STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN,THAY ĐỔI PTO | 1C723C-51002 | 68,000 | |
2 | CẦN,PTO CHUYỂN 6 | 1C731C-51000 | 212,000 | |
3 | ĐAI ỐC, 8 LH . VÍT | 1C726C-20170 | 19,000 | |
4 | CẦN,PTO CHUYỂN A | 1C731C-51010 | 87,000 | |
5 | CẦN,PTO CHUYỂN B | 1C731C-51020 | 78,000 | |
6 | ĐAI ỐC, ĐIỀU CHỈNH 8 TRÁI PHẢI | 1C726C-64560 | 65,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 10,000 | |
8 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ , | 1C727C-47370 | 157,000 | |
2 | TAY CỤM,ĐIỀU KHIỂN BƯỚC RĂNG | 1C723C-51102 | 839,000 | |
3 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẦN CHUYỂN,CẤY | 1C731C-52001 | 250,000 | |
2 | NÚT BẤM, 12 VÀNG | 1C726C-52200 | 57,000 | |
3 | LÒ XO, CẦN CHUYỂN S | 1C726C-54460 | 42,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CON LĂN | 1C727C-43480 | 164,000 | |
2 | CON LĂN,12X26X12 | 1C727C-43490 | ||
3 | ỐNG LÓT, 10X12 | 24550-010120 | 44,000 | |
4 | CỤM CON LĂN | 1C727C-43480 | 164,000 | |
5 | CON LĂN,12X26X12 | 1C727C-43490 | ||
6 | ỐNG LÓT, 10X12 | 24550-010120 | 44,000 | |
7 | TAY,HÃM | 1C731C-52100 | 358,000 | |
8 | DÂY,VẬN HÀNH THIẾT BỊ | 1C7200-52180 | 585,000 | |
9 | TAY, ĐẢO NGƯỢC CHIỀU | 1C754C-52200 | ||
010 | LÁ CỤM, DỰ PHÒNG | 1C731C-52251 | 119,000 | |
011 | LÒ XO, ĐẢO NGƯỢC CHIỀU | 1C720C-52270 | 23,000 | |
012 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
013 | LÒ XO, HÃM | 1C731C-52380 | 68,000 | |
014 | TAY,HÃM CỐ ĐỊNH | 1C731C-52400 | 279,000 | |
015 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 18,000 | |
016 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
017 | VÒNG, E- 8 | 22272-000080 | 16,000 | |
018 | VÒNG, E- 8 | 22272-000080 | 16,000 | |
019 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 8,000 | |
020 | ỐNG LÓT, 15X10 | 24550-015100 | 61,000 | |
021 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
022 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, CÔNG TẮC | 1C720C-06700 | 137,000 | |
2 | LÒ XO, TRẢ | 1C727C-07090 | 20,000 | |
3 | TAY, CÔNG TẮC | 1C727C-07150 | 34,000 | |
4 | CẦN, LY HỢP 6 | 1C722C-52230 | 71,000 | |
5 | TAY, ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ | 1C731C-52300 | 200,000 | |
6 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 11,000 | |
7 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 11,000 | |
8 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 823,000 | |
9 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 8,000 | |
010 | VÍT, M3X16 | 26023-030162 | 20,000 | |
011 | ĐAI ỐC, M6 | 26051-060002 | 16,000 | |
012 | ĐAI ỐC, M6 | 26716-060002 | 20,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO, TRẢ | 1C727C-07090 | 20,000 | |
2 | TAY, CÔNG TẮC | 1C727C-07150 | 34,000 | |
3 | NÚT BẤM, 4X13 | 1C726C-47910 | 33,000 | |
4 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 11,000 | |
5 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 11,000 | |
6 | ĐẾ,CẦN CHUYỂN | 1C731C-53501 | 303,000 | |
7 | DÂY,DÂY THẮNG CHÍNH | 1C731C-53580 | 208,000 | |
8 | CẦN CHUYỂN,DỪNG ĐƯỜNG DÂY TRÁI | 1C731C-53601 | 137,000 | |
9 | CẦN CHUYỂN,DỪNG ĐƯỜNG DÂY PHẢI | 1C731C-53611 | 137,000 | |
010 | THANH GIẰNG,DÂY NỐI TRÁI | 1C731C-53700 | ||
011 | NẮP,DỪNG CẦN CHUYỂN | 1C754C-53700 | 59,000 | |
012 | THANH GIẰNG,DÂY NỐI PHẢI | 1C731C-53710 | ||
013 | LIÊN KẾT,DÂY NỐI | 1C731C-53750 | ||
014 | NẮP, LIÊN KẾT | 1C731C-53800 | ||
015 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | 9,000 | |
016 | CÔNG TẮC | 1E8915-81450 | 823,000 | |
017 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 61,000 | |
018 | NHÃN, ARTI . DỪNG V | 1C739C-95950 | ||
019 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
021 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
022 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
023 | VÍT, M3X16 | 26023-030162 | 20,000 | |
024 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 11,000 | |
025 | NHÃN, VẬN HÀNH C | 1C720C-95420 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
2 | DÂY, TỰ ĐỘNG QUAY LẠI 4 | 1C7200-55700 | 439,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY, VAN | 1C731C-56010 | 99,000 | |
2 | LÒ XO, TAY VÒNG LẠI | 1C726C-56050 | 29,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, DÂY CẢM BIẾN | 1C726C-56210 | 29,000 | |
4 | TAY CẦM, 10X25 | 1C6980-56250 | 48,000 | |
5 | CẦN CHUYỂN,ĐỘ NHẠY | 1C731C-56301 | 130,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
7 | CHỐT, CHẺ | 22372-100000 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TẮC, MICRO-O | 1C7102-07500 | 287,000 | |
2 | CÒI BÁO | 172141-17150 | 1,085,000 | |
3 | VÍT, KHOAN 6X16 | 1C6650-37480 | 24,000 | |
4 | DẪN HƯỚNG,CẦN CẤY | 1C754C-57100 | ||
5 | TAY, ĐIỀU KHIỂN BỘ ĐÁNH DẤU | 1C731C-57200 | 95,000 | |
6 | LÒ XO,QUAY LẠI BỘ ĐÁNH DẤU | 1C731C-57300 | 29,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
8 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 20,000 | |
9 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
010 | VÍT, M4X16 | 26023-040162 | 16,000 |