800
9 CẦN, QUAY A 1E6C80-64941
010 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 16,000
011 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 16,000
012 VÒNG, 15 22242-000150 16,000
013 ỐNG LÓT 18X20 24550-018200 129,000
014 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
015 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
016 BU LÔNG M8X 40 26014-080402 20,000
017 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000
018 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 20,000
019 BU LÔNG, M8X 20 26966-080202 52,000

Cần điều khiển đập

Cần điều khiển đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CẦN GẠT,LY HỢP K 1E6C80-65200 524,000
2 DÂY, LY HỢP GẶT 1E6C80-65280
3 TAY CẦM, CẦN CHUYỂN 1E6B30-65300 44,000
4 CỔ DÊ 140 1E8559-84970 18,000
5 VÒNG ĐỆM 8 22117-080000 16,000
6 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 22417-200200 8,000
7 ỐNG LÓT 20X15 24550-020150 34,000

Bình dầu thủy lực

Bình dầu thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT, CHẺ 12 1C727C-26480 10,000
2 CẦN CHUYỂN, LY HỢP 1E6C80-65000 472,000
3 LIÊN KẾT,LY HỢP D A 1E6C80-65030-1
4 TẤM, LIÊN KẾT D 1E6C80-65060-1
5 LIÊN KẾT, LY HỢP D B 1E6C80-65070 213,000
6 CẦN, LY HỢP D 1E6C80-65091
7 TAY CẦM, CẦN CHUYỂN 1E6B30-65300 44,000
8 ĐAI ỐC, 12 1E9060-65500 34,000
9 LÒ XO 4.5X21.5X112 1E8552-65650 167,000
010 MÓC A 1E8559-65690 157,000
011 MÓC B 1E8559-65700 128,000
012 CẦN CHUYỂN, CON LĂN NV 1E8255-81180 89,000
013 CÔNG TẮC 1E8915-81450 823,000
014 ĐAI ỐC 2-M3, CÔNG TẮC 1E8550-84220 11,000
015 VÒNG ĐỆM 10 22117-100000 16,000
016 VÒNG ĐỆM 3 22137-030000 24,000
017 VÒNG ĐỆM 12 22137-120000 16,000
018 VÒNG ĐỆM 20 22137-200000 33,000
019 VÒNG ĐỆM 20 22137-200000 33,000
020 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 3 22217-030000 20,000
021 VÒNG, E-15 22272-000150 20,000
022 VÒNG, E-15 22272-000150 20,000
023 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 22417-200200 8,000
024 THEN 5X 20 22551-050200 24,000
025 ỐNG LÓT 20X15 24550-020150 34,000
026 ỐNG LÓT 20X15 24550-020150 34,000
027 VÍT, M3X20 26587-030202 20,000
028 ĐAI ỐC, M12 26717-120002 20,000
029 ĐAI ỐC, M12 26717-120002 20,000

Ống thông hơi

Ống thông hơi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG, L=890 1E6D10-03190
2 RON, PLUG 20 1E6B30-35130 9,000
3 BÌNH, THỦY LỰC 1E6C80-66102-1
4 ĐẾ, NỆM A 1E6C80-66162
5 ĐAI GIỮ, BÌNH 1E6C80-66200 152,000
6 CHỐT, DẦU M22 1E6C80-66260 25,000
7 PHỐT, 26X5X200 1E6C80-66270 34,000
8 ỐNG, 210 1E6C80-66290 34,000
9 CHỐT 14 1E8559-66300 58,000
010 MẶT BÍCH, ỐNG HÚT 1E6C80-66340
011 LỌC, LƯỚI 150 1E8050-66790 1,155,000
012 KẸP, VÒNG 1E9265-84300 61,000
013 KẸP, 13 23000-013000 65,000
014 KẸP, 13 23080-013000 40,000
015 PHỐT CHỮ O 1AP16.0 24311-000160 20,000
016 PHỐT CHỮ O 1AG70.0 24321-000700 44,000
017 BU LÔNG, M8X 16 26013-080162 16,000
018 BU LÔNG, M8X 30 26014-080302 20,000

đường ống van 1

đường ống van 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG THÔNG HƠI 1E6681-56621 153,000

đường ống van 2

đường ống van 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NAM CHÂM 1C7500-37020
2 ỐNG,XẢ 12-1660 1E6C81-66101 671,000
3 ỐNG,THOÁT NƯỚC 12-1570 1E6C81-66110
4 ỐNG, 10-110 1E6C80-66420 54,000
5 GIÁ ĐỠ ,BỘ LÀM MÁT DẦU 1E6C81-66580
6 BỘ LÀM MÁT, DẦU 1E8600-66700 7,350,000
7 GIÁ ĐỠ, MỞ O/C 1E6C81-66880
8 KHUNG, BỘ LÀM MÁT DẦU 1E6C81-66900
9 MIẾNG CANH 5 1E8559-75030 18,000
010 ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 22697-320481
011 KẸP, 28 23000-028000 113,000
012 KẸP, 28 23000-028000 113,000
013 KẸP, 28 23000-028000 113,000
014 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
015 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
016 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
017 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 16,000

đường ống HST 1

đường ống HST 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM KHUỶN NỐI, 45 G3/8- 1A8292-22530 230,000
2 KHUỶU NỐI, 45 G3/8-G3/8 1A8292-22540 300,000
3 PHỐT CHỮ O 1BP14.0 24315-000140 24,000
4 CỤM BƠM, 6CC 1E6C80-66011 4,116,000
5 ỐNG,HYD.04-1550 1E6D50-66110
6 ỐNG,HYD.04-1550T 1E6D50-66120 567,000
7 ỐNG,HYD.04-930 1E6D50-66130
8 ỐNG,HYD.04-4900 1E6C81-66140
9 ỐNG,HYD.04-930T 1E6D50-66140 396,000
010 ỐNG,HYD.06-3100 1E6C81-66151 1,475,000
011 ỐNG,HYD.06-2200 1E6C81-66160 970,000
012 ỐNG,HYD.04-4000 1E6B31-66251 1,095,000
013 ỐNG, HÚT 1E6C80-66360 732,000
014 ỐNG, HÚT P 1E6C80-66370 251,000
015 ỐNG, HÚT 1E6C80-66400 212,000
016 RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG, BƠM 1E6C40-66800 73,000
017 CAO SU,BẢO VỆ ỐNG 1E6C40-66890 65,000
018 CỤM KHỚP NỐI,G3/4-26 1E6C40-69150 331,000
019 PHỐT CHỮ O 1BP24.0 24315-000240 33,000
020 CỔ DÊ 250 1E8559-84960 20,000
021 CỔ DÊ 250 1E8559-84960 20,000
022 CỔ DÊ 250 1E8559-84960 20,000
023 CỔ DÊ 250 1E8559-84960 20,000
024 KẸP, 35 23000-035000 113,000
025 KẸP, 35 23000-035000 113,000
026 GU ZÔNG M8X 20 26216-080202 24,000
027 ĐAI ỐC, M8 26306-080002 11,000

đường ống HST 2

đường ống HST 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ LÀM MÁT,DẦU 21 1E6C30-66000 12,599,000
2 ỐNG NHỚT THẢI 12-1100 1E6B30-66310 497,000
3 CỤM ỐNG, BỘ LÀM MÁT PHÍA TRƯỚC 1E6C80-66450 377,000
4 CỤM ỐNG, BỘ LÀM MÁT PHÍA SAU 1E6C80-66490 377,000
5 ỐNG,XẢ 10-250 1E6C80-66560 94,000
6 ỐNG,XẢ 6-1030 1E6B00-66690 497,000
7 KẸP, 28 23000-028000 113,000
8 KẸP, 28 23000-028000 113,000
9 KẸP, 28 23000-028000 113,000
010 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
011 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
012 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 16,000

Van điều khiển

Van điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM LỌC 1E6C80-66020
2 CỤM ỐNG LÓT 1E6C80-66030 1,302,000
3 CỤM ĐẦU 1E6B90-66260 1,146,000
4 THANH GIẰNG, BỘ LỌC 1E6C80-66070 108,000
5 KHUỶU NỐI, G3/4-20 1E8540-66140 1,436,000
6 CỤM KHỚP NỐI 1E6C80-66300 560,000
7 PHỐT CHỮ O 1BP24.0 24315-000240 33,000
8 CỤM KHỚP NỐI, 1/2 1E6D10-66370
9 PHỐT CHỮ O 1BP18.0 24315-000180 28,000
010 ĐẦU CHUYỂN ĐỔI, R3/4-17 1E6C80-66390 130,000
011 ỐNG, 10-60 1E6C80-66410 34,000
012 KHỚP NỐI,R1/8 1E6C80-66430 68,000
013 ỐNG,L=550 1E6C80-66440 113,000
014 ỐNG,XẢ 12-360 1E6C80-66551 153,000
015 ỐNG,THỦY LỰC 08-430 1E6C80-66580 454,000
016 ỐNG,THỦY LỰC 08-325 1E6C80-66590 413,000
017 CỤM KHỚP NỐI, ỐNG 1E6C80-66700 642,000
018 VÒNG ĐỆM 8X12X8 1E8540-66770 129,000
019 BỘ GIẢM ÁP,SỐ 2 172524-76800 / 172524-76801(MÃ ĐỔI) 9,202,000
020 THÂN, VAN 172524-76810 9,202,000
021 Ụ TRƯỚC 172524-76820 9,202,000
022 LÒ XO, VAN 172524-76830 9,202,000
023 ĐẾ, LÒ XO 172524-76840 9,202,000
024 VÒNG, 22 22252-000220 26,000
025 CỤM KHỚP NỐI 172141-76900 1,436,000
026 PHỐT CHỮ O 1BP18.0 24315-000180 28,000
027 KẸP, 19 23000-019000 89,000
028 KẸP, 28 23000-028000 113,000
029 KẸP, 28 23000-028000 113,000
030 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
031 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
032 CHỐT, 12.0X4 29311-124000 57,000

Xilanh thủy lực

Xilanh thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VAN, ĐIỀU KHIỂN UFO 1E6C81-66001 45,365,000
2 CỤM ĐIỆN TỪ, A 1E6C81-66010
010 CỤM ĐIỆN TỪ, B 1E6C81-66250
018 CỤM ĐIỆN TỪ, C 1E6C81-66300
026 VAN 1E6C81-66340
027 VAN,C/O 1,8 1E6C81-66350
028 VAN,C/O 1,5 1E6C81-66360
029 VAN,C/O 1,0-0,8 1E6C81-66370
030 VAN,C/O 1,0 1E6C81-66380
031 CỤM ĐIỆN TỪ,D 1E6C81-66400
039 PHỐT CHỮ O,ĐIỆN TỪ 1E6C81-66490
040 BỘ VAN,XẢ 1E6C81-66500 2,936,000
041 BỘ VAN,XẢ SỐ 2 1E6C81-66510
042 BỘ VAN,ĐÓNG 1E6C81-66521
044 BỘ CHỐT 1E6C81-66530
045 BỘ VAN, AG. ĐÓNG 1E6C81-66540
046 KHỚP NỐI, G1/4-G3/8 1E6C81-66200
047 KHỚP NỐI, G1/4-G3/8Z 1E6C81-66210
048 VÒNG CHỮ O, 1BP11.0 24315-000110 24,000
049 CỤM BỘ PHẬN LỌC DẦU 1E6D50-66300
050 KHỚP NỐI, PF1/4 1E6D10-66420
051 KHỚP NỐI, PF1/4 Z 1E6D10-66430
052 RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG,HNBR-90 P 11 24319-000110
053 KHỚP NỐI, G3/8-1/2 1E6C81-66780
054 CỤM THANH NGÀM, VAN A 1E6D50-66810
055 THANH NGÀM, VAN 1E6C81-66851-1
056 ĐẦU NỐI 172164-76131 876,000
057 PHỐT CHỮ O 1BP18.0 24315-000180 28,000
058 PHỐT CHỮ O, ĐẦU NỐI 1/4 1C726C-76220 116,000
059 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
060 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000

chân cột 1

chân cột 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 XI LANH, PF 1E6D15-67000
2 CỤM ỐNG 1E6D15-67010
3 CỤM GIÁ ĐỠ, PHỚT 1E6D15-67040 3,094,000
4 CỤM GIÁ ĐỠ, CẦN NỐI 1E6D15-67050
5 VÒNG, ĐỆM 1E6B30-67500 258,000
6 GẠT, 45 1E6B30-67830 300,000
7 ĐÓNG GÓI RNY-45A 1E8300-94780 636,000
8 VÒNG ĐỆM CHỮ O, 1BG60.0 24325-000600 60,000
9 CỤM CẦN NỐI 1E6C80-67050 2,254,000
010 BẠC NỐI, 45.8X59X5 1E6B30-67490 73,000
011 CHỐT HÃM, XI LANH 1E6C80-67220
012 CHỐT, XY LANH 1E6C40-67260 118,000
013 CHỐT, BẢN LỀ XY LANH 1E6C80-67300 194,000
014 MIẾNG CANH 5 1E8559-75030 18,000
015 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 16,000
016 CHỐT, CHẺ 22372-080000 8,000
017 NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 24761-060000 42,000
018 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
019 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000

chân cột 2

chân cột 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BU LÔNG CÁNH, 6X10 1F4124-44410 113,000
2 BU LÔNG CÁNH, 6X10 1F4124-44410 113,000
3 CỘT TRỤ, ĐẾ 1E6C80-68002
4 PHỐT, BƯỚC D 1E6D15-68110
5 PHỐT, BƯỚC E 1E6D15-68120
6 TẤM,BỘ CÁCH NHIỆT D 1E6C80-68230
7 TẤM,CÁCH ĐIỆN C 1E6C80-68251
8 TẤM,BỘ CÁCH NHIỆT E 1E6C80-68270
9 TẤM,CÁCH ĐIỆN A 1E6C80-68280 166,000
010 TẤM,CÁCH ĐIỆN B 1E6C80-68290 234,000
011 NẮP, ĐẾ B 1E6C80-68320 153,000
012 NẮP,ĐẾ C 1E6C80-68340-1
013 TẤM,BỘ CÁCH NHIỆT F 1E6C80-68352
014 NẮP, ĐẾ A 1E6C80-68371-1
015 TẤM,BỘ CÁCH NHIỆT G 1E6C80-68470
016 THANH, ĐỠ 1E6C80-68500 441,000
017 PHỚT, 30X25X580 1E6C80-68710
018 PHỚT, 30X25X330 1E6C80-68720
019 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
020 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
021 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000

Khung bước chân

Khung bước chân
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP,BUỒNG MÁY TRÊN 1E6C80-68400 900,000
2 MIẾNG XỐP,BUỒNG MÁY 1E6C80-68480 514,000
3 PHỚT, 30X25X525 1E6C80-68760
4 ĐO THỜI GIAN 129211-77920 1,305,000
5 RƠ LE,ISO 30A 1E6C30-82000 839,000
6 RƠ LE, ISO 20A 1E9256-82600 595,000
7 VÒNG ĐỆM 5 22137-050000 20,000
8 VÒNG ĐỆM 6 22137-060000 20,000
9 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 5 22217-050000 24,000
010 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 22217-060000 24,000
011 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
012 ĐAI ỐC, M5 26717-050002 20,000
013 ĐAI ỐC, M6 26717-060002 20,000

đế

đế
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÒ XO 2.6X15X92 1E6B30-35780 46,000
2 VÍT, 6X16 1E6690-61470
3 TẤM,SÀN SAU 1E6C80-68600 732,000
4 PHỐT,SÀN SAU 1E6C80-68650 44,000
5 PHỐT,BƯỚC 1E6C80-68680 10,000
6 NẮP, BỆ BƯỚC 1E6D15-68680 843,000
7 CỤM BƯỚC,MẶT BÊN TRÊN 1E6C81-68701
8 TẤM, SÀN TRƯỚC 1E6D10-68740
9 CỤM THANH NGÀM, BƯỚC A 1E6C81-68810
010 THANH NGÀM, BƯỚC A 1E6C81-68820
011 NẮP,LÒ XO 1E6C81-68840
012 BỆ BƯỚC, BÊN DƯỚI 1E6C81-68850
013 VÒNG ĐỆM 10 22117-100000 16,000
014 VÒNG ĐỆM 12 22137-120000 16,000
015 VÒNG ĐỆM 6 22157-060000 16,000
016 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 22417-200160 20,000
017 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 22417-250250 16,000
018 BU LÔNG, M6X 16 26013-060162 16,000
019 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 16,000
020 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
021 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 24,000

Giá đỡ ghế ngồi

Giá đỡ ghế ngồi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐẾ, LẮP 1E6B00-68100 1,880,000
2 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 24,000
3 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 20,000

Mái che

Mái che
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BU LÔNG M10X25 1E6B00-68500 71,000
2 ĐẾ, BỘ VẬN HÀNH A 1E6C80-68850 499,000
3 ĐẾ, BỘ VẬN HÀNH B 1E6C80-68900 418,000
4 ĐẾ, BỘ VẬN HÀNH C 1E6C80-68920 190,000
5 CHỐT, 10 1E6C80-68930 78,000
6 ĐỆM LÓT, CAO SU 1E6C80-68940 20,000
7 VÒNG ĐỆM,8X12X4 1E6C81-73910 20,000
8 VÒNG ĐỆM 10 22157-100000 16,000
9 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 22217-100000 16,000
010 CHỐT, CHẺ 22372-100000 8,000
011 CHỐT, CHẺ 22372-100000 8,000
012 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
messenger
zalo