Hotline: 0982.680.620
Mang thành công cho cơ giới nông nghiệp

Khối xilanh

Khối xilanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM THÂN MÁY, XY LANH 729962-01560 88,551,000
4 CHỐT 55 129900-01250 164,000
5 CHỐT, NPTF1 171051-01921 186,000
6 BU LÔNG, ĐẦU TRÒN 129900-02020 57,000
9 ỐNG LÓT TRỤC CAM 129900-02410 210,000
010 CHỐT 30 27241-300000 157,000
011 BU LÔNG, ĐẦU MÁY 129900-01200 153,000
012 MIẾNG ĐỆM, RON ĐẦU MÁY 129906-01350 2,395,000
013 CHỐT 8X16 129100-01580 33,000
014 CHỐT 8X16 129100-01580 33,000
015 ỐNG, CHẠM L=25 129956-01710 162,000
016 CHỐT 119309-01810 52,000
017 CHỐT LÒ XO 6.0X12 22351-060012 10,000
018 CHỐT, RO3 23876-030000 80,000
019 CHỐT, RO3 23876-030000 80,000
029 BẠC ĐẠN, LỰC ÉP 129927-02930 294,000
032 BẠC ĐẠN, TRỤC CHÍNH 729927-02800 1,384,000
035 CỤM VÒNG BI,CHÍNH MỸ 129927-02340 1,680,000
038 VÒNG BI,GIẰNG0,25OS 129927-02940 385,000

Nắp hộp bánh răng

Nắp hộp bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT 8X16 129100-01580 33,000
3 HỘP, BÁNH RĂNG 129936-01500 7,981,000
4 BƠM NHỚT 129956-32001 3,990,000
016 GU ZÔNG M10X 30 26216-100302 35,000
017 PHỐT CHỮ O P20 129900-32030 18,000
018 PHỐT CHỮ O P14 129900-32040 16,000
019 PHỐT CHỮ O 1A3075 24351-030750 133,000
020 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 16,000
021 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 16,000
022 BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG 26106-080452 20,000
023 ĐAI ỐC, M10 26306-100002 11,000
024 NẮP, LỌC 124160-01751 153,000
025 PHỐT CHỮ O 1AP32.0 24311-000320 33,000
026 NẮP 129951-01740 350,000
027 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 16,000
028 BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG 26106-080452 20,000
029 BU LÔNG, M8X 75 ĐẦU BẰNG 26106-080752 24,000
030 NẮP, BƠM 121023-26071 735,000
031 VÒNG CHỮ O, 1AG85.0 24321-000850 57,000
032 BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG 26106-100202 24,000
033 CỤM NẮP, VỎ BÁNH RĂNG 729906-01550 8,855,000
035 PHỐT, NHỚT 129916-01800 524,000
036 BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG 26106-080402 20,000
037 BU LÔNG, M8X 70 ĐẦU BẰNG 26106-080702 24,000
038 BẠC ĐẠN, 6206C3 129900-26250 490,000

nắp bích gắn lắp và máng dầu

nắp bích gắn lắp và máng dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 MẶT BÍCH, CỐ ĐỊNH 129962-01610 13,020,000
2 BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG 26206-100202 24,000
3 CHẢO DẦU 129956-01731 10,990,000
4 CỤM NẮP,CHẢO DẦU 129962-01730 8,295,000
5 CHỐT, M16 105425-01690 80,000
7 VÒNG ĐỆM, PHỐT 16 22190-160002 35,000
8 BU-LÔNG, M8X150 129972-01731 68,000
9 BU LÔNG, LÀM MÁT 129693-44310 120,000
010 BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG 26106-080252 20,000
011 BU LÔNG, M8X 85 ĐẦU BẰNG 26106-080852 24,000
012 CỤM VỎ, PHỐT NHỚT 129968-01640 3,150,000
014 PHỐT, D115/95XT11 129916-01790 1,310,000
015 BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG 26106-080302 20,000
016 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 40,000

Nắp máy và nắp dàn cò

Nắp máy và nắp dàn cò
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CẦN NÂNG 129973-07910 1,750,000
2 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 16,000
3 ĐẾ, ĐỠ XUPAP 123907-11550 73,000
4 NẮP MÁY, XY LANH 129907-11700 40,951,000
8 CHỐT, RO2 23876-020000 48,000
9 CHỐT, RO3 23876-030000 80,000
010 CHỐT 40 27241-400000 30,000
011 VAN, HÚT VÀO 129907-11100 652,000
012 VAN, XẢ 129907-11110 619,000
013 LÒ XO, VAN 129907-11120 151,000
014 KẸP, LÒ XO 119620-11180 48,000
015 PHỐT, HỆ THỐNG VAN 119803-11340 124,000
016 PHỐT, HỆ THỐNG VAN 124160-11340 112,000
017 ĐẾ ĐỄ CÒ MỔ 129907-11510 996,000
019 ĐAI ỐC, M8 129150-11750 35,000
020 CỤM HIỆU CHỈNH 123907-11830 162,000
021 DẪN HƯỚNG 123907-11820 247,000
022 CHỐT ĐỊNH VỊ 7 27310-070001 48,000
024 TẤM BẢO VỆ VÒI PHUN 119802-11870 228,000
025 ĐẾ, VÒI PHUN 119625-11880 61,000
026 BU LÔNG, M8X 75 129907-11950 52,000
027 KẸP, VÒI PHUN 129907-11960 595,000
028 PHỐT CHỮ O 1AP12.0 24311-000120 20,000
029 GU ZÔNG M8X80 119593-11301 68,000
030 CỤM TRỤC, ROCKER 129907-11341 12,110,000
031 TRỤC,ROCKER ARM 129907-11250 7,280,000
032 GIÁ ĐỠ, ROCKER ARM 129907-11260 1,995,000
033 GIÁ ĐỠ, ROCKER ARM 129907-11270 945,000
034 VÒNG ĐỆM 123907-11280 28,000
035 CÒ MỔ 129907-11650 1,925,000
037 VÍT, VAN ĐIỀU CHỈNH 129150-11230 77,000
038 ĐAI ỐC, M8 129150-11750 35,000
039 CÒ MỔ 129907-11660 1,540,000
041 VÍT, VAN ĐIỀU CHỈNH 129150-11230 77,000
042 ĐAI ỐC, M8 129150-11750 35,000
043 KẸP 129907-11920 525,000
044 GU ZÔNG M8X 22 26226-080222 28,000
045 BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG 26106-080402 20,000
046 BU LÔNG, M8X 60 ĐẦU BẰNG 26106-080602 24,000
047 BU LÔNG, M8X 60 ĐẦU BẰNG 26106-080602 24,000
048 ĐAI ỐC, M8 26306-080002 11,000
049 NẮP DÀN CÒ 129962-11300 7,105,000
050 129907-03011 1,785,000
051 MÀNG NGĂN 129907-03061 153,000
052 MÀNG NGĂN 129907-03070 178,000
053 MÀNG 123907-03100 420,000
054 123907-03110 178,000
055 123907-03120 311,000
056 LÒ XO, DIAPHRAGM 123907-03140 127,000
058 MIẾNG ĐỆM, RON DÀN CÒ 129933-11310 748,000
059 PHÍCH CẮM, MIỆNG RÓT 119807-11770 89,000
060 CHỐT 119640-61400 105,000
061 VÍT, 5X10 22857-500100 16,000
062 VÍT, 5X10 22857-500100 16,000
063 BU LÔNG TRÊN NẮP DÀN CÒ 124160-11360 85,000
064 PHỐT CHỮ O 1AP12.0 24311-000120 20,000
065 DẪN HƯỚNG, VAN 129907-11800 141,000

Ống góp hút

Ống góp hút
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG GÓP, KHÍ 129907-12100 5,775,000
2 MIẾNG ĐỆM, RON 129907-12110 308,000
3 BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG 26106-080552 24,000
4 BU LÔNG, M8X 85 ĐẦU BẰNG 26106-080852 24,000
5 MIẾNG ĐỆM, RON 121850-77021 145,000
6 ĐOẠN UỐN CONG, LỖ HÚT H73 129962-77500 1,049,000
7 BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG 26106-080252 20,000
8 BU LÔNG, M8X110 ĐẦU BẰNG 26106-081102 28,000

Ống gom khí xả và bộ tiêu âm

Ống gom khí xả và bộ tiêu âm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG GÓP, XẢ 129900-13200 4,551,000
2 MIẾNG ĐỆM, RON GIẢM THANH 129930-13201 200,000
3 GU ZÔNG, M8X95 129263-13220 72,000
3-1 GU ZÔNG, M8X95 129962-13210
4 MIẾNG ĐỆM, RON 129900-13251 175,000
5 BỘ PHẬN GIẢM THANH 129968-13580 10,430,000
6 BU LÔNG, M8X80 10.9T 129E00-13640 120,000
7 THANH GIẰNG, BỘ TIÊU ÂM 129968-13691 4,131,000
8 GU ZÔNG M8X22 119131-18320 48,000
9 BU-LÔNG, M8X 22 26014-080222 20,000
010 BU LÔNG, M8X 25 26014-080252 20,000
011 ĐAI ỐC, M8 26306-080002 11,000
012 ĐAI ỐC, M8 26306-080002 11,000

Trục cam và bánh răng dẫn động

Trục cam và bánh răng dẫn động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CON ĐỘI 129150-14200 263,000
2 CẦN, CÒ MỔ 129907-14400 162,000
3 TRỤC CAM 129908-14590 7,070,000
4 BẠC LÓT 129150-02450 347,000
6 BÁNH RĂNG, TRỤC CAM 129900-14110 5,460,000
7 THEN 7X 14 22512-070140 33,000
8 BU LÔNG, M8X 14 ĐẦU BẰNG 26106-080142 16,000
9 TRỤC, BÁNH RĂNG 123900-25060 770,000
010 CỤM BÁNH RĂNG DẪN HƯỚNG 129927-25110 3,010,000
013 BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG 26106-080552 24,000
014 BU LÔNG 129953-25300 80,000
015 BÁNH RĂNG, BƠM 129907-25900 3,640,000
016 CỤM BÁNH RĂNG, BƠM 129900-26020 1,610,000
018 ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG 129927-25920 196,000
019 MẶT BÍCH 158563-51150 1,365,000

Trục khuỷu và pittong

Trục khuỷu và pittong
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC KHUỶU, CỐT MÁY 129942-21000 30,450,000
3 BÁNH RĂNG, TRỤC KHUỶU 129900-21220 2,660,000
4 CHỐT 121850-21290 33,000
5 CHỐT 121850-21290 33,000
6 CHỐT, GÀI 10X22 121850-21920 35,000
7 BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG BỘ CÂN BẰNG 129956-28321 3,150,000
8 THEN 7X 14 22512-070140 33,000
9 BU LÔNG 129916-21610 162,000
010 PULI CHỮ V, TAY QUAY 129907-21650 2,660,000
011 VÒNG ĐỆM KÍN, VÒNG ĐỆM 129960-21930 48,000
012 VÒNG ĐỆM, PULI CHỮ V 129960-21940 305,000
013 BU LÔNG, BÁNH ĐÀ 121850-21130 217,000
014 BÁNH ĐÀ 129962-21500 24,361,000
016 BÁNH RĂNG, VÒNG 129968-21620 1,190,000
017 VÒNG BI, 6203DDUC4 121820-21690 350,000
018 PISTON 129962-22090 5,130,000
020 CỤM VÒNG, PISTON 129906-22050 1,260,000
026 CHỐT, PISTON 120130-22301 1,085,000
027 VÒNG, 30 22252-000300 24,000
028 CỤM CẦN, TAY DÊN 129900-23001 8,907,000
031 BU LÔNG, NỐI CẦN 129900-23200 52,000
032 CỤM VÒNG BI, CHỐT 129927-23600 1,050,000
034 BẠC LÓT, TAY KHUỶU 129900-23911 411,000
035 CỤM VÒNG BI, CHỐT MỸ 129927-23610 735,000
037 CỤM PISTON 729928-22900 6,250,000
039 CỤM VÒNG, 0.25 OS 729927-22950 1,436,000

Bộ cân bằng

Bộ cân bằng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG, CHẠM 129795-01960 133,000
2 CỤM BỘ CÂN BẰNG 129956-28009 39,900,000
2-1 CỤM BỘ CÂN BẰNG 129956-28030
3 ĐAI ỐC, ĐẦU 128610-14120 700,000
4 CHỐT 121850-21290 33,000
5 CHỐT 121850-21290 33,000
6 CỤM VỎ, BỘ CÂN BẰNG 129956-28019 21,140,000
6-1 CỤM VỎ, BỘ CÂN BẰNG 129956-28040
010 TRỤC, BỘ CÂN BẰNG A 129956-28101 6,405,000
011 TRỤC, BỘ CÂN BẰNG B 129956-28111 6,405,000
012 TẤM, LÓT 129956-28180 455,000
013 BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG BỘ CÂN BẰNG 129956-28332 1,856,000
014 BÁNH RĂNG, BỘ CÂN BẰNG 129956-28341 1,856,000
015 CHỐT, R005 23876-005000 85,000
016 BU LÔNG, M8X 14 ĐẦU BẰNG 26106-080142 16,000
017 PHỐT CHỮ O 1AP20.0 24311-000200 24,000
018 BU LÔNG, M8X 60 ĐẦU BẰNG 26106-080602 24,000

Hệ thống dầu làm mát

Hệ thống dầu làm mát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM LÀM MÁT 129908-33010 14,700,000
2 PHỐT CHỮ O 123912-33050 182,000
3 BU LÔNG, LÀM MÁT 123912-33100 1,225,000
4 GIÁ ĐỠ, LÀM NGUỘI 129908-33101 945,000
5 KHỚP NỐI 129006-44480 839,000
6 ỐNG, NƯỚC 129908-49060 560,000
7 ỐNG, NƯỚC 123910-49600 560,000
9 ỐNG 123910-49610 241,000
010 KẸP, 25 23000-025000 129,000
011 PHỐT CHỮ O 1AG60.0 24321-000600 40,000
012 CHỐT, XẢ R1/4 171056-49120 255,000
013 DẪN HƯỚNG, QUE THĂM 119860-34810 455,000
014 QUE THĂM, DẦU BÔI TRƠN 129962-34810 876,000
016 PHỐT CHỮ O P20 129900-32030 18,000
017 CỤM ỐNG, LỖ VÀO LO 129962-35330 2,995,000
021 BU LÔNG, M8X 35 ĐẦU BẰNG 26106-080352 20,000
022 CÔNG TẮC, 0.5KG 119761-39450 207,000
023 CỤM ỐNG, DẦU 129907-39061 735,000
025 KẸP 123907-39500 337,000
027 CỤM BU LÔNG, NỐI M8 129005-59830 65,000
028 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 40,000
029 BU LÔNG, NỐI 3 23857-030000 35,000
030 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 40,000
031 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 16,000
032 ỐNG, DẦU 129930-39050 241,000
033 BU LÔNG, KẸP ỐNG 105010-39140 96,000
034 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 40,000
035 BỘ LỌC, D80X100 119005-35170 280,000

Hệ thống nước làm mát

Hệ thống nước làm mát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 MIẾNG ĐỆM, RON BƠM NƯỚC 129900-42061 57,000
2 ỐNG, NƯỚC 129900-42070 1,225,000
3 CỤM BƠM, CW CAO 129962-42110 9,800,000
4 BƠM NƯỚC 129E00-42100 13,055,000
015 KHỚP, D14 129963-49300 630,000
016 CHỐT, R3/8 129916-49740 140,000
017 CHỐT, M16 121450-42450 96,000
018 MIẾNG ĐỆM, RON 16 124465-44950 35,000
019 PHỐT CHỮ O P36 129900-42140 116,000
020 MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 23414-080000 16,000
021 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 16,000
022 BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG 26106-080552 24,000
023 NẮP, TẢN NHIỆT 129E26-49500 2,765,000
024 MIẾNG ĐỆM, RON TẢN NHIỆT 121850-49550 20,000
025 MIẾNG ĐỆM, RON 129900-49560 116,000
026 VAN HẰNG NHIỆT, LUPER NƯỚC 121850-49811 700,000
027 BU LÔNG, M8X 22 ĐẦU BẰNG 26106-080222 20,000
028 CÔNG TẮC, 111 119761-44901 980,000
029 CẢM BIẾN, NHIỆT ĐỘ 129927-44900 858,000
030 MIẾNG ĐỆM, RON 16 124465-44950 35,000
031 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002 40,000
032 DÂY ĐAI CHỮ V, A45,5 129671-42280V 197,000
033 PULI CHỮ V 129930-42450 700,000
034 QUẠT, LÀM MÁT D=410 119130-44740 1,571,000
035 MIẾNG CANH, QUẠT 119005-44761 2,100,000
036 BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG 26106-080452 20,000

Bơm cao áp

Bơm cao áp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM ỐNG 729962-51340 54,601,000
011 NẮP 129928-51900 40,000
012 BU LÔNG, M6X 10 129008-51920 16,000
013 THEN 5X 19 144626-51090 28,000
022 CHẶN, CON ĐỘI 158600-51270 65,000
023 PHỐT CHỮ O 4D S6 158563-51281 26,000
024 PHỐT CHỮ O 4D S6 158563-51281 26,000
025 CỤM VAN 129509-51390 884,000
034 LÒ XO, PHÂN PHỐI 158563-51330 65,000
056 CHỐT 158601-51550 196,000
057 CHỐT, NGĂN 129907-51560 339,000
058 MIẾNG ĐỆM, RON 158552-51571 34,000
059 CHỐT 158557-51570 44,000
060 MIẾNG ĐỆM, RON 129906-51580 65,000
061 MÓC NÂNG 158552-51580 200,000
062 BỘ CHỐT,BỘ ĐỊNH THỜI 129271-51590 1,120,000
063 CHỐT,BỘ ĐỊNH THỜI 129271-51600 245,000
064 VÒNG, ĐỆM 119802-51680 44,000
065 PHỐT CHỮ O 119802-51690 44,000
066 PHỐT CHỮ O 4D19020 24356-190200 46,000
067 MIẾNG ĐỆM, RON 158560-51600 329,000
069 KHỚP NỐI 158601-51650 260,000
070 MIẾNG ĐỆM, RON 158553-51680 35,000
091 PISTON 158601-51770 220,000
092 LÒ XO 158552-51781 140,000
093 CHỐT 158601-51790 116,000
095 CHỐT, M12 158553-51930 48,000
096 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002 40,000
097 VÒNG ĐỆM, PHỐT 18 22190-180002 40,000
101 BƠM NHIÊN LIỆU 158552-52100 3,710,000
102 PHỐT CHỮ O 158552-52500 48,000
103 PHỐT CHỮ O 158552-52311 28,000
104 PHỐT CHỮ O 4E S42 158552-52400 20,000
105 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002 40,000
106 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002 40,000
107 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 18 22217-180000 16,000
108 CHỐT, GÀI 5X14 22312-050140 20,000
109 CHỐT LÒ XO 5.0X10 22351-050010 20,000
110 BU LÔNG, NỐI 6 23857-060000 28,000
111 PHỐT CHỮ O 1AP7.0 24311-000070 20,000
112 PHỐT CHỮ O 4D19020 24356-190200 46,000
113 PHỐT CHỮ O 4D24021 24356-240210 46,000
114 BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG 26106-060102 16,000
115 BU LÔNG, M6X 35 ĐẦU BẰNG 26106-060352 20,000
116 BU LÔNG, M10X 45 26450-100452 28,000
117 ĐAI ỐC, KHÓA M18 26776-180002 35,000
119 KHỚP NỐI ỐNG 12 129916-59020 234,000
122 KHỚP NỐI 158552-51670 159,000
124 KẸP 129907-01950 666,000
125 KẸP 129907-01960 525,000
126 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 16,000
127 BU LÔNG, M8X 22 ĐẦU BẰNG 26106-080222 20,000
128 BU LÔNG, M8X 22 ĐẦU BẰNG 26106-080222 20,000
129 BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG 26106-100202 24,000

Bộ điều tốc

Bộ điều tốc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
3 MIẾNG ĐỆM, RON 158560-61050 140,000
4 MIẾNG ĐỆM, RON 158560-61071 75,000
6 PHỐT CHỮ O S6 129155-51280 14,000
023 ĐAI ỐC, KHÓA 129255-61410 57,000
024 LÒ XO, TRẢ 119807-61420 60,000
025 KẸP, TRỤC 158560-61430 61,000
026 CẦN CHUYỂN 129963-61440 805,000
027 BU LÔNG,GIỚI HẠN NGỪNG 129155-61461 202,000
061 KẸP, TRỤC 119660-61901 40,000
067 BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG 26106-060102 16,000
068 BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG 26106-060102 16,000
069 ĐAI ỐC 119740-61470 33,000
077 PHỐT CHỮ O 158552-61900 12,000
082 VÒNG ĐỆM, PHỐT 16 22190-160002 35,000
084 CHỐT 16 23887-160002 44,000
085 BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG 26106-060122 14,000
086 BU LÔNG, M6X 25 ĐẦU BẰNG 26106-060252 16,000
087 BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG 26106-060402 20,000
130 SOLENOID, STOP 129630-77900 3,630,000
131 NẮP, CỤM GIA TỐC 123945-61060 385,000

Kim phun

Kim phun
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM VAN, KIM PHUN 729906-53100 2,223,000
2 CỤM VAN, KIM PHUN 129906-53000 1,785,000
5 ĐAI ỐC, ĐẦU PHUN D16.95 114250-53080 175,000
9 LÒ XO, VÒI PHUN 114250-53120 48,000
010 ĐẾ, LÒ XO 114250-53130 44,000
011 114250-53140 168,000
012 CHỐT 114250-53210 28,000
013 CỤM MIẾNG CHÊM 119803-53400 420,000
040 PHỐT 123907-11601 340,000
041 KẸP 122780-59100 133,000
042 KẸP, ỐNG 119305-59120 120,000
045 BU LÔNG, M4X 14 129150-59131 24,000
046 KẸP, ỐNG 129550-59120 231,000
049 BU LÔNG, M4X 14 129150-59131 24,000
050 TRỤ ĐỠ, KẸP ỐNG 129972-59710 560,000
052 CỤM ỐNG, CAO ÁP 129907-59810 735,000
053 CỤM ỐNG, CAO ÁP 129907-59820 735,000
054 CỤM ỐNG, CAO ÁP 129907-59830 735,000
055 CỤM ỐNG, CAO ÁP 129907-59840 735,000
056 BU LÔNG, M6X 16 ĐẦU BẰNG 26106-060162 16,000
057 BU LÔNG, M8X 18 ĐẦU BẰNG 26106-080182 16,000

Ống nhiên liệu

Ống nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM ỐNG, DẦU TRÀN 129907-59140 1,540,000
2 CỤM ỐNG, NHIÊN LIÊN 129946-59300 231,000
2-1 CỤM ỐNG, HỒI FO 129939-59501
4 BỘ BẢO VỆ,ỐNG 13.2 119546-59710 61,000
4-1 BỘ BẢO VỆ, MẮT LƯỚI 129939-59520
5 KẸP, ỐNG 10 124060-77680 28,000
5-1 KẸP, ỐNG 8 124066-59100 44,000
6 BU LÔNG, KẸP ỐNG M6 123907-59540 85,000
7 MIẾNG ĐỆM, RON 123907-59550 101,000
8 KHỚP NỐI 123907-59560 385,000
9 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 40,000

Motor khởi động

Motor khởi động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHỞI ĐỘNG 129900-77040 25,600,000
2 CỤM PHẦN ỨNG ROTOR 129900-77120 12,636,000
3 BẠC ĐẠN 171008-77410 347,000
4 BẠC ĐẠN 171008-77420 839,000
5 CỤM VÒNG KẸP 129900-77130 5,108,000
6 CUỘN CẢM 129900-77140 2,520,000
7 CHỔI THAN 129900-77450 58,000
8 VÍT 171008-77450 33,000
9 NẮP 129900-77150 525,000
010 CỤM PHẬN ĐỠ, CHỔI THAN 129900-77160 770,000
011 LÒ XO X2130631300 72,000
012 CHỔI THAN 129900-77450 58,000
013 KHỚP LY HỢP 129900-77170 3,989,000
014 CỤM LY HỢP 129900-77180 5,321,000
015 BẠC ĐẠN 129900-77190 525,000
016 BẠC ĐẠN X2114955020 1,049,000
017 TRỤC, BÁNH RĂNG 129900-77270 2,520,000
018 CỤM CHẶN 171008-77670 168,000
022 CỤM CÔNG TẮC 129900-77280 4,619,000
023 VỎ, BÁNH RĂNG 129900-77290 3,220,000
024 KẸP, BẠC LÓT 129900-77380 339,000
025 CỤM CẦN CHUYỂN, SANG SỐ 129900-77390 385,000
026 BỘ NẮP 129900-77420 385,000
027 VÍT, M4X10 129900-77430 28,000
028 BU LÔNG, THÔNG 129685-77640 44,000
029 NẮP 171008-77750 109,000
030 BU LÔNG, M12X 20 ĐẦU BẰNG 26116-120202 24,000

Máy phát

Máy phát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ PHÁT ĐIỆN, 12V-40A 119751-77210 14,700,000
2 NẮP 129240-79300 308,000
3 CỤM KHUNG 129052-77422 6,091,000
4 BẠC ĐẠN 119620-79200 273,000
5 LÁ, KẸP 119620-79210 113,000
6 VÍT 119620-79220 35,000
7 GU ZÔNG 119620-79230 140,000
8 CỤM KHUNG, SAU 119751-77440 1,120,000
9 ĐAI ỐC X9490561001 33,000
010 CỤM RÔ TO 119620-77380 3,850,000
011 BẠC ĐẠN 123501-79240 266,000
012 NẮP 119620-79250 52,000
013 PULY 119620-77461 770,000
014 ĐAI ỐC 119620-77471 61,000
015 VÒNG ĐỆM 119620-77490 161,000
016 CỤM ĐIỀU ÁP 129423-77720 6,301,000
017 ĐỠ 119620-79260 3,220,000
018 ĐỠ, CHỔI THAN 129052-79270 945,000
019 CỤM CHỔI THAN 119620-77480 116,000
020 LÒ XO 119620-79280 22,000
021 VÍT 119620-79290 33,000
022 VÍT 119620-79300 33,000
023 BU LÔNG 119620-79310 35,000
024 VÍT 119620-79320 28,000
025 BU LÔNG 119620-79330 44,000
026 ỐNG LÓT, CÁCH ĐIỆN 119620-79340 162,000
027 ĐAI ỐC 119620-79350 35,000
028 VÒNG ĐỆM, LÓT 119620-79360 178,000
029 ĐAI ỐC, M10 26306-100002 11,000
030 CỤM HIỆU CHỈNH 129988-77330 839,000
031 BU LÔNG, M8X 25 26014-080252 20,000
032 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH 119810-77340 35,000
033 GU ZÔNG 129795-01900 44,000
messenger
zalo