STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÁP, NỐI ĐẤT ẮC-QUY | 1A8296-51420 | 411,000 | |
2 | ĐAI GIỮ, KẸP | 194680-51670 | 57,000 | |
3 | NẮP, ẮC QUY | 1E6C80-83170 | 297,000 | |
4 | BÌNH ẮC QUY, 95D31L | 1E6B00-83200 | 5,983,000 | |
5 | CỤM CÁP,+ ẮC QUY | 1E6C80-83200 | 878,000 | |
7 | CÁP, + ẮC QUY | 1E6C80-83210 | 209,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
9 | TẤM,ẮC QUY A | 1E6C80-83250-1 | ||
010 | TẤM,ẮC QUY B | 1E6C80-83270 | 158,000 | |
011 | TẤM, ẮC QUY | 1E6C80-83292 | ||
11-1 | TẤM, ẮC QUY | 1E6C80-83293 | ||
012 | ĐỠ, DÂY | 1E6681-83430 | 61,000 | |
013 | DÂY, CHỐT 13X200 | 1E8809-83900 | 454,000 | |
014 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
015 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
016 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
017 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 80,000 | |
018 | VÍT, M5X12 | 26023-050122 | 16,000 | |
019 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
020 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI GIỮ, KẸP | 194680-51670 | 57,000 | |
2 | NẮP, HỘP RƠ-LE 4P | 1K1140-82600 | ||
3 | NẮP, ĐIỆN CỰC | 1E6C80-83120 | ||
4 | GIẮC NỐI, CHÍNH | 1E6C81-84103 | ||
4-1 | GIẮC NỐI, CHÍNH | 1E6C81-84110 | ||
5 | CẦU CHÌ, MINI 5A | 1E8665-83150 | 89,000 | |
6 | CẦU CHÌ, MINI 10A | 1E8665-83160 | 68,000 | |
7 | CẦU CHÌ, MINI 15A | 1E8665-83170 | 120,000 | |
8 | CẦU CHÌ, MINI 30A | 1E8665-83190 | ||
9 | DỤNG CỤ KÉO, CẦU CHÌ | 1E8970-84820 | 68,000 | |
010 | ĐI ỐT 1.5AX2 | 1E8540-84900 | 311,000 | |
011 | ĐI ỐT 090,31 | 1E8235-84910 | 276,000 | |
012 | GIẮC NỐI, ẮC QUY | 1E6C81-84202 | ||
013 | CẦU CHÌ 50A | 1D2310-06080 | 157,000 | |
014 | GIẮC NỐI,ĐẬP | 1E6C81-84302 | ||
14-1 | GIẮC NỐI,ĐẬP | 1E6C81-84303 | ||
14-2 | GIẮC NỐI,ĐẬP | 1E6C81-84304 | ||
14-3 | GIẮC NỐI,ĐẬP | 1E6C81-84305 | ||
015 | GIẮC NỐI,HẠT | 1E6C81-84401 | ||
15-1 | GIẮC NỐI,HẠT | 1E6C81-84402 | ||
15-2 | GIẮC NỐI,HẠT | 1E6C81-84403 | ||
016 | ĐI ỐT 1.5AX2 | 1E8450-84900 | ||
017 | ĐI ỐT 1.5AX2 | 1E8540-84900 | 311,000 | |
018 | ĐI ỐT 090,31 | 1E8235-84910 | 276,000 | |
019 | KẸP | 1E6D10-84650 | ||
020 | GIẮC NỐI, ĐÈN TRỐNG CUỐN LÚA | 1E6B34-84700 | ||
021 | GIẮC NỐI, VAN | 1E6C81-84801 | ||
022 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
023 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
024 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
025 | NHÃN, ĐỒNG HỒ | 1E8550-97880 | 18,000 | |
026 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
027 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
028 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 | |
029 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R,3G | 1RF001-00114 | 37,451,000 | |
1-1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R,3G | 1RF001-00116 | 37,451,000 | |
1-2 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R | 1RF001-00212 | ||
2 | NẮP HỘP ĐIỀU KHIỂN | 1E6B30-81880 | 160,000 | |
3 | THANH GIẰNG,BỘ ĐIỀU KHIỂN A | 1E6C40-81950-1 | ||
3-1 | THANH GIẰNG,BỘ ĐIỀU KHIỂN A | 1E6C40-81951 | ||
4 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 16,000 | |
4-1 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI GIỮ, KẸP | 194680-51670 | 57,000 | |
1-1 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
2 | ỐNG | 1E6B30-84950 | 87,000 | |
4 | ĂNG-TEN,DI ĐỘNG | 1RF001-93010 | 8,050,000 | |
4-1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R 3G | 1RF001-00311 | ||
4-2 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R 3G | 1RF001-00312 | 12,599,000 | |
04A | SIM SIÊU NHỎ,DOCOMO | 1RF001-93410 | ||
5 | GIẮC NỐI,SA-R | 1E6D15-84652 |