STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, GẦM | 1E6C80-71001 | 80,786,000 | |
2 | CỤM KHUNG,BƯỚC | 1E6C80-72503 | 3,817,000 | |
3 | KHUNG,BƯỚC A | 1E6C80-72970 | 212,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X25X4,5 | 1E8559-17751 | 10,000 | |
2 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 22,000 | |
3 | TẢI TRỌNG, GIẢM XÓC | 1E9090-71900 | 4,705,000 | |
4 | TẢI TRỌNG, 34,5 | 1E6C80-71990 | 4,055,000 | |
5 | HỘP, CÔNG CỤ | 1E6C80-73800 | 2,254,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
8 | BU LÔNG, M10X 45 | 26014-100452 | 33,000 | |
9 | BU LÔNG, M12X 50 ĐẦU BẰNG | 26116-120502 | 33,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 | 1E8559-12500 | 10,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, CẦU | 1E6C40-72710 | 152,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG 10X35 | 26014-100352 | 24,000 | |
5 | BU LÔNG, M12X120 MẠ | 26116-121202 | 65,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 52,000 | |
2 | CỤM BÁNH XE DẪN HƯỚNG,VL | 7E6C45-73000 | 6,042,000 | |
3 | TRỤC, BÁNH XE DẪN HƯỚNG | 1E6C40-73020 | 495,000 | |
4 | PHỚT, 45X72X12 | 1E6680-73031 | 168,000 | |
5 | ỐNG BAO NGOÀI 35X45X17 | 1E6680-73040 | 350,000 | |
6 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG, 335 | 1E6C45-73060 | 2,548,000 | |
7 | NẮP CHẮN BỤI 81 | 1E6C40-73080 | 78,000 | |
8 | THANH GIỮ BÁNH TĂNG ĐƠ XÍCH CHẠY | 1E6C40-73152 | 872,000 | |
9 | THANH TĂNG ĐƠ | 1E6C40-73162 | 872,000 | |
010 | LÒ XO WAHER 16 | 22212-160000 | 16,000 | |
011 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | 80,000 | |
012 | MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 | 23414-160000 | 20,000 | |
013 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074V | 119,000 | |
014 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
015 | ĐAI ỐC, BẦU M16 | 26677-160002 | 65,000 | |
016 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
017 | CỤM BÁNH XE DẪN HƯỚNG,VR | 7E6C45-73010 | 6,042,000 | |
018 | TRỤC, BÁNH XE DẪN HƯỚNG | 1E6C40-73020 | 495,000 | |
019 | PHỚT, 45X72X12 | 1E6680-73031 | 168,000 | |
020 | ỐNG BAO NGOÀI 35X45X17 | 1E6680-73040 | 350,000 | |
021 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG, 335 | 1E6C45-73060 | 2,548,000 | |
022 | NẮP CHẮN BỤI 81 | 1E6C40-73080 | 78,000 | |
023 | THANH GIỮ BÁNH TĂNG ĐƠ XÍCH CHẠY | 1E6C40-73152 | 872,000 | |
024 | THANH TĂNG ĐƠ | 1E6C40-73162 | 872,000 | |
025 | LÒ XO WAHER 16 | 22212-160000 | 16,000 | |
026 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | 80,000 | |
027 | MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 | 23414-160000 | 20,000 | |
028 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074V | 119,000 | |
029 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
030 | ĐAI ỐC, BẦU M16 | 26677-160002 | 65,000 | |
031 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
032 | ĐAI ỐC, M14 | 1E8380-73020 | 29,000 | |
033 | BU LÔNG, CĂNG 350 | 1E9060-73032 | 144,000 | |
034 | GIÁ ĐỠ, CĂNG ID | 1E6B30-73040-1 | 163,000 | |
035 | CHẶN | 1E9060-73050 | 33,000 | |
036 | CHỐT, CHẺ | 22372-060000 | 16,000 | |
037 | CHỐT 6X 40 | 22487-060400 | 15,000 | |
038 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CON LĂN, TẢI B | 1E6B35-73100 | 3,376,000 | |
2 | BẠC ĐẠN 6206R | 1E8361-35430V | 89,000 | |
3 | CON LĂN, TẢI B | 1E6B35-73010 | 1,338,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 31*40*34 | 1E8559-73030 | 43,000 | |
5 | PHỐT 40X62X12 | 1E8559-73060 | 86,000 | |
6 | ỐNG BAO NGOÀI 30X40X17 | 1E6B30-73070 | 186,000 | |
7 | NẮP 71 | 1E8559-73080 | 35,000 | |
8 | BU LÔNG A | 1E8559-73100 | 75,000 | |
9 | TRỤC, CON LĂN DẪN HƯỚNG | 1E6B30-73250 | 397,000 | |
010 | NẮP | 1E8559-73540 | 10,000 | |
011 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 25,000 | |
012 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM,TẤM CHẮN 14 | 1E6C80-73260 | 158,000 | |
014 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
016 | BU LÔNG, M14X 40 MẠ | 26156-140402 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CON LĂN, TẢI A | 1E6B35-73200 | 2,499,000 | |
2 | CON LẮN, DẪN HƯỚNG A | 1E6B35-73000 | 986,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 31*40*34 | 1E8559-73030 | 43,000 | |
4 | PHỐT 40X62X12 | 1E8559-73060 | 86,000 | |
5 | ỐNG BAO NGOÀI 30X40X17 | 1E6B30-73070 | 186,000 | |
6 | NẮP 71 | 1E8559-73080 | 35,000 | |
7 | BU LÔNG A | 1E8559-73100 | 75,000 | |
8 | TRỤC, CON LĂN DẪN HƯỚNG | 1E6B30-73250 | 397,000 | |
9 | NẮP | 1E8559-73540 | 10,000 | |
010 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 25,000 | |
011 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064V | 89,000 | |
012 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM,TẤM CHẮN 14 | 1E6C80-73260 | 158,000 | |
014 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
016 | BU LÔNG, M14X 40 MẠ | 26156-140402 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X3.2 | 1E8559-17110 | 9,000 | |
2 | KHÓA | 1E8559-73200 | 22,000 | |
3 | CỤM CON LẮN, VÒNG ĐỠ | 7E6C40-73500 | 1,306,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X3.2 | 1E8559-17110 | 9,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 14.5*32*3.2 | 1E8559-73130 | 18,000 | |
6 | PHỐT, DC28429 | 1E8420-73150 | 72,000 | |
7 | ỐNG BAO NGOÀI 20X28X13 | 1E8420-73160 | 196,000 | |
8 | CON LĂN, TRƯỢT 138 | 1E8559-73500 | 501,000 | |
9 | TRỤC | 1E8559-73530 | 217,000 | |
010 | LÁ, BỊT | 1E8450-73770 | 48,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
012 | VÒNG, 42 | 22252-000420 | 28,000 | |
013 | BẠC ĐẠN, 6004 | 24101-060044V | 51,000 | |
014 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
015 | BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG | 26156-100252 | 35,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
017 | BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG | 26156-100252 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, BÁNH XÍCH TRƯỚC | 1E6C40-73500 | 1,618,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, BÁNH XÍCH SAU | 1E6C45-73520 | 2,230,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG, M16X 55 ĐẦU BẰNG | 26156-160552 | 38,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ĐĨA XÍCH | 1E6C85-73350 | 4,065,000 | |
2 | ĐĨA XÍCH, 90-8T/2 | 1E6C85-73400 | 935,000 | |
3 | VẤU LỒI,ĐĨA XÍCH | 1E6C85-73410 | 1,152,000 | |
4 | BU LÔNG, M14X30 10.9 | 1E6A10-73420 | 32,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM,24,5X66X12 | 1E6C40-73360 | 110,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-240002( Mã đổi 26736-240002) | 99,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CAO SU | 1E6C80-74010 | 688,000 | |
2 | BỘ KẸP,CAO SU ĐỆM | 1E6C80-74020 | 157,000 | |
3 | ĐẾ,HỨNG LÚA | 1E6C80-74100 | 7,083,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
5 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 | 22417-250250 | 16,000 | |
6 | CHỐT, H12X 45 | 22487-120450 | 68,000 | |
7 | VÍT, M6X16 | 26033-060162 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 22,000 | |
2 | NẮP, LÚA BÊN DƯỚI PHÍA TRƯỚC | 1E6C80-74800 | 1,228,000 | |
3 | NẮP,LÚA BÊN DƯỚI PHÍA SAU | 1E6C80-74850 | 842,000 | |
4 | NẮP, CAT LO C | 1E6C80-74900 | 595,000 | |
5 | NẮP,KHUNG | 1E6C80-74950 | 153,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, PLAIN 6X16X1 | 1E8559-92230 | 6,000 | |
7 | VÍT, 6X16 | 22857-600160 | 16,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO 2.3X17.3X74 | 1E8559-35700 | 14,000 | |
2 | KHÓA, BẢO VỆ | 1E8559-74350-1 | ||
3 | BẢO VỆ, NGƯỜI HỨNG LÚA | 1E6B35-74502-1 | ||
4 | BU LÔNG, TỰA LƯNG | 1E8559-74500 | 132,000 | |
5 | BẢO VỆ, NGƯỜI HỨNG LÚA PHẢI | 1E6B35-74552-1 | 990,000 | |
6 | BẢO VỆ, AN TOÀN | 1E6B35-74610 | 161,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 12 | 22117-120000 | 16,000 | |
8 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 3.2X20 | 22417-320200 | 16,000 | |
9 | BU LÔNG, M12X 40 ĐẦU BẰNG | 26116-120404 | 28,000 | |
010 | BU LÔNG, M12X 65 ĐẦU BẰNG | 26116-120654 | 35,000 | |
011 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 20,000 | |
012 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26757-160002 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, BUỒNG MÁY | 1E6C80-76001-1 | ||
2 | LÁ, ĐỠ | 1E6C80-76400 | 287,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, ED | 1E6C80-76900 | 220,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 | |
6 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 22,000 | |
2 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 22,000 | |
3 | NẮP,BUỒNG MÁY | 1E6C80-75000 | 4,236,000 | |
4 | LÒ XO | 1E8559-75040 | 6,000 | |
5 | NẮP,BUỒNG MÁY K | 1E6C80-75180 | 876,000 | |
6 | MÀNG,CHỐNG BỤI A | 1E6C80-75190 | 2,427,000 | |
7 | PHỐT, MÀNG | 1E6C80-75240 | 39,000 | |
8 | TẤM , GIÁ ĐỠB | 1E6C80-75270 | 127,000 | |
9 | PHỐT, 80X60X3 | 1E6C80-75280 | 20,000 | |
010 | TẤM,BUỒNG MÁY A 10-16 | 1E6C80-75380 | 1,819,000 | |
011 | TẤM,BUỒNG MÁY B 10-16 | 1E6C80-75400 | 1,794,000 | |
012 | NẮP, BUỒNG SAU TS | 1E6C80-75470 | 955,000 | |
013 | BẢN LỀ, NẮP A TRÊN | 1E6C80-75500 | 168,000 | |
014 | BẢN LỀ, NẮP A DƯỚI | 1E6C80-75530 | 212,000 | |
015 | BẢN LỀ, NẮP B | 1E6C80-75540 | 204,000 | |
016 | CƠ CẤU NỐI NGẮT, BUỒNG MÁY | 1E6C80-75600 | 89,000 | |
017 | TẤM, 120X60 | 1E6C80-75650 | 91,000 | |
018 | ĐẾ, BẢN LỀ | 1E6C80-75701 | 174,000 | |
019 | BẢN LỀ, BUỒNG MÁY | 1E6C80-75730 | 110,000 | |
020 | CẦN GẠT, KHÓA | 1E6C80-75760 | 115,000 | |
021 | CỤM NẮP,NẮP CHÂM DUNG DỊCH | 1E6C80-75800 | 435,000 | |
022 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
023 | CHỐT LÒ XO 3.0X16 | 22351-030016 | 16,000 | |
024 | CHỐT, CHẺ 12 | 22372-120000 | 20,000 | |
025 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
026 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
027 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
028 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
029 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
030 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
031 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
032 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
033 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
034 | VÍT, M6X12 | 26587-060122 | 24,000 | |
035 | VÍT, M6X12 | 26587-060122 | 24,000 | |
036 | DÂY, 1.2X80 | 1E9060-63990 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO 4X25 | 1E8559-18220 | 7,000 | |
2 | LÒ XO 4X25 | 1E8559-18220 | 7,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM XỐP, 5X18X18 | 1E6B30-34470 | 10,000 | |
4 | ĐẾ, GƯƠNG TRÁI | 1E6C80-77000 | 493,000 | |
5 | CỤM THANH GIẰNG, GƯƠNG TRÁI | 1E6C80-77050 | 441,000 | |
6 | CỤM THANH GIẰNG, GƯƠNG PHẢI | 1E6C80-77100 | 337,000 | |
7 | GƯƠNG CHIẾU HẬU, QUAY SAU TRÁI | 1E8550-77400 | 218,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
9 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 16,000 | |
010 | GƯƠNG CHIẾU HẬU, QUAY SAU TRÁI | 1E8550-77400 | 218,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
012 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 16,000 | |
013 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 545,000 | |
014 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 199,000 | |
015 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 545,000 | |
016 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 199,000 | |
017 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
018 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
019 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM 10.2X24X2.5 | 1C730C-95590 | 8,000 | |
021 | VÒNG ĐỆM 10.2X24X2.5 | 1C730C-95590 | 8,000 | |
022 | CHỐT LÒ XO 6.0X40 | 22351-060040 | 24,000 | |
023 | CHỐT LÒ XO 6.0X40 | 22351-060040 | 24,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
025 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 61,000 | |
026 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 61,000 | |
027 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THANH, MÁNG BAO | 1E6C80-74270 | 949,000 | |
2 | TẤM,LÚA PHÍA TRƯỚC | 1E6C80-74400 | 137,000 | |
3 | TẤM,LÚA PHÍA SAU | 1E6C80-74450 | 127,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |