STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẢM BIẾN, LÚA | 1E9175-81751 | 1,120,000 | |
2 | CỬA SỔ TRÁI, T,PEEP | 1E8559-91300 | 18,000 | |
3 | THÙNG CHỨA LÚA | 1E6B30-91500 | 30,103,000 | |
4 | CỤM NẮP, TRÊN | 1E6B30-91701 | 3,320,000 | |
5 | CỤM NẮP, ĐÓNG-MỞ | 1E6B30-91750 | 1,690,000 | |
6 | CHỐT HÃM, ĐÓNG-MỞ | 1E6B30-91801 | 100,000 | |
7 | LÒ XO, KHÓA | 1E6B30-91830 | 25,000 | |
8 | CAO SU DẪN HƯỚNG CỮA RA LÚA | 1E8559-91850 | 47,000 | |
9 | PHỚT, 20X5X935 | 1E6B30-91920 | 34,000 | |
010 | PHỚT, 20X5X350 | 1E6B30-91930 | 20,000 | |
011 | LÁ ĐỆM, TS | 1E6B30-91980 | 54,000 | |
012 | ĐINH TÁN | 1E8550-91980 | 5,000 | |
013 | TẤM CHẮN, ỐNG DẪN THÙNG CHỨA B | 1E6B31-94580 | 144,000 | |
014 | VÒNG ĐỆM 6 | 22117-060000 | 20,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM 6 | 22157-060000 | 16,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
017 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
018 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X16 | 22417-160160 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
023 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
025 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
026 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
027 | ĐAI ỐC, M5 | 26367-050002 | 33,000 | |
028 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 | |
029 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM, PLAIN 6X16X1 | 1E8559-92230 | 6,000 | |
2 | LÒ XO | 1E8559-92370 | 16,000 | |
3 | KẸP, ĐỆM | 1E8559-92410 | 11,000 | |
4 | CỬA NGĂN | 1E6B30-92420 | 157,000 | |
5 | ĐỆM, 236 | 1E6B30-92440 | 142,000 | |
6 | DẪN HƯỚNG, CỬA CHẶN LÚA | 1E8559-92450 | 99,000 | |
7 | LÁ, ĐỆM A | 1E8559-92760 | 23,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 20,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
010 | VÍT, 6X16 | 22857-600160 | 16,000 | |
011 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 | |
012 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÒI BÁO, LÙI | 1E8923-81300 | 387,000 | |
2 | CỤM ĐÈN, LÀM VIỆC 35W | 1E8923-81500 | 475,000 | |
2-1 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 545,000 | |
3 | BÓNG ĐÈN 35W | 1E8923-81510 | 135,000 | |
3-1 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 199,000 | |
4 | CỤM ĐÈN, LÀM VIỆC 35W | 1E8923-81500 | 475,000 | |
4-1 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 545,000 | |
5 | BÓNG ĐÈN 35W | 1E8923-81510 | 135,000 | |
5-1 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 199,000 | |
6 | GIÁ ĐỠ, THANH THÙNG CHỨA LÚA | 1E6B35-92051 | 1,871,000 | |
7 | NẮP, ĐẬY THÙNG LÚA | 1E6B35-92420 | 1,040,000 | |
8 | KHUNG | 1E6B35-92504 | 2,267,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 5 | 22217-050000 | 24,000 | |
010 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
012 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
013 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
014 | BU LÔNG M 5X 25 ĐẦU BẰNG | 26117-050252 / 26116-050252 (Mã đổi) | 20,000 | |
015 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | MÁC, YANMAR ĐỎ 400 | 1E6B30-97011 | 92,000 | |
2 | MÁC, YANMAR ĐỎ 630 | 1E6B30-97021 | 218,000 | |
3 | NHÃN, AW70V | 1E6B35-97060 | 331,000 | |
4 | MÁC, YANMAR ĐỎ 800 | 1E6B30-97090 | 325,000 | |
5 | NHÃN, DÂY ĐAI VN | 1E6C45-97160 | ||
6 | NHÃN, ĐẢO CHIỀU VN | 1E6B35-97700 | 39,000 | |
7 | NHÃN, KHÓA GẶT VN | 1E6B35-97710 | 89,000 | |
8 | NHÃN HIỆU CHỈNH KHUNG SÀN VN | 1E6B35-97731 | ||
9 | NHÃN, MỞ BÊN VN | 1E6B35-97740 | ||
010 | NHÃN, CỤM DẦU FO VN | 1E6B35-97760 | 33,000 | |
011 | NHÃN, TÁCH NƯỚC VN | 1E6B35-97780 | 33,000 | |
012 | NHÃN, CỤM LỌC FO VN | 1E6B35-97790 | 33,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | MÁC, YANMAR ĐỎ 630 | 1E6B30-97021 | 218,000 | |
2 | NHÃN, AW70V | 1E6B35-97060 | 331,000 | |
3 | NHÃN, ĐÈN LÀM VIỆC | 1E6C45-97140 | ||
4 | MÁC HST | 1E8559-97140 | 20,000 | |
5 | NHÃN, GIA TỐC | 1E6B30-97151 | 20,000 | |
6 | NHÃN, CHUYỂN ĐỔI CHÍNH | 1E6B30-97201 | ||
7 | NHÃN, VẬN HÀNH LY HỢP | 1E6C45-97210 | 29,000 | |
8 | NHÃN, THAY ĐỔI PHỤ | 1E6B30-97281 | ||
9 | NHÃN, LY HỢP TH.RE | 1E6B30-97291 | ||
010 | BIỂU TƯỢNG | 1E6A80-97600 / 41800-310040 ( mã thay thế) | 735,000 | |
10-1 | BIỂU TƯỢNG,PHẦN MỀM FY L04 | 41802-310040 | ||
011 | NHÃN, CẤM XUẤT KHẨU | 1E6B30-97600 | 30,000 | |
012 | NHÃN, KIỂM TRA VN | 1E6B35-97810 | ||
013 | NHÃN, LÁI VN | 1E6B35-97820 | ||
014 | NHÃN, BUỒNG MÁY VN | 1E6B35-97830 | 33,000 | |
015 | NHÃN, CẦU CHÌ VN | 1E6B35-97840 | ||
016 | NHÃN, CẦU CHÌ VN | 1E6B35-97850 | ||
017 | NHÃN, CHÌA KHÓA CÔNG TẮC VN | 1E6B35-97860 | ||
018 | KÝ HIỆU, KHÔNG BƯỚC VÀO | 1E6B30-97890 | ||
019 | ĐINH TÁN 3.2X 3.2 | 22695-320321 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NHÃN, CẢNH BÁO GẶT VN | 1E6B35-97510 | 46,000 | |
2 | NHÃN, CẢNH BÁO GUỒNG QUAY VN | 1E6B35-97520 | 42,000 | |
3 | NHÃN, CẢNH BÁO GUỒNG QUAY VN | 1E6B35-97520 | 42,000 | |
4 | NHÃN, CẢNH BÁO PF VN | 1E6B35-97530 | 42,000 | |
5 | NHÃN, CẢNH BÁO PF VN | 1E6B35-97530 | 42,000 | |
6 | NHÃN, CẢNH BÁO DỪNG LẠI VN | 1E6B35-97541 | 39,000 | |
7 | NHÃN, CẢNH BÁO DỪNG LẠI VN | 1E6B35-97541 | 39,000 | |
8 | NHÃN, CẢNH BÁO DỪNG LẠI VN | 1E6B35-97541 | 39,000 | |
9 | NHÃN, CẢNH BÁO DỪNG LẠI VN | 1E6B35-97541 | 39,000 | |
010 | NHÃN, CẢNH BÁO VỆ SINH VN | 1E6B35-97550 | 30,000 | |
011 | NHÃN, CẢNH BÁO VỆ SINH VN | 1E6B35-97550 | 30,000 | |
012 | NHÃN, CẢNH BÁO VỆ SINH VN | 1E6B35-97550 | 30,000 | |
013 | NHÃN, CẢNH BÁO VỆ SINH VN | 1E6B35-97550 | 30,000 | |
014 | NHÃN, CẢNH BÁO LƯỚI ĐẬP VN | 1E6B35-97560 | 33,000 | |
015 | NHÃN, CẢNH BÁO LƯỚI ĐẬP VN | 1E6B35-97560 | 33,000 | |
016 | NHÃN, CẢNH BÁO LƯỚI ĐẬP VN | 1E6B35-97560 | 33,000 | |
017 | NHÃN, CẢNH BÁO LƯỚI ĐẬP VN | 1E6B35-97560 | 33,000 | |
018 | NHÃN, CẢNH BÁO LƯỚI ĐẬP VN | 1E6B35-97560 | 33,000 | |
019 | NHÃN, CẢNH BÁO VN | 1E6B35-97570 | ||
020 | NHÃN, CẢNH BÁO KIỂM TRA VN | 1E6B35-97651 | 47,000 | |
021 | NHÃN, CẢNH BÁO NHIỆT | 1E6B35-97660 | 33,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NHÃN, CẢNH BÁO THÙNG | 1E6C45-97250 | 25,000 | |
2 | NHÃN, CẢNH BÁO KIỂM TRA | 1E6C45-97280 | 25,000 | |
3 | NHÃN, CẢNH BÁO VN | 1E6B35-97580 | ||
4 | NHÃN, NGUY HIỂM VN | 1E6B35-97600 | ||
5 | NHÃN, NGUY HIỂM VN | 1E6B35-97610 | 33,000 | |
6 | NHÃN, CẢNH BÁO MỞ VN | 1E6B35-97620 | ||
7 | NHÃN, KIỂM TRA VN | 1E6B35-97631 | ||
7-1 | NHÃN, KIỂM TRA VN | 1E6B35-97632 | ||
8 | NHÃN, CẢNH BÁO VN | 1E6B35-97640 | ||
9 | NHÃN, CẢNH BÁO MỞ VN | 1E6B35-97670 | 33,000 | |
010 | NHÃN, CẢNH BÁO BẢO VỆ VN | 1E6B35-97680 | 28,000 | |
011 | NHÃN, CẢNH BÁO LÚA VN | 1E6B35-97690 | 51,000 | |
012 | NHÃN, CẢNH BÁO FO VN | 1E6B35-97770 | ||
013 | NHÃN, BÌNH PHỤ VN | 1E6B35-97800 | 33,000 | |
014 | NHÃN, CẢNH BÁO MÁI CHE VN | 1E6B35-97870 | 65,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỄU | 192010-09050 | 129,000 | |
2 | CỜ LÊ (MỎ LẾCH), ĐẦU 17X19 | 1E8559-98020 | 212,000 | |
3 | CỜ LÊ (MỎ LẾCH), ĐẦU 12X12 | 1E8559-98050 | 77,000 | |
4 | TRUYỀN ĐỘNG, VÍT | 1E8559-98060 | 101,000 | |
5 | HỘP, CÔNG CỤ | 1E6B30-98100 | 1,157,000 | |
6 | ỐNG, 12X 300 | 23061-120300 | 48,000 | |
7 | CỜ LÊ (MỎ LẾCH) 10X12 | 28110-100120 | 109,000 | |
8 | CỜ LÊ (MỎ LẾCH) 12X14 | 28110-120140 | 137,000 | |
9 | CỜ LÊ (MỎ LẾCH) 17X19 | 28110-170190 | 153,000 | |
010 | CỜ LÊ (MỎ LẾCH) 22X24 | 28110-220240 | 165,000 | |
011 | CỜ LÊ (MỎ LẾCH) | 28120-002000 | 770,000 | |
012 | CÁI KÌM | 28170-001500 | 319,000 | |
013 | BƠM DẦU | 28210-000140 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LỌC GIÓ 7.5 | 1E6B30-04020 | 1,120,000 | |
2 | CỤM THEN, ĐẢO CHIỀU | 1C7020-06440 | 157,000 | |
3 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 89,000 | |
4 | LƯỠI CẮT | 1E6B30-17070 | 44,000 | |
5 | LƯỠI CẮT, N | 1S7596-17071 | 89,000 | |
6 | LƯỠI HẬU, A | 1E6B30-17101 | 349,000 | |
7 | LÁ ĐỆM, 0.4 | 1E6B30-17920 | 34,000 | |
8 | LÁ ĐỆM, 0.8 | 1E6B30-17930 | 39,000 | |
9 | SÀNG CHIA, BÊN TRONG | 1E6B30-18100 | 100,000 | |
010 | LỌC NHIÊN LIỆU | 129907-55810 | 636,000 | |
011 | LỌC, 80X80L | 1E6B00-66050 | 1,298,000 | |
012 | CỤM LỌC | 1E8560-66370 | 803,000 | |
013 | BU LÔNG, CĂNG 350 | 1E9060-73032 | 144,000 | |
014 | CẦU CHÌ 50A | 1E8720-83120 | 350,000 | |
015 | CẦU CHÌ 60A, NỔ CHẬM | 1E8540-83220 | 296,000 | |
15-1 | CẦU CHÌ 60A, NỔ CHẬM | 1A6240-51630 | 2,485,000 | |
016 | CỬA NGĂN, LÚA B | 1E6B30-98140 | 99,000 | |
017 | ĐINH TÁN 5.0X16 | 22641-500160 | 14,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
020 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
021 | CỤM LỌC | 41650-502320 | 487,000 | |
022 | MIẾNG ĐỆM, RON | 123325-35140 | 46,000 | |
023 | PHỐT CHỮ O 1AP12.0 | 24311-000120 | 20,000 | |
024 | LỌC NHIÊN LIỆU | 41650-550800 | 347,000 | |
025 | HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | 0A341-VI0033 | ||
25-1 | HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | 0A341-VI0034 | ||
25-2 | HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | 0A341-VI0035 | ||
25-3 | HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | 0A341-VI0036 |