STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI GIỮ, KẸP | 194680-51670 | 57,000 | |
2 | CẢM BIẾN, LÚA | 1E8560-81740 | 1,043,000 | |
3 | THÙNG CHỨA LÚA | 1E6C80-91000 | ||
4 | CỬA SỔ TRÁI, T,PEEP | 1E8559-91300 | 18,000 | |
5 | CỤM NẮP, TRÊN | 1E6B30-91701-1 | ||
6 | CỤM NẮP, ĐÓNG-MỞ | 1E6B30-91750-1 | ||
7 | CHỐT HÃM, ĐÓNG-MỞ | 1E6B30-91801 | 100,000 | |
8 | LÒ XO, KHÓA | 1E6B30-91830 | 25,000 | |
9 | CAO SU DẪN HƯỚNG CỮA RA LÚA | 1E8559-91850 | 47,000 | |
010 | PHỚT, 20X5X935 | 1E6B30-91920 | 34,000 | |
011 | PHỚT, 20X5X350 | 1E6B30-91930 | 20,000 | |
012 | LÁ ĐỆM, TS | 1E6B30-91980 | 54,000 | |
013 | ĐINH TÁN | 1E8550-91980 | 5,000 | |
014 | TẤM CHẮN, ỐNG DẪN THÙNG CHỨA B | 1E6B31-94580-1 | ||
015 | VÒNG ĐỆM 6 | 22117-060000 | 20,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM 6 | 22157-060000 | 16,000 | |
017 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
018 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
019 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X16 | 22417-160160 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
023 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
025 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
026 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
027 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
028 | ĐAI ỐC, M5 | 26367-050002 | 33,000 | |
029 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 | |
030 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM, PLAIN 6X16X1 | 1E8559-92230 | 6,000 | |
2 | LÒ XO | 1E8559-92370 | 16,000 | |
3 | KẸP, ĐỆM | 1E8559-92410 | 11,000 | |
4 | CỬA NGĂN | 1E6B30-92420 | 157,000 | |
5 | ĐỆM, 236 | 1E6B30-92440 | 142,000 | |
6 | DẪN HƯỚNG, CỬA CHẶN LÚA | 1E8559-92450 | 99,000 | |
7 | LÁ, ĐỆM A | 1E8559-92760 | 23,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 20,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 24,000 | |
010 | VÍT, 6X16 | 22857-600160 | 16,000 | |
011 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 16,000 | |
012 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÒI BÁO, LÙI | 1E8923-81300 | 387,000 | |
2 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 545,000 | |
3 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 199,000 | |
4 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 545,000 | |
5 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 199,000 | |
6 | GIÁ ĐỠ, THANH THÙNG CHỨA LÚA | 1E6C80-92050 | 1,936,000 | |
7 | KHUNG | 1E6C80-92500 | 1,909,000 | |
8 | THANH GIẰNG,LÚA CAT LO RE | 1E6C80-92700 | 241,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 5 | 22217-050000 | 24,000 | |
010 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
011 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
012 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
013 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
014 | BU LÔNG M 5X 25 ĐẦU BẰNG | 26117-050252 / 26116-050252 (Mã đổi) | 20,000 | |
015 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 | |
016 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NHÃN HIỆU CHỈNH KHUNG SÀN VN | 1E6C80-96150 | 34,000 | |
2 | NHÃN, CÀI ĐẶT DÂY ĐAI | 1E6C80-96250 | 89,000 | |
3 | NHÃN,YANMAR | 1E6C80-97000 | 228,000 | |
4 | NHÃN,YH850 | 1E6C85-97020 | 206,000 | |
5 | NHÃN,YANMAR MÀU ĐỎ 450 | 1E6C80-97050 | 152,000 | |
6 | NHÃN, ĐẢO CHIỀU VN | 1E6B35-97700 | 39,000 | |
7 | NHÃN, KHÓA GẶT VN | 1E6B35-97710 | 89,000 | |
8 | NHÃN, MỞ BÊN VN | 1E6B35-97741 | 39,000 | |
9 | NHÃN DÁN FY,L R PVC | 20230-200100 | 49,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NHÃN, CẦU CHÌ VN | 1E6C80-96050 | 25,000 | |
2 | NHÃN,QUAY VN | 1E6C80-96550 | 34,000 | |
3 | NHÃN, MỨC DẦU VN | 1E6C80-96630 | 29,000 | |
4 | NHÃN, KIỂM TRA VN | 1E6C80-96720 | 130,000 | |
5 | NHÃN, KIỂM TRA VN | 1E6C80-96830 | 190,000 | |
6 | NHÃN,YANMAR | 1E6C80-97000 | 228,000 | |
7 | NHÃN,YH850 | 1E6C85-97020 | 206,000 | |
8 | NHÃN, CHUYỂN ĐỔI CHÍNH | 1E6C80-97090 | 29,000 | |
9 | NHÃN, THAY ĐỔI PHỤ | 1E6C80-97110 | 29,000 | |
010 | NHÃN,CÔNG TẮC CHÍNH VN | 1E6C85-97130 | 25,000 | |
011 | NHÃN, GIA TỐC | 1E6B30-97151 | 20,000 | |
012 | NHÃN, VẬN HÀNH LY HỢP | 1E6C45-97210 | 29,000 | |
013 | NHÃN,SANG SỐ VN | 1E6C85-97220 | 25,000 | |
014 | NHÃN, CẢNH BÁO THÙNG | 1E6C45-97250 | 25,000 | |
015 | NHÃN, LY HỢP TH.RE. | 1E6C85-97300 | 44,000 | |
016 | NHÃN,BỘ DÂY ĐAI R VN | 1E6C80-97350 | 34,000 | |
017 | NHÃN, CẦU CHÌ TS VN | 1E6C80-97470 | 25,000 | |
018 | NHÃN, CẤM XUẤT KHẨU | 1E6B30-97600 | 30,000 | |
019 | NHÃN, SA | 1E6C80-97600 | 86,000 | |
020 | NHÃN, TÁCH NƯỚC VN | 1E6B35-97780 | 33,000 | |
021 | NHÃN, CỤM LỌC FO VN | 1E6B35-97790 | 33,000 | |
022 | NHÃN, BÌNH PHỤ VN | 1E6B35-97800 | 33,000 | |
023 | NHÃN, BUỒNG MÁY VN | 1E6B35-97830 | 33,000 | |
024 | KÝ HIỆU, KHÔNG BƯỚC VÀO | 1E6C80-97890 | 29,000 | |
025 | ĐINH TÁN 3.2X 3.2 | 22695-320321 | 20,000 | |
026 | KÝ HIỆU, KHÔNG BƯỚC VÀO | 1E6C80-97890 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NHÃN, CẢNH BÁO GẶT VN | 1E6B35-97510 | 46,000 | |
2 | NHÃN, CẢNH BÁO GUỒNG QUAY VN | 1E6B35-97520 | 42,000 | |
3 | NHÃN, CẢNH BÁO GUỒNG QUAY VN | 1E6B35-97520 | 42,000 | |
4 | NHÃN, CẢNH BÁO PF VN | 1E6B35-97530 | 42,000 | |
5 | NHÃN, CẢNH BÁO PF VN | 1E6B35-97530 | 42,000 | |
6 | NHÃN, CẢNH BÁO DỪNG LẠI VN | 1E6B35-97541 | 39,000 | |
7 | NHÃN, CẢNH BÁO DỪNG LẠI VN | 1E6B35-97541 | 39,000 | |
8 | NHÃN, CẢNH BÁO DỪNG LẠI VN | 1E6B35-97541 | 39,000 | |
9 | NHÃN, CẢNH BÁO DỪNG LẠI VN | 1E6B35-97541 | 39,000 | |
010 | NHÃN, CẢNH BÁO VỆ SINH VN | 1E6B35-97550 | 30,000 | |
011 | NHÃN, CẢNH BÁO VỆ SINH VN | 1E6B35-97550 | 30,000 | |
012 | NHÃN, CẢNH BÁO VỆ SINH VN | 1E6B35-97550 | 30,000 | |
013 | NHÃN, CẢNH BÁO VỆ SINH VN | 1E6B35-97550 | 30,000 | |
014 | NHÃN, CẢNH BÁO LƯỚI ĐẬP VN | 1E6B35-97560 | 33,000 | |
015 | NHÃN, CẢNH BÁO LƯỚI ĐẬP VN | 1E6B35-97560 | 33,000 | |
016 | NHÃN, CẢNH BÁO LƯỚI ĐẬP VN | 1E6B35-97560 | 33,000 | |
017 | NHÃN, CẢNH BÁO LƯỚI ĐẬP VN | 1E6B35-97560 | 33,000 | |
018 | NHÃN, CẢNH BÁO LƯỚI ĐẬP VN | 1E6B35-97560 | 33,000 | |
019 | NHÃN, CẢNH BÁO KIỂM TRA VN | 1E6B35-97651 | 47,000 | |
020 | NHÃN, CẢNH BÁO KIỂM TRA VN | 1E6B35-97651 | 47,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NHÃN, THẬN TRỌNG QUAY VN | 1E6C80-96450 | 34,000 | |
2 | NHÃN,CẢNH BÁO. TẢI VN | 1E6C80-96940 | 29,000 | |
3 | NHÃN, CẢNH BÁO KIỂM TRA | 1E6C45-97280 | 25,000 | |
4 | NHÃN, NGUY HIỂM VN | 1E6B35-97601 | 25,000 | |
5 | NHÃN, NGUY HIỂM VN | 1E6B35-97610 | 33,000 | |
6 | NHÃN, NGUY HIỂM VN | 1E6B35-97610 | 33,000 | |
7 | NHÃN, CẢNH BÁO NHIỆT | 1E6B35-97660 | 33,000 | |
8 | NHÃN, CẢNH BÁO MỞ VN | 1E6B35-97670 | 33,000 | |
9 | NHÃN, CẢNH BÁO BẢO VỆ VN | 1E6B35-97680 | 28,000 | |
010 | NHÃN, CẢNH BÁO LÚA VN | 1E6B35-97690 | 51,000 | |
011 | NHÃN, CẢNH BÁO FO VN | 1E6B35-97771 | 25,000 | |
012 | NHÃN, CẢNH BÁO MÁI CHE VN | 1E6B35-97870 | 65,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LINH KIỆN, LỌC GIÓ 8.5 | 1E6C40-04021 | 1,332,000 | |
2 | CỤM THEN, ĐẢO CHIỀU | 1C7020-06440 | 157,000 | |
3 | PHỄU | 192010-09050 | 129,000 | |
4 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 89,000 | |
5 | ĐĨA XÍCH,GUỒNG QUAY 48T | 1E6C85-14700 | 926,000 | |
6 | LƯỠI CẮT | 1E6B30-17070 | 44,000 | |
7 | LƯỠI CẮT, N | 1S7596-17071 | 89,000 | |
8 | LƯỠI HẬU, A | 1E6B30-17101 | 349,000 | |
9 | LÁ ĐỆM, 0.4 | 1E6B30-17920 | 34,000 | |
010 | LÁ ĐỆM, 0.8 | 1E6B30-17930 | 39,000 | |
011 | SÀNG CHIA, BÊN TRONG | 1E6B30-18100 | 100,000 | |
012 | BỘ LỌC, DẦU 80X100L | 119005-35160 | 315,000 | |
013 | LƯỚI,15 | 1E6C85-42800 | 1,804,000 | |
014 | CỤM ỐNG LÓT | 1A7180-48210 | 1,180,000 | |
14-1 | CỤM ỐNG LÓT | 1E6C80-66030 | 1,302,000 | |
015 | LỌC | 129A00-55730 | 1,015,000 | |
016 | LỌC NHIÊN LIỆU | 129907-55801 | 700,000 | |
017 | BU LÔNG, CĂNG 350 | 1E9060-73032 | 144,000 | |
018 | CẦU CHÌ 50A | 1E8720-83120 | 350,000 | |
019 | CỜ LÊ, BỘ LỌC THÔ | 1E6C40-92750 | 85,000 | |
020 | CỬA NGĂN, LÚA B | 1E6B30-98140-1 | 78,000 | |
021 | NẮP, NẮP ĐẬY FO | 1E6C80-98200 | 147,000 | |
022 | BỘ PHẬN CẤP LÚA, DẦU M | 1C6410-98630 | 72,000 | |
023 | ĐINH TÁN 5.0X16 | 22641-500160 | 14,000 | |
024 | ỐNG, 12X 300 | 23061-120300 | 48,000 | |
025 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 16,000 | |
026 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
027 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 20,000 | |
028 | SÚNG, BƠM MỠ 100 | 28920-000100 | 263,000 | |
029 | HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | 0A341-VI0040 |