STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, GẦM | 1E6C80-71003 | ||
1-1 | KHUNG, GẦM | 1E6C80-71004 | ||
2 | CỤM KHUNG,BƯỚC | 1E6C80-72504 | ||
2-1 | CỤM KHUNG,BƯỚC | 1E6C80-72506 | ||
2-2 | CỤM KHUNG,BƯỚC | 1E6C80-72507 | ||
2-3 | CỤM KHUNG,BƯỚC | 1E6C80-72508 | ||
3 | KHUNG,BƯỚC A | 1E6C80-72971 | ||
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X25X4,5 | 1E8559-17751 | 10,000 | |
2 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 22,000 | |
3 | ĐỐI TRỌNG, 40 | 1E6C80-71980 | ||
4 | TẢI TRỌNG, 34,5 | 1E6C80-71990 | 4,055,000 | |
5 | HỘP, CÔNG CỤ | 1E6C80-73800-1 | ||
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
8 | BU LÔNG, M10X 45 | 26014-100452 | 33,000 | |
9 | BU LÔNG, M12X 50 ĐẦU BẰNG | 26116-120502 | 33,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, CẦU | 1E6C40-72710 | 132,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
3 | BU LÔNG 10X35 | 26014-100352 | 24,000 | |
4 | BU LÔNG, M12X120 MẠ | 26116-121202 | 65,000 | |
5 | ĐAI ỐC, M12 | 26367-120002 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 52,000 | |
2 | CỤM BÁNH XE DẪN HƯỚNG,VL | 7E6C45-73000 | 6,042,000 | |
3 | TRỤC, BÁNH XE DẪN HƯỚNG | 1E6C40-73020 | 495,000 | |
4 | PHỚT, 45X72X12 | 1E6680-73031 | 168,000 | |
5 | ỐNG BAO NGOÀI 35X45X17 | 1E6680-73040 | 350,000 | |
6 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG, 335 | 1E6C45-73060 | 2,548,000 | |
7 | NẮP CHẮN BỤI 81 | 1E6C40-73080 | 78,000 | |
8 | THANH GIỮ BÁNH TĂNG ĐƠ XÍCH CHẠY | 1E6C40-73152 | 872,000 | |
9 | THANH TĂNG ĐƠ | 1E6C40-73162 | 872,000 | |
010 | LÒ XO WAHER 16 | 22212-160000 | 16,000 | |
011 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | 80,000 | |
012 | MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 | 23414-160000 | 20,000 | |
013 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074V | 119,000 | |
014 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
015 | ĐAI ỐC, BẦU M16 | 26677-160002 | 65,000 | |
016 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
017 | CỤM BÁNH XE DẪN HƯỚNG,VR | 7E6C45-73010 | 6,042,000 | |
018 | TRỤC, BÁNH XE DẪN HƯỚNG | 1E6C40-73020 | 495,000 | |
019 | PHỚT, 45X72X12 | 1E6680-73031 | 168,000 | |
020 | ỐNG BAO NGOÀI 35X45X17 | 1E6680-73040 | 350,000 | |
021 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG, 335 | 1E6C45-73060 | 2,548,000 | |
022 | NẮP CHẮN BỤI 81 | 1E6C40-73080 | 78,000 | |
023 | THANH GIỮ BÁNH TĂNG ĐƠ XÍCH CHẠY | 1E6C40-73152 | 872,000 | |
024 | THANH TĂNG ĐƠ | 1E6C40-73162 | 872,000 | |
025 | LÒ XO WAHER 16 | 22212-160000 | 16,000 | |
026 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | 80,000 | |
027 | MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 | 23414-160000 | 20,000 | |
028 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074V | 119,000 | |
029 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
030 | ĐAI ỐC, BẦU M16 | 26677-160002 | 65,000 | |
031 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
032 | ĐAI ỐC, M14 | 1E8380-73020 | 29,000 | |
033 | BU-LÔNG,CĂNG 350 | 1E9060-73032 | 166,000 | |
034 | GIÁ ĐỠ, CĂNG ID | 1E6B30-73040-1 | 163,000 | |
035 | CHẶN | 1E9060-73050 | 33,000 | |
036 | CHỐT, CHẺ | 22372-060000 | 16,000 | |
037 | CHỐT 6X 40 | 22487-060400 | 15,000 | |
038 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CON LĂN, TẢI B | 1E6C48-73100 | 2,563,000 | |
1-1 | CỤM CON LĂN, TẢI B | 1E6C48-73100 | 2,563,000 | |
2 | BẠC ĐẠN 6206R | 1E8361-35430V | 89,000 | |
2-1 | BẠC ĐẠN 6206R | 1E8361-35430V | 89,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 31*40*34 | 1E8559-73030 | 43,000 | |
3-1 | VÒNG ĐỆM 31*40*34 | 1E8559-73030 | 43,000 | |
4 | PHỐT 40X62X12 | 1E8559-73060 | 86,000 | |
4-1 | PHỐT 40X62X12 | 1E8559-73060 | 86,000 | |
5 | ỐNG BAO NGOÀI 30X40X17 | 1E6B30-73070 | 186,000 | |
5-1 | ỐNG BAO NGOÀI 30X40X17 | 1E6B30-73070 | 186,000 | |
6 | NẮP 71 | 1E8559-73080 | 35,000 | |
6-1 | NẮP 71 | 1E8559-73080 | 35,000 | |
7 | CON LĂN, TẢI B | 1E6C48-73110 | ||
7-1 | CON LĂN, TẢI B | 1E6C48-73110 | ||
8 | TRỤC, CON LĂN DẪN HƯỚNG | 1E6B30-73250 | 397,000 | |
8-1 | TRỤC, CON LĂN DẪN HƯỚNG | 1E6B30-73250 | 397,000 | |
9 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 25,000 | |
9-1 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 25,000 | |
010 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
10-1 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM,TẤM CHẮN 14 | 1E6C80-73260 | 158,000 | |
11-1 | VÒNG ĐỆM,TẤM CHẮN 14 | 1E6C80-73260 | 158,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
12-1 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
13-1 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, M14X 40 MẠ | 26156-140402 | 20,000 | |
14-1 | BU LÔNG, M14X 40 MẠ | 26156-140402 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CON LĂN, TẢI B | 1E6C43-73100 | ||
1-1 | CỤM CON LĂN, TẢI B | 1E6C48-73100 | 2,563,000 | |
2 | BẠC ĐẠN 6206R | 1E8361-35430V | 89,000 | |
2-1 | BẠC ĐẠN 6206R | 1E8361-35430V | 89,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 31*40*34 | 1E8559-73030 | 43,000 | |
3-1 | VÒNG ĐỆM 31*40*34 | 1E8559-73030 | 43,000 | |
4 | PHỐT 40X62X12 | 1E8559-73060 | 86,000 | |
4-1 | PHỐT 40X62X12 | 1E8559-73060 | 86,000 | |
5 | ỐNG BAO NGOÀI 30X40X17 | 1E6B30-73070 | 186,000 | |
5-1 | ỐNG BAO NGOÀI 30X40X17 | 1E6B30-73070 | 186,000 | |
6 | NẮP 71 | 1E8559-73080 | 35,000 | |
6-1 | NẮP 71 | 1E8559-73080 | 35,000 | |
7 | CON LĂN, TẢI B | 1E6C43-73110 | 1,109,000 | |
7-1 | CON LĂN, TẢI B | 1E6C48-73110 | ||
8 | TRỤC, CON LĂN DẪN HƯỚNG | 1E6B30-73250 | 397,000 | |
8-1 | TRỤC, CON LĂN DẪN HƯỚNG | 1E6B30-73250 | 397,000 | |
9 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 25,000 | |
9-1 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 25,000 | |
010 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
10-1 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM,TẤM CHẮN 14 | 1E6C80-73260 | 158,000 | |
11-1 | VÒNG ĐỆM,TẤM CHẮN 14 | 1E6C80-73260 | 158,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
12-1 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
13-1 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, M14X 40 MẠ | 26156-140402 | 20,000 | |
14-1 | BU LÔNG, M14X 40 MẠ | 26156-140402 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CON LĂN, TẢI A | 1E6C48-73200 | ||
2 | VÒNG ĐỆM 31*40*34 | 1E8559-73030 | 43,000 | |
3 | PHỐT 40X62X12 | 1E8559-73060 | 86,000 | |
4 | ỐNG BAO NGOÀI 30X40X17 | 1E6B30-73070 | 186,000 | |
5 | NẮP 71 | 1E8559-73080 | 35,000 | |
6 | CON LẮN, DẪN HƯỚNG A | 1E6C48-73210 | ||
7 | TRỤC, CON LĂN DẪN HƯỚNG | 1E6B30-73250 | 397,000 | |
8 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 25,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064V | 89,000 | |
010 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM,TẤM CHẮN 14 | 1E6C80-73260 | 158,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, M14X 40 MẠ | 26156-140402 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CON LĂN, TẢI A | 1E6C43-73200 | ||
2 | VÒNG ĐỆM 31*40*34 | 1E8559-73030 | 43,000 | |
3 | PHỐT 40X62X12 | 1E8559-73060 | 86,000 | |
4 | ỐNG BAO NGOÀI 30X40X17 | 1E6B30-73070 | 186,000 | |
5 | NẮP 71 | 1E8559-73080 | 35,000 | |
6 | CON LẮN, DẪN HƯỚNG A | 1E6C43-73210 | 845,000 | |
7 | TRỤC, CON LĂN DẪN HƯỚNG | 1E6B30-73250 | 397,000 | |
8 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 25,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064V | 89,000 | |
010 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM,TẤM CHẮN 14 | 1E6C80-73260 | 158,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, M14X 40 MẠ | 26156-140402 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X3.2 | 1E8559-17110 | 9,000 | |
2 | KHÓA | 1E8559-73200 | 22,000 | |
3 | CỤM CON LẮN, VÒNG ĐỠ | 7E6C85-73300 | ||
4 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X3.2 | 1E8559-17110 | 9,000 | |
5 | ỐNG BAO NGOÀI, 20X30X13 | 1E6211-46470 | 85,000 | |
6 | CON LĂN, VỎ HỘP | 1E6D10-73051 | 520,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, 21X25X10.8 | 1E6C86-73210 | 20,000 | |
8 | TẤM, MẶT PHỚT | 1E6C86-73220 | 52,000 | |
9 | TRỤC | 1E8559-73530 | 217,000 | |
010 | PHỚT, DẦU DC4 305210 | 1E8941-73550 | 247,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
012 | VÒNG, 52 | 22252-000520 | 40,000 | |
013 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6304 | 24101-063044V | 81,000 | |
014 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
015 | BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG | 26156-100252 | 35,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
017 | BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG | 26156-100252 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, BÁNH XÍCH TRƯỚC | 1E6C40-73500 | 1,618,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, BÁNH XÍCH SAU | 1E6C45-73520 | 2,230,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG, M16X 55 ĐẦU BẰNG | 26156-160552 | 38,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ĐĨA XÍCH | 1E6C85-73350 | 4,065,000 | |
1-1 | CỤM ĐĨA XÍCH | 1E6C85-73351 | 2,798,000 | |
2 | ĐĨA XÍCH, 90-8T/2 | 1E6C85-73400 | 935,000 | |
3 | VẤU LỒI,ĐĨA XÍCH | 1E6C85-73410 | 1,152,000 | |
4 | BU LÔNG, M14X30 10.9 | 1E6A10-73420 | 32,000 | |
4-1 | BU LÔNG, M14X30 12,9 | 1E6C85-73420 | ||
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM,24,5X66X12 | 1E6C40-73360 | 110,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-240002( Mã đổi 26736-240002) | 99,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA XÍCH, 90-8T198 | 1E8941-73350 | 1,244,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM,24,5X66X12 | 1E6C40-73360 | 110,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-240002( Mã đổi 26736-240002) | 99,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH XÍCH,550X90X54 | 1E6C80-73950 | 15,422,000 | |
1-1 | DẪN HƯỚNG BÁNH XÍCH, 550X90X54 | 1E6C80-73300 | 30,800,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CAO SU | 1E6C80-74010 | 688,000 | |
2 | BỘ KẸP,CAO SU ĐỆM | 1E6C80-74020 | 157,000 | |
3 | ĐẾ,HỨNG LÚA | 1E6C80-74101 | ||
4 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
5 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 | 22417-250250 | 16,000 | |
6 | CHỐT, H12X 45 | 22487-120450 | 68,000 | |
7 | VÍT, M6X16 | 26033-060162 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THANH, MÁNG BAO | 1E6C80-74270 | 949,000 | |
2 | TẤM,LÚA PHÍA TRƯỚC | 1E6C80-74400 | 137,000 | |
3 | TẤM,LÚA PHÍA SAU | 1E6C80-74450 | 127,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 22,000 | |
2 | NẮP, LÚA BÊN DƯỚI PHÍA TRƯỚC | 1E6C80-74800 | 1,228,000 | |
3 | NẮP,LÚA BÊN DƯỚI PHÍA SAU | 1E6C80-74850 | 842,000 | |
4 | NẮP, CAT LO C | 1E6C80-74900 | 595,000 | |
5 | NẮP,KHUNG | 1E6C80-74950 | 153,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
7 | VÍT, M6X16 | 26033-060162 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO 2.3X17.3X74 | 1E8559-35700 | 14,000 | |
2 | KHÓA, BẢO VỆ | 1E8559-74350 | 101,000 | |
3 | BẢO VỆ, NGƯỜI HỨNG LÚA | 1E6B35-74502-1 | ||
4 | BU LÔNG, TỰA LƯNG | 1E8559-74500 | 132,000 | |
5 | BẢO VỆ, NGƯỜI HỨNG LÚA PHẢI | 1E6B35-74552-1 | 990,000 | |
6 | BẢO VỆ, AN TOÀN | 1E6B35-74610 | 161,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 12 | 22117-120000 | 16,000 | |
8 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 3.2X20 | 22417-320200 | 16,000 | |
9 | BU LÔNG, M12X 65 ĐẦU BẰNG | 26116-120654 | 35,000 | |
010 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 20,000 | |
011 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26757-160002 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, BUỒNG MÁY | 1E6C80-76001-1 | ||
2 | LÁ, ĐỠ | 1E6C80-76400-1 | ||
3 | GIÁ ĐỠ, ED | 1E6C80-76900-1 | ||
4 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 | |
6 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 22,000 | |
2 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 22,000 | |
3 | DÂY, 1.2X80 | 1E9060-63990 | 37,000 | |
4 | NẮP,BUỒNG MÁY | 1E6C81-75000 | ||
5 | LÒ XO | 1E8559-75040 | 6,000 | |
6 | NẮP, CHỐNG BỤI | 1E6C81-75150 | 893,000 | |
7 | MÀNG,CHỐNG BỤI A | 1E6C81-75190-1 | 2,444,000 | |
8 | PHỐT, MÀNG | 1E6C80-75240 | 39,000 | |
9 | TẤM , GIÁ ĐỠ B | 1E6C81-75271 | ||
010 | PHỚT, 80X23X3 | 1E6C81-75280 | ||
011 | TẤM,BUỒNG MÁY A 10-16 | 1E6C80-75381-1 | ||
012 | TẤM,BUỒNG MÁY B 10-16 | 1E6C80-75401-1 | ||
013 | NẮP, BUỒNG SAU TS | 1E6C80-75470 | 955,000 | |
014 | BẢN LỀ, NẮP A TRÊN | 1E6C80-75501 | ||
015 | BẢN LỀ, NẮP A DƯỚI | 1E6D10-75530 | ||
016 | BẢN LỀ, NẮP B | 1E6C80-75590 | ||
16-1 | BẢN LỀ, NẮP B | 1E6C80-75591 | ||
017 | CƠ CẤU NỐI NGẮT, BUỒNG MÁY | 1E6C80-75600 | 89,000 | |
17-1 | CƠ CẤU NỐI NGẮT, BUỒNG MÁY | 1E6C80-75601 | ||
018 | TẤM, 120X60 | 1E6C80-75650-1 | ||
019 | ĐẾ, BẢN LỀ | 1E6C80-75701 | 174,000 | |
020 | BẢN LỀ, BUỒNG MÁY | 1E6C80-75730 | 110,000 | |
021 | CẦN GẠT, KHÓA | 1E6C80-75760 | 115,000 | |
022 | CỤM NẮP,NẮP CHÂM DUNG DỊCH | 1E6C80-75801 | ||
023 | CHỐT LÒ XO 3.0X16 | 22351-030016 | 16,000 | |
024 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
025 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
026 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
027 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
028 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
029 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
030 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
031 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
032 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
033 | VÍT, M6X12 | 26587-060122 | 24,000 | |
034 | VÍT, M6X12 | 26587-060122 | 24,000 | |
035 | PHỐT, 2030X10X3 | 1E6C81-75240 | 32,000 | |
036 | PHỐT, 1830X10X10 | 1E6C81-75250 | 32,000 | |
037 | PHỚT, 30X20X715 | 1E6C80-75870 | ||
038 | PHỚT, 30X25X580 | 1E6C80-75880 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO 4X25 | 1E8559-18220 | 7,000 | |
2 | LÒ XO 4X25 | 1E8559-18220 | 7,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM XỐP, 5X18X18 | 1E6B30-34470 | 10,000 | |
4 | ĐẾ, GƯƠNG TRÁI | 1E6C80-77001 | ||
5 | CỤM THANH GIẰNG, GƯƠNG TRÁI | 1E6C80-77050 | 441,000 | |
5-1 | CỤM THANH GIẰNG, GƯƠNG TRÁI | 1E6C80-77051 | ||
6 | CỤM THANH GIẰNG, GƯƠNG PHẢI | 1E6C80-77100 | 337,000 | |
7 | GƯƠNG CHIẾU HẬU, QUAY SAU TRÁI | 1E8550-77400 | 218,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
9 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 16,000 | |
010 | GƯƠNG CHIẾU HẬU, QUAY SAU TRÁI | 1E8550-77400 | 218,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
012 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 16,000 | |
013 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 545,000 | |
014 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 199,000 | |
015 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 545,000 | |
016 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 199,000 | |
017 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
018 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
019 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM 10.2X24X2.5 | 1C730C-95590 | 8,000 | |
021 | VÒNG ĐỆM 10.2X24X2.5 | 1C730C-95590 | 8,000 | |
022 | CHỐT LÒ XO 6.0X40 | 22351-060040 | 24,000 | |
023 | CHỐT LÒ XO 6.0X40 | 22351-060040 | 24,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
025 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 61,000 | |
026 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 61,000 | |
027 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 |