STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | MÓC NGOẠM,TRƯỚC | 1C731C-71001 | ||
2 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 20,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG, M14X 35 ĐẦU BẰNG | 26156-140352 | 57,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CẢM BIẾN, DỐC | 1C7200-07050 | 1,781,000 | |
2 | ĐẾ, MÓC NGOẠM | 1C723C-71301 | ||
2-1 | ĐẾ, MÓC NGOẠM | 1C723C-71302 | ||
3 | GIÁ ĐỠ,ĐẾ MÓC | 1C723C-71401 | 341,000 | |
4 | BU LÔNG, M6X 30 | 26014-060302 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
6 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
7 | BU LÔNG 10X35 | 26014-100352 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, RÔ TO | 1C727C-43200 | 24,000 | |
2 | MÓC,SAU | 1C731C-71500 | ||
3 | CỤM HIỆU CHỈNH,MÓC NGOẠM | 1C731C-71700 | ||
4 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6007UU | 24104-060074 | ||
4-1 | BẠC ĐẠN,6908LLU | 1C754C-71800 | ||
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-200002 | 52,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO, LUÂN PHIÊN | 1C711C-71500 | 217,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, LÒ XO | 1C723C-71800 | 118,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | 9,000 | |
2 | CỤM PHAO,GIỮA 6D | 7C7540-73010 | ||
3 | VÒNG ĐỆM,NẮP DÂY ĐAI | 1C730C-62160 | 8,000 | |
4 | PHAO, GIỮA T | 1C7510-73010 | 1,890,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, PHAO TRUNG TÂM | 1C731C-73080 | ||
6 | THANH GIẰNG,PHAO ĐO TRUNG TÂM RG | 1C723C-73100 | 735,000 | |
7 | ỐNG LÓT, 10X15 | 24550-010150 | 224,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 16,000 | |
9 | CHỐT, H10X110 | 22487-101100 | 162,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
2 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
3 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
4 | CỤM PHAO,CẠNH | 7C7540-73100 | ||
5 | BU LÔNG, 8X20 | 1C726C-00140 | 20,000 | |
6 | PHAO,BÊN ST | 1C754C-73050 | 535,000 | |
7 | GIÁ ĐỠ, PHAO BÊN | 1C722C-73250 | 110,000 | |
8 | GIÁ ĐỠ, PHAO BÊN | 1C723C-73250 | 350,000 | |
9 | TAY,PHAO | 1C727C-73260 | 32,000 | |
010 | LÒ XO, PHAO | 1C731C-73330 | 51,000 | |
011 | GIÁ ĐỠ, TAY TRÁI | 1C723C-73350 | 385,000 | |
012 | GIÁ ĐỠ, TAY PHẢI | 1C723C-73380 | 385,000 | |
013 | CHẶN,PHAO | 1C731C-73900-2 | ||
014 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
015 | CHỐT, H 8X 40 | 22487-080400 | 68,000 | |
016 | CHỐT, H 8X 90 | 22487-080900 | 92,000 | |
017 | BU LÔNG, M6X 45 | 26014-060452 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THANH GIẰNG TRÁI,CHẮN BÙN | 1C731C-73400 | 76,000 | |
2 | THANH GIẰNG PHẢI,CHẮN BÙN | 1C731C-73410 | 76,000 | |
3 | TẤM, NGĂN BÙN | 1C727C-93300 | 137,000 | |
4 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM, 8.5X20X3 | 1C727C-32020 | 10,000 | |
2 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
3 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 11,000 | |
4 | CẦN CHUYỂN,ĐỘ SÂU CẤY | 1C723C-74100 | 235,000 | |
5 | TAY GẠT,CHIỀU SÂU CẤY 6 | 1C731C-74100 | ||
6 | LÒ XO, CẦN CHUYỂN VÒNG LẠI | 1C720C-74250 | 37,000 | |
7 | TẤM,CHIỀU SÂU CẤY | 1C731C-74300 | ||
8 | CHỐT, H 6X 55 | 22487-060550 | 200,000 | |
9 | CHỐT, H 8X 26 | 22487-080260 | ||
010 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TẮC, MICRO-O | 1C7102-07500 | 287,000 | |
2 | MOTOR, DC 34 7T | 1C7121-08501 | 3,742,000 | |
3 | BU LÔNG,6X16 PW CRH | 1C727C-34560 | 9,000 | |
4 | KẸP,C GIẮC NỐI DÂY | 1C728C-51630 | 23,000 | |
5 | VÍT,TRUYỀN ĐỘNG | 1C723C-74201 | 348,000 | |
6 | GIÁ ĐỠ, BẠC ĐẠN FS | 1C723C-74221 | 595,000 | |
7 | GIÁ ĐỠ, NẮP MOTOR | 1C723C-74261 | 263,000 | |
8 | DẪN HƯỚNG,ĐỘ SÂU CẤY | 1C723C-74300 | 581,000 | |
9 | DẪN HƯỚNG,CẦN CHUYỂN | 1C723C-74353 | ||
010 | ĐAI ỐC, M4 | 1C723C-74390 | 20,000 | |
011 | NẮP,MOTOR | 1C727C-74750 | 61,000 | |
012 | ĐỆM, VÍT | 1C727C-74950 | 42,000 | |
013 | CỔ DÊ, 195 | 1C727C-83900 | 9,000 | |
014 | CHỐT,LỖ 21 | 1C727C-91250 | 8,000 | |
015 | NHÃN, ĐỘ SÂU CẤY V | 1C739C-95930 | ||
016 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 20,000 | |
017 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 28,000 | |
018 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044V | 67,000 | |
019 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
020 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
021 | VÍT, M4X16 | 26023-040162 | 16,000 | |
022 | VÍT, KHOAN M5X20 | 26476-050202 | 40,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CHẺ 8 | 1C730C-52320 | 7,000 | |
2 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 11,000 | |
3 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | 9,000 | |
4 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | 9,000 | |
5 | THANH GIẰNG, CẢM BIẾN | 1C731C-74700 | ||
6 | CẦN, CHỈNH SỬA TAY | 1C731C-74730 | 60,000 | |
7 | TAY, CHỈNH SỬA | 1C731C-74740 | 170,000 | |
8 | DÂY, CẢM BIẾN | 1C731C-74851 | 322,000 | |
9 | LIÊN KẾT,CẢM BIẾN | 1C731C-74860 | 170,000 | |
010 | TAY, CẢM BIẾN | 1C731C-74920 | 210,000 | |
011 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
012 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 16,000 | |
013 | CHỐT, H 8X 50 | 22487-080500 | 77,000 | |
014 | CHỐT, H 8X 80 | 22487-080800 | 77,000 | |
015 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NÚT BẤM, 4X13 | 1C726C-47910 | 33,000 | |
2 | ĐẾ,CẦN ĐIỀU KHIỂN 6 | 1C723C-76002 | ||
3 | LÁ,CẦN CHUYỂN | 1C720C-76150-1 | 519,000 | |
4 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |