STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA XÍCH, PFA | 1E6B30-21000-1 | 6,046,000 | |
1-1 | ĐĨA XÍCH, PFA | 1E6C40-21000 | 879,000 | |
2 | XÍCH, 50 X 81 | 1E6B30-21040 | 346,000 | |
3 | LÁ, CĂNG | 1E6B30-21201 | 113,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 | 1E6B30-36560 | 42,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 16,000 | |
6 | THEN 7X 35 | 22551-070350 | 33,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
9 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRỐNG CUỐN LÚA, S PF | 1E6C40-23050 | 17,041,000 | |
2 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 77,000 | |
3 | DÂY GIẰNG, ĐINH MÓC | 1E6B30-22230 | 163,000 | |
4 | NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A | 1E6B30-22280 | 123,000 | |
5 | NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA B | 1E6B30-22310 | 228,000 | |
6 | DẪN HƯỚNG, NGÓN CÀO | 1E6B30-22400 | 23,000 | |
7 | NGÓN CÀO | 1E6B30-22410 | 58,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, NGÓN TAY | 1E6B30-22421 | 85,000 | |
9 | CỤM TRỤC, ĐIỀU CHỈNH S | 1E6B30-22502 | 306,000 | |
010 | TRUYỀN ĐỘNG, NGÓN CÀO | 1E6B30-22530 | 456,000 | |
011 | TRỤC, NGÓN CÀO | 1E6B30-22541 | 318,000 | |
012 | TRỤC, BÊN TRONG | 1E6B30-22551 | 116,000 | |
013 | TRỤC, NGÓN CÀO | 1E6C40-22560 | 296,000 | |
014 | GIÁ ĐỠ, BB6205 | 1E6C40-22570 | 113,000 | |
015 | KHỚP NỐI | 1E6B30-22600 | 276,000 | |
016 | BU LÔNG, NGÓN CÀO A | 1E6B30-22612 | 106,000 | |
017 | BU LÔNG, NGÓN CÀO B | 1E6B30-22621 | 68,000 | |
018 | TRỐNG CUỐN LÚA, BỆ S | 1E6C40-23060 | 9,580,000 | |
019 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 20,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
021 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
022 | BẠC ĐẠN, 6205UU | 24104-062054V | 87,000 | |
023 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 34,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 16,000 | |
025 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 20,000 | |
026 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, PFA | 1E6B30-22701 | 1,276,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, PFA | 1E6B30-22720 | 113,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, GUỒNG QUAY TRÁI | 1E6B30-22731 | 125,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, GUỒNG QUAY PHẢI | 1E6B30-22762 | 760,000 | |
5 | LÁ, BẢO VỆ TRỤC PFA | 1E6B30-22800-2 | 300,000 | |
6 | ĐẾ, ĐIỀU CHỈNH B | 1E6B30-22850 | 440,000 | |
7 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | 80,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, 6306UU | 24104-063064V | 168,000 | |
9 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 | |
010 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 | |
011 | BU LÔNG M12X 30 | 26013-120302 | 33,000 | |
012 | BU LÔNG M12X 30 | 26013-120302 | 33,000 | |
013 | BU LÔNG, M10X 30 | 26014-100302 | 40,000 | |
014 | BU LÔNG, M10X 65 ĐẦU BẰNG | 26116-100654 | 48,000 | |
015 | BU LÔNG, M10X 65 ĐẦU BẰNG | 26116-100654 | 48,000 | |
016 | BU LÔNG, M10X 65 ĐẦU BẰNG | 26116-100654 | 48,000 | |
017 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
018 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
019 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, GẶT | 1E6B30-22900 | 196,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 20,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 32X42X24.3 | 1E6B30-26040 | 49,000 | |
1-1 | VÒNG ĐỆM 32X42X24.3 | 1E6B30-26040-1 | 49,000 | |
2 | TRỤC, BĂNG TẢI BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-26102 | 3,022,000 | |
3 | ĐĨA XÍCH, 28T | 1E6B30-26152 | 1,726,000 | |
3-1 | ĐĨA XÍCH, 28T | 1E6C40-26150 | 1,107,000 | |
4 | BU LÔNG, M10 | 1E6B30-26160 | 15,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM TRỤC BUỒNG CẤP LÚA TRÁI | 1E6B30-26170 | 470,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM TRỤC BUỒNG CẤP LÚA PHẢI | 1E6B30-26180 | 482,000 | |
7 | NẮP, FH TRỤC A | 1E6B30-27010 | 527,000 | |
7-1 | NẮP, FH TRỤC A | 1E6C40-27010 | 446,000 | |
8 | LÁ, FH TRỤC B | 1E6B30-27020 | 91,000 | |
9 | LÁ, FH TRỤC C | 1E6B30-27040 | 68,000 | |
9-1 | LÁ, FH TRỤC C | 1E6C40-27040 | 34,000 | |
010 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 24,000 | |
011 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 68,000 | |
012 | THEN 7X 30 | 22551-070300 | 33,000 | |
013 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22693-320641 | 10,000 | |
014 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064V | 114,000 | |
015 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 16,000 | |
016 | ĐAI ỐC, KHÓA M10 | 26757-100002 / 26756-100002( mã thay thế) | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG LÓT, CĂNG 17 | 1E6B30-26230 | 97,000 | |
1-1 | ỐNG LÓT, CĂNG 17 | 1E6B30-26230-1 | ||
2 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1E6B30-26240 | 116,000 | |
3 | XÍCH 50X139 | 1E6C40-26260 | 520,000 | |
4 | LÁ, ĐIỀU CHỈNH | 1E6B30-26280 | 43,000 | |
5 | ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG | 1E6B30-36530 | 220,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 | 1E6B30-36560 | 42,000 | |
7 | ĐĨA XÍCH, 21T | 1E6B30-36570 | 459,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
9 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 40,000 | |
010 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 33,000 | |
011 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034V | 67,000 | |
012 | BU LÔNG, M12X 70 ĐẦU BẰNG | 26116-120702 | 35,000 | |
013 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
014 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
015 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, XÍCH BUỒNG CẤP LÚA | 1E6C40-26500 | 1,034,000 | |
1-1 | NẮP,XÍCH FH | 1E6C40-26450 | 1,133,000 | |
2 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỐNG BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-27101-1 | 1,725,000 | |
2 | MẶT BÍCH, TRỐNG BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-27130 | 133,000 | |
3 | MẶT BÍCH, TRỐNG BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-27201 | 300,000 | |
4 | TRỤC, TRỐNG BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-27300 | 705,000 | |
4-1 | TRỤC, TRỐNG BUỒNG CẤP LÚA | 1E6C40-27300 | 527,000 | |
5 | BU LÔNG, CĂNG BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-27350 | 63,000 | |
6 | MẶT BÍCH | 1E6B30-27380 | 428,000 | |
7 | MIẾNG CANH 5 | 1E8559-75030 | 18,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
9 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 40,000 | |
010 | BẠC ĐẠN, 6205UU | 24104-062054V | 87,000 | |
011 | BU LÔNG, M10X 30 | 26013-100302 | 24,000 | |
012 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
013 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 20,000 | |
014 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | XÍCH, CẤP LÚA 65L | 1E6C40-27600 | 1,221,000 | |
2 | LÁ, KHỚP LIÊM KẾT | 1E6B30-27610 | 47,000 | |
3 | KẸP, CHỖ NỐI | 1E6B30-27620 | 47,000 | |
4 | KHỚP NỐI | 1E6B30-27630 | 95,000 | |
5 | LIÊN KẾT, THÁO-LẮP | 1E6B30-27640 | 78,000 | |
6 | CHỐT ĐỊNH VỊ 2.0X10 | 22417-200100 | 16,000 | |
7 | THANH DẬP, DẪN | 1E6C40-27650 | 184,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 16,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 57,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TẤM, KIM LOẠI CAO SU | 1E6B30-27702 | 383,000 | |
1-1 | TẤM, KIM LOẠI CAO SU | 1E6B30-27703 | ||
2 | LÁ, TẤM KIM LOẠI | 1E6B30-27711 | 133,000 | |
2-1 | LÁ, TẤM KIM LOẠI | 1E6B30-27712 | 164,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
5 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BUỒNG CẤP LÚA | 1E6C40-28001 | 18,655,000 | |
1-1 | BUỒNG CẤP LÚA | 1E6C40-28002 | ||
1-2 | BUỒNG CẤP LÚA | 1E6C40-28003 | ||
2 | GẠT, BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-28570-2 | 110,000 | |
3 | CỤM NẮP, FH TRÊN | 1E6B30-28690 | 245,000 | |
4 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 22,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
9 | BU LÔNG, M16X 35 ĐẦU BẰNG | 26156-160352 | 68,000 | |
010 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TAY GẠT, CÔNG TẮC A | 1E6B30-26610 | 160,000 | |
2 | CỤM TAY GẠT, CHUYỂN | 1E6B30-26652 | 179,000 | |
3 | NĨA CHUYỂN CẦN | 1E6C43-26680 | 420,000 | |
4 | TRỤC 15X98 | 1E6B30-26690 | 402,000 | |
5 | CỤM CẦN CHUYỂN, CÔNG TẮC | 1E6B30-26703 | 187,000 | |
6 | TRỤC BẢN LỀ, CÔNG TẮC | 1E6B30-26743 | 383,000 | |
7 | CẦN, CHUYỂN ĐỔI | 1E6B30-26821 | 294,000 | |
8 | CỤM TAY GẠT, CÔNG TẮC B | 1E6B30-26841 | 196,000 | |
9 | BÁNH RĂNG, CÔN 19 | 1E6B30-26902 | 518,000 | |
010 | BÁNH RĂNG, CÔN 17 | 1E6B30-26912 | 316,000 | |
011 | TRỤC, VÀO | 1E6B30-26924 | 1,020,000 | |
012 | LY HỢP, BÊN | 1E6B30-26951 | 310,000 | |
013 | ỐNG LÓT, PHUỘC LY HỢP | 1E6B30-26960 | 1,510,000 | |
014 | ĐỠ TRỤC, BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-28901(1E6B30-28902 mã đổi) | 1,540,000 | |
015 | ĐỠ TRỤC, BUỒNG CẤP LÚA L | 1E6B30-28911 | 4,419,000 | |
016 | ĐỠ, BẠC ĐẠN | 1E6B30-28960 | 351,000 | |
017 | GIÁ ĐỠ, NẮP XÍCH | 1E6B30-28970 | 86,000 | |
018 | CHẶN | 1E6B00-62350 | 67,000 | |
019 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 | |
021 | PHE GÀI 80-H | 22252-000801 / 22252-000800( mã thay thế) | 120,000 | |
022 | CHỐT LÒ XO 3.0X32 | 22351-030032 | 16,000 | |
023 | CHỐT LÒ XO 3.0X32 | 22351-030032 | 16,000 | |
024 | CHỐT LÒ XO 5.0X32 | 22351-050032 | 20,000 | |
025 | CHỐT LÒ XO 5.0X32 | 22351-050032 | 20,000 | |
026 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
027 | BẠC ĐẠN, 6008UU | 24104-060084V | 143,000 | |
028 | BẠC ĐẠN, 6207UU | 24104-062074V | 150,000 | |
029 | BẠC ĐẠN, 6208UU | 24104-062084V | 194,000 | |
030 | PHỐT CHỮ O 1AP14.0 | 24311-000140 | 20,000 | |
031 | ỐNG LÓT 18X20 | 24550-018200 | 129,000 | |
032 | ỐNG LÓT 70X30 | 24550-070300 | 140,000 | |
033 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
034 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
035 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
036 | BU LÔNG, M8X 35 | 26014-080352 | 20,000 | |
037 | BU LÔNG, M16X 45 ĐẦU BẰNG | 26156-160452 | 77,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC BẢN LỀ, XY LANH PHẢI | 1E6B30-29100 | 185,000 | |
2 | TRỤC BẢN LỀ, XY LANH TRÁI | 1E6B30-29150 | 185,000 | |
3 | XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY TRÁI | 1E6B30-29200 | 2,118,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC TRÁI | 1E6B30-29210 | 831,000 | |
5 | XY LANH | 1E6B30-29220 | 1,096,000 | |
6 | CẦN, XY LANH TRÁI | 1E6B30-29250 | 494,000 | |
7 | PHỐT NHỚT, 18 | 1E6B30-29280 | 254,000 | |
8 | GẠT 18 | 1E6B30-29300 | 175,000 | |
9 | CỤM HIỆU CHỈNH | 1E6B30-29310 | 215,000 | |
010 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 24,000 | |
011 | PHỐT CHỮ O 1AP36.0 | 24311-000360 | 33,000 | |
012 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) | 29,000 | |
013 | XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY PHẢI | 1E6B30-29400 | 2,178,000 | |
014 | XY LANH | 1E6B30-29220 | 1,096,000 | |
015 | CỤM HIỆU CHỈNH | 1E6B30-29310 | 215,000 | |
016 | CẦN, XY LANH PHẢI | 1E6B30-29410 | 1,144,000 | |
017 | GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC PHẢI | 1E6B30-29420 | 1,219,000 | |
018 | PHỐT NHỚT, 22.4 | 1E6B30-29430 | 254,000 | |
019 | GẠT 22.4 | 1E6B30-29440 | 175,000 | |
020 | PHỐT CHỮ O 1AP22.4 | 24311-000224 | 30,000 | |
021 | PHỐT CHỮ O 1AP36.0 | 24311-000360 | 33,000 | |
022 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) | 29,000 | |
023 | ỐNG, THỦY LỰC 04-1500 | 1E6C40-29530 | 531,000 | |
024 | CHỐT, 14X55 | 1E6B30-29650 | 19,000 | |
025 | KHỚP NỐI, PF1/4 | 1E6C40-29680 | 213,000 | |
026 | CAO SU CHÂN MÁY 19 | 1E8559-66750 | 38,000 | |
26-1 | CAO SU,BẢO VỆ 16 | 1E6C40-29550 | 29,000 | |
027 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
028 | VÒNG ĐỆM 16 | 22137-160000 | 20,000 | |
029 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 16,000 | |
030 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 4.0X32 | 22417-400320 | 5,000 | |
031 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 4.0X32 | 22417-400320 | 5,000 | |
032 | KHỚP NỐI RGI-1/4 | 23391-020000 | 186,000 | |
033 | KHỚP NỐI 45RGI-1/4 | 23394-020000 | 332,000 | |
034 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 |