STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM THÂN MÁY, XY LANH | 729962-01560 | 88,551,000 | |
4 | CHỐT 55 | 129900-01250 | 164,000 | |
5 | CHỐT, NPTF1 | 171051-01921 | 186,000 | |
6 | BU LÔNG, ĐẦU TRÒN | 129900-02020 | 57,000 | |
9 | ỐNG LÓT TRỤC CAM | 129900-02410 | 210,000 | |
010 | CHỐT 30 | 27241-300000 | 157,000 | |
011 | BU LÔNG, ĐẦU MÁY | 129900-01200 | 153,000 | |
012 | MIẾNG ĐỆM, RON ĐẦU MÁY | 129906-01350 | 2,395,000 | |
013 | CHỐT 8X16 | 129100-01580 | 33,000 | |
014 | CHỐT 8X16 | 129100-01580 | 33,000 | |
015 | ỐNG, CHẠM L=25 | 129956-01710 | 162,000 | |
016 | CHỐT | 119309-01810 | 52,000 | |
017 | CHỐT LÒ XO 6.0X12 | 22351-060012 | 10,000 | |
018 | CHỐT, RO3 | 23876-030000 | 80,000 | |
019 | CHỐT, RO3 | 23876-030000 | 80,000 | |
029 | BẠC ĐẠN, LỰC ÉP | 129927-02930 | 294,000 | |
032 | BẠC ĐẠN, TRỤC CHÍNH | 729927-02800 | 1,384,000 | |
035 | CỤM VÒNG BI,CHÍNH MỸ | 129927-02340 | 1,680,000 | |
038 | VÒNG BI,GIẰNG0,25OS | 129927-02940 | 385,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT 8X16 | 129100-01580 | 33,000 | |
3 | HỘP, BÁNH RĂNG | 129936-01500 | 7,981,000 | |
4 | BƠM NHỚT | 129956-32001 | 3,990,000 | |
016 | GU ZÔNG M10X 30 | 26216-100302 | 35,000 | |
017 | PHỐT CHỮ O P20 | 129900-32030 | 18,000 | |
018 | PHỐT CHỮ O P14 | 129900-32040 | 16,000 | |
019 | PHỐT CHỮ O 1A3075 | 24351-030750 | 133,000 | |
020 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG | 26106-080452 | 20,000 | |
023 | ĐAI ỐC, M10 | 26306-100002 | 11,000 | |
024 | NẮP, LỌC | 124160-01751 | 153,000 | |
025 | PHỐT CHỮ O 1AP32.0 | 24311-000320 | 33,000 | |
026 | NẮP | 129951-01740 | 350,000 | |
027 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 16,000 | |
028 | BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG | 26106-080452 | 20,000 | |
029 | BU LÔNG, M8X 75 ĐẦU BẰNG | 26106-080752 | 24,000 | |
030 | NẮP, BƠM | 121023-26071 | 735,000 | |
031 | VÒNG CHỮ O, 1AG85.0 | 24321-000850 | 57,000 | |
032 | BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-100202 | 24,000 | |
033 | CỤM NẮP, VỎ BÁNH RĂNG | 729906-01550 | 8,855,000 | |
035 | PHỐT, NHỚT | 129916-01800 | 524,000 | |
036 | BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-080402 | 20,000 | |
037 | BU LÔNG, M8X 70 ĐẦU BẰNG | 26106-080702 | 24,000 | |
038 | BẠC ĐẠN, 6206C3 | 129900-26250 | 490,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | MẶT BÍCH, CỐ ĐỊNH | 129962-01610 | 13,020,000 | |
2 | BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG | 26206-100202 | 24,000 | |
3 | CHẢO DẦU | 129956-01731 | 10,990,000 | |
4 | CỤM NẮP,CHẢO DẦU | 129962-01730 | 8,295,000 | |
5 | CHỐT, M16 | 105425-01690 | 80,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 16 | 22190-160002 | 35,000 | |
8 | BU-LÔNG, M8X150 | 129972-01731 | 68,000 | |
9 | BU LÔNG, LÀM MÁT | 129693-44310 | 120,000 | |
010 | BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG | 26106-080252 | 20,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 85 ĐẦU BẰNG | 26106-080852 | 24,000 | |
012 | CỤM VỎ, PHỐT NHỚT | 129968-01640 | 3,150,000 | |
014 | PHỐT, D115/95XT11 | 129916-01790 | 1,310,000 | |
015 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 20,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 | 22190-080002 | 40,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN NÂNG | 129973-07910 | 1,750,000 | |
2 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 16,000 | |
3 | ĐẾ, ĐỠ XUPAP | 123907-11550 | 73,000 | |
4 | NẮP MÁY, XY LANH | 129907-11700 | 40,951,000 | |
8 | CHỐT, RO2 | 23876-020000 | 48,000 | |
9 | CHỐT, RO3 | 23876-030000 | 80,000 | |
010 | CHỐT 40 | 27241-400000 | 30,000 | |
011 | VAN, HÚT VÀO | 129907-11100 | 652,000 | |
012 | VAN, XẢ | 129907-11110 | 619,000 | |
013 | LÒ XO, VAN | 129907-11120 | 151,000 | |
014 | KẸP, LÒ XO | 119620-11180 | 48,000 | |
015 | PHỐT, HỆ THỐNG VAN | 119803-11340 | 124,000 | |
016 | PHỐT, HỆ THỐNG VAN | 124160-11340 | 112,000 | |
017 | ĐẾ ĐỄ CÒ MỔ | 129907-11510 | 996,000 | |
019 | ĐAI ỐC, M8 | 129150-11750 | 35,000 | |
020 | CỤM HIỆU CHỈNH | 123907-11830 | 162,000 | |
021 | DẪN HƯỚNG | 123907-11820 | 247,000 | |
022 | CHỐT ĐỊNH VỊ 7 | 27310-070001 | 48,000 | |
024 | TẤM BẢO VỆ VÒI PHUN | 119802-11870 | 228,000 | |
025 | ĐẾ, VÒI PHUN | 119625-11880 | 61,000 | |
026 | BU LÔNG, M8X 75 | 129907-11950 | 52,000 | |
027 | KẸP, VÒI PHUN | 129907-11960 | 595,000 | |
028 | PHỐT CHỮ O 1AP12.0 | 24311-000120 | 20,000 | |
029 | GU ZÔNG M8X80 | 119593-11301 | 68,000 | |
030 | CỤM TRỤC, ROCKER | 129907-11341 | 12,110,000 | |
031 | TRỤC,ROCKER ARM | 129907-11250 | 7,280,000 | |
032 | GIÁ ĐỠ, ROCKER ARM | 129907-11260 | 1,995,000 | |
033 | GIÁ ĐỠ, ROCKER ARM | 129907-11270 | 945,000 | |
034 | VÒNG ĐỆM | 123907-11280 | 28,000 | |
035 | CÒ MỔ | 129907-11650 | 1,925,000 | |
037 | VÍT, VAN ĐIỀU CHỈNH | 129150-11230 | 77,000 | |
038 | ĐAI ỐC, M8 | 129150-11750 | 35,000 | |
039 | CÒ MỔ | 129907-11660 | 1,540,000 | |
041 | VÍT, VAN ĐIỀU CHỈNH | 129150-11230 | 77,000 | |
042 | ĐAI ỐC, M8 | 129150-11750 | 35,000 | |
043 | KẸP | 129907-11920 | 525,000 | |
044 | GU ZÔNG M8X 22 | 26226-080222 | 28,000 | |
045 | BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-080402 | 20,000 | |
046 | BU LÔNG, M8X 60 ĐẦU BẰNG | 26106-080602 | 24,000 | |
047 | BU LÔNG, M8X 60 ĐẦU BẰNG | 26106-080602 | 24,000 | |
048 | ĐAI ỐC, M8 | 26306-080002 | 11,000 | |
049 | NẮP DÀN CÒ | 129962-11300 | 7,105,000 | |
050 | LÁ | 129907-03011 | 1,785,000 | |
051 | MÀNG NGĂN | 129907-03061 | 153,000 | |
052 | MÀNG NGĂN | 129907-03070 | 178,000 | |
053 | MÀNG | 123907-03100 | 420,000 | |
054 | LÁ | 123907-03110 | 178,000 | |
055 | LÁ | 123907-03120 | 311,000 | |
056 | LÒ XO, DIAPHRAGM | 123907-03140 | 127,000 | |
058 | MIẾNG ĐỆM, RON DÀN CÒ | 129933-11310 | 748,000 | |
059 | PHÍCH CẮM, MIỆNG RÓT | 119807-11770 | 89,000 | |
060 | CHỐT | 119640-61400 | 105,000 | |
061 | VÍT, 5X10 | 22857-500100 | 16,000 | |
062 | VÍT, 5X10 | 22857-500100 | 16,000 | |
063 | BU LÔNG TRÊN NẮP DÀN CÒ | 124160-11360 | 85,000 | |
064 | PHỐT CHỮ O 1AP12.0 | 24311-000120 | 20,000 | |
065 | DẪN HƯỚNG, VAN | 129907-11800 | 141,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG GÓP, KHÍ | 129907-12100 | 5,775,000 | |
2 | MIẾNG ĐỆM, RON | 129907-12110 | 308,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG | 26106-080552 | 24,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 85 ĐẦU BẰNG | 26106-080852 | 24,000 | |
5 | MIẾNG ĐỆM, RON | 121850-77021 | 145,000 | |
6 | ĐOẠN UỐN CONG, LỖ HÚT H73 | 129962-77500 | 1,049,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG | 26106-080252 | 20,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X110 ĐẦU BẰNG | 26106-081102 | 28,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG GÓP, XẢ | 129900-13200 | 4,551,000 | |
2 | MIẾNG ĐỆM, RON GIẢM THANH | 129930-13201 | 200,000 | |
3 | GU ZÔNG, M8X95 | 129263-13220 | 72,000 | |
3-1 | GU ZÔNG, M8X95 | 129962-13210 | ||
4 | MIẾNG ĐỆM, RON | 129900-13251 | 175,000 | |
5 | BỘ PHẬN GIẢM THANH | 129968-13580 | 10,430,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X80 10.9T | 129E00-13640 | 120,000 | |
7 | THANH GIẰNG, BỘ TIÊU ÂM | 129968-13691 | 4,131,000 | |
8 | GU ZÔNG M8X22 | 119131-18320 | 48,000 | |
9 | BU-LÔNG, M8X 22 | 26014-080222 | 20,000 | |
010 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 20,000 | |
011 | ĐAI ỐC, M8 | 26306-080002 | 11,000 | |
012 | ĐAI ỐC, M8 | 26306-080002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CON ĐỘI | 129150-14200 | 263,000 | |
2 | CẦN, CÒ MỔ | 129907-14400 | 162,000 | |
3 | TRỤC CAM | 129908-14590 | 7,070,000 | |
4 | BẠC LÓT | 129150-02450 | 347,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, TRỤC CAM | 129900-14110 | 5,460,000 | |
7 | THEN 7X 14 | 22512-070140 | 33,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 14 ĐẦU BẰNG | 26106-080142 | 16,000 | |
9 | TRỤC, BÁNH RĂNG | 123900-25060 | 770,000 | |
010 | CỤM BÁNH RĂNG DẪN HƯỚNG | 129927-25110 | 3,010,000 | |
013 | BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG | 26106-080552 | 24,000 | |
014 | BU LÔNG | 129953-25300 | 80,000 | |
015 | BÁNH RĂNG, BƠM | 129907-25900 | 3,640,000 | |
016 | CỤM BÁNH RĂNG, BƠM | 129900-26020 | 1,610,000 | |
018 | ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG | 129927-25920 | 196,000 | |
019 | MẶT BÍCH | 158563-51150 | 1,365,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC KHUỶU, CỐT MÁY | 129942-21000 | 30,450,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, TRỤC KHUỶU | 129900-21220 | 2,660,000 | |
4 | CHỐT | 121850-21290 | 33,000 | |
5 | CHỐT | 121850-21290 | 33,000 | |
6 | CHỐT, GÀI 10X22 | 121850-21920 | 35,000 | |
7 | BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG BỘ CÂN BẰNG | 129956-28321 | 3,150,000 | |
8 | THEN 7X 14 | 22512-070140 | 33,000 | |
9 | BU LÔNG | 129916-21610 | 162,000 | |
010 | PULI CHỮ V, TAY QUAY | 129907-21650 | 2,660,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM KÍN, VÒNG ĐỆM | 129960-21930 | 48,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM, PULI CHỮ V | 129960-21940 | 305,000 | |
013 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ | 121850-21130 | 217,000 | |
014 | BÁNH ĐÀ | 129962-21500 | 24,361,000 | |
016 | BÁNH RĂNG, VÒNG | 129968-21620 | 1,190,000 | |
017 | VÒNG BI, 6203DDUC4 | 121820-21690 | 350,000 | |
018 | PISTON | 129962-22090 | 5,130,000 | |
020 | CỤM VÒNG, PISTON | 129906-22050 | 1,260,000 | |
026 | CHỐT, PISTON | 120130-22301 | 1,085,000 | |
027 | VÒNG, 30 | 22252-000300 | 24,000 | |
028 | CỤM CẦN, TAY DÊN | 129900-23001 | 8,907,000 | |
031 | BU LÔNG, NỐI CẦN | 129900-23200 | 52,000 | |
032 | CỤM VÒNG BI, CHỐT | 129927-23600 | 1,050,000 | |
034 | BẠC LÓT, TAY KHUỶU | 129900-23911 | 411,000 | |
035 | CỤM VÒNG BI, CHỐT MỸ | 129927-23610 | 735,000 | |
037 | CỤM PISTON | 729928-22900 | 6,250,000 | |
039 | CỤM VÒNG, 0.25 OS | 729927-22950 | 1,436,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, CHẠM | 129795-01960 | 133,000 | |
2 | CỤM BỘ CÂN BẰNG | 129956-28009 | 39,900,000 | |
2-1 | CỤM BỘ CÂN BẰNG | 129956-28030 | ||
3 | ĐAI ỐC, ĐẦU | 128610-14120 | 700,000 | |
4 | CHỐT | 121850-21290 | 33,000 | |
5 | CHỐT | 121850-21290 | 33,000 | |
6 | CỤM VỎ, BỘ CÂN BẰNG | 129956-28019 | 21,140,000 | |
6-1 | CỤM VỎ, BỘ CÂN BẰNG | 129956-28040 | ||
010 | TRỤC, BỘ CÂN BẰNG A | 129956-28101 | 6,405,000 | |
011 | TRỤC, BỘ CÂN BẰNG B | 129956-28111 | 6,405,000 | |
012 | TẤM, LÓT | 129956-28180 | 455,000 | |
013 | BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG BỘ CÂN BẰNG | 129956-28332 | 1,856,000 | |
014 | BÁNH RĂNG, BỘ CÂN BẰNG | 129956-28341 | 1,856,000 | |
015 | CHỐT, R005 | 23876-005000 | 85,000 | |
016 | BU LÔNG, M8X 14 ĐẦU BẰNG | 26106-080142 | 16,000 | |
017 | PHỐT CHỮ O 1AP20.0 | 24311-000200 | 24,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 60 ĐẦU BẰNG | 26106-080602 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LÀM MÁT | 129908-33010 | 14,700,000 | |
2 | PHỐT CHỮ O | 123912-33050 | 182,000 | |
3 | BU LÔNG, LÀM MÁT | 123912-33100 | 1,225,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, LÀM NGUỘI | 129908-33101 | 945,000 | |
5 | KHỚP NỐI | 129006-44480 | 839,000 | |
6 | ỐNG, NƯỚC | 129908-49060 | 560,000 | |
7 | ỐNG, NƯỚC | 123910-49600 | 560,000 | |
9 | ỐNG | 123910-49610 | 241,000 | |
010 | KẸP, 25 | 23000-025000 | 129,000 | |
011 | PHỐT CHỮ O 1AG60.0 | 24321-000600 | 40,000 | |
012 | CHỐT, XẢ R1/4 | 171056-49120 | 255,000 | |
013 | DẪN HƯỚNG, QUE THĂM | 119860-34810 | 455,000 | |
014 | QUE THĂM, DẦU BÔI TRƠN | 129962-34810 | 876,000 | |
016 | PHỐT CHỮ O P20 | 129900-32030 | 18,000 | |
017 | CỤM ỐNG, LỖ VÀO LO | 129962-35330 | 2,995,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 35 ĐẦU BẰNG | 26106-080352 | 20,000 | |
022 | CÔNG TẮC, 0.5KG | 119761-39450 | 207,000 | |
023 | CỤM ỐNG, DẦU | 129907-39061 | 735,000 | |
025 | KẸP | 123907-39500 | 337,000 | |
027 | CỤM BU LÔNG, NỐI M8 | 129005-59830 | 65,000 | |
028 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 | 22190-080002 | 40,000 | |
029 | BU LÔNG, NỐI 3 | 23857-030000 | 35,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 | 22190-080002 | 40,000 | |
031 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-080122 | 16,000 | |
032 | ỐNG, DẦU | 129930-39050 | 241,000 | |
033 | BU LÔNG, KẸP ỐNG | 105010-39140 | 96,000 | |
034 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 | 22190-080002 | 40,000 | |
035 | BỘ LỌC, D80X100 | 119005-35170 | 280,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | MIẾNG ĐỆM, RON BƠM NƯỚC | 129900-42061 | 57,000 | |
2 | ỐNG, NƯỚC | 129900-42070 | 1,225,000 | |
3 | CỤM BƠM, CW CAO | 129962-42110 | 9,800,000 | |
4 | BƠM NƯỚC | 129E00-42100 | 13,055,000 | |
015 | KHỚP, D14 | 129963-49300 | 630,000 | |
016 | CHỐT, R3/8 | 129916-49740 | 140,000 | |
017 | CHỐT, M16 | 121450-42450 | 96,000 | |
018 | MIẾNG ĐỆM, RON 16 | 124465-44950 | 35,000 | |
019 | PHỐT CHỮ O P36 | 129900-42140 | 116,000 | |
020 | MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 | 23414-080000 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-080122 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG | 26106-080552 | 24,000 | |
023 | NẮP, TẢN NHIỆT | 129E26-49500 | 2,765,000 | |
024 | MIẾNG ĐỆM, RON TẢN NHIỆT | 121850-49550 | 20,000 | |
025 | MIẾNG ĐỆM, RON | 129900-49560 | 116,000 | |
026 | VAN HẰNG NHIỆT, LUPER NƯỚC | 121850-49811 | 700,000 | |
027 | BU LÔNG, M8X 22 ĐẦU BẰNG | 26106-080222 | 20,000 | |
028 | CÔNG TẮC, 111 | 119761-44901 | 980,000 | |
029 | CẢM BIẾN, NHIỆT ĐỘ | 129927-44900 | 858,000 | |
030 | MIẾNG ĐỆM, RON 16 | 124465-44950 | 35,000 | |
031 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 | 22190-120002 | 40,000 | |
032 | DÂY ĐAI CHỮ V, A45,5 | 129671-42280V | 197,000 | |
033 | PULI CHỮ V | 129930-42450 | 700,000 | |
034 | QUẠT, LÀM MÁT D=410 | 119130-44740 | 1,571,000 | |
035 | MIẾNG CANH, QUẠT | 119005-44761 | 2,100,000 | |
036 | BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG | 26106-080452 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG | 729962-51340 | 54,601,000 | |
011 | NẮP | 129928-51900 | 40,000 | |
012 | BU LÔNG, M6X 10 | 129008-51920 | 16,000 | |
013 | THEN 5X 19 | 144626-51090 | 28,000 | |
022 | CHẶN, CON ĐỘI | 158600-51270 | 65,000 | |
023 | PHỐT CHỮ O 4D S6 | 158563-51281 | 26,000 | |
024 | PHỐT CHỮ O 4D S6 | 158563-51281 | 26,000 | |
025 | CỤM VAN | 129509-51390 | 884,000 | |
034 | LÒ XO, PHÂN PHỐI | 158563-51330 | 65,000 | |
056 | CHỐT | 158601-51550 | 196,000 | |
057 | CHỐT, NGĂN | 129907-51560 | 339,000 | |
058 | MIẾNG ĐỆM, RON | 158552-51571 | 34,000 | |
059 | CHỐT | 158557-51570 | 44,000 | |
060 | MIẾNG ĐỆM, RON | 129906-51580 | 65,000 | |
061 | MÓC NÂNG | 158552-51580 | 200,000 | |
062 | BỘ CHỐT,BỘ ĐỊNH THỜI | 129271-51590 | 1,120,000 | |
063 | CHỐT,BỘ ĐỊNH THỜI | 129271-51600 | 245,000 | |
064 | VÒNG, ĐỆM | 119802-51680 | 44,000 | |
065 | PHỐT CHỮ O | 119802-51690 | 44,000 | |
066 | PHỐT CHỮ O 4D19020 | 24356-190200 | 46,000 | |
067 | MIẾNG ĐỆM, RON | 158560-51600 | 329,000 | |
069 | KHỚP NỐI | 158601-51650 | 260,000 | |
070 | MIẾNG ĐỆM, RON | 158553-51680 | 35,000 | |
091 | PISTON | 158601-51770 | 220,000 | |
092 | LÒ XO | 158552-51781 | 140,000 | |
093 | CHỐT | 158601-51790 | 116,000 | |
095 | CHỐT, M12 | 158553-51930 | 48,000 | |
096 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 | 22190-120002 | 40,000 | |
097 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 18 | 22190-180002 | 40,000 | |
101 | BƠM NHIÊN LIỆU | 158552-52100 | 3,710,000 | |
102 | PHỐT CHỮ O | 158552-52500 | 48,000 | |
103 | PHỐT CHỮ O | 158552-52311 | 28,000 | |
104 | PHỐT CHỮ O 4E S42 | 158552-52400 | 20,000 | |
105 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 | 22190-120002 | 40,000 | |
106 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 | 22190-120002 | 40,000 | |
107 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 18 | 22217-180000 | 16,000 | |
108 | CHỐT, GÀI 5X14 | 22312-050140 | 20,000 | |
109 | CHỐT LÒ XO 5.0X10 | 22351-050010 | 20,000 | |
110 | BU LÔNG, NỐI 6 | 23857-060000 | 28,000 | |
111 | PHỐT CHỮ O 1AP7.0 | 24311-000070 | 20,000 | |
112 | PHỐT CHỮ O 4D19020 | 24356-190200 | 46,000 | |
113 | PHỐT CHỮ O 4D24021 | 24356-240210 | 46,000 | |
114 | BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG | 26106-060102 | 16,000 | |
115 | BU LÔNG, M6X 35 ĐẦU BẰNG | 26106-060352 | 20,000 | |
116 | BU LÔNG, M10X 45 | 26450-100452 | 28,000 | |
117 | ĐAI ỐC, KHÓA M18 | 26776-180002 | 35,000 | |
119 | KHỚP NỐI ỐNG 12 | 129916-59020 | 234,000 | |
122 | KHỚP NỐI | 158552-51670 | 159,000 | |
124 | KẸP | 129907-01950 | 666,000 | |
125 | KẸP | 129907-01960 | 525,000 | |
126 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 16,000 | |
127 | BU LÔNG, M8X 22 ĐẦU BẰNG | 26106-080222 | 20,000 | |
128 | BU LÔNG, M8X 22 ĐẦU BẰNG | 26106-080222 | 20,000 | |
129 | BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-100202 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
3 | MIẾNG ĐỆM, RON | 158560-61050 | 140,000 | |
4 | MIẾNG ĐỆM, RON | 158560-61071 | 75,000 | |
6 | PHỐT CHỮ O S6 | 129155-51280 | 14,000 | |
023 | ĐAI ỐC, KHÓA | 129255-61410 | 57,000 | |
024 | LÒ XO, TRẢ | 119807-61420 | 60,000 | |
025 | KẸP, TRỤC | 158560-61430 | 61,000 | |
026 | CẦN CHUYỂN | 129963-61440 | 805,000 | |
027 | BU LÔNG,GIỚI HẠN NGỪNG | 129155-61461 | 202,000 | |
061 | KẸP, TRỤC | 119660-61901 | 40,000 | |
067 | BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG | 26106-060102 | 16,000 | |
068 | BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG | 26106-060102 | 16,000 | |
069 | ĐAI ỐC | 119740-61470 | 33,000 | |
077 | PHỐT CHỮ O | 158552-61900 | 12,000 | |
082 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 16 | 22190-160002 | 35,000 | |
084 | CHỐT 16 | 23887-160002 | 44,000 | |
085 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-060122 | 14,000 | |
086 | BU LÔNG, M6X 25 ĐẦU BẰNG | 26106-060252 | 16,000 | |
087 | BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG | 26106-060402 | 20,000 | |
130 | SOLENOID, STOP | 129630-77900 | 3,630,000 | |
131 | NẮP, CỤM GIA TỐC | 123945-61060 | 385,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VAN, KIM PHUN | 729906-53100 | 2,223,000 | |
2 | CỤM VAN, KIM PHUN | 129906-53000 | 1,785,000 | |
5 | ĐAI ỐC, ĐẦU PHUN D16.95 | 114250-53080 | 175,000 | |
9 | LÒ XO, VÒI PHUN | 114250-53120 | 48,000 | |
010 | ĐẾ, LÒ XO | 114250-53130 | 44,000 | |
011 | LÁ | 114250-53140 | 168,000 | |
012 | CHỐT | 114250-53210 | 28,000 | |
013 | CỤM MIẾNG CHÊM | 119803-53400 | 420,000 | |
040 | PHỐT | 123907-11601 | 340,000 | |
041 | KẸP | 122780-59100 | 133,000 | |
042 | KẸP, ỐNG | 119305-59120 | 120,000 | |
045 | BU LÔNG, M4X 14 | 129150-59131 | 24,000 | |
046 | KẸP, ỐNG | 129550-59120 | 231,000 | |
049 | BU LÔNG, M4X 14 | 129150-59131 | 24,000 | |
050 | TRỤ ĐỠ, KẸP ỐNG | 129972-59710 | 560,000 | |
052 | CỤM ỐNG, CAO ÁP | 129907-59810 | 735,000 | |
053 | CỤM ỐNG, CAO ÁP | 129907-59820 | 735,000 | |
054 | CỤM ỐNG, CAO ÁP | 129907-59830 | 735,000 | |
055 | CỤM ỐNG, CAO ÁP | 129907-59840 | 735,000 | |
056 | BU LÔNG, M6X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-060162 | 16,000 | |
057 | BU LÔNG, M8X 18 ĐẦU BẰNG | 26106-080182 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG, DẦU TRÀN | 129907-59140 | 1,540,000 | |
2 | CỤM ỐNG, NHIÊN LIÊN | 129946-59300 | 231,000 | |
2-1 | CỤM ỐNG, HỒI FO | 129939-59501 | ||
4 | BỘ BẢO VỆ,ỐNG 13.2 | 119546-59710 | 61,000 | |
4-1 | BỘ BẢO VỆ, MẮT LƯỚI | 129939-59520 | ||
5 | KẸP, ỐNG 10 | 124060-77680 | 28,000 | |
5-1 | KẸP, ỐNG 8 | 124066-59100 | 44,000 | |
6 | BU LÔNG, KẸP ỐNG M6 | 123907-59540 | 85,000 | |
7 | MIẾNG ĐỆM, RON | 123907-59550 | 101,000 | |
8 | KHỚP NỐI | 123907-59560 | 385,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 | 22190-080002 | 40,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHỞI ĐỘNG | 129900-77040 | 25,600,000 | |
2 | CỤM PHẦN ỨNG ROTOR | 129900-77120 | 12,636,000 | |
3 | BẠC ĐẠN | 171008-77410 | 347,000 | |
4 | BẠC ĐẠN | 171008-77420 | 839,000 | |
5 | CỤM VÒNG KẸP | 129900-77130 | 5,108,000 | |
6 | CUỘN CẢM | 129900-77140 | 2,520,000 | |
7 | CHỔI THAN | 129900-77450 | 58,000 | |
8 | VÍT | 171008-77450 | 33,000 | |
9 | NẮP | 129900-77150 | 525,000 | |
010 | CỤM PHẬN ĐỠ, CHỔI THAN | 129900-77160 | 770,000 | |
011 | LÒ XO | X2130631300 | 72,000 | |
012 | CHỔI THAN | 129900-77450 | 58,000 | |
013 | KHỚP LY HỢP | 129900-77170 | 3,989,000 | |
014 | CỤM LY HỢP | 129900-77180 | 5,321,000 | |
015 | BẠC ĐẠN | 129900-77190 | 525,000 | |
016 | BẠC ĐẠN | X2114955020 | 1,049,000 | |
017 | TRỤC, BÁNH RĂNG | 129900-77270 | 2,520,000 | |
018 | CỤM CHẶN | 171008-77670 | 168,000 | |
022 | CỤM CÔNG TẮC | 129900-77280 | 4,619,000 | |
023 | VỎ, BÁNH RĂNG | 129900-77290 | 3,220,000 | |
024 | KẸP, BẠC LÓT | 129900-77380 | 339,000 | |
025 | CỤM CẦN CHUYỂN, SANG SỐ | 129900-77390 | 385,000 | |
026 | BỘ NẮP | 129900-77420 | 385,000 | |
027 | VÍT, M4X10 | 129900-77430 | 28,000 | |
028 | BU LÔNG, THÔNG | 129685-77640 | 44,000 | |
029 | NẮP | 171008-77750 | 109,000 | |
030 | BU LÔNG, M12X 20 ĐẦU BẰNG | 26116-120202 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ PHÁT ĐIỆN, 12V-40A | 119751-77210 | 14,700,000 | |
2 | NẮP | 129240-79300 | 308,000 | |
3 | CỤM KHUNG | 129052-77422 | 6,091,000 | |
4 | BẠC ĐẠN | 119620-79200 | 273,000 | |
5 | LÁ, KẸP | 119620-79210 | 113,000 | |
6 | VÍT | 119620-79220 | 35,000 | |
7 | GU ZÔNG | 119620-79230 | 140,000 | |
8 | CỤM KHUNG, SAU | 119751-77440 | 1,120,000 | |
9 | ĐAI ỐC | X9490561001 | 33,000 | |
010 | CỤM RÔ TO | 119620-77380 | 3,850,000 | |
011 | BẠC ĐẠN | 123501-79240 | 266,000 | |
012 | NẮP | 119620-79250 | 52,000 | |
013 | PULY | 119620-77461 | 770,000 | |
014 | ĐAI ỐC | 119620-77471 | 61,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM | 119620-77490 | 161,000 | |
016 | CỤM ĐIỀU ÁP | 129423-77720 | 6,301,000 | |
017 | ĐỠ | 119620-79260 | 3,220,000 | |
018 | ĐỠ, CHỔI THAN | 129052-79270 | 945,000 | |
019 | CỤM CHỔI THAN | 119620-77480 | 116,000 | |
020 | LÒ XO | 119620-79280 | 22,000 | |
021 | VÍT | 119620-79290 | 33,000 | |
022 | VÍT | 119620-79300 | 33,000 | |
023 | BU LÔNG | 119620-79310 | 35,000 | |
024 | VÍT | 119620-79320 | 28,000 | |
025 | BU LÔNG | 119620-79330 | 44,000 | |
026 | ỐNG LÓT, CÁCH ĐIỆN | 119620-79340 | 162,000 | |
027 | ĐAI ỐC | 119620-79350 | 35,000 | |
028 | VÒNG ĐỆM, LÓT | 119620-79360 | 178,000 | |
029 | ĐAI ỐC, M10 | 26306-100002 | 11,000 | |
030 | CỤM HIỆU CHỈNH | 129988-77330 | 839,000 | |
031 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 20,000 | |
032 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 119810-77340 | 35,000 | |
033 | GU ZÔNG | 129795-01900 | 44,000 |