STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ,ĐỘNG CƠ R RG8 | 1C724C-01050 | ||
2 | GIÁ ĐỠ,ĐỘNG CƠ F RG8 | 1C724C-01100 | ||
3 | CAO SU, ĐỆM 230 | 1E8540-01200 | 1,890,000 | |
4 | CÁP, MÁY DAO ĐIỆN | 1C723C-06150 | ||
5 | VỎ, CẦU CHÌ TÁC DỤNG CHẬM 4C | 1C731C-06160 | 875,000 | |
6 | VỎ, CẦU CHÌ TÁC DỤNG CHẬM 4A | 1C731C-06170 | ||
7 | CẦU CHÌ, NỔ CHẬM 80A | 1C6900-06180 | 85,000 | |
8 | CẦU CHÌ, NỔ CHẬM 40A | 1E8450-83120 | 164,000 | |
9 | BU LÔNG, ĐẤT 8X16 | 1C6560-06300 | 61,000 | |
010 | CÁP, + ẮC QUY | 1C754C-06300 | ||
011 | TẤM, CỐ ĐỊNH GIẮC NỐI | 1C731C-08400 | ||
012 | DÂY, ĐỘNG CƠ NỐI ĐẤT | 1C727C-51450 | 159,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM 12X33X4.5 | 1C727C-73410 | 15,000 | |
014 | KẸP, CÁP ẮC QUY | 1C727C-83240 | 18,000 | |
015 | NHÃN, CẦU CHÌ A V | 1C739C-95890 | ||
016 | BU LÔNG, M10X 20 | 26013-100202 | 24,000 | |
017 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
018 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M10X 16 | 26014-100162 | 20,000 | |
021 | ĐAI ỐC, M6 | 26051-060002 | 16,000 | |
022 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 16,000 | |
023 | ĐAI ỐC, M12 | 26367-120002 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ,ĐỘNG CƠ R RG8 | 1C724C-01050 | ||
2 | GIÁ ĐỠ,ĐỘNG CƠ F RG8 | 1C724C-01100 | ||
3 | CAO SU, ĐỆM 230 | 1E8540-01200 | 1,890,000 | |
4 | CÁP, MÁY DAO ĐIỆN | 1C723C-06150 | ||
5 | VỎ, CẦU CHÌ TÁC DỤNG CHẬM 4C | 1C731C-06160 | 875,000 | |
6 | VỎ, CẦU CHÌ TÁC DỤNG CHẬM 4A | 1C731C-06170 | ||
7 | CẦU CHÌ, NỔ CHẬM 80A | 1C6900-06180 | 85,000 | |
8 | CẦU CHÌ, NỔ CHẬM 40A | 1E8450-83120 | 164,000 | |
9 | CẦU CHÌ 60A, NỔ CHẬM | 1C6900-06190 | ||
010 | BU LÔNG, ĐẤT 8X16 | 1C6560-06300 | 61,000 | |
011 | CÁP, + ẮC QUY | 1C754C-06300 | ||
012 | TẤM, CỐ ĐỊNH GIẮC NỐI | 1C731C-08400 | ||
013 | DÂY, ĐỘNG CƠ NỐI ĐẤT | 1C727C-51450 | 159,000 | |
014 | VÒNG ĐỆM 12X33X4.5 | 1C727C-73410 | 15,000 | |
015 | KẸP, CÁP ẮC QUY | 1C727C-83240 | 18,000 | |
016 | NHÃN, CẦU CHÌ A V | 1C739C-95890 | ||
017 | BU LÔNG, M10X 20 | 26013-100202 | 24,000 | |
018 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M10X 16 | 26014-100162 | 20,000 | |
022 | ĐAI ỐC, M6 | 26051-060002 | 16,000 | |
023 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 16,000 | |
024 | ĐAI ỐC, M12 | 26367-120002 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ,BỘ LỌC KHÍ RG8 | 1C724C-01310 | ||
2 | ỐNG,HÚT KHÍ VÀO 72 | 1C724C-01380 | ||
3 | ỐNG,NẠP KHÍ(I | 1C723C-01390 | 262,000 | |
4 | CỤM BỘ LỌC, KHÔNG KHÍ | 1C727C-12510 | 1,165,000 | |
5 | THÂN | 1C727C-12520 | 451,000 | |
6 | CỤM LỌC,BÊN NGOÀI | 1C727C-12530 | 527,000 | |
7 | CỤM NẮP | 1C727C-12540 | 276,000 | |
8 | CHỐT,CAO SU | 1C727C-12550 | 65,000 | |
9 | VÒNG | 1C727C-12560 | 68,000 | |
010 | KHÓA | 1C727C-12570 | 34,000 | |
011 | CỤM CỔ DÊ, BỘ LỌC | 1C727C-12600 | 137,000 | |
012 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
013 | NHÃN, ĐỘNG CƠ A V | 1C739C-95600 | ||
014 | KẸP, 54 | 23000-054000 | 140,000 | |
015 | KẸP, 54 | 23000-054000 | 140,000 | |
016 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TẢN NHIỆT | 1C731C-01400 | 2,690,000 | |
2 | NẮP.BỘ TẢN NHIỆT D46 | 1C731C-01420 | 157,000 | |
3 | ỐNG,500 | 1C731C-01430 | 73,000 | |
4 | MIẾNG ĐỆM, RON | 1C731C-01440 | 25,000 | |
5 | KẸP | 1C731C-01450 | 14,000 | |
6 | CỤM KHUNG,PL VN | 7C754C-01460 | ||
7 | ỐNG,CW(TRÊN | 1C727C-01500 | 147,000 | |
8 | MIẾNG CẢN GIÓ,410 | 1C754C-01510 | ||
9 | TẤM, DÃN HƯỚNG GIÓ | 1C754C-01520 | ||
010 | ỐNG,CW(DƯỚI | 1C727C-01530 | 187,000 | |
011 | TẤM, HÚT KHÍ VÀO | 1C754C-01530 | ||
012 | ỐNG, NHIÊN LIỆU F-P | 1A7510-04430 | 279,000 | |
013 | VÍT, KHOAN 6X16 | 1C6650-37480 | 24,000 | |
014 | NHÃN, ĐỘNG CƠ B V | 1C739C-95610 | ||
015 | CHỐT, H 8X 20 | 22487-080200 | 32,000 | |
016 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 113,000 | |
017 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 113,000 | |
018 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 113,000 | |
019 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 113,000 | |
020 | KẸP, 12 | 23080-012000 | 35,000 | |
021 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M6X 25 | 26014-060252 | 16,000 | |
023 | BU LÔNG, M6X 50 | 26014-060502 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG, ĐẦU VÀO 72 | 1C7240-01700 | ||
1-1 | CỤM ỐNG, ĐẦU VÀO 72 | 1C755C-01700 | ||
2 | BỘ PHẬN GIẢM THANH | 1C723C-01800 | 2,089,000 | |
3 | NẮP,BỘ PHẬN GIẢM THANH | 1C723C-01900 | 61,000 | |
4 | VẢI, CỎ 180X750 | 1C7230-01950 | 1,009,000 | |
4-1 | VẢI, CỎ 180X750 | 1C754C-01950 | ||
5 | MIẾNG ĐỆM, A | 1E6650-04131 | 116,000 | |
6 | MIẾNG ĐỆM, EXH. ỐNG | 129107-13550 | 96,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 16,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 16,000 | |
010 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG, 8X20 | 1C726C-00140 | 20,000 | |
2 | CỤM BÌNH CHỨA,NHIÊN LIỆU | 1C731C-02002 | ||
3 | BÌNH CHỨA,NHIÊN LIỆU | 1C731C-02010 | 2,086,000 | |
4 | BỘ LỌC,BÌNH NHIÊN LIỆU | 1C731C-02040 | 95,000 | |
5 | NẮP, BÌNH NHIÊN LIỆU | 1C731C-02051 | 110,000 | |
6 | BỘ PHẬN ĐỆM KÍM,BÌNH NHIÊN LIỆU | 1C729C-63040 | 29,000 | |
7 | MIẾNG ĐỆM, THIẾT BỊ ĐO NHIÊN LIỆU | 1C727C-02010 | 20,000 | |
8 | CỤM NẮP ĐẬY, BÌNH NHIÊN LIỆU | 1C754C-02020 | ||
9 | KHAY MÂM, BÌNH NHIÊN LIỆU | 1C720C-02020 | 65,000 | |
010 | ỐNG, 12X 700 | 23061-120700 | 40,000 | |
011 | KẸP, 14 | 23080-014000 | 40,000 | |
012 | CỤM THIẾT BỊ ĐO, NHIÊN LIỆU | 1C7230-02150 | 1,015,000 | |
013 | VÍT, M5X16 | 26022-050162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 3T-XẢ | 1C7100-01340 | 224,000 | |
2 | ỐNG,ĐẦU NỐI FO 35X450 | 1C7230-02200 | 365,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, BƠM NHIÊN LIỆU | 1C723C-02300 | 420,000 | |
4 | DẪN HƯỚNG, ỐNG NHÊN LIỆU | 1C754C-02400 | ||
5 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 / 23080-013000 ( mã thay thế) | 40,000 | |
6 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 / 23080-013000 ( mã thay thế) | 40,000 | |
7 | BƠM NHIÊN LIỆU | 119225-52102 | 2,488,000 | |
8 | CỤM BỘ PHẬN LỌC DẦU | 119740-55601 | 1,120,000 | |
9 | LÒ XO, VAN NHIÊN LIỆU | 104200-55330 | 35,000 | |
010 | CẦN CHUYỂN, NHIÊN LIỆU | 119810-55340 | 129,000 | |
011 | CỐC, BỘ LỌC NHIÊN LIỆU | 121254-55510 | 298,000 | |
012 | PHỐT CHỮ O | 102103-55520 | 44,000 | |
013 | VÒNG, CỐC GIỮ LẠI | 110250-55610 | 109,000 | |
014 | LỌC | 119810-55650 | 194,000 | |
015 | VÍT, PAN M4 | 104200-55750 | 44,000 | |
016 | PHỐT CHỮ O, 1AP10A | 24311-240100 | 20,000 | |
017 | CỤM BỘ PHẬN PHÂN TÁCH,NƯỚC | 129335-55701 | 1,120,000 | |
018 | VAN, HÌNH CÔN | 104200-55321 | 153,000 | |
019 | LÒ XO, VAN NHIÊN LIỆU | 104200-55330 | 35,000 | |
020 | TAY CẦM, HÌNH VÒI | 104200-55341 | 145,000 | |
021 | CỐC, BỘ LỌC NHIÊN LIỆU | 124064-55510 | 300,000 | |
022 | PHỐT CHỮ O | 102103-55520 | 44,000 | |
023 | VÒNG, CỐC GIỮ LẠI | 110250-55610 | 109,000 | |
024 | LÒ XO, BỘ LỌC | 121257-55720 | 40,000 | |
025 | PHAO | 121257-55731 | 44,000 | |
026 | THÂN, LỌC DẦU | 129335-55730 | 1,120,000 | |
027 | CHỐT, LỤC GIÁC M6 | 101720-55750 | 44,000 | |
028 | VÍT, PAN M4 | 104200-55750 | 44,000 | |
029 | LỌC NHIÊN LIỆU | 171081-55910 | 299,000 | |
030 | MIẾNG ĐỆM, 6X1.0 | 23418-060000 | 16,000 | |
031 | PHỐT CHỮ O, 1AP10A | 24311-240100 | 20,000 | |
032 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
033 | KẸP, 13 | 23000-013000 | 65,000 | |
034 | ỐNG, G7.3X 370 | 23981-730370 | ||
035 | ỐNG, 7.3 X 550 | 23981-730550 | ||
036 | ỐNG, 7.3 X 1660 | 23981-731660 | 618,000 | |
037 | ỐNG, 7.3 X 1800 | 23981-731800 | 672,000 | |
038 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
039 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
040 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
041 | BU LÔNG, M8X 65 | 26014-080652 | 44,000 | |
042 | BU LÔNG, M8X 65 | 26014-080652 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM XY LANH | 1C723C-04250 | 4,810,000 | |
1-1 | CỤM XY LANH, NÂNG | 1C7230-04252 | ||
2 | KHỚP NỐI RGI-1/4 | 23391-020000 | 186,000 | |
3 | ỐNG LÓT 15X15 | 24550-015150 | 54,000 | |
4 | CHỐT, XY LANH | 1C727C-04350 | 76,000 | |
5 | DẪN HƯỚNG, SP | 1C7010-04570 | 350,000 | |
6 | LÒ XO, ỐNG TIẾT LƯU | 1C7010-04580 | 35,000 | |
7 | BÌNH TÍCH ĐIỆN, 100-23 | 1C7230-04600 | 7,525,000 | |
8 | ỐNG TIẾT LƯU, 0.8 | 1C6720-04980 | 52,000 | |
9 | VÒNG, 16 | 22242-000160 | 20,000 | |
010 | PHỐT CHỮ O, 1AP11.0 | 24311-000110 | 10,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, ỐNG THÔNG HƠI 520 | 1C754C-05571 | ||
2 | KẸP, 13 | 23000-013000 | 65,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VAN, PC-20F8 | 168418-00010 | ||
2 | CỤM VAN,(20F6 CMP | 168416-01010 | 8,610,000 | |
3 | CHỐT, R01 | 23871-010000 | 50,000 | |
4 | CHỐT, RO2 | 23871-020000 | 44,000 | |
5 | MIẾNG CANH | 168411-01050 | 44,000 | |
6 | BỘ ĐIỀU HỢP | 168418-01050 | ||
7 | PHỐT CHẮN BỤI | 168411-01060 | 92,000 | |
8 | DẪN HƯỚNG | 168411-01070 | 44,000 | |
9 | NẮP | 168411-01100 | 276,000 | |
010 | CHỐT(KHOẢNG HỞ | 168421-01210 | 210,000 | |
011 | SP(KHOẢNG HỞ CHÍNH | 168411-01830 | 48,000 | |
012 | MIẾNG CHÊM (0.2 | 192157-27060 | 120,000 | |
013 | SIM(T=0.5 | 192157-27080 | 80,000 | |
014 | MIẾNG CHÊM, 5.3X10X0.3 | 1C6141-46870 | 120,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM 5 | 22137-050000 | 20,000 | |
016 | MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 | 23414-160021 | 20,000 | |
017 | PHỐT CHỮ O,1AP5.0 | 24311-000050 | 20,000 | |
018 | TRỤC QUẤN(KHỚP NỐI | 168411-01210 | 279,000 | |
019 | SP(QUAY LẠI | 168410-01260 | 48,000 | |
020 | MIẾNG CHÊM(17.3 | 168410-01270 | 140,000 | |
021 | VAN | 168418-01300 | ||
022 | CSC-012C | 1681SC-01210 | ||
023 | LỬA(CSC | 1681SC-00100 | ||
024 | CUỘN DÂY | 1681SC-00130 | ||
025 | THÂN | 168418-01310 | ||
026 | BỘ ĐIỀU HỢP | 168418-01520 | ||
027 | CSG02-0810 | 1681S0-08100 | 5,775,000 | |
028 | ĐAI ỐC(CUỘN DÂY | 1681S0-00100 | ||
029 | ỐNG LÓT | 1681S0-08920 | ||
030 | VÒI PHUN CÓ THỂ THAY ĐỔI | 168411-01400 | 276,000 | |
031 | CHỐT | 168411-01450 | 165,000 | |
032 | CHỐT, KHÔNG TẢI | 194170-45330 | 168,000 | |
033 | PHỐT CHỮ O 1AP12.0 | 24311-000120 | 20,000 | |
034 | SP(KIỂM SOÁT LƯU LƯỢNG | 168411-01520 | 44,000 | |
035 | BỘ CHUYỂN ĐỔI, PT 1/4 | 1C6460-05050 | 157,000 | |
036 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 16,000 | |
037 | VÒNG, 10 | 22242-000100 | 16,000 | |
038 | CHỐT LÒ XO 3.0X16 | 22351-030016 | 16,000 | |
039 | PHỐT CHỮ O,1AP5.0 | 24311-000050 | 20,000 | |
040 | PHỐT CHỮ O, 1AP12.5 | 24311-000125 | 20,000 | |
041 | PHỐT CHỮ O 1AP14.0 | 24311-000140 | 20,000 | |
042 | BU LÔNG, M6X 25 | 26016-060252 | 18,000 | |
043 | BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG | 26116-060102 | 16,000 | |
044 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VAN LUÂN PHIÊN(8 ASY | 168458-00010 | 20,546,000 | |
2 | DGS1-03-9 | 168163-00090 | 6,475,000 | |
3 | CỤM THÂN, VAN | 168163-01010 | 3,500,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, LÒ XO | 168160-01250 | 48,000 | |
5 | LÒ XO, TRẢ | 168160-01340 | 80,000 | |
6 | CUỘN DÂY(A CMP | 168160-03010 | 2,520,000 | |
7 | ĐAI ỐC(M10 | 168160-01170 | 48,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM KHÓA | 168160-01180 | 33,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM | 168160-01190 | 33,000 | |
010 | CUỘN DÂY(C CMP | 168160-03100 | 2,660,000 | |
011 | ĐAI ỐC(M10 | 168160-01170 | 48,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM KHÓA | 168160-01180 | 33,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM | 168160-01190 | 33,000 | |
014 | MIẾNG ĐỆM, CUỘN DÂY | 192159-27780 | 44,000 | |
015 | NẮP, CAO SU | 198441-77190 | 52,000 | |
016 | BU LÔNG, M4X35 | 198361-77210 | 40,000 | |
017 | PHỐT CHỮ O, 1BP5.0 | 24315-000050 | 24,000 | |
018 | PHỐT CHỮ O, 1AS11.2 | 24341-000112 | 20,000 | |
019 | BỘ PHẬN LỌC | 192157-24801 | 270,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ(BỘ PHẬN LỌC | 168451-01120 | 200,000 | |
021 | KHỚP NỐI(P | 168451-01200 | 294,000 | |
022 | VAN KIỂM TRA CMP | 168451-01220 | 420,000 | |
023 | CHỐT(M20 | 168451-01500 | 196,000 | |
024 | ĐẦU NỐI, G1/4-R1/8 | 1C6900-04720 | 350,000 | |
025 | LÒ XO(KIỂM TRA CV | 178076-12830 | 33,000 | |
026 | BỘ PHẬN LỌC | 194680-77770 | 298,000 | |
027 | PHỐT CHỮ O 1AP14.0 | 24311-000140 | 20,000 | |
028 | PHỐT CHỮ O 1AP16.0 | 24311-000160 | 20,000 | |
029 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 24,000 | |
030 | PHỐT CHỮ O, 1AS11.2 | 24341-000112 | 20,000 | |
031 | PHỐT CHỮ O, 1AS14.0 | 24341-000140 | 20,000 | |
032 | BỘ GHÉP NỐI, BI 31EA02C | 1C6900-05410 | 910,000 | |
033 | BỘ GHÉP NỐI, BI 32EA02C | 1C6900-05420 | 490,000 | |
034 | BU LÔNG, M6X 60 | 26014-060602 | 48,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG, M8X 20 | 1C727C-04750 | 32,000 | |
2 | CỤM XY LANH,LUÂN PHIÊN | 1C723C-04801 | 5,558,000 | |
3 | VAN, DỪNG | 1C723C-04950 | ||
4 | LÁ, GIỮ | 1C723C-04960 | ||
5 | PHỐT CHỮ O,1AP5.0 | 24311-000050 | 20,000 | |
6 | PHỐT CHỮ O, 1AP6.0 | 24311-000060 | 20,000 | |
7 | ỐNG LÓT, 14X15 | 24550-014150 | 57,000 | |
8 | BU LÔNG, M6X 16 | 26013-060162 | 16,000 | |
9 | ỐNG TIẾT LƯU, 0.8 | 1C6720-04980 | 52,000 | |
010 | LÒ XO, 9X6 | 1C6720-04990 | 35,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM, 8.5X20X3 | 1C727C-32020 | 10,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 16,000 | |
013 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, P-TJ | 1C720C-04750 | 777,000 | |
2 | ỐNG, CV-C 6 | 1C722C-04821 | 946,000 | |
3 | BỘ GHÉP NỐI, BI 31EA02C | 1C6900-05410 | 910,000 | |
4 | BỘ GHÉP NỐI, BI 32EA02C | 1C6900-05420 | 490,000 | |
5 | ỐNG, DẦU QUAY LẠI 540 | 1C731C-05600 | 265,000 | |
6 | ỐNG, CV-RV 1850 | 1C723C-05630 | 1,311,000 | |
7 | ỐNG,UFO 6 | 1C723C-05650 | 996,000 | |
8 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
9 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
010 | KẸP, 19 | 23000-019000 | 89,000 | |
011 | KẸP, 19 | 23000-019000 | 89,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, ỐNG THÔNG HƠI | 1C731C-05610 | 83,000 | |
2 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 / 23080-013000 ( mã thay thế) | 40,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIẮC NỐI,CHÍNH 6 | 1C754C-06102 | ||
2 | NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A | 1C6720-06160 | 109,000 | |
3 | DỤNG CỤ KÉO, CẦU CHÌ | 1C7200-06250 | 85,000 | |
4 | ĐI ỐT, 090,1.5A | 1E8460-83120 | 595,000 | |
5 | CẦU CHÌ, MINI 5A | 1E8665-83150 | 89,000 | |
6 | CẦU CHÌ, MINI 10A | 1E8665-83160 | 68,000 | |
7 | CẦU CHÌ, MINI 20A | 1E8665-83180 | 23,000 | |
8 | KẸP, CỔ DÊ | 1E8775-84120 | 68,000 | |
9 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
010 | ĐI ỐT 1.5AX2 | 1E8450-84900 | ||
011 | ĐI ỐT 090,31 | 1E8235-84910 | 276,000 | |
012 | BU LÔNG, ĐẤT 8X16 | 1C6560-06300 | 61,000 | |
013 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 595,000 | |
014 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
015 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
016 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
017 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
018 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
019 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
020 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
021 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
022 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
023 | NHÃN,CẦU CHÌ VN | 1C758C-95560 | ||
024 | NHÃN, HỘP RƠ LE A V | 1C739C-95910 | ||
025 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIẮC NỐI, CẤY 6 | 1C754C-06201 | ||
2 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
3 | CỔ DÊ, 100 | 1E8559-64400 | 8,000 | |
4 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 595,000 | |
5 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
6 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
7 | NHÃN, HỘP RƠ LE B V | 1C739C-95900 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DÂY DẪN,ẮC QUY TIẾP ĐẤT | 1C711C-06051 | 206,000 | |
2 | BU LÔNG, ĐẤT 8X16 | 1C6560-06300 | 61,000 | |
3 | NẮP, ẮC QUY | 1C727C-83030 | 121,000 | |
4 | ẮC QUY, 55B24-TRÁI | 1E8510-83050 | 4,725,000 | |
5 | CỔ DÊ, ẮC QUY | 1C727C-83090 | 166,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ GHÉP NỐI,GIẢ 58Y2PM | 1C7230-06190 | 560,000 | |
2 | BỘ GHÉP NỐI, CHỐNG THẤM NƯỚC | 1S6506-07140 | 142,000 | |
3 | NẮP, BỘ GHÉP NỐI D | 1E6681-86040 | 245,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ GHÉP NỐI, CHỐNG THẤM NƯỚC | 1S6506-07140 | 142,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN, UFO | 1C731C-08200 | 9,835,000 | |
2 | BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1A8280-50900 | 14,490,000 |