STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA XÍCH,44T | 1E6C85-21032 | 1,120,000 | |
2 | XÍCH, 50X82L | 1E6C85-21040 | 325,000 | |
3 | CỤM TẤM,CĂNG | 1E6C85-21500-1 | 258,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ,CĂNG | 1E6D10-21550 | ||
5 | ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG | 1E6B30-36530 | 220,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 | 1E6B30-36560 | 42,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 12 | 22157-120000 | 16,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 | |
010 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 40,000 | |
011 | THEN 7X 35 | 22551-070350 | 33,000 | |
012 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034V | 67,000 | |
013 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
014 | ĐAI ỐC, M12 | 26367-120002 | 24,000 | |
015 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRỐNG CUỐN LÚA,PF 200 | 1E6C85-23001 | ||
2 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 77,000 | |
3 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 77,000 | |
4 | TRỐNG CUỐN LÚA,BỆ 200 | 1E6C85-22001 | ||
5 | NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A | 1E6B30-22280 | 123,000 | |
6 | DẪN HƯỚNG, NGÓN CÀO | 1E6B30-22400 | 23,000 | |
7 | NGÓN CÀO | 1E6B30-22410 | 58,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, NGÓN TAY | 1E6B30-22421 | 85,000 | |
9 | CỤM TRỤC,ĐIỀU CHỈNH | 1E6C80-22500 | 510,000 | |
010 | TRUYỀN ĐỘNG, NGÓN CÀO | 1E6B30-22530 | 456,000 | |
011 | TRỤC,NGÓN CÀO PHẢI | 1E6C80-22540 | 228,000 | |
012 | TRỤC,NGÓN CÀO GIỮA | 1E6C80-22550 | 133,000 | |
013 | TRỤC,NGÓN CÀO TRÁI | 1E6C80-22560 | 237,000 | |
014 | GIÁ ĐỠ, BB6205 | 1E6C40-22570 | 113,000 | |
015 | KHỚP NỐI | 1E6B30-22600 | 276,000 | |
016 | BU LÔNG, NGÓN CÀO A | 1E6B30-22612 | 106,000 | |
017 | BU LÔNG, NGÓN CÀO B | 1E6B30-22621 | 68,000 | |
018 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 20,000 | |
019 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
021 | BẠC ĐẠN, 6205UU | 24104-062054V | 87,000 | |
022 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 34,000 | |
023 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 16,000 | |
024 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 20,000 | |
025 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRỤC,PFA | 1E6D10-22700 | ||
2 | THANH GIẰNG,TRỤC PFA | 1E6C80-22720 | 133,000 | |
3 | GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA TRÁI | 1E6D10-22730 | ||
4 | GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA PHẢI | 1E6D10-22760 | ||
5 | LÁ, BẢO VỆ TRỤC PFA | 1E6B30-22800 | 167,000 | |
6 | ĐẾ, ĐIỀU CHỈNH B | 1E6D10-22850 | ||
7 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | 80,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, 6306UU | 24104-063064V | 168,000 | |
9 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 | |
010 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 24,000 | |
011 | BU LÔNG M12X 30 | 26013-120302 | 33,000 | |
012 | BU LÔNG M12X 30 | 26013-120302 | 33,000 | |
013 | BU LÔNG, M10X 30 | 26014-100302 | 40,000 | |
014 | BU LÔNG, M10X 55 ĐẦU BẰNG | 26116-100554 | ||
015 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 20,000 | |
016 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 20,000 | |
017 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, GẶT | 1E6D10-22900 | ||
2 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG LÓT, CĂNG 17 | 1E6B30-26231-1 | 82,000 | |
2 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1E6B30-26240 | 116,000 | |
3 | XÍCH 50X139 | 1E6C40-26260 | 520,000 | |
4 | LÁ, ĐIỀU CHỈNH | 1E6B30-26280 | 43,000 | |
5 | ĐĨA XÍCH, 22T | 1E6C85-26300 | 420,000 | |
6 | ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG | 1E6B30-36530 | 220,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 | 1E6B30-36560 | 42,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 16,000 | |
9 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 40,000 | |
010 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 33,000 | |
011 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034V | 67,000 | |
012 | BU LÔNG, M12X 70 ĐẦU BẰNG | 26116-120702 | 35,000 | |
013 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 20,000 | |
014 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
015 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM NẮP, XÍCH FH | 1E6D10-26500 | ||
2 | GIOĂNG CAO SU, GỜ BẢO VỆ 50 | 1E6B31-94180 | 15,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP | 1E6C85-28088 | ||
2 | BU-LÔNG,16X35 | 1E6D10-28780 | ||
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG, FH1 | 7E6D10-26001 | ||
2 | TRỤC, BĂNG TẢI BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-26102 | 3,022,000 | |
3 | ĐĨA XÍCH, 28T | 1E6C40-26150 | 1,107,000 | |
4 | BU LÔNG, M10 | 1E6B30-26160 | 15,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM TRỤC BUỒNG CẤP LÚA TRÁI | 1E6B30-26170 | 470,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM TRỤC BUỒNG CẤP LÚA PHẢI | 1E6B30-26180 | 482,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM,TRỤC FH | 1E6D10-27910 | 80,000 | |
8 | CỤM NẮP, TRỤC FH | 1E6D10-27920 | 790,000 | |
9 | BU LÔNG,ĐẦU PHẲNG M8X20 | 1E6D10-42380 | 14,000 | |
010 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 24,000 | |
011 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 68,000 | |
012 | THEN 7X 30 | 22551-070300 | 33,000 | |
013 | VÍT, 4X16 | 22857-400161 | 90,000 | |
014 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064V | 114,000 | |
015 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 20,000 | |
016 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 57,000 | |
017 | ĐAI ỐC, KHÓA M10 | 26757-100002 / 26756-100002( mã thay thế) | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA MA SÁT LY HỢP, FH | 7E6D10-27201 | ||
2 | GIÁ ĐỠ,TRỐNG FH | 1E6C80-27130 | 130,000 | |
3 | TRỐNG,FH | 1E6C80-27153 | ||
4 | MẶT BÍCH,TRỐNG FH | 1E6C80-27200 | 382,000 | |
5 | TRỤC, TRỐNG BUỒNG CẤP LÚA | 1E6C40-27300 | 527,000 | |
6 | BU LÔNG,CĂNG TRỐNG | 1E6C80-27350 | 89,000 | |
7 | MẶT BÍCH | 1E6C80-27380 | 252,000 | |
8 | MIẾNG CANH 5 | 1E8559-75030 | 18,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
010 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 40,000 | |
011 | BẠC ĐẠN, 6205UU | 24104-062054V | 87,000 | |
012 | BU LÔNG, M10X 30 | 26013-100302 | 24,000 | |
013 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
014 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 20,000 | |
015 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM XÍCH, BĂNG TẢI | 7E6D10-27601 | ||
2 | XÍCH, CẤP LÚA 65L | 1E6C40-27600 | 1,221,000 | |
3 | LÁ, KHỚP LIÊM KẾT | 1E6B30-27610 | 47,000 | |
4 | KẸP, CHỖ NỐI | 1E6B30-27620 | 47,000 | |
5 | KHỚP NỐI | 1E6B30-27630 | 95,000 | |
6 | LIÊN KẾT, THÁO-LẮP | 1E6B30-27640 | 78,000 | |
7 | CHỐT ĐỊNH VỊ 2.0X10 | 22417-200100 | 16,000 | |
8 | THANH DẬP, DẪN | 1E6C40-27651 | ||
9 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 16,000 | |
010 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 57,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KIM LOẠI, TẤM FH | 7E6D10-27700 | ||
2 | CAO SU,KIM LOẠI DẠNG TẤM | 1E6C80-27700 | 323,000 | |
3 | LÁ, TẤM KIM LOẠI | 1E6B30-27713 | ||
4 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 24,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TIẾP LIỆU, BUỒNG 1 | 7E6C85-28010 | ||
2 | BUỒNG,BỘ NẠP KHÔNG GỈ | 1E6C85-28001 | ||
3 | NẮP, TRÊN BUỒNG CẤP LÚA | 1E6D10-28700 | ||
4 | MŨI NẠO, FH L | 1E6D10-28860 | 174,000 | |
5 | MŨI NẠO, FH R | 1E6D10-28880 | 174,000 | |
6 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 22,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM QUẠT, HÚT BỤI. | 7E6C80-28201 | 32,141,000 | |
2 | QUẠT, HỆ THỐNG HÚT BỤI. | 1E6C80-28580 | ||
3 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 22,000 | |
4 | ỐNG DẪN, DƯỚI | 1S7596-61200 | 684,000 | |
5 | PHỚT, 300X15X5 | 1S7596-61300 | 40,000 | |
6 | PHỚT, 420X20X10 | 1S7596-61310 | ||
7 | PHỚT, 990X20X10 | 1S7596-61320 | ||
8 | PHỚT, 695X20X10 | 1S7596-61330 | ||
9 | ỐNG DẪN,TRÊN | 1S7596-61470 | ||
010 | GIÁ ĐỠ, QUẠT A | 1S7596-61520 | ||
011 | GIÁ ĐỠ, QUẠT B | 1S7596-61540 | ||
012 | PHỐT, 1320X20X10 | 1S7596-61560 | ||
013 | PHỐT, 540X20X10 | 1S7596-61570 | ||
014 | PHỐT, 540X20X15 | 1S7596-61580 | ||
015 | PHỐT, 15X15X10 | 1S7596-61590 | ||
016 | LỖ CÁP, 36 | 1S7596-61700 | ||
017 | ĐẾ,ỐNG DẪN | 1S7596-62000 | ||
018 | LƯỚI, CHỐNG BỤI 15 | 1S7596-62230 | ||
019 | BỘ HẸN GIỜ, 2-017PHÚT | 1S7596-80500 | 2,222,000 | |
020 | QUẠT, HÚT BỤI | 1E8270-81000 | 11,130,000 | |
021 | CỤM NẮP QUẠT | 1E8270-81010 | ||
022 | CỤM QUẠT | 1E8270-81020 | 4,304,000 | |
023 | CỤM MÔ-TƠ | 1E8270-81030 | ||
024 | BU LÔNG, ĐẦU VÒNG ĐỆM | 1E8270-81040 | ||
025 | BU LÔNG, ĐẦU VÒNG ĐỆM | 1E8270-81060 | ||
026 | GIẮC NỐI,QUẠT 3.0G SAU | 1S7596-84930 | ||
027 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
028 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
029 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
030 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
031 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
032 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 | |
033 | TẤM,ĐAI GIỮ | 1S7596-62100 | 85,000 | |
034 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM QUẠT, HÚT BỤI. | 7E6C80-28202 | 11,998,000 | |
2 | QUẠT, HỆ THỐNG HÚT BỤI. | 1E6C80-28581 | ||
3 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 22,000 | |
4 | ỐNG DẪN, DƯỚI | 1S7596-61200 | 684,000 | |
5 | PHỚT, 300X15X5 | 1S7596-61300 | 40,000 | |
6 | PHỚT, 420X20X10 | 1S7596-61310 | ||
7 | PHỚT, 990X20X10 | 1S7596-61320 | ||
8 | PHỚT, 695X20X10 | 1S7596-61330 | ||
9 | PHỐT, 1320X20X10 | 1S7596-61560 | ||
010 | QUẠT, HÚT BỤI | 1S7596-61610 | 2,272,000 | |
011 | ỐNG DẪN,TRÊN | 1S7596-61620-1 | ||
012 | GIÁ ĐỠ, QUẠT A | 1S7596-61640-1 | ||
013 | GIÁ ĐỠ, QUẠT B | 1S7596-61680-1 | ||
014 | LỖ CÁP, 36 | 1S7596-61700 | ||
015 | ĐẾ,ỐNG DẪN | 1S7596-62000 | ||
016 | LƯỚI, CHỐNG BỤI 15 | 1S7596-62230 | ||
017 | BỘ HẸN GIỜ, 2-017PHÚT | 1S7596-80500 | 2,222,000 | |
018 | GIẮC NỐI,QUẠT 3.0G SAU | 1S7596-84931 | ||
019 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
020 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
023 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 | |
024 | TẤM,ĐAI GIỮ | 1S7596-62100 | 85,000 | |
025 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 595,000 | |
2 | GIẮC NỐI,QUẠT 3.0G TRƯỚC | 1S7596-84920 | 371,000 | |
3 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TAY GẠT, CHUYỂN | 1E6B30-26652 | 179,000 | |
2 | NĨA CHUYỂN CẦN | 1E6C43-26680 | 424,000 | |
3 | TRỤC 15X98 | 1E6B30-26690 | 402,000 | |
4 | CỤM TAY GẠT, CÔNG TẮC B | 1E6B30-26841-1 | ||
5 | BÁNH RĂNG, CÔN 19 | 1E6B30-26902 | 518,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, CÔN 17 | 1E6B30-26912 | 316,000 | |
7 | TRỤC, VÀO | 1E6B30-26924 | 1,020,000 | |
8 | LY HỢP, BÊN | 1E6B30-26951 | 310,000 | |
9 | ỐNG LÓT, PHUỘC LY HỢP | 1E6B30-26960 | 1,510,000 | |
010 | ĐỠ TRỤC, BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-28902 | 1,540,000 | |
011 | ĐỠ TRỤC, BUỒNG CẤP LÚA L | 1E6B30-28911 | 4,419,000 | |
012 | ĐỠ, BẠC ĐẠN | 1E6B30-28960 | 351,000 | |
013 | GIÁ ĐỠ, NẮP XÍCH | 1E6B30-28970 | 86,000 | |
014 | GIÁ ĐỠ, NẮP | 1E6B30-36400 | 186,000 | |
015 | ĐĨA XÍCH, 24T | 1E6C80-36510 | 483,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM 16.5X55X8 | 1E6B30-36630 | 128,000 | |
017 | CHẶN | 1E6B00-62350 | 67,000 | |
018 | LÒ XO 16*9.4*25 | 1E8559-63130 | 9,000 | |
019 | PHE GÀI 80-H | 22252-000801 / 22252-000800( mã thay thế) | 120,000 | |
020 | CHỐT LÒ XO 3.0X32 | 22351-030032 | 16,000 | |
021 | CHỐT LÒ XO 5.0X32 | 22351-050032 | 20,000 | |
022 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 33,000 | |
023 | BẠC ĐẠN, 6008UU | 24104-060084V | 143,000 | |
024 | BẠC ĐẠN, 6207UU | 24104-062074V | 150,000 | |
025 | BẠC ĐẠN, 6208UU | 24104-062084V | 194,000 | |
026 | BẠC ĐẠN THÉP 3/8 | 24190-120001 | 20,000 | |
027 | PHỐT CHỮ O 1AP14.0 | 24311-000140 | 20,000 | |
028 | ỐNG LÓT 18X20 | 24550-018200 | 129,000 | |
029 | ỐNG LÓT 70X30 | 1e6c8173031 | 140,000 | |
030 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
031 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
032 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
033 | BU LÔNG, M8X 35 | 26014-080352 | 20,000 | |
034 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | 35,000 | |
035 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) | 29,000 | |
036 | VÍT, M12X12 | 26911-120122 | 61,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TAY GẠT, CÔNG TẮC A | 1E6D10-26610-1 | ||
2 | CỤM CẦN CHUYỂN, CÔNG TẮC | 1E6D10-26700 | ||
3 | TRỤC BẢN LỀ, CÔNG TẮC | 1E6D15-26740 | ||
4 | CẦN, CHUYỂN ĐỔI | 1E6D10-26820 | ||
5 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 16,000 | |
7 | CHỐT LÒ XO 3.0X32 | 22351-030032 | 16,000 | |
8 | CHỐT LÒ XO 5.0X32 | 22351-050032 | 20,000 | |
9 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
010 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
011 | BU LÔNG, M16X 45 ĐẦU BẰNG | 26156-160452 | 77,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC BẢN LỀ,XY LANH PHẢI | 1E6D10-29100 | ||
2 | TRỤC BẢN LỀ,XY LANH TRÁI | 1E6D10-29150 | ||
3 | XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY TRÁI | 1E6D10-29200 | ||
4 | GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC TRÁI | 1E6C80-29210-1 | ||
5 | CỤM ỐNG | 1E6D10-29220 | ||
6 | CỤM CẦN,XY LANH TRÁI | 1E6C80-29250 | 1,163,000 | |
7 | PHỐT NHỚT, 18 | 1E6B30-29280 | 254,000 | |
8 | CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH | 1E6D10-29310 | ||
9 | VÒNG GẠT, SCB18 | 1E6470-29630 | 487,000 | |
010 | PHE GÀI, SP18 | 1E6470-29640 | 92,000 | |
011 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 24,000 | |
012 | PHỐT CHỮ O 1AP36.0 | 24311-000360 | 33,000 | |
013 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) | 29,000 | |
014 | XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY PHẢI | 1E6D10-29400 | ||
015 | CỤM ỐNG | 1E6D10-29220 | ||
016 | CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH | 1E6D10-29310 | ||
017 | GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC PHẢI | 1E6C80-29410-1 | ||
018 | PHỐT NHỚT, 22.4 | 1E6B30-29430 | 254,000 | |
019 | CỤM CẦN,XY LANH PHẢI | 1E6C80-29450 | 1,269,000 | |
020 | VÒNG GẠT, SCB22.4 | 1E8270-29510 | 600,000 | |
021 | VÒNG, CHẶN 22,4 | 1E8270-29520 | 325,000 | |
022 | PHỐT CHỮ O 1AP22.4 | 24311-000224 | 30,000 | |
023 | PHỐT CHỮ O 1AP36.0 | 24311-000360 | 33,000 | |
024 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 / 26776-160002 ( mã thay thế) | 29,000 | |
025 | ỐNG,HYD. 04-1450 | 1E6C40-29531 | ||
026 | CHỐT, 14X52,5 | 1E6C80-29650 | 54,000 | |
027 | KHỚP NỐI, PF1/4 | 1E6C40-29680 | 213,000 | |
028 | VÒNG ĐỆM 16 | 22137-160000 | 20,000 | |
029 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 8,000 | |
030 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 4.0X32 | 22417-400320 | 5,000 | |
031 | KHỚP NỐI RGI-1/4 | 23391-020000 | 186,000 | |
032 | KHỚP NỐI RGI-1/4 | 23391-020000 | 186,000 | |
033 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 20,000 |