STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐẦU, XY LANH 1 | 165001-66810 | ||
2 | BU LÔNG,STUD. | 165001-70340 | ||
3 | BU LÔNG, GU ZÔNG | 165001-07120 | ||
4 | MIẾNG ĐỆM, RON, CYL. ĐẦU 1 | 165001-05880 | ||
5 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-70420 | ||
6 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-70410 | ||
7 | CHỐT, CHUỐT CHỐT | 165000-02600 | ||
8 | CHỐT, TIA LửA (NGK BPR | 165001-70310 | ||
9 | NẮP, ĐẦU XY LANH1 | 165001-05890 | ||
010 | CỤM THÔNG HƠI | 165001-05860 | ||
011 | ỐNG (L106) | 165001-07310 | ||
012 | MIẾNG ĐỆM, RON, NẮP | 184121-01110 | 30,000 | |
013 | MIẾNG ĐỆM, RON, NẮP ĐẦU 1 | 165001-05900 | ||
014 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-07610 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, PHẲNG | 165001-70080 | ||
2 | CỤM CẦN TRỤC NỐI | 165001-41040 | ||
3 | BU LÔNG, CẦN TRỤC NỐI | 165001-06010 | ||
4 | PISTON (STD) | 165001-05960 | ||
5 | PISTON (0,25MM O/S) | 165001-05980 | ||
6 | PISTON (0,50MM O/S) | 165001-05990 | ||
7 | BỘ VÒNG PISTON(STD) | 165001-05930 | ||
8 | BỘ VÒNG (0,25MM O/S | 165001-05940 | ||
9 | BỘ VÒNG PISTON(0,50 | 165001-05950 | ||
010 | CHỐT, PISTON | 165001-05970 | ||
011 | VÒNG | 165001-07490 | ||
012 | MIẾNG CHÊM, TRỤC KHUỶU 1 (T=0,1 | 165001-69770 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRỤC HẠNG RUỒI | 165001-46450 | ||
2 | ĐỐI TRỌNG | 165001-69780 | ||
3 | TRỤC, ĐỐI TRỌNG | 165001-69790 | ||
4 | VÒNG ĐỆM, LÁ | 165001-70180 | ||
5 | VÒNG | 165001-70300 | ||
6 | VÒNG ĐỆM | 165001-69800 | ||
7 | NĨA, BỘ ĐIỀU TỐC | 165001-69810 | ||
8 | VÒNG ĐỆM | 165001-70260 | ||
9 | KẸP | 165001-70240 | ||
010 | TAY, BỘ ĐIỀU TỐC | 165001-69820 | ||
011 | BU LÔNG, VỚI VÒNG ĐỆM | 165001-70510 | ||
012 | ĐAI ỐC, VUÔNG | 165001-70170 | ||
013 | CẦN TRỤC, NỐI | 165001-69840 | ||
014 | LÒ XO, CĂNG | 165001-28490 | ||
015 | MÁY TÍNH CẦN CHUYỂN VAN TIẾT LƯU | 165001-70110 | ||
016 | VÍT, VAN TIẾT LƯU | 165001-70020 | ||
017 | LÒ XO, NÉN | 165001-70250 | ||
018 | LÒ XO, TRẢ | 165001-70060 | ||
019 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU TỐC | 165001-69830 | ||
020 | CƠ CẤU ĐỊNH VỊ, DÂY | 165001-69860 | ||
021 | CƠ CẤU ĐỊNH VỊ, DÂY | 165001-69850 | ||
022 | VÍT, ĐẦU KHAY MÂM | 165001-70440 | ||
023 | VÒNG | 165001-70460 | ||
024 | LÁ | 165001-69870 | ||
025 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-70390 | ||
026 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-70360 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRỤC CAM 1 | 165001-06130 | ||
2 | LÒ XO, GIẢI NÉN | 165001-06140 | ||
3 | VAN, HÚT VÀO | 165001-06020 | ||
4 | VAN, XẢ | 165001-06050 | ||
5 | MÓC NÂNG, VAN | 165001-06070 | ||
6 | LÒ XO, NÉN | 165001-07410 | ||
7 | KẸP, VAN SP. | 165001-41600 | ||
8 | CHỐT ĐỊNH VỊ, VAN | 165001-06030 | ||
9 | TAY, VAN TRỤC CÒ MỔ | 165001-06060 | ||
010 | PIVOT, TAY TRỤC CÒ MỔ | 165001-06120 | ||
011 | BU LÔNG | 165001-41500 | ||
012 | ĐAI ỐC, KHÓA | 184121-03120 | ||
013 | DẪN HƯỚNG, CẦN TRỤC CÒ MỔ | 165001-39350 | ||
014 | CẦN TRỤC, CÒ MỔ VAN | 165001-06080 | ||
015 | PHỐT, HỆ THỐNG VAN | 184121-03152 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỄU TÁCH DẦU, QUẠT | 165001-69890 | 1,537,000 | |
2 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-07560 | ||
3 | KHÍ VÀNH CHE ĐỠ, XY LANH | 184121-04020 | 389,000 | |
4 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-07610 | ||
5 | CỤM BỘ KHỞI ĐỘNG | 165001-70070 | 1,925,000 | |
6 | PHỄU TÁCH DẦU, BỘ KHỞI ĐỘNG | 165001-44140 | 810,000 | |
7 | TRỐNG, BÁNH RÒNG RỌC | 165001-44180 | ||
8 | CHỐT CHẶN, TRỤC TRUYỀN ĐỘNG | 165001-06370 | ||
9 | LÒ XO, BỘ KHỞI ĐỘNG | 165001-06330 | ||
010 | LÒ XO, ĐĨA MA SÁT | 165001-06350 | ||
011 | LÁ, TRUYỀN ĐỘNG | 165001-06360 | ||
012 | VÍT | 165001-06380 | ||
013 | DÂY, BỘ KHỞI ĐỘNG | 165001-70530 | 876,000 | |
014 | TAY CẦM, BỘ KHỞI ĐỘNG | 165001-44160 | ||
015 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-70350 | ||
016 | PULY, BỘ KHỞI ĐỘNG | 165001-44490 | ||
017 | KẸP | 165000-04440 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHỚP NỐI,BỘ CHẾ HÒA KHÍ 2 | 165001-06190 | ||
2 | MIẾNG ĐỆM, RON | 184121-05020 | 35,000 | |
3 | MIẾNG ĐỆM, RON | 165001-43710 | ||
4 | PHỄU TÁCH DẦU,LỌC KHÍ1 | 165001-69920 | ||
5 | NẮP, LỌC PHỄU TÁCH DẦU1 | 165001-69930 | ||
6 | LÁ, LỌC TRẢ NGHẸN | 165001-69960 | ||
7 | LỌC, LỌC KHÍ | 165001-69950 | 298,000 | |
8 | BU LÔNG, CÁNH | 165001-70150 | ||
9 | NẮP, LỌC PHỄU TÁCH DẦU2 | 165001-69940 | ||
010 | GIẢM XÓC, ỐNG THÔNG 1 | 165001-69900 | ||
011 | LÁ | 165001-06240 | ||
012 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH | 165001-07530 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM BỘ CHẾ HÒA KHÍ 1 | 165001-69910 | ||
2 | VÍT | 165000-03270 | ||
3 | VÍT, CẦN TRỤC | 165000-00730 | ||
4 | JET, PILOT (#41,3) | 165001-70540 | ||
5 | VÍT, VAN TIẾT LƯU | 165000-03280 | ||
6 | LÒ XO | 165000-00800 | ||
7 | CHỐT, XẢ | 165000-00790 | ||
8 | JET, CHÍNH (#81,3) | 165001-70550 | ||
9 | CHỐT, PHAO | 165000-00920 | ||
010 | MIẾNG ĐỆM, RON, PHÒNG PHAO | 165000-03340 | ||
011 | THÂN, PHÒNG PHAO 1 | 165000-03350 | ||
012 | PHAO | 165000-03300 | ||
013 | VÒNG ĐỆM | 165000-03360 | ||
014 | BU LÔNG, GIỮ | 165000-03370 | ||
015 | VÒI PHUN, CHÍNH | 165001-70560 | ||
016 | VÍT, ĐẦU KHAY MÂM | 165001-70570 | ||
017 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO | 165001-70580 | ||
018 | CRIP, ỐNG | 165000-03420 | ||
019 | ỐNG | 165000-00990 | ||
020 | VÍT, ĐIỀU CHỈNH PILOT | 165001-70590 | ||
021 | CỤM KIM | 165000-03380 | ||
022 | CRIP | 165000-03390 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | HỘP TRỤC KHUỶU 1 | 165001-70030 | ||
2 | BẠC ĐẠN | 165001-07480 | ||
3 | PHỐT DẦU | 165001-07450 | ||
4 | PHỐT DẦU | 165001-70280 | 135,000 | |
5 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-70320 | ||
6 | MIẾNG ĐỆM, RON | 165001-07290 | ||
7 | CHỐT, CHUỐT CHỐT | 165000-03620 | ||
8 | NẮP, HỘP TRỤC KHUỶU 1 | 165001-70050 | ||
9 | TRỤC, HẠNG RUỒI | 165001-69880 | ||
010 | PHỐT DẦU | 165001-43470 | 197,000 | |
011 | CHỐT | 165001-70210 | ||
012 | MIẾNG ĐỆM, RON, NẮP TRỤC KHUỶU | 165001-43500 | ||
013 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-70400 | ||
014 | CHỐT, MỨC DẦU | 165001-06280 | ||
015 | MIẾNG ĐỆM, RON | 165001-07300 | ||
016 | CHỐT, MỨC DẦU | 165001-70040 | ||
017 | PHỐT CHỮ O | 165001-70290 | 51,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHÓA NHIÊN LIỆU 1 | 165001-70090 | ||
1-1 | CỤM KHÓA NHIÊN LIỆU 1 | 165001-79930 | 867,000 | |
2 | PHỐT, KHÓA | 165001-70600 | 86,000 | |
3 | CỐC, LỌC | 165001-06540 | ||
3-1 | CỐC, LỌC | 165001-79940 | ||
4 | MIẾNG ĐỆM, RON | 165001-05050 | ||
5 | MẠNG LƯỚI, LỌC 2 | 165001-70610 | ||
5-1 | MẠNG LƯỚI, LỌC 2 | 165001-79950 | 30,000 | |
6 | ĐAI ỐC | 165001-70330 | ||
7 | GIÁ ĐỠ, KHÓA NHIÊN LIỆU | 165001-70100 | ||
7-1 | GIÁ ĐỠ, KHÓA NHIÊN LIỆU | 165001-79960 | ||
8 | ỐNG (L125) | 165001-70220 | ||
8-1 | ỐNG (160) | 165001-79970 | ||
9 | KẸP | 165001-70230 | ||
010 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-07560 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM RÔ TO | 165001-70130 | ||
2 | T.C.I CỤM THIẾT BỊ | 165001-41620 | ||
3 | CỤM CUỘN | 165001-70120 | ||
3-1 | CỤM CUỘN | 165001-79810 | 859,000 | |
4 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-07620 | ||
5 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-70380 | ||
6 | BINDER | 165001-70140 | ||
7 | ĐAI ỐC | 165001-07160 | ||
8 | VÒNG ĐỆM | 165001-07440 | ||
9 | CHỐT, BÁN NGUYỆT | 165001-07260 | ||
010 | CỤM NẮP CHỐT | 165001-06400 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ DỤNG CỤ | 165001-69750 | ||
2 | ỐNG BÔ 1 | 165001-69990 | ||
3 | NẮP | 184126-07031 | ||
4 | CỔ DÊ, BỘ PHẬN GIẢM THANH | 165001-69740 | ||
5 | MẠNG LƯỚI, DÂY 2 | 165001-70010 | ||
6 | VÍT, LỤC GIÁC | 165001-70160 | ||
7 | VÒNG ĐỆM, LÁ | 165001-70190 | ||
8 | CỤM BẢO VỆ TRỤC | 165001-69980 | ||
9 | BU LÔNG, MẶT BÍCH | 165001-70370 | ||
010 | BẢO VỆ TRỤC, XẢ P | 165001-69970 | ||
011 | VÒNG ĐỆM, BẢO VỆ TRỤC | 165001-70000 | ||
012 | VÍT, BIND | 165001-70450 | ||
013 | VÒNG ĐỆM, SÓNG | 165001-70200 | ||
014 | ĐAI ỐC | 165000-52800 | ||
015 | MIẾNG ĐỆM, RON, ỐNG XẢ | 165001-28390 | 40,000 |