STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHỚP NỐI, PHỔ DỤNG | 1C7200-27300 | ||
2 | CHỐT, BỘ | 1C6700-33030 | ||
3 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
4 | NẮP, TRỤC | 1S6974-60600 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | 0A112-VI0010 | ||
1-1 | HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | 0A112-VI0011 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
2 | VÍT, LỖ 6X16 | 1S6974-73100 | ||
3 | ĐAI ỐC, VÀNH M6 | 1S6974-73110 | ||
4 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
5 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 20,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NHÃN, HỘP RƠ-LE VN | 1C754C-97510 | ||
2 | NHÃN, THAO TÁC U/C | 1C754C-97520 | ||
3 | NHÃN, NÚM VN | 1C754C-97550 | ||
4 | NHÃN, THIẾT KẾ VN | 1C754C-97560 | ||
5 | NHÃN, LY HỢP VN | 1C754C-97570 | ||
6 | NHÃN, PHỄU VN | 1C754C-97580 | ||
7 | NHÃN, ĐIỀU CHỈNH VN | 1C754C-97590 | ||
8 | NHÃN, XẢ VN | 1C754C-97600 | ||
9 | NHÃN, THAO TÁC VN | 1C754C-97610 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NHÃN, TRỤC CẢNH BÁO | 1C739C-95740 | ||
2 | NHÃN, RỬA VN | 1C754C-97530 | ||
3 | NHÃN,THẬN TRỌNG MÁY THỔI | 1C754C-97540 | ||
4 | NHÃN, CẢNH BÁO THẬN TRỌNG | 1C754C-97620 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THANH GIẰNG, ĐẦU RA | 1S6880-06053-1 | ||
2 | ĐỆM LÓT, VÀNH | 1S6480-06100 | ||
3 | MÁY THỔI, PL VN | 7S6974-06070 | ||
4 | MÓC, MÁY THỔI | 1S6880-06210 | ||
5 | MIẾNG ĐỆM, MÓC | 1S6880-06230 | ||
6 | KHÓA MÓC, MÁY THỔI | 1S6560-06300 | ||
7 | LÒ XO, MÁY THỔI | 1S6880-06350 | ||
8 | KẸP, ẤN PLP | 1S6880-06950 | ||
9 | VÍT, 4X10 | 1S6480-62430 | ||
010 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO,CÔNG TẮC MÁY THỔI | 1S6480-06350 | ||
2 | ĐAI GIỮ 100B | 1J3999-07000 | ||
3 | GIẮC NỐI, CHÍNH 6(KQ) | 1S6886-07242 | ||
4 | CÔNG TẮC, MICRO-O | 1C7102-07500 | 287,000 | |
5 | BỘ ĐIỀU KHIỂN, | 1S6880-07500 | ||
6 | ĐAI GIỮ,DÂY | 1E5001-53350 | ||
7 | RƠ-LE, ISO 70A | 129927-77920 | 805,000 | |
8 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 823,000 | |
9 | KẸP, CỔ DÊ | 1E8490-84130 | ||
010 | ĐAI GIỮ 250,KHÓA DÂY | 1E6102-84960 | ||
011 | ĐAI GIỮ 140,KHÓA DÂY | 1E6102-84970 | ||
012 | BU-LÔNG M 6X 20 | 26014-060204 | ||
013 | VÍT, M3X16 | 26023-030162 | 20,000 | |
014 | VÍT, M4X20 | 26023-040202 | ||
015 | ĐAI ỐC, M4 | 26717-040002 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIẮC NỐI,KHỐI 6 | 1S6886-07304 | ||
2 | TẤM CHẮN, GIẮC NỐI | 1S6888-07390 | ||
3 | CẢM BIẾN, PHÂN BÓN | 1S6560-07600 | 525,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22213-060000 | ||
5 | ĐAI ỐC, M6 | 26713-060002 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẢM BIẾN, PHÂN BÓN | 1S6560-07700 | 2,030,000 | |
2 | VÍT, REN CẮT 3X10 | 1S6240-62350 | ||
3 | VÒNG CHỮ O, 1AS20.0 | 24341-000200 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHỚP NỐI 6004 | 1N3300-25100 | ||
2 | CHỐT, CHẺ 12 | 1C6900-38730 | ||
3 | VỎ, TRUYỀN ĐỘNG A | 1S6880-61011 | ||
4 | VỎ, TRUYỀN ĐỘNG B | 1S6880-61021 | ||
5 | LÒ XO, 4X52 | 1S6880-61060 | 375,000 | |
6 | CỤM TẤM, THAY ĐỔI | 1S6880-61100 | ||
7 | BU-LÔNG, PWSW M8X30 | 1S6880-61170 | ||
8 | TẤM 120, MA SÁT | 1S6880-61200 | 1,856,000 | |
9 | ĐẾ GẮN,TẤM MA SÁT | 1S6880-61302 | ||
010 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG NẠP | 1S6880-61350 | ||
011 | TRỤC, VÀO | 1S6880-61510 | ||
012 | LÁ, ĐIỀU CHỈNH | 1S6880-61910 | ||
013 | BÁNH RĂNG, 10T | 1S6880-63130 | 101,000 | |
014 | BÁNH RĂNG, 22T | 1S6880-63160 | 165,000 | |
015 | BU-LÔNG, 6X20 | 1S6240-81340 | ||
016 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
017 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 16,000 | |
018 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
019 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
020 | VÒNG, 28 | 22252-000280 | 20,000 | |
021 | MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 | 23414-080000 | 16,000 | |
022 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6001UU | 24104-060014V | 53,000 | |
023 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044V | 67,000 | |
024 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044V | 67,000 | |
025 | PHỐT, DẦU TC122807 | 24421-122807 | 70,000 | |
026 | BU LÔNG, M6X 16 | 26013-060162 | 16,000 | |
027 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26116-080122 | ||
028 | CHỐT, 28 | 27260-280000 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LỖ CÁP, 15 | 194555-56890 | 33,000 | |
2 | VỎ, CUỘN TRÊN | 1S6880-62010 | 2,250,000 | |
3 | CHỐT, 5X40 | 1S6880-62040 | ||
4 | MÓC, | 1S6880-62200 | 230,000 | |
5 | NẮP,MẶT BÊN VỎ | 1S6880-62210 | ||
6 | NẮP, VỎ TRÊN | 1S6560-62400 | ||
7 | CHỔI, CUỘN | 1S6480-62950 | 450,000 | |
8 | BU-LÔNG, PWSW M6X16 | 1C6670-68500 | ||
9 | VÍT, 3,0 X 6 | 22853-300061 | ||
010 | ĐAI ỐC, M6 | 26713-060002 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VỎ, CUỘN DƯỚI | 1S6880-62100 | 1,270,000 | |
2 | VÒNG BÍT, | 1S6880-62252 | 535,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, KẸP GIỮ | 1S6560-62300 | 65,000 | |
4 | LÒ XO, SẠCH | 1S6880-62321 | 255,000 | |
5 | VÍT, REN CẮT 3X10 | 1S6240-62350 | ||
6 | VÍT, 6X12 | 1S6560-62350 | ||
7 | LÒ XO, ĐỠ | 1S6880-62350 | 60,000 | |
8 | KẸP GIỮ,LÒ XO | 1S6560-63160 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP,CUỘN TRÊN | 1S6560-62200 | 135,000 | |
2 | CUỘN, TẤM HẠT 9 | 1S6560-62210 | 195,000 | |
3 | NẮP,CUỘN DƯỚI | 1S6560-62220 | 322,000 | |
4 | LÒ XO, NẮP CUỘN | 1S6560-62230 | ||
5 | ĐẾ, CAO SU | 1S6240-62240 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, TẤM CHE | 1S6004-61190 | ||
2 | BÁNH RĂNG 16,CÔN | 1S6000-61201 | 1,010,000 | |
3 | BÁNH RĂNG 16,CÔN | 1S6560-61200 | 1,235,000 | |
4 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
5 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
6 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
7 | KHÓA 4X7,LÔNG | 1S6000-61240 | ||
8 | ỐNG LÓT, VÀNH | 1S6880-62150 | ||
9 | VẤU, KẾT NỐI 12 | 1S6880-62450 | ||
010 | TRỤC, ĐẦU VÀO A | 1S6880-62511 | ||
011 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG CUỘN | 1S6880-63100 | 1,050,000 | |
012 | PHỐT, DẦU VB162404 | 1C6710-83270 | 92,000 | |
013 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 16,000 | |
014 | PHỐT, DẦU VC122204 | 24430-122204 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG 16,CÔN | 1S6000-61201 | 1,010,000 | |
2 | BÁNH RĂNG 16,CÔN | 1S6560-61200 | 1,235,000 | |
3 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
4 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
5 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
6 | KHÓA 4X7,LÔNG | 1S6000-61240 | ||
7 | ỐNG LÓT, VÀNH | 1S6880-62150 | ||
8 | TRỤC, ĐẦU VÀO B | 1S6880-62520 | ||
9 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG CUỘN | 1S6880-63100 | 1,050,000 | |
010 | LY HỢP, CUỘN A | 1S6880-63301-1 | ||
011 | LÒ XO, 1,6X40 | 1S6880-63630 | ||
012 | PHỐT, DẦU VB162404 | 1C6710-83270 | 92,000 | |
013 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
014 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 16,000 | |
015 | CHỐT, LÒ XO 4.0X25 | 22351-040025 | 20,000 | |
016 | PHỐT, DẦU VC122204 | 24430-122204 | 44,000 | |
017 | PHỐT, DẦU VC122204 | 24430-122204 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG 16,CÔN | 1S6000-61201 | 1,010,000 | |
2 | BÁNH RĂNG 16,CÔN | 1S6560-61200 | 1,235,000 | |
3 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
4 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
5 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
6 | KHÓA 4X7,LÔNG | 1S6000-61240 | ||
7 | ỐNG LÓT, VÀNH | 1S6880-62150 | ||
8 | VẤU, KẾT NỐI 12 | 1S6880-62450 | ||
9 | TRỤC, ĐẦU VÀO C | 1S6880-62530 | ||
010 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG CUỘN | 1S6880-63100 | 1,050,000 | |
011 | LY HỢP, CUỘN A | 1S6880-63301-1 | ||
012 | LÒ XO, 1,6X40 | 1S6880-63630 | ||
013 | PHỐT, DẦU VB162404 | 1C6710-83270 | 92,000 | |
014 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
015 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 16,000 | |
016 | CHỐT, LÒ XO 4.0X25 | 22351-040025 | 20,000 | |
017 | PHỐT, DẦU VC122204 | 24430-122204 | 44,000 | |
018 | PHỐT, DẦU VC122204 | 24430-122204 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, TẤM CHE | 1S6004-61190 | ||
2 | BÁNH RĂNG 16,CÔN | 1S6000-61201 | 1,010,000 | |
3 | BÁNH RĂNG 16,CÔN | 1S6560-61200 | 1,235,000 | |
4 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
5 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
6 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
7 | KHÓA 4X7,LÔNG | 1S6000-61240 | ||
8 | ỐNG LÓT, VÀNH | 1S6880-62150 | ||
9 | VẤU, KẾT NỐI 12 | 1S6880-62450 | ||
010 | TRỤC, ĐẦU VÀO D | 1S6880-62540 | ||
011 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG CUỘN | 1S6880-63100 | 1,050,000 | |
012 | PHỐT, DẦU VB162404 | 1C6710-83270 | 92,000 | |
013 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 16,000 | |
014 | PHỐT, DẦU VC122204 | 24430-122204 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG 16,CÔN | 1S6000-61201 | 1,010,000 | |
2 | BÁNH RĂNG 16,CÔN | 1S6560-61200 | 1,235,000 | |
3 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
4 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
5 | ỐNG LÓT, VÒNG ĐỆM | 1S6000-61220 | 160,000 | |
6 | KHÓA 4X7,LÔNG | 1S6000-61240 | ||
7 | ỐNG LÓT, VÀNH | 1S6880-62150 | ||
8 | VẤU, KẾT NỐI 12 | 1S6880-62450 | ||
9 | TRỤC, ĐẦU VÀO E | 1S6882-62521 | ||
010 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG CUỘN | 1S6880-63100 | 1,050,000 | |
011 | PHỐT, DẦU VB162404 | 1C6710-83270 | 92,000 | |
012 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 16,000 | |
013 | PHỐT, DẦU VC122204 | 24430-122204 | 44,000 | |
014 | PHỐT, DẦU VC122204 | 24430-122204 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 12 | 1C6900-38730 | ||
2 | CHỐT, CHẺ 12 | 1C6900-38730 | ||
3 | CỤM BỘ GIỚI HẠN,LỰC XOẮN | 1S6880-60200 | 8,010,000 | |
4 | BÁNH RĂNG, 52T | 1S6880-63040 | 490,000 | |
5 | BÁNH RĂNG, 40T | 1S6880-63070 | 345,000 | |
6 | BU-LÔNG, PWSW M6X16 | 1C6670-68500 | ||
7 | MIẾNG ĐỆM, 12X32X1 | 1C6860-83310 | ||
8 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG CHẶN, 12X19X1 | 1S6240-61430 | ||
2 | VÍT, REN CẮT 3X10 | 1S6240-62350 | ||
3 | LÒ XO, LY HỢP | 1S6480-63320 | 90,000 | |
4 | LY HỢP, KHÓA | 1S6560-63390 | ||
5 | VÒNG ĐỆM,LỤC GIÁC | 1S6560-63400 | ||
6 | TAY GẠT, | 1S6560-63552 | ||
7 | ỐNG LÓT, TRÁI | 1S6560-63600 | ||
8 | ỐNG LÓT, PHẢI | 1S6560-63610 | ||
9 | CHỐT LÒ XO 3.0X16 | 22351-030016 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI ỐC, M6 | 194990-22040 | ||
2 | CẦN,DỪNG DƯỚI | 1S6880-63500 | 310,000 | |
3 | TẤM, CAM | 1S6560-63533 | 60,000 | |
4 | NẮP | 1S6560-63540 | ||
5 | VÒNG, E-4 | 22272-000040 | 16,000 | |
6 | BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG | 26116-060122 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C6281-52310 | 28,000 | |
2 | DÂY, 6B KQ | 1S6886-63911 | 765,000 | |
3 | DÂY, 6G(KQ | 1S6886-63930 | 1,450,000 | |
4 | DÂY, 6W KQ | 1S6886-63951 | 765,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÍT, 4X10 | 1S6480-62430 | ||
2 | LÒ XO, 8H | 1E5200-63620 | ||
3 | TRỤC CMP, ĐIỀU CHỈNH | 1S6880-64050 | ||
4 | VÒNG LÓT, 10,5X22X1 | 1S6880-64090 | ||
5 | CỤM THANH GIẰNG, ĐIỀU CHỈNH | 1S6880-64101 | ||
6 | CỤM THANH GIẰNG, THANG ĐO | 1S6880-64202 | ||
7 | TẤM, GIÁ ĐỠ | 1S6880-64271 | ||
8 | TẤM, THANG ĐO | 1S6880-64290 | ||
9 | TAY CẦM | 1S6560-64750 | ||
010 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
013 | VÒNG, E-6 | 22272-000060 | 16,000 | |
014 | VÒNG CHỮ O, 1AP8.0 | 24311-000080 | ||
015 | PHỐT CHỮ O, 1AP10A | 24311-240100 | 20,000 | |
016 | PHỐT CHỮ O, 1AP10A | 24311-240100 | 20,000 | |
017 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 16,000 | |
018 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 10,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NÚM, ĐIỀU CHỈNH | 1E1060-35172 | ||
2 | VÍT, 4X10 | 1S6480-62430 | ||
3 | LY HỢP CMP | 1S6880-64411 | ||
4 | CẦN, TẤT CẢ CÁC MỤC | 1S6880-64461 | ||
5 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
6 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 16,000 | |
7 | PHỐT CHỮ O 1AP12.0 | 24311-000120 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỔI, PHÂN CHIA | 1S6880-64530 | 974,000 | |
2 | BU LÔNG TRÊN NẮP DÀN CÒ | 1S6560-64910 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN, LY HỢP TRÁI | 1S6880-64811 | ||
2 | CẦN, LY HỢP PHẢI | 1S6880-64861 | ||
3 | ỐNG LÓT, VÀNH | 1S6880-64940 | ||
4 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 20,000 | |
5 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X16 | 22417-160160 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHỚP NỐI, ỐNG | 1S6880-62301 | 1,180,000 | |
2 | BU-LÔNG, PWSW M6X16 | 1C6670-68500 | ||
3 | BÌNH 6, KHÔNG KHÍ | 1S6882-71000 | ||
4 | VÒNG BÍT,BÌNH KHÍ | 1S6560-71100 | ||
5 | KẸP, BÌNH KHÍ | 1S6880-71301 | ||
6 | LỖ VÀO, KHÍ | 1S6888-71500 | ||
7 | LỖ VÀO, KHÍ TRÁI | 1S6888-71550 | ||
8 | NẮP, BÌNH KHÍ | 1S6560-74030 | ||
9 | BU-LÔNG, PWSW M6X35 | 1S6880-81560 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHUNG, 6VN PL | 7S6974-72210 | ||
2 | KHUÔN ĐÚC | 1S6880-72990 | ||
3 | KẸP,CKN-05 | 1S6560-81691 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHUNG PHỤ, 6R | 1S6886-77051-1 | ||
2 | CỤM KHUNG PHỤ, 6L(K | 1S6886-77210-1 | ||
3 | BU-LÔNG, 6X20 | 1S6240-81340 | ||
4 | BU-LÔNG, 6X20 | 1S6240-81340 | ||
5 | BU-LÔNG, PWSW M6X30 | 1S6880-81570 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TẤM, NẮP PHỦ CL | 1S6480-73050 | ||
2 | TẤM, NẮP PHỦ CR | 1S6480-73060 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÁP LỌC TC200 | 1C6320-05700 | 44,000 | |
2 | ĐẾ CỌC, | 1S6888-74050 | 975,000 | |
3 | CỤM VÒNG, ĐẾ CỌC | 1S6888-74070 | ||
4 | ỐNG, 2X4X30 | 1S6888-74080 | ||
5 | VÒNG, ĐẾ CỌC | 1S6888-74090 | ||
6 | ỐNG,32X 930 | 1S6888-74112 | 1,350,000 | |
7 | ỐNG,ỐNG A | 1S6880-74152 | 490,000 | |
8 | CỤM KHỚP NỐI, | 1S6888-74200 | ||
9 | KHỚP NỐI, TRỤ ĐỠ TRÁI | 1S6560-74222 | ||
010 | KHỚP NỐI, TRỤ ĐỠ T | 1S6560-74232 | ||
011 | ĐẾ CỌC, KHỚP NỐI | 1S6888-74250 | ||
012 | KẸP, ĐẾ CỌC | 1S6480-74280 | ||
013 | ĐAI GIỮ 195 | 1E6150-83910 | ||
014 | ỐNG, 15X 175 | 23061-150175 | ||
015 | ỐNG, 15X 200 | 23061-150200 | ||
016 | ỐNG, 15X 295 | 23061-150295 | ||
017 | ỐNG, 15X 400 | 23061-150400 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP | 1S6888-74180 | ||
2 | DẪN HƯỚNG CMP, ỐNG 6L | 1S6886-74501 | ||
3 | DẪN HƯỚNG CMP, ỐNG 6R | 1S6886-74511 | ||
4 | DẪN HƯỚNG CMP, ỐNG 61 | 1S6886-75001 | ||
5 | DẪN HƯỚNG, ỐNG 82 | 1S6888-75100 | ||
6 | DẪN HƯỚNG CMP, ỐNG 63 | 1S6886-75252 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TẤM,MÁY KHOAN | 1S6560-74300 | ||
2 | MÁY,KHOAN | 1S6560-74310 | ||
3 | LÁ, | 1S6888-74320 | ||
4 | BU-LÔNG, PWSW M6X35 | 1S6560-74360 | ||
5 | VÍT, 6X40 | 1S6560-74380 | ||
6 | VÍT M 6 X 16 | 26573-060162 | ||
7 | ĐAI ỐC, M6 | 26713-060002 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU-LÔNG, PWSW M6X16 | 1C6670-68500 | ||
2 | BU-LÔNG, PWSW M6X16 | 1C6670-68500 | ||
3 | BỘ PHỄU, 41 | 1S6880-81011 | ||
03A | KHỚP NỐI,PHỄU | 1C6310-34450 | ||
03B | VÒNG ĐỆM 3X10 | 1S6000-81220 | ||
03C | ĐINH TÁN, 3.2X23.2 | 1S6880-81590 | ||
4 | CỤM BÌNH, 63VN PL | 7S6974-81170 | ||
04C | KHỚP NỐI,PHỄU | 1C6310-34450 | ||
04D | VÒNG ĐỆM 3X10 | 1S6000-81220 | ||
04E | ĐINH TÁN, 3.2X23.2 | 1S6880-81590 | ||
5 | BỘ PHỄU, 64 | 1S6882-81031 | ||
05A | KHỚP NỐI,PHỄU | 1C6310-34450 | ||
05B | VÒNG ĐỆM 3X10 | 1S6000-81220 | ||
05C | ĐINH TÁN, 3.2X23.2 | 1S6880-81590 | ||
6 | BỘ PHỄU, 44 | 1S6880-81041 | ||
06A | KHỚP NỐI,PHỄU | 1C6310-34450 | ||
06B | VÒNG ĐỆM 3X10 | 1S6000-81220 | ||
06C | ĐINH TÁN, 3.2X23.2 | 1S6880-81590 | ||
7 | VÍT, 4X14 | 1S6560-81150 | ||
8 | BỘ PHỄU, 65 | 1S6882-81151 | ||
9 | BỘ PHỄU, 62 | 1S6882-81170 | ||
010 | NẮP, BẢO QUẢN | 1S6560-81212 | ||
011 | CỤM LẪY,PHỄU 3 | 1S6882-81303 | 2,940,000 | |
012 | BU-LÔNG, 6X20 | 1S6240-81340 | ||
013 | BU-LÔNG, 6X20 | 1S6240-81340 | ||
014 | CHỐT CHẶN, BẢN LỀ | 1S6880-81340 | ||
015 | GIA CỐ, THANH GIẰNG | 1S6880-81350 | ||
016 | BẢN LỀ, PHỄU | 1S6880-81411 | ||
017 | ĐAI ỐC, NẮP 6 | 1S6480-81550 | ||
018 | BU-LÔNG, PWSW M6X25 | 1S6880-81550 | ||
019 | BU-LÔNG, PWSW M6X35 | 1S6880-81560 | ||
020 | BU-LÔNG, PWSW M6X30 | 1S6880-81570 | ||
021 | ĐẦU RA, | 1S6880-81611 | ||
022 | CỬA SẬP, | 1S6880-81621 | ||
023 | CẦN, CỬA SẬP | 1S6880-81630 | ||
024 | CHÂN ĐẾ, NẮP PHỄU | 1S6561-81650 | ||
025 | CỤM ỐNG, XẢ | 1S6880-81650 | 1,400,000 | |
026 | LÒ XO, 1,4X38 | 1S6880-81690 | ||
027 | BU-LÔNG, PWSW M8X20 | 1S6888-81750 | ||
028 | CỤM TAY GẠT, PHỄU TRÁI | 1S6888-81801-1 | ||
029 | CỤM TAY GẠT, PHỄU PHẢI | 1S6888-81811-1 | ||
030 | TRỤC, TRỤC BẢN LỀ | 1S6880-81910 | ||
031 | LƯỚI, | 1S6880-82111 | ||
032 | ĐẾ, PHỄU 3 | 1S6882-82400 | ||
033 | NẮP, HOPCOV 3 | 1S6882-82451 | ||
034 | VÒNG ĐỆM 6 | 22133-060000 | ||
035 | VÒNG ĐỆM 6 | 22133-060000 | ||
036 | VÒNG ĐỆM 6 | 22133-060000 | ||
037 | VÒNG ĐỆM 6 | 22133-060000 | ||
038 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
039 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 16,000 | |
040 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
041 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 | 22417-250250 | 16,000 | |
042 | ĐAI ỐC, M4 | 26343-040002 | ||
043 | VÍT, M4X14 | 26553-040142 | ||
044 | ĐAI ỐC, M6 | 26713-060002 | ||
045 | ĐAI ỐC, M6 | 26713-060002 | ||
046 | ĐAI ỐC, M6 | 26713-060002 | ||
047 | ĐAI ỐC, M8 | 26713-080002 | ||
048 | ĐAI ỐC, 5 | 26893-000500 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI GIỮ 140,KHÓA DÂY | 1E6102-84970 | ||
2 | NẮP, BÁNH XE | 1S6880-87014 | ||
3 | NẮP, | 1S6880-87102 | ||
4 | ĐẾ, C | 1S6880-87200 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO, PHAO | 1C6720-73330 | ||
2 | CỐC, ĐỊNH LƯỢNG | 1C6500-86500 | ||
3 | CHỔI, LÀM SẠCH | 1S6480-96030 | ||
4 | CHỔI THAN | 1S6460-96100 |