01 |
Lọc nhớt thuỷ lực (dành cho máy gặt YH850 và YH700)
|
1E6C80-66030 |
1,302,000
|
|
02 |
Lọc nhớt động cơ(dùng cho tất cả máy kéo, máy gặt)
|
119005-35170 |
280,000
|
|
03 |
Lọc nhiên liệu ( dieren) dành cho tất cả máy kéo, máy gặt
|
129907-55810 |
636,000
|
|
04 |
Lọc tách nước (dùng cho máy EF393,514,494,YM351,357)
|
129630-55731 |
674,000
|
|
05 |
Lọc nhớt động cơ ( dùng cho máy cấy)
|
119305-35151 |
245,000
|
|
06 |
Lọc tách nước ( dùng cho máy gặt YH850,YH700)
|
129A00-55730 |
1,015,000
|
|
07 |
Lọc tách nước ( dùng cho máy gặt AW, máy kéo EF725)
|
41650-502320 |
487,000
|
|
08 |
Lọc nhớt thuỷ lực ( dùng cho máy kéo EF393,514,494,725)
|
1A8115-48310 |
390,000
|
|
09 |
Lọc nhớt thuỷ lực ( dùng cho máy kéo YM351,357)
|
1A8296-48340V |
520,000
|
|
10 |
Lọc nhớt thuỷ lực ( dành cho máy gặt AW)
|
1E8560-66370V |
800,000
|
|
11 |
Lọc nhớt thuỷ lực ( dành cho máy cấy)
|
1C731C-18110 |
530,000
|
|
12 |
Lọc gió ngoài ( dành cho máy EF393)
|
119808-12520V |
550,000
|
|
13 |
Lọc gió ngoài ( dành cho máy EF514,494)
|
129062-12560V |
550,000
|
|
14 |
Lọc gió ngoài ( dùng cho máy kéo EF725)
|
1A8296-12520 |
1,165,000
|
|
15 |
Lọc gió ngoài ( dùng cho máy kéo YM351)
|
1A8240-05110 |
1,011,000
|
|
16 |
Lọc gió ngoài ( dùng cho máy gặt YH850,AW82)
|
1E6C40-04021 |
1,332,000
|
|
17 |
Lọc gió ngoài ( dùng cho máy YM357)
|
172B06-11510 |
1,221,000
|
|
18 |
Lọc gió ngoài (dùng cho máy gặt YH700,AW70)
|
1E6B30-04020 |
1,120,000
|
|
19 |
Lọc gió trong ( dùng cho máy kéo YM351)
|
1A8240-05120 |
780,000
|
|
20 |
Lọc gió trong ( dùng cho máy kéo YM357)
|
172B06-11520 |
1,593,000
|
|
21 |
Lọc nhớt động cơ ( dùng cho máy kéo EF393,EF514,494,máy gặt AW)
|
129150-35170 |
240,000
|
|
22 |
Lọc nhớt động cơ mã cũ (dùng cho máy cấy)
|
119305-35170 |
240,000
|
|
|
lọc nhiên liệu ( dùng cho máy kéo EF393)
|
129004-55810 |
370,000
|
|