STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG, ỐNG DẪN LO | 1E6B30-00150 | 162,000 | |
2 | CHỐT 12 | 1E8550-00160 | 46,000 | |
3 | GIẮC NỐI, MÁY KHỞI ĐỘNG | 1E8540-84101 | 245,000 | |
4 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 | 22190-120002 | 40,000 | |
7 | KẸP, 22 | 23000-022000 | 109,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26306-080002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PULI,ĐỘNG CƠ YH700 | 1E6C85-00100 | 1,868,000 | |
2 | BU LÔNG M12X 30 | 26013-120302 | 33,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỆ ĐỠ, ĐỘNG CƠ TRƯỚC PHẢI | 1E6B31-01111 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, ĐỘNG CƠ SAU PHẢI | 1E6C80-01150 | 217,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, ĐỘNG CƠ TRƯỚC TRÁI | 1E6C80-01170 | 262,000 | |
4 | CHẶN | 1E6C40-01200 | 206,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, ĐỘNG CƠ SAU TRÁI | 1E6C80-01200 | 188,000 | |
6 | ĐỆM CAO SU, 600SQ.VIBPF | 1E8380-01200 | 1,570,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 12*26*3.2 | 1E8559-01220 | 10,000 | |
8 | BU LÔNG, M10X 20 | 26013-100202 | 24,000 | |
9 | BU LÔNG, M10X 30 | 26013-100302 | 24,000 | |
010 | ĐAI ỐC, M12 | 26367-120002 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CẦN CHUYỂN, GIA TỐC | 1E6C80-02000 | 90,000 | |
2 | DÂY, GA | 1E6B30-02050 | 73,000 | |
3 | LÒ XO T1.2 | 1E8559-02200 | 228,000 | |
4 | BU LÔNG 4X8 | 1E8559-02400 | 37,000 | |
5 | TAY CẦM, 50X20 | 1C726C-35910 | 29,000 | |
6 | LÁ, 1.2 | 1C6141-43971 | 153,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 6 | 22117-060000 | 20,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 8 | 22117-080000 | 16,000 | |
9 | VÒNG, E-4 | 22272-000040 | 16,000 | |
010 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X16 | 22417-160160 | 16,000 | |
011 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI GIỮ, BÌNH NHIÊN LIỆU A | 1E6C80-03100 | 306,000 | |
2 | ĐAI GIỮ, BÌNH NHIÊN LIỆU B | 1E6C80-03151 | ||
3 | NẮP, BÌNH A | 1E6C80-03201-1 | ||
4 | NẮP, BÌNH B | 1E6C80-03251-1 | ||
5 | TẤM MỎNG, ĐỆM LÓT 600 | 1E6C80-03300 | 58,000 | |
6 | TẤM MỎNG, CAO SU 250 | 1E6C80-03310 | 34,000 | |
7 | TẤM MỎNG, ĐỆM LÓT 250 | 1E6C80-03320 | 29,000 | |
8 | ỐNG, L=760 | 1E6C80-03360 | ||
9 | TẤM MỎNG, ĐỆM LÓT 80 | 1E6C80-03450 | 39,000 | |
010 | TẤM MỎNG, ĐỆM LÓT 80 | 1E6C80-03450 | 39,000 | |
011 | TẤM MỎNG, CAO SU 600 | 1E6C80-03472 | 68,000 | |
012 | TẤM MỎNG, CAO SU 250 | 1E6C80-03481 | 54,000 | |
013 | BÌNH, NHIÊN LIỆU | 1E6C80-03501 | 3,721,000 | |
014 | TẤM MỎNG,ĐỆM LÓT 240 | 1E6C80-03520 | ||
015 | TẤM MỎNG,ĐỆM LÓT 240 | 1E6C80-03520 | ||
016 | CỤM BÌNH, NHIÊN LIỆU | 1E6C80-03552 | ||
017 | BÌNH, NHIÊN LIỆU | 1E6C80-03561 | 3,554,000 | |
018 | ĐÓNG GÓI, B | 1S7596-03930 | ||
019 | NẮP | 1A7180-04170 | ||
020 | VÍT, M5X14 | 1A7180-04180 | 16,000 | |
021 | CỤM NẮP ĐẬY, NHIÊN LIỆU | 1E6C80-03802 | 565,000 | |
022 | NẮP, LỌC | 1E6C80-03810 | 943,000 | |
023 | MIẾNG CANH, 84X65X1 | 1E6C80-03830 | ||
024 | MIẾNG ĐỆM, RON B | 1S7596-03880 | ||
025 | LỌC DẦU | 101504-55101 | 193,000 | |
026 | VAN XẢ KHÍ, KHÍ | 1E8559-03560 | ||
027 | THANH GIẰNG, LỖ THÔNG KHÍ | 1E6C80-03570 | ||
028 | ỐNG, 38X164B | 1E6C85-03580 | 396,000 | |
029 | CỤM ĐẾ,BỘ LỌC | 1E6C40-03900-2 | ||
030 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
031 | CỤM CẢM BIẾN, NHIÊN LIỆU | 1E6C80-85000 | ||
032 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
033 | KẸP, 54 | 23000-054000 | 140,000 | |
034 | KẸP, 13 | 23080-013000 | 40,000 | |
035 | KẸP, 13 | 23080-013000 | 40,000 | |
036 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
037 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
038 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
039 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
040 | VÍT, M5X12 | 26022-050122 | 16,000 | |
041 | BU LÔNG, M8X 100 ĐẦU BẰNG | 26116-081004 | 33,000 | |
042 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG, FO L=1900 | 1E6C81-03380 | ||
2 | CỤM ỐNG, FO L=2200 | 1E6C81-03400 | ||
3 | CỤM ỐNG, FO L=700 | 1E6C40-03500 | 399,000 | |
4 | CỤM ỐNG, FO L=370 | 1E6B30-03560 | 110,000 | |
5 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 / 23080-013000 ( mã thay thế) | 40,000 | |
6 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 / 23080-013000 ( mã thay thế) | 40,000 | |
7 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 / 23080-013000 ( mã thay thế) | 40,000 | |
8 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 / 23080-013000 ( mã thay thế) | 40,000 | |
9 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 / 23080-013000 ( mã thay thế) | 40,000 | |
010 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 / 23080-013000 ( mã thay thế) | 40,000 | |
011 | BƠM NHIÊN LIỆU | 119225-52102 | 2,488,000 | |
012 | GIÁ ĐỠ, LỌC | 119934-55611 | 1,505,000 | |
013 | CỤM BỘ LỌC, NHIÊN LIỆU | 129E22-55700 | 3,220,000 | |
014 | CỤM THÂN | 129E00-55710 | 1,505,000 | |
015 | CHỐT, LỖ THÔNG GIÓ | 129A00-55751 | 308,000 | |
016 | PHỐT CHỮ O | 129A00-55760 | 154,000 | |
017 | PHỐT CHỮ O, 1AP11.0 | 24311-000110 | 10,000 | |
018 | VÒNG GĂNG(TRONG SUỐT | 129A00-55720 | 1,785,000 | |
019 | LỌC | 129A00-55730 | 1,015,000 | |
020 | CHỐT, XẢ | 129242-55740 | 61,000 | |
021 | PHỐT CHỮ O | 129A00-55740 | 154,000 | |
022 | PHAO | 129A00-55770 | 385,000 | |
023 | LỌC NHIÊN LIỆU | 129907-55801 | 700,000 | |
024 | KẸP COT-35 | 1E8559-83090 | 20,000 | |
025 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
026 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
027 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
028 | ỐNG, 7,3X1060 | 23980-731060 | ||
029 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
030 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 20,000 | |
031 | BU LÔNG, M8X100 | 26014-081002 | 25,000 | |
032 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26106-080162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LỌC KHÍ, 7.5 | 1E6C45-04002 | 2,477,000 | |
2 | THÂN, LỌC GIÓ 7.5 | 1E6B30-04010 | 1,537,000 | |
3 | LINH KIỆN, BÊN TRONG 7.5 | 1E6C45-04010 | 391,000 | |
4 | LỌC GIÓ 7.5 | 1E6B30-04020 | 1,120,000 | |
5 | VAN, HÚT BỤI, 7.5 | 1E6B30-04030 | 110,000 | |
6 | CỤM GIÁ ĐỠ, HÚT VÀO | 1E6D10-04030 | ||
7 | ỐNG, NẠP KHÍ L0.7.5 | 1E6C85-04190 | 560,000 | |
8 | GIÁ ĐỠ, LỌC GIÓ 7.5 | 1E6C85-04250-1 | ||
9 | RON GIẢM THANH, HÚT VÀO | 1E6B30-04261 | ||
010 | TẤM MỎNG,ĐỆM LÓT | 1E6C40-04290 | ||
011 | TẤM, NỆM D | 1E6B30-04360 | 23,000 | |
012 | TẤM, NỆM F | 1E6B30-04381 | 15,000 | |
013 | CỤM LỌC KHÍ, SƠ CẤP | 1E6C45-04400 | 936,000 | |
014 | CỤM CỔ DÊ, RON GIẢM THANH | 1E6B30-04730 | 175,000 | |
015 | ỐNG,NẠP KHÍ | 1E6C81-04780 | ||
016 | ỐNG, ỐNG NẠP 70 | 1E6C45-04790 | 133,000 | |
017 | PHỐT, HÚT VÀO | 1E6B31-75460 | 58,000 | |
018 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
019 | KẸP, 90 | 23000-090000 | 165,000 | |
020 | KẸP, 120 | 23000-102000 | 186,000 | |
021 | KẸP, 120 | 23000-102000 | 186,000 | |
022 | KẸP, 127 | 23000-127000 | 44,000 | |
023 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
025 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
026 | BU LÔNG, M8X 70 ĐẦU BẰNG | 26116-080704 | 35,000 | |
027 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, ỐNG ĐUÔI | 1E6C80-04260 | ||
2 | CỤM GIẢM THANH, 98 | 1E6C45-04501 | 4,497,000 | |
3 | MIẾNG ĐỆM, RON GIẢM THANH | 1E6B35-04530 | 8,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, GIẢM THANH | 1E6B35-04551 | 576,000 | |
5 | CỤM ỐNG, PHÍA SAU | 1E6C80-04601 | ||
6 | GIÁ ĐỠ, BỘ GIẢM THANH A | 1E6C80-04760 | 137,000 | |
7 | LÁ, 60X20X3 | 1E6B35-04800 | 245,000 | |
8 | TẤM CHẮN, ỐNG XẢ | 1E6C80-04810 | 386,000 | |
9 | VÁCH, ỐNG XẢ | 1E6C40-04830 | 130,000 | |
010 | GIÁ ĐỠ, GIẢM THANH TRÁI 98 | 1E6B35-04851 | 681,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X4.5 | 1E8559-29130 | 10,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X4.5 | 1E8559-29130 | 10,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM 9.5*22*4.5 | 1E8559-35290 | 23,000 | |
014 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
016 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
017 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 20,000 | |
020 | BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG | 26106-080202 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26106-080302 | 20,000 | |
022 | ĐAI ỐC, M8 | 26306-080002 | 11,000 | |
023 | ĐAI ỐC, M10 | 26306-100002 | 11,000 | |
024 | ĐAI ỐC, M10 | 26306-100002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CAO SU CHÂN KÉT NƯỚC | 1E8809-04010 | 24,000 | |
2 | CỤM TẢN NHIỆT, 600 | 1E6C80-04050 | 18,201,000 | |
3 | MIẾNG ĐỆM, RON | 1A8060-00620 | 228,000 | |
4 | MIẾNG ĐỆM, 10X10X535 | 1E6C80-04060 | 910,000 | |
5 | ỐNG, BỘ TẢN NHIỆT 1300 | 1E6C80-04070 | 1,225,000 | |
6 | KẸP, ỐNG | 121250-44590 | 68,000 | |
7 | NẮP ĐẬY, BỘ TẢN NHIỆT | 129107-44590 | 533,000 | |
8 | BÌNH NƯỚC PHỤ | 1E6C40-04151 | 377,000 | |
9 | BÌNH PHỤ | 1E9061-04160 | ||
010 | VÒNG BÍT , BÌNH PHỤ | 1E9061-04180 | ||
011 | NẮP BỊT , BÌNH PHỤ | 1E9061-04190 | 30,000 | |
012 | KHUNG BẢO VỆ KÉT NƯỚC | 1E6C80-04311 | ||
013 | TẤM CHẮN,RÔ-TO | 1E6C80-05140 | ||
014 | KHUNG, BỘ TẢN NHIỆT | 1E6C80-05250 | ||
015 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
016 | KẸP, 13 | 23000-013000 | 65,000 | |
017 | ỐNG, 7.3X 550 | 23980-730550 | 234,000 | |
018 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
022 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG, FO L=900 | 1E6B30-03500 | 176,000 | |
2 | CỤM ỐNG, FO L=900 | 1E6B30-03500 | 176,000 | |
3 | TẤM CHẮN, ỐNG | 1E6C80-04270 | 161,000 | |
4 | ỐNG, NƯỚC A | 1E6C80-04510 | 418,000 | |
5 | ỐNG, NƯỚC B | 1E6C80-04520 | 54,000 | |
6 | ỐNG, NƯỚC C | 1E6C80-04530 | 239,000 | |
7 | ĐẦU NỐI,ỐNG NƯỚC | 1E6C80-04550 | 263,000 | |
8 | ỐNG, NƯỚC D | 1E6C80-04560 | 263,000 | |
9 | ĐỆM 100 | 1E8559-32940 | 15,000 | |
010 | CỤM NẮP CHÂM DUNG DỊCH | 119527-44601 | 876,000 | |
011 | NẮP | 129457-44520 | 560,000 | |
012 | PHẦN THÂN, NẮP CHÂM DUNG DỊCH | 119527-44610 | 294,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM | 119527-44630 | 48,000 | |
014 | NẮP ĐẬY, BỘ TẢN NHIỆT | 119527-44640 | 490,000 | |
015 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 / 23080-013000 ( mã thay thế) | 40,000 | |
016 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 / 23080-013000 ( mã thay thế) | 40,000 | |
017 | CHỐT, H 8X 20 | 22487-080200 | 32,000 | |
018 | KẸP, 41 | 23000-041000 | 237,000 | |
019 | KẸP, 48 | 23000-048000 | 161,000 | |
020 | KẸP, 48 | 23000-048000 | 161,000 | |
021 | KẸP, 48 | 23000-048000 | 161,000 | |
022 | KẸP, 48 | 23000-048000 | 161,000 | |
023 | KẸP, 54 | 23000-054000 | 140,000 | |
024 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
025 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, TRỤC | 1E6C80-05050 | ||
2 | CÁNH QUẠT, ROTOR | 1E6C80-05100 | ||
3 | THANH GIẰNG, PHÍA NGOÀI ROTOR | 1E6C80-05150 | ||
4 | THANH GIẰNG, PHÍA TRONG ROTOR | 1E6C80-05200 | ||
5 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 16,000 | |
6 | VÒNG, 37 | 22252-000370 | 28,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024V | 56,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |