STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VÀNH CHẮN | 7E6C81-69101 | ||
2 | KHUNG, MÁI CHE NẮNG | 1E6C80-69000 | 1,899,000 | |
3 | KHUNG, VÀNH CHẮN G | 1E6C81-69202 | ||
4 | CỤM ĐẾ, VÀNH CHẮN G | 1E6C81-69301 | ||
5 | MÁI CHE NẮNG | 1E6C80-69500 | 1,856,000 | |
6 | TẤM, VÀNH CHẮN NẮNG | 1E6C40-69550 | 1,282,000 | |
7 | BU LÔNG,MÁI CHE | 1E6C80-69551 | 241,000 | |
8 | ĐAI ỐC, CỐ ĐỊNH | 1E6C80-69601 | 105,000 | |
9 | VÍT, NÚM M10X20 | 1E6B30-69950 | 66,000 | |
010 | CHỐT, 10X2 | 1E6B30-69970 | 15,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
014 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | 8,000 | |
015 | CHỐT, H 8X 40 | 22487-080400 | 68,000 | |
016 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
017 | BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG | 26116-080452 | 20,000 | |
018 | ĐAI ỐC, M8 | 26347-080002 | 57,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, GẦM DƯỚI | 1E6C86-71009 | ||
2 | CỤM KHUNG,BƯỚC | 1E6C80-72508 | ||
3 | KHUNG,BƯỚC A | 1E6C80-72971 | ||
4 | PHỐT, BỤI 50X58X5 | 1E6C80-73780 | 110,000 | |
5 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, TRỤC PHẢI | 1E6D15-72070 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, TRỤC TRÁI | 1E6D15-72090 | ||
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG 10X35 | 26014-100352 | 24,000 | |
5 | BU LÔNG, M12X120 MẠ | 26116-121202 | 65,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M12 | 26367-120002 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, DẪN HƯỚNG TRÁI DƯỚI | 1E6C81-72705 | ||
2 | KHUNG, DẪN HƯỚNG PHẢI DƯỚI | 1E6C81-72945 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 52,000 | |
2 | CỤM BÁNH XE DẪN HƯỚNG,TRÁI | 7E6C40-73000 | 5,413,000 | |
3 | TRỤC, BÁNH XE DẪN HƯỚNG | 1E6C40-73020 | 495,000 | |
4 | PHỚT, 45X72X12 | 1E6680-73031 | 168,000 | |
5 | ỐNG BAO NGOÀI 35X45X17 | 1E6680-73040 | 350,000 | |
6 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG,275 | 1E6C40-73060 | 2,635,000 | |
7 | NẮP CHẮN BỤI 81 | 1E6C40-73080 | 78,000 | |
8 | THANH GIỮ BÁNH TĂNG ĐƠ XÍCH CHẠY | 1E6C40-73152 | 872,000 | |
9 | THANH TĂNG ĐƠ | 1E6C40-73162 | 872,000 | |
010 | LÒ XO WAHER 16 | 22212-160000 | 16,000 | |
011 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | 80,000 | |
012 | MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 | 23414-160000 | 20,000 | |
013 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074V | 119,000 | |
014 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
015 | ĐAI ỐC, BẦU M16 | 26677-160002 | 65,000 | |
016 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
017 | CỤM BÁNH XE DẪN HƯỚNG,PHẢI | 7E6C40-73010 | ||
018 | TRỤC, BÁNH XE DẪN HƯỚNG | 1E6C40-73020 | 495,000 | |
019 | PHỚT, 45X72X12 | 1E6680-73031 | 168,000 | |
020 | ỐNG BAO NGOÀI 35X45X17 | 1E6680-73040 | 350,000 | |
021 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG,275 | 1E6C40-73060 | 2,635,000 | |
022 | NẮP CHẮN BỤI 81 | 1E6C40-73080 | 78,000 | |
023 | THANH GIỮ BÁNH TĂNG ĐƠ XÍCH CHẠY | 1E6C40-73152 | 872,000 | |
024 | THANH TĂNG ĐƠ | 1E6C40-73162 | 872,000 | |
025 | LÒ XO WAHER 16 | 22212-160000 | 16,000 | |
026 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | 80,000 | |
027 | MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 | 23414-160000 | 20,000 | |
028 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074V | 119,000 | |
029 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
030 | ĐAI ỐC, BẦU M16 | 26677-160002 | 65,000 | |
031 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
032 | ĐAI ỐC, M14 | 1E8380-73020 | 29,000 | |
033 | BU LÔNG,CĂNG 380 | 1E6C81-73031 | 150,000 | |
034 | GIÁ ĐỠ, CĂNG ID | 1E6B30-73040-1 | 163,000 | |
035 | CHẶN | 1E9060-73050 | 33,000 | |
036 | CHỐT, CHẺ | 22372-060000 | 16,000 | |
037 | CHỐT 6X 40 | 22487-060400 | 15,000 | |
038 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CON LĂN, TẢI B | 1E6C48-73100 | 2,563,000 | |
2 | BẠC ĐẠN 6206R | 1E8361-35430V | 89,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 31*40*34 | 1E8559-73030 | 43,000 | |
4 | PHỐT 40X62X12 | 1E8559-73060 | 86,000 | |
5 | ỐNG BAO NGOÀI 30X40X17 | 1E6B30-73070 | 186,000 | |
6 | NẮP 71 | 1E8559-73080 | 35,000 | |
7 | CON LĂN, TẢI B | 1E6C48-73110 | ||
8 | TRỤC, CON LĂN DẪN HƯỚNG | 1E6B30-73250 | 397,000 | |
9 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 25,000 | |
010 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM,TẤM CHẮN U14 | 1E6C81-73260 | 142,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, 10,914X 60 | 26086-140602 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CON LẮN, VÒNG ĐỠ | 7E6C86-73301 | 1,586,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X3.2 | 1E8559-17110 | 9,000 | |
3 | ỐNG BAO NGOÀI, 20X30X13 | 1E6211-46470 | 85,000 | |
4 | CON LĂN, VỎ HỘP | 1E6D10-73051 | 520,000 | |
5 | TRỤC, CON LĂN G | 1E6D50-73200 | 225,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, 21X25X10.8 | 1E6C86-73210 | 20,000 | |
7 | TẤM, MẶT PHỚT | 1E6C86-73220 | 52,000 | |
8 | PHỚT, DẦU DC4 305210 | 1E8941-73550 | 247,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
010 | VÒNG, 52 | 22252-000520 | 40,000 | |
011 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6304 | 24101-063044V | 81,000 | |
012 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
013 | BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG | 26156-100252 | 35,000 | |
014 | BU LÔNG, M10X 50 | 26014-100502 | 33,000 | |
015 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, BÁNH XÍCH TRƯỚC | 1E6D10-73400 | 2,020,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, BÁNH XÍCH SAU | 1E6C81-73410 | 1,922,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG, M16X 55 ĐẦU BẰNG | 26156-160552 | 38,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ĐĨA XÍCH | 1E6C85-73351 | 2,798,000 | |
2 | ĐĨA XÍCH, 90-8T/2 | 1E6C85-73400 | 935,000 | |
3 | VẤU LỒI,ĐĨA XÍCH | 1E6C85-73410 | 1,152,000 | |
4 | BU LÔNG, M14X30 12,9 | 1E6C85-73420 | ||
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM,24,5X66X12 | 1E6C40-73360 | 110,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-240002( Mã đổi 26736-240002) | 99,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐẾ, MÓC NGOẠM | 1E6910-17120 | ||
2 | TAY, SÀNG NGOÀI TRÁI TRƯỚC | 7E6D50-73500 | ||
3 | TAY, SÀNG NGOÀI TRÁI TRƯỚC A | 7E6D50-73400 | ||
4 | TAY, SÀNG NGOÀI TRÁI TRƯỚC | 1E6D50-73501 | ||
5 | TRỤC, BẢN LỀ UFO | 1E6D50-73541 | ||
6 | PHỐT, BỤI 50X58X5 | 1E6C80-73780 | 110,000 | |
7 | VÒNG, 50 | 22242-000501 | ||
8 | ỐNG LÓT, 50X30 | 24550-050300 | ||
9 | ĐẾ, BẢN LỀ UFO | 1E6C81-73563 | ||
010 | VÒNG ĐỆM,70X6 | 1E6C81-73890 | ||
011 | NÚM, DẦU PT1/8 | 24761-020000 | 61,000 | |
012 | BU LÔNG, M10X 30 | 26013-100302 | 24,000 | |
013 | TAY, SÀNG NGOÀI PHẢI TRƯỚC | 7E6D50-73510 | ||
014 | TAY, SÀNG NGOÀI PHẢI TRƯỚC A | 7E6D50-73410 | ||
015 | TAY, SÀNG NGOÀI PHẢI TRƯỚC | 1E6D50-73511 | ||
016 | TRỤC, BẢN LỀ UFO | 1E6D50-73541 | ||
017 | PHỐT, BỤI 50X58X5 | 1E6C80-73780 | 110,000 | |
018 | VÒNG, 50 | 22242-000501 | ||
019 | ỐNG LÓT, 50X30 | 24550-050300 | ||
020 | ĐẾ, BẢN LỀ UFO | 1E6C81-73563 | ||
021 | VÒNG ĐỆM,70X6 | 1E6C81-73890 | ||
022 | NÚM, DẦU PT1/8 | 24761-020000 | 61,000 | |
023 | BU LÔNG, M10X 30 | 26013-100302 | 24,000 | |
024 | TAY, SÀNG TRONG TRƯỚC | 1E6D50-73520 | ||
025 | TAY, SÀNG NGOÀI TRÁI SAU | 7E6D50-73520 | ||
026 | TRỤC, BẢN LỀ UFO | 1E6D50-73541 | ||
027 | TAY, SÀNG NGOÀI TRÁI SAU | 1E6D50-73580 | ||
028 | PHỐT, BỤI 50X58X5 | 1E6C80-73780 | 110,000 | |
029 | VÒNG, 50 | 22242-000501 | ||
030 | ỐNG LÓT, 50X30 | 24550-050300 | ||
031 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
032 | TAY, SÀNG TRONG PHẢI | 1E6D50-73530 | ||
033 | TAY, SÀNG NGOÀI PHẢI SAU | 7E6D50-73530 | ||
034 | TRỤC, BẢN LỀ UFO | 1E6D50-73541 | ||
035 | TAY, SÀNG NGOÀI PHẢI SAU | 1E6D50-73590 | ||
036 | PHỐT, BỤI 50X58X5 | 1E6C80-73780 | 110,000 | |
037 | VÒNG, 50 | 22242-000501 | ||
038 | ỐNG LÓT, 50X30 | 24550-050300 | ||
039 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 42,000 | |
040 | ỐNG LÓT, 20X30 | 1E6C80-73850 | ||
041 | VÒNG ĐỆM,70X6 | 1E6C81-73890 | ||
042 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 | |
043 | BU LÔNG, M10X 30 | 26013-100302 | 24,000 | |
044 | BU LÔNG, 16 X 55 | 26086-160552 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẢM BIẾN, DỐC | 1C7200-07050 | 1,781,000 | |
2 | CẢM BIẾN, CHIẾT ÁP | 1A8060-55850 | 1,460,000 | |
3 | XY LANH, 30X60X153 | 1E6C81-73601 | ||
4 | CỤM ỐNG, NỐI U | 1E6C81-73720 | ||
5 | CẦN, NỐI SAU | 1E6C81-73760 | ||
6 | ĐAI ỐC, ĐIỀU CHỈNH | 1E6C81-73790 | ||
7 | ĐAI ỐC,M24 TRÁI | 1E6C81-73800 | ||
8 | KHỚP NỐI,XY LANH | 1E6C81-73810 | ||
9 | CHỐT,TRỤC BẢN LỀ | 1E6C81-73840 | ||
010 | CHỐT,TRỤC BẢN LỀ | 1E6C81-73870 | ||
011 | VÒNG ĐỆM,8X12X4 | 1E6C81-73910 | 20,000 | |
012 | GIÁ ĐỠ,CẢM BIẾN | 1E6C81-73930 | ||
013 | CỤM TAY GẠT,CHIẾT ÁP | 1E6C81-73940 | 100,000 | |
014 | KHỚP NỐI 90RGI-1/4 | 23393-020000 | 420,000 | |
015 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
016 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
017 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
018 | VÍT | 26023-040102 | ||
019 | VÍT, M5X30 | 26023-050302 | ||
020 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 | |
021 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-240002( Mã đổi 26736-240002) | 99,000 | |
022 | ĐAI ỐC, KHÓA M20 | 26777-200002 | 48,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, BUỒNG MÁY | 1E6C80-76001 | ||
2 | LÁ, ĐỠ | 1E6C80-76400-1 | ||
3 | GIÁ ĐỠ, ED | 1E6C80-76900-1 | ||
4 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 | |
6 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 22,000 | |
2 | DÂY, 1.2X80 | 1E9060-63990 | 37,000 | |
3 | NẮP,BUỒNG MÁY | 1E6C81-75000 | ||
4 | LÒ XO | 1E8559-75040 | 6,000 | |
5 | NẮP, CHỐNG BỤI | 1E6C81-75150 | 893,000 | |
6 | MÀNG,CHỐNG BỤI A | 1E6C81-75190-1 | 2,444,000 | |
7 | PHỐT, MÀNG | 1E6C80-75240 | 39,000 | |
8 | PHỐT, 2030X10X3 | 1E6C81-75240 | 32,000 | |
9 | PHỐT, 1830X10X10 | 1E6C81-75250 | 32,000 | |
010 | TẤM , GIÁ ĐỠ B | 1E6C81-75271 | ||
011 | PHỚT, 80X23X3 | 1E6C81-75280 | ||
012 | TẤM,BUỒNG MÁY A 10-16 | 1E6C80-75381-1 | ||
013 | TẤM,BUỒNG MÁY B 10-16 | 1E6C80-75401-1 | ||
014 | BẢN LỀ, NẮP A TRÊN | 1E6C80-75501 | ||
015 | NẮP,BUỒNG SAU G | 1E6C81-75521 | ||
016 | BẢN LỀ, NẮP A DƯỚI | 1E6D10-75530 | ||
017 | BẢN LỀ, NẮP B | 1E6C80-75591 | ||
018 | CƠ CẤU NỐI NGẮT, BUỒNG MÁY | 1E6C80-75601 | ||
019 | TẤM, 120X60 | 1E6C80-75650-1 | ||
020 | ĐẾ, BẢN LỀ | 1E6C80-75701 | 174,000 | |
021 | BẢN LỀ, BUỒNG MÁY | 1E6C80-75730 | 110,000 | |
022 | CẦN GẠT, KHÓA | 1E6C80-75760 | 115,000 | |
023 | PHỚT, 30X20X715 | 1E6C80-75870 | ||
024 | PHỚT, 30X25X580 | 1E6C80-75880 | ||
025 | CHỐT LÒ XO 3.0X16 | 22351-030016 | 16,000 | |
026 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
027 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
028 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
029 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
030 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
031 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
032 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
033 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
034 | VÍT, M6X12 | 26587-060122 | 24,000 | |
035 | VÍT, M6X12 | 26587-060122 | 24,000 |