STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG PF | 1E6C85-12101 | 3,142,000 | |
1-1 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG PF | 1E6C80-12100 | 3,096,000 | |
2 | VỎ, BẠC ĐẠN | 1E6C80-12200 | 202,000 | |
2-1 | VỎ, BẠC ĐẠN | 1E6D10-12200 | 182,000 | |
3 | ĐĨA XÍCH, 13T | 1E6D15-12300 | 268,000 | |
3-1 | ĐĨA XÍCH, 13T | 1E6D10-12300 | 266,000 | |
4 | ĐĨA XÍCH,BỆ | 1E6C85-12500 | 646,000 | |
4-1 | ĐĨA XÍCH,BỆ | 1E6D10-12400 | 658,000 | |
5 | VÒNG, 25 | 22242-000250 | 20,000 | |
6 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 68,000 | |
7 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 33,000 | |
8 | CHỐT, 7X 40 | 22551-070400 | 44,000 | |
8-1 | THEN 7X 35 | 22551-070350 | 33,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064V | 114,000 | |
010 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 | |
10-1 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 16,000 | |
012 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, PF TRỤC TRUYỀN ĐỘNG W | 1E6D10-12100 | 3,367,000 | |
2 | VỎ, BẠC ĐẠN | 1E6D10-12200 | 182,000 | |
3 | ĐĨA XÍCH, 13T | 1E6D10-12300 | 266,000 | |
4 | ĐĨA XÍCH,BỆ | 1E6D10-12400 | 658,000 | |
5 | VÒNG, 25 | 22242-000250 | 20,000 | |
6 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 33,000 | |
7 | THEN 7X 35 | 22551-070350 | 33,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064V | 114,000 | |
9 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
010 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 16,000 | |
011 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, GIỮA | 1E6C85-13000 | 6,224,000 | |
1-1 | TRỤC, TÂM CMP200 | 1E6C85-13051 | ||
01A | TRỤC, TÂM 200 | 1E6C85-13061 | ||
01B | ĐĨA,GUỒNG QUAY A | 1E6D10-13101 | 2,100,000 | |
01C | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 80,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, THANH CÀO | 1E6C85-13230 | 29,000 | |
3 | KẸP, THANH | 1E6C85-13251-1 | ||
4 | LÁ, GUỒNG QUAY | 1E6B30-13300 | 29,000 | |
5 | KẸP, TẤM | 1E6B30-13350-1 | ||
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, TÂM CMP230 | 1E6D10-13001 | ||
2 | TRỤC, TÂM 230 | 1E6D10-13011 | 2,405,000 | |
3 | ĐĨA,GUỒNG QUAY A | 1E6D10-13101 | 2,100,000 | |
4 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 80,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, THANH CÀO | 1E6C85-13230 | 29,000 | |
6 | KẸP, THANH | 1E6C85-13251-1 | ||
7 | LÁ, GUỒNG QUAY | 1E6B30-13300 | 29,000 | |
8 | KẸP, TẤM | 1E6B30-13350 | 30,000 | |
9 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 16,000 | |
010 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
011 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA,GUỒNG QUAY B | 1E6C85-13200 | 1,520,000 | |
1-1 | ĐĨA,GUỒNG QUAY B | 1E6C85-13201 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, THANH CÀO | 1E6C85-13230 | 29,000 | |
3 | KẸP, THANH | 1E6C85-13251-1 | ||
4 | LÁ, GUỒNG QUAY | 1E6B30-13300 | 29,000 | |
5 | KẸP, TẤM | 1E6B30-13350-1 | ||
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
6-1 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 16,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
8-1 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM THANH, CÀO | 7E6C80-13400 | 11,420,000 | |
2 | THANH,CÀO A | 7E6C80-13450 | 2,704,000 | |
2-1 | THANH,CHỐT CMP 200A | 1E6C80-13400 | ||
2-2 | THANH,CHỐT CMP 200A | 1E6C80-13401 | ||
3 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 89,000 | |
4 | THANH,CÀO A | 1E6C80-13450 | 2,098,000 | |
4-1 | THANH,CÀO A | 1E6C80-13451 | ||
5 | CHỐT THANH CÀO SA | 1E6B30-13480 | 209,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
7 | THANH,CÀO B | 7E6C80-13520 | 2,891,000 | |
7-1 | THANH,CHỐT CMP 200B | 1E6C80-13500 | ||
7-2 | THANH,CHỐT CMP 200B | 1E6C80-13501 | ||
8 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 89,000 | |
9 | THANH,CÀO B | 1E6C80-13520 | 2,153,000 | |
9-1 | THANH,CÀO B | 1E6C80-13521 | ||
010 | CHỐT THANH CÀO SB | 1E6B30-13540 | 314,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM THANH, CÀO 230 | 7E6D10-13400-1 | ||
2 | THANH,CÀO CMP 230A | 1E6D10-13401 | ||
3 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 89,000 | |
4 | THANH,CÀO 230A | 1E6D10-13411 | 2,826,000 | |
5 | NẮP, CÀO 230A | 1E6D10-13450-1 | ||
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
7 | THANH, CÀO CMP 230B | 1E6D10-13501 | ||
8 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 89,000 | |
9 | THANH,CÀO 230B | 1E6D10-13511 | 2,826,000 | |
010 | NẮP, CÀO 230B | 1E6D10-13550-1 | ||
011 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THANH ĐỠ GUỒNG GẶT PHẢI | 1E6B30-13550 | 241,000 | |
2 | THANH ĐỠ GUỒNG GẶT TRÁI | 1E6B30-13600 | 274,000 | |
3 | NẮP, TRỤC GUỒNG QUAY | 1E6B30-13611 | 89,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, GUỒNG QUAY TRÁI | 1E6B30-13621 | 58,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, GUỒNG QUAY PHẢI | 1E6B30-13631 | 58,000 | |
6 | ĐĨA,A | 1E6C85-13640 | 414,000 | |
6-1 | ĐĨA,A | 1E6C85-13641 | ||
7 | ĐẾ, ĐĨA TRỤC BẢN LỀ A | 1E6B30-13680-1 | ||
8 | LÁ, ĐIỀU CHỈNH CÀO | 1E6B30-13701-1 | ||
9 | CON LĂN, ĐĨA | 1E6B30-13711 | 42,000 | |
9-1 | CON LĂN, ĐĨA | 1E6B30-13712 | ||
010 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 52,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
11-1 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
014 | VÒNG, E-10 | 22272-000100 | 16,000 | |
14-1 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 8,000 | |
015 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | 8,000 | |
016 | CHỐT, H 8X 70 | 22487-080700 | 32,000 | |
017 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M14X 35 ĐẦU BẰNG | 26156-140352 | 57,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY,NÂNG | 1E6C85-13801 | ||
1-1 | TAY,NÂNG 200 | 1E6C85-13780 | ||
1-2 | TAY,NÂNG 200 | 1E6C85-13781 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, NẮP C | 1E6B30-13951 | 172,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, NẮP C | 1E6D10-13970 | ||
5 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY,NÂNG 230 | 1E6D10-13801 | 4,205,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, NẮP C | 1E6B30-13951-1 | 120,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, NẮP C | 1E6D10-13970 | ||
4 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA XÍCH,BỘ ĐẾM | 1E6C85-14001 | 1,084,000 | |
2 | ĐĨA XÍCH, 15T | 1E6C80-14050 | 160,000 | |
2-1 | ĐĨA XÍCH, 15T | 1E6C80-14050 | 160,000 | |
3 | ỐNG LÓT, CĂNG | 1E6B30-14061 | 83,000 | |
4 | TRỤC BẢN LỀ, CỤM ĐẾM | 1E6B30-14070 | 80,000 | |
5 | XÍCH, 40X90L | 1E6C85-14101 | 200,000 | |
6 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
7 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 24,000 | |
8 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 28,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044V | 67,000 | |
010 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024V | 50,000 | |
011 | BU LÔNG, M10X 45 | 26014-100452 | 33,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA XÍCH, 15T | 1E6C80-14050 | 160,000 | |
1-1 | ĐĨA XÍCH, 15T | 1E6C80-14050 | 160,000 | |
2 | ĐĨA XÍCH,GUỒNG QUAY 59T | 1E6C85-14211 | 803,000 | |
3 | TAY,CĂNG GUỒNG QUAY | 1E6C80-14250-1 | ||
4 | DẪN HƯỚNG,ĐĨA XÍCH B | 1E6C85-14250 | ||
4-1 | DẪN HƯỚNG,ĐĨA XÍCH B | 1E6C85-14251 | ||
5 | DẪN HƯỚNG,ĐĨA XÍCH BA | 1E6C85-14260 | ||
5-1 | DẪN HƯỚNG,ĐĨA XÍCH BA | 1E6C85-14261 | ||
6 | TRỤC, BẢN LỀ A | 1E6B30-14280 | 160,000 | |
7 | LÒ XO, CĂNG | 1E6C80-14290 | 58,000 | |
8 | CẦN, CĂNG | 1E6C85-14310 | 177,000 | |
9 | XÍCH,40X206L | 1E6C85-14401 | 435,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM 16 | 22137-160000 | 20,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 20 | 22137-200000 | 33,000 | |
012 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 16,000 | |
013 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
014 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 24,000 | |
015 | CHỐT, CHẺ | 22372-100000 | 8,000 | |
016 | CHỐT 10X 35 | 22487-100350 | 101,000 | |
017 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024V | 50,000 | |
018 | ỐNG LÓT 20X25 | 24550-020250 | 92,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M10X 35 | 26013-100352 | 24,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
022 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHUNG,GẶT | 1E6C85-15012 | ||
1-1 | CỤM KHUNG,GẶT S | 1E6C85-15200 | ||
1-2 | CỤM KHUNG,GẶT S | 1E6C85-15201 | ||
2 | DẪN HƯỚNG, NÂNG A | 1E6B30-15041 | 65,000 | |
3 | ỐNG LÓT, NÂNG | 1E6B30-16801 | 63,000 | |
4 | TẤM,NẮP ĐẬY LỖ | 1E6C80-16850 | 29,000 | |
5 | CỤM NẮP, TẤM | 1E6C80-19900 | ||
5-1 | CAO SU, PHỐT | 1E6D10-19920 | ||
6 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 | |
010 | LÁ,CHỐT CHẶN | 1E6C80-19950 | ||
011 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, NÂNG A | 1E6B30-15041 | 65,000 | |
2 | CỤM KHUNG,GẶT KHÔNG GỈ | 1E6C85-15400 | 42,628,000 | |
3 | ỐNG LÓT, NÂNG | 1E6B30-16801 | 63,000 | |
4 | TẤM,NẮP ĐẬY LỖ | 1E6C80-16850 | 29,000 | |
5 | CAO SU, PHỐT | 1E6D10-19920 | ||
6 | LÁ,CHỐT CHẶN | 1E6C80-19950 | ||
7 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
8 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 44,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
010 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LƯỠI GẶT,OS | 1E6C85-17100 | 14,634,000 | |
1-1 | CỤM LƯỠI GẶT,OS | 1E6C85-17101 | ||
2 | CỤM LƯỠI CẮT, S | 1E6C40-17003 | 15,092,000 | |
2-1 | CỤM LƯỠI GẶT,OS | 1E6C40-17004 | ||
3 | CỤM LƯỠI CẮT, S | 1E6C40-17013 | 5,952,000 | |
3-1 | CỤM LƯỠI GẶT,OS | 1E6C40-17014 | ||
4 | THANH, LƯỠI CẮT S | 1E6B30-17021 | 2,111,000 | |
5 | DẪN HƯỚNG, TRÁI | 1E6B30-17030 | 94,000 | |
6 | ĐẦU LƯỠI CẮT | 1E6C40-17040 | 982,000 | |
7 | LƯỠI CẮT | 1E6B30-17070 | 44,000 | |
7-1 | LƯỠI CẮT, B | 1S7596-24070 | 89,000 | |
8 | LƯỠI CẮT, N | 1S7596-17071 | 89,000 | |
8-1 | LƯỠI CẮT, A | 1S7596-24060 | 89,000 | |
9 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 77,000 | |
010 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1E6B30-17290 | 24,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
012 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 28,000 | |
013 | ĐINH TÁN 5.0X16 | 22641-500160 | 14,000 | |
014 | BẠC ĐẠN, 6302UU | 24104-063024V | 75,000 | |
015 | LƯỠI HẬU, A | 1E6B30-17101 | 349,000 | |
016 | LÁ, ĐĨA MA SÁT R | 1E6B30-17120 | 199,000 | |
017 | LÁ, 55X20X4 | 1E6B30-17130 | 89,000 | |
018 | LƯỠI CẮT SAU, B | 1E6B30-17140 | 200,000 | |
019 | LƯỠI CẮT SAU, C | 1E6B30-17151 | 341,000 | |
020 | LÁ, KẸP | 1E6B30-17170 | 443,000 | |
021 | ĐẾ, LƯỠI CẮT SAU S | 1E6B30-17200 | 2,430,000 | |
022 | KẸP LƯỠI CẮT B | 1S7596-24170 | 300,000 | |
023 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 20,000 | |
025 | BU LÔNG, M10X 35 | 26487-100353 | 57,000 | |
026 | BU LÔNG, M10X 40 | 26487-100403 | 57,000 | |
027 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
028 | TẤM, KẾT NỐI 101 | 1E6C85-17860 | 172,000 | |
029 | BU LÔNG, ĐẦU NHỌN 15X59 | 1E6B30-17870 | 76,000 | |
030 | ỐNG BAO NGOÀI 20X15X9 | 1E6B30-17890 | 137,000 | |
031 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
032 | PHỐT, NHỚT VC204206 | 24430-204206 | 44,000 | |
033 | ĐAI ỐC, M14 | 26717-140002 | 20,000 | |
034 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LƯỠI CẮT,DƯỚI | 1E6D10-17000 | ||
2 | CỤM LƯỠI CẮT | 1E6D10-17050 | ||
3 | LƯỠI HẬU, A | 1E6B30-17101 | 349,000 | |
4 | CỤM THANH, LƯỠI CẮT 230 | 1E6D10-17100 | 6,362,000 | |
5 | DẪN HƯỚNG, TRÁI | 1E6B30-17030 | 94,000 | |
6 | ĐẦU LƯỠI CẮT | 1E6C40-17040 | 982,000 | |
7 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 77,000 | |
8 | THANH, LƯỠI CẮT 230 | 1E6D10-17110 | ||
9 | DẪN HƯỚNG, PHẢI | 1E6D10-17120 | 455,000 | |
010 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1E6B30-17290 | 24,000 | |
011 | LƯỠI CẮT, A | 1S7596-24060 | 89,000 | |
012 | LƯỠI CẮT, B | 1S7596-24070 | 89,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
014 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 28,000 | |
015 | ĐINH TÁN 5.0X16 | 22641-500160 | 14,000 | |
016 | BẠC ĐẠN, 6302UU | 24104-063024V | 75,000 | |
017 | LÁ, ĐĨA MA SÁT R | 1E6B30-17120 | 199,000 | |
018 | LÁ, 55X20X4 | 1E6B30-17130 | 89,000 | |
019 | LƯỠI CẮT SAU, B | 1E6B30-17140 | 200,000 | |
020 | LƯỠI CẮT SAU, C | 1E6D10-17150 | ||
021 | ĐẾ, LƯỠI CẮT SAU 2 | 1E6D10-17200 | ||
022 | KẸP LƯỠI CẮT B | 1S7596-24170 | 300,000 | |
023 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 20,000 | |
025 | BU LÔNG, M10X 25 | 26487-100253 | 35,000 | |
026 | BU LÔNG, M10X 35 | 26487-100353 | 57,000 | |
027 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
028 | TẤM, KẾT NỐI 101 | 1E6C85-17860 | 172,000 | |
029 | BU LÔNG, ĐẦU NHỌN 15X59 | 1E6B30-17870 | 76,000 | |
030 | ỐNG BAO NGOÀI 20X15X9 | 1E6B30-17890 | 137,000 | |
031 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
032 | PHỐT, NHỚT VC204206 | 24430-204206 | 44,000 | |
033 | ĐAI ỐC, M14 | 26717-140002 | 20,000 | |
034 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PULI CHỮ V,150C1 | 1E6C85-17430 ( 1E6D10-17430) | 570,000 | |
1-1 | PULI CHỮ V,150C1 | 1E6D10-17430 | 570,000 | |
2 | TAY GẠT,CĂNG LƯỠI | 1E6C85-17450-1 | 639,000 | |
2-1 | TAY GẠT,CĂNG LƯỠI | 1E6D10-17450 | ||
3 | CHỐT, TAY GẠT | 1E6C85-17490 | 142,000 | |
4 | CON LĂN,CĂNG 80 | 1E6C85-17500 | 282,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM,CĂNG | 1E6C85-17521 | 39,000 | |
6 | LÒ XO,25X85 | 1E6C85-17530 | 54,000 | |
7 | BU LÔNG,CĂNG 12X272 | 1E6C85-17550 | 130,000 | |
8 | DÂY ĐAI CHỮ V,SC70 REC H-P4 | 1E6C85-17560V | 1,537,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM,25,5X38X2 | 1E6C85-17570 | 80,000 | |
010 | MÁ PHANH,LÒ XO | 1E6C85-17580 | ||
011 | ỐNG LÓT, 12X20 | 1E6C85-17590 | ||
012 | TAY GẠT, CD | 1E6C85-17851 | 754,000 | |
013 | BU LÔNG, ĐẦU NHỌN 15X59 | 1E6B30-17870 | 76,000 | |
014 | TẤM, CẦN GẠT CD | 1E6C85-17870 | 54,000 | |
015 | ỐNG BAO NGOÀI 20X15X9 | 1E6B30-17890 | 137,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 | 1E6B30-36560 | 42,000 | |
017 | MIẾNG CANH 5 | 1E8559-75030 | 18,000 | |
018 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
019 | VÒNG ĐỆM 12 | 22157-120000 | 16,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
021 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
022 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 16,000 | |
023 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 28,000 | |
024 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 40,000 | |
025 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 33,000 | |
026 | THEN 7X 30 | 22551-070300 | 33,000 | |
027 | BẠC ĐẠN, 6205UU | 24104-062054V | 87,000 | |
028 | BẠC ĐẠN, 6302UU | 24104-063024V | 75,000 | |
029 | PHỐT, NHỚT VC204206 | 24430-204206 | 44,000 | |
030 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 20,000 | |
031 | BU LÔNG, M12X 60 ĐẦU BẰNG | 26116-120602 | 33,000 | |
032 | ĐAI ỐC, M12 | 26367-120002 | 24,000 | |
033 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 20,000 | |
034 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 20,000 | |
035 | ĐAI ỐC, M14 | 26717-140002 | 20,000 | |
036 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
037 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) | 29,000 | |
37-1 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VỎ,TRUYỀN ĐỘNG ĐAI | 7E6C80-17400 | ||
1-1 | CỤM VỎ,TRUYỀN ĐỘNG ĐAI | 7E6C80-17401 | 8,634,000 | |
2 | DÂY, 1,2 | 1E6680-13890 | 490,000 | |
3 | VỎ,TRUYỀN ĐỘNG ĐAI | 1E6C85-17300 | ||
3-1 | VỎ,TRUYỀN ĐỘNG ĐAI | 1E6C85-17301 | ||
4 | NẮP,HỘP TRUYỀN ĐỘNG | 1E6C85-17310 | ||
5 | VÒNG KẸP | 1E6C85-17320 | 1,819,000 | |
5-1 | VÒNG KẸP | 1E6C85-17321 | 1,490,000 | |
6 | VÒNG KẸP,BÊN TRONG | 1E6C85-17330 | 1,600,000 | |
7 | KHỐI,LỆCH TÂM | 1E6C85-17340 | 1,050,000 | |
8 | TRỤC,CD1 | 1E6C85-17350 | 545,000 | |
9 | TRỤC,CD2 | 1E6C85-17361 | 552,000 | |
9-1 | TRỤC,CD2 | 1E6C85-17362 | 493,000 | |
010 | VÒNG ĐỆM, 27,6X34X66 | 1E6C85-17370 | ||
011 | ĐỆM LỐP,20X30X2 | 1E6C85-17380 | 14,000 | |
012 | ỐNG LÓT, 9X12X11 | 1E6C85-17390 | ||
013 | VÒNG CHẶN, 15 | 1E4110-24010 | 145,000 | |
014 | CHỐT, DẦU | 1E6B30-35120 | 20,000 | |
015 | RON, PLUG 20 | 1E6B30-35130 | 9,000 | |
016 | CHỐT 14 | 1E8559-66300 | 58,000 | |
017 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
018 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 40,000 | |
019 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 40,000 | |
020 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | 80,000 | |
021 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | 80,000 | |
022 | CHỐT LÒ XO 3.0X40 | 22351-030040 | 16,000 | |
023 | CHỐT LÒ XO 5.0X40 | 22351-050040 | 15,000 | |
024 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6203 | 24101-062034V | 51,000 | |
025 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 | 24101-062054V | 68,000 | |
026 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074V | 119,000 | |
027 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074V | 119,000 | |
028 | BẠC, ĐẠN 6302 | 24101-063024V | 58,000 | |
029 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6304 | 24101-063044V | 81,000 | |
030 | PHỐT CHỮ O 1AP16.0 | 24311-000160 | 20,000 | |
031 | PHỐT, NHỚT TC254208 | 24421-254208 | 85,000 | |
032 | PHỐT, DẦU TC305208 | 24421-305208 | 77,000 | |
033 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 20,000 | |
034 | BU LÔNG, M8X 50 | 26014-080502 | 24,000 | |
035 | PULI CHỮ V,175C1 | 1E6C85-17410 | ||
35-1 | PULI CHỮ V,175C1 | 1E6D10-17410 | 634,000 | |
036 | THANH GIẰNG,VỎ TRUYỀN ĐỘNG | 1E6C85-17420 | 54,000 | |
037 | VÒNG ĐỆM, 12,5X40X6 | 1E6C85-17540 | 56,000 | |
038 | CHỐT, 7X 20 | 22551-070201 | 33,000 | |
039 | BU LÔNG, M10X 50 | 26013-100502 | 33,000 | |
040 | BU LÔNG, M10X 30 | 26014-100302 | 40,000 | |
40-1 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
041 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002(mã đổi 26736-120002) | 5,000 | |
042 | ĐAI ỐC, KHÓA M12 | 26777-120002 / 26776-120002 ( Mã thay thế) | 27,000 | |
42-1 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA TRÁI | 1E6B30-18004 | 912,000 | |
1-1 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA TRÁI | 1E6D10-18000 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA PHÁI | 1E6C85-18200 | 960,000 | |
2-1 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA PHÁI | 1E6D10-18200 | ||
3 | MŨI RẼ LÚA, TRÁI | 1E6B30-18400-1 | ||
3-1 | CỤM MŨI RẼ LÚA, TRÁI | 1E6D10-18400 | 1,636,000 | |
4 | MŨI RẼ LÚA, TRÁI | 1E6B30-18600-1 | ||
4-1 | CỤM MŨI RẼ LÚA, PHẢI | 1E6D10-18600 | 1,739,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
5-1 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
6 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
6-1 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
7-1 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
8-1 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 20,000 | |
010 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 20,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 72,000 | |
11-1 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 72,000 | |
012 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 72,000 | |
12-1 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 72,000 | |
013 | BU LÔNG, M10X 25 | 26487-100253 | 35,000 | |
014 | BU LÔNG, M10X 25 | 26487-100253 | 35,000 | |
015 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
016 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA TRÁI | 1E6B30-18004 | 912,000 | |
1-1 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA TRÁI | 1E6D10-18000 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA PHÁI | 1E6C85-18200 | 960,000 | |
2-1 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA PHÁI | 1E6D10-18200 | ||
3 | VÁCH CHIA, TRÁI | 1E6B35-18500-2 | 1,748,000 | |
4 | VÁCH CHIA, PHẢI | 1E6B35-18700-2 | 2,048,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
5-1 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
6 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
6-1 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
7-1 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
8-1 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 20,000 | |
010 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 20,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 72,000 | |
11-1 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 72,000 | |
012 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 72,000 | |
12-1 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 72,000 | |
013 | BU LÔNG, M10X 25 | 26487-100253 | 35,000 | |
014 | BU LÔNG, M10X 25 | 26487-100253 | 35,000 | |
015 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
016 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP,GUỒNG QUAY | 1E6C85-19300 | 1,460,000 | |
2 | NẮP,BỘ ĐẾM | 1E6C85-19500 | 629,000 | |
2-1 | NẮP,BỘ ĐẾM | 1E6D10-19500 | ||
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 20,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
5-1 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 20,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, PF BÊN PHẢI | 1E6C85-19801 | 1,141,000 | |
1-1 | NẮP, PF BÊN PHẢI | 1E6D10-19800 | 1,220,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, PF | 1E6C40-19850 | 251,000 | |
2-1 | DẪN HƯỚNG, PF | 1E6D10-19850 | ||
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
3-1 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 20,000 | |
4-1 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 20,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 |