Hotline: 0982.680.620
Mang thành công cho cơ giới nông nghiệp

Vỏ trục trước bên trái

Vỏ trục trước bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, VỎ BÁNH RĂNG 1C731C-21030
2 VỎ, BÁNH RĂNG TRƯỚC 6 1C723C-21051 3,421,000
3 HỘP,BÁNH RĂNG TRƯỚC 1C731C-21060 2,509,000
4 VÒNG ĐỆM, SUS TRƯỚC 1C727C-21071 1,183,000
5 VỎ,TRƯỚC BẠC ĐẠN 1C731C-21070 993,000
6 TAY,ĐỐT KHUỶU TRÁI 1C723C-21101 1,362,000
7 PHỐT, BỤI 55 1C7100-21500 298,000
8 PHỐT, BỤI 50 1C7100-21510 784,000
9 VÒNG, NHỚT BÔI TRƠN 1C7100-21520 140,000
010 KHỚP NỐI,KHUNG TRÁI 1C723C-21900 315,000
011 CHỐT, GÀI M6X12 22312-060120 20,000
012 CHỐT, GÀI M8X20 22312-080200 24,000
013 CHỐT, SONG SONG M10X20 22312-100200 28,000
014 MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 23414-080000 16,000
015 PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 24321-000650 44,000
016 PHỐT CHỮ O, 1AG80.0 24321-000800 52,000
017 PHỐT CHỮ O, 1AG170.0 24321-001700 129,000
018 PHỐT CHỮ O, 1AS42.0 24341-000420 35,000
019 ỐNG LÓT, 50X25 24550-050250 234,000
020 ỐNG LÓT, 55X25 24550-055250 161,000
021 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 20,000
022 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 20,000
023 BU LÔNG, M10X 35 26013-100352 24,000
024 BU LÔNG M12X 40 26013-120402 33,000
025 BU LÔNG M12X 30 26014-120302 89,000
026 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 16,000

Vỏ trục trước bên phải

Vỏ trục trước bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, VỎ BÁNH RĂNG 1C731C-21030
2 VỎ, BÁNH RĂNG TRƯỚC 6 1C723C-21051 3,421,000
3 HỘP,BÁNH RĂNG TRƯỚC 1C731C-21060 2,509,000
4 VÒNG ĐỆM, SUS TRƯỚC 1C727C-21071 1,183,000
5 VỎ,TRƯỚC BẠC ĐẠN 1C731C-21070 993,000
6 TAY,ĐỐT KHUỶU PHẢI 1C723C-21111 1,362,000
7 PHỐT, BỤI 55 1C7100-21500 298,000
8 PHỐT, BỤI 50 1C7100-21510 784,000
9 VÒNG, NHỚT BÔI TRƠN 1C7100-21520 140,000
010 KHỚP NỐI,KHUNG PHẢI 1C723C-21910 315,000
011 CHỐT, GÀI M6X12 22312-060120 20,000
012 CHỐT, GÀI M8X20 22312-080200 24,000
013 CHỐT, SONG SONG M10X20 22312-100200 28,000
014 MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 23414-080000 16,000
015 PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 24321-000650 44,000
016 PHỐT CHỮ O, 1AG80.0 24321-000800 52,000
017 PHỐT CHỮ O, 1AG170.0 24321-001700 129,000
018 PHỐT CHỮ O, 1AS42.0 24341-000420 35,000
019 ỐNG LÓT, 50X25 24550-050250 234,000
020 ỐNG LÓT, 55X25 24550-055250 161,000
021 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 20,000
022 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 20,000
023 BU LÔNG, M10X 35 26013-100352 24,000
024 BU LÔNG M12X 40 26013-120402 33,000
025 BU LÔNG M12X 30 26014-120302 89,000
026 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 16,000

Mức vi sai trước

Mức vi sai trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CÔN 15T,TRƯỚC 1C723C-22230 298,000
2 VÒNG ĐỆM 57X61X195 1C723C-22380 142,000
3 VÒNG, 62 22252-000621 68,000
4 BẠC ĐẠN, 6206UU 24104-062064V 114,000

Trục truyền động trước

Trục truyền động trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG, 47 22252-000471 54,000
2 VÒNG, 62 22252-000621 68,000
3 BẠC ĐẠN, BÓNG 6305UU 24104-063054 234,000
4 PHE GÀI, 33 24165-000332
5 TRỤC, BÁNH LÁI TRƯỚC 1C731C-22301
6 VÁT, 19T PHÍA TRƯỚC 1C731C-22310
7 CÔN,TRƯỚC 14T 1C731C-22320 340,000
8 ĐỠ, BẠC ĐẠN 1C731C-22330
9 LÒ XO,TREO A 1C723C-22350 110,000
010 LÒ XO,TREO B 1C723C-22360 86,000
011 LÒ XO,TREO C 1C723C-22370 61,000
012 BẠC ĐẠN, BÓNG 6007UU 24104-060074
013 BẠC ĐẠN, 51202 24520-512020

Trục xe trước

Trục xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG, 35X2.3 22207-035230 157,000
2 VÒNG, 72 22252-000721 80,000
3 BẠC ĐẠN, 6207UU 24104-062074V 150,000
4 BẠC ĐẠN, 6304UU 24104-063044V 103,000
5 TRỤC, TRỤC RA TRƯỚC 1C723C-22401 1,554,000
6 CÔN, CUỐI CÙNG 59T 1C731C-22450 1,658,000
7 PHỐT, QLFY40X62X14 1E8420-55430 454,000

Vỏ trục sau

Vỏ trục sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP,VỎ TRỤC RA SAU 1C723C-23051 1,684,000
2 VỎ, TRỤC RA SAU VPD 1C731C-23050 5,283,000
3 BU LÔNG, ĐẦU NHỌN M10X42 1C731C-23091 175,000
4 ĐỠ, BẠC ĐẠN VPD 1C731C-23120 570,000
5 GIÁ ĐỠ, VỎ TRƯỚC 1C723C-26070 120,000
6 THƯỚC ĐO, MỨC DẦU 1C726C-31250 47,000
7 BU LÔNG, XẢ 1E6B00-53060 109,000
8 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 22217-100000 16,000
9 CHỐT, GÀI M8X20 22312-080200 24,000
010 PHỐT CHỮ O 1AP16.0 24311-000160 20,000
011 PHỐT CHỮ O 1AP18.0 24311-000180 24,000
012 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
013 BU LÔNG M8X 40 26013-080402 20,000
014 BU LÔNG, M10X 40 26013-100402 24,000

Đầu vào trục sau

Đầu vào trục sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, CÔN RG 1C723C-23150 453,000
2 BÁNH RĂNG, CÔN ĐẦU VÀO 14 1C7200-23170 945,000
3 BÁNH RĂNG,27T 1C7200-23181 263,000
4 BẠC ĐẠN 1E8080-55240V 101,000
5 VÒNG, 22 22242-000220 20,000
6 VÒNG, 62 22252-000621 68,000
7 BẠC ĐẠN, 6206 24101-062064V 89,000
8 PHỐT, DẦU TC306210 24421-306210 54,000

Trục ly hợp bên

Trục ly hợp bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM LY HỢP,BÊN 1C731C-23201 3,253,000
2 BÁNH RĂNG,CÔN ĐẦU VÀO 19T 1C7200-23220 3,150,000
3 VÒNG ĐỆM,SC A 1C723C-23220 332,000
4 VÒNG ĐỆM,SC B 1C723C-23231 322,000
5 TRỤC, LY HỢP BÊN 1C723C-23251 672,000
6 BÁNH RĂNG, RG 12T 1C723C-23271 370,000
7 PHE GÀI 42 22252-000421 28,000
8 BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 24101-062054V 68,000
9 BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 24101-062074V 119,000
010 BẠC ĐẠN, BÓNG 6303 24101-063034 85,000
011 BẠC ĐẠN,LÓT 51105 24520-511050 220,000

Trục trung gian sau

Trục trung gian sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH RĂNG, 46T VPD 1C731C-23310 1,445,000
2 TRỤC, TG SAU 1C7230-23320 1,078,000
3 BẠC ĐẠN 6305R 1E8080-55240V 101,000
4 BẠC ĐẠN, BÓNG 6306 24101-063064V 112,000

Trục xe sau

Trục xe sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH RĂNG, 48T RG CUỐI CÙNG 1C7230-23431 5,600,000
2 TRỤC,TRỤC RA 6 VPD 1C723C-23450 2,380,000
3 PHỐT, QLFY40X62X14 1E8420-55430 454,000
4 VÒNG, 72 22252-000721 80,000
5 BẠC ĐẠN, 6208 24101-062084V 152,000
6 BẠC ĐẠN, 6307 CM 24101-063074V 177,000

Điều khiển khớp ly hợp cạnh bên

Điều khiển khớp ly hợp cạnh bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TAY CẦN, LY HỢP BÊN 1C731C-23500 438,000
2 TAY GẠT,LY HỢP BÊN 1C720C-23550 438,000
3 LÁ, GIỮ 25R 1C726C-27680 14,000
4 LÁ, GIỮ 25R 1C726C-27680 14,000
5 CỤM CON LĂN 1C727C-43480 164,000
6 CON LĂN,12X26X12 1C727C-43490
7 ỐNG LÓT, 10X12 24550-010120 44,000
8 VÒNG ĐỆM 10 22137-100000 16,000
9 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 22417-200200 8,000
010 PHỐT, DẦU TC203208 24421-203208 72,000
011 PHỐT, DẦU TC203208 24421-203208 72,000
012 ỐNG LÓT 20X15 24550-020150 34,000
013 ỐNG LÓT 20X15 24550-020150 34,000
014 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000
015 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 16,000

Trục truyền động sau

Trục truyền động sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, VÀO PHÍA SAU 1C727C-23150 638,000
2 KHỚP NỐI 22G 1C723C-23160 351,000
3 CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X16 22417-160160 16,000
4 CHỐT 6X 35 22487-060350 65,000
5 NÚM, DẦU BÔI TRƠN M6F 24761-010000 61,000

Trục sau - mẩu đất khoan

Trục sau - mẩu đất khoan
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG, 62 22252-000621 68,000
2 CHỐT 38,LỖ KHOAN 27260-380000 92,000
3 CHỐT 62 27260-620000 234,000

Bánh sau

Bánh sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH,SAU 950 TRÁI 1C731C-24011 7,090,000
2 BÁNH,SAU 950 PHẢI 1C731C-24021 7,090,000
3 VÒNG ĐỆM, 8X45X3.0 1C726C-25350 15,000
4 CHỐT, CHẺ 1C727C-65701 9,000
5 CHỐT, H10X 60 22487-100600 96,000
6 BU LÔNG, M8X 16 26013-080162 16,000
7 BU LÔNG, M12X 35 DẠNG LÁ 26116-120354 44,000
8 ĐAI ỐC, M12 26716-120002 15,000

Bánh trước

Bánh trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH XE, TRƯỚC 650X95 1C731C-24500 5,138,000
2 BU LÔNG, M12X 25 26013-120252 28,000

Vỏ PTO - Không gian cấy

Vỏ PTO - Không gian cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM VỎ,PTO YR 1C7500-26031
1-1 CỤM VỎ,PTO YR 1C7500-26032
2 CHỐT, DẦU 20 1C6054-11510 101,000
3 VỎ, PTO F 1C7200-26112
4 VỎ, SAU 1C7200-26120 10,501,000
5 GIÁ ĐỠ, TAY LY HỢP 1C7200-26141 1,085,000
5-1 GIÁ ĐỠ, TAY LY HỢP 1C7200-26142
6 CHỐT, GÀI M6X20 22312-060200 20,000
7 MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 23414-080000 16,000
8 PHỐT CHỮ O 1AP18.0 24311-000180 24,000
9 BU LÔNG, M8X 30 26014-080302 20,000
010 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 16,000
011 CHỐT, 22 27260-220000 61,000
012 CHỐT, 28 27260-280000 36,000
013 CHỐT, 30 27260-300000 39,000
014 LÒ XO, 21X38 1C6720-16160 52,000
015 TRỤC, ĐẦU VÀO 1C7230-26211
016 BÁNH RĂNG, TRƯỢT 17T-17T 1C7200-26250
017 TRỤC, LY HỢP PTO 1C7500-26270
018 BÁNH RĂNG, 24T ĐỒNG BỘ 15DN 1C7500-26291
019 BÁNH CÓC,CỐ ĐỊNH LY HỢP 1C7200-26312 749,000
020 CLAW,LY HỢP CẤY 1C7200-26353 684,000
021 VÒNG CHẶN, 15X30X2 1C7200-26390 133,000
022 VÒNG, 17 22242-000170 16,000
023 VÒNG, S-25 22292-000250 20,000
024 CHỐT LÒ XO 3.0X10 22351-030010 16,000
025 BẠC ĐẠN, 6004 24101-060044V 51,000
026 BẠC ĐẠN, BÓNG 6203 24101-062034V 51,000
027 PHỐT, DẦU TC173507 24421-173507 68,000
028 PHỐT, DẦU TC203707 24421-203707 72,000
029 ỐNG LÓT 12X15 24550-012150 52,000
030 ỐNG LÓT, 15X10 24550-015100 61,000
031 CỤM TRỤC, SỐ CHUYỂN 1C7200-26412
032 BÁNH RĂNG, 24T ĐỒNG BỘ 15DV 1C7500-26460
033 BÁNH RĂNG, TRƯỢT 28T 1C7200-26481 640,000
034 BẠC ĐẠN, BÓNG 6202 24101-062024 113,000
035 TRỤC, CHẠC 1C7230-26710 2,626,000
036 TRỤC, CHẠC 1C7230-26750 2,240,000
037 LÒ XO, NĨA 1E6150-56040 24,000
038 PHỐT, DẦU TC12205 1C6560-63220 92,000
039 MIẾNG ĐỆM, RON 10X1.0 23414-100000 16,000
040 BẠC ĐẠN THÉP 5/16 24190-100002 / 24190-100003( Mã đổi) 20,000
041 BU LÔNG, M10X 12 DẠNG LÁ 26106-100122 20,000
042 ỐNG LÓT, PHUỘC LY HỢP 1C6560-12200 68,000
043 CHỐT, LY HỢP CẤY 1C7200-26811 1,120,000
044 TAY, LY HỢP CẤY 1C7230-26830 1,505,000
045 LÒ XO, LY HỢP BÊN 1C7200-26880 1,015,000
046 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 22417-200160 20,000
047 CHỐT, H 8X110 22487-081100 109,000
048 PHỐT, DẦU TC122207 24421-122207 65,000
049 GIÁ ĐỠ, VỎ 1C723C-26051 114,000
050 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
051 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
052 BU LÔNG, M8X 25 26014-080252 20,000

PTO hộp - Không gian trồng cây - Phân bón

PTO hộp - Không gian trồng cây - Phân bón
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM VỎ, PTO K 1C754C-26010
2 CHỐT, DẦU 20 1C6054-11510 101,000
3 VỎ, PTO F 1C7200-26112
4 VỎ, SAU 1C7200-26120 10,501,000
5 GIÁ ĐỠ, TAY LY HỢP 1C7200-26141 1,085,000
6 CHỐT, GÀI M6X20 22312-060200 20,000
7 MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 23414-080000 16,000
8 PHỐT CHỮ O 1AP18.0 24311-000180 24,000
9 BU LÔNG, M8X 30 26014-080302 20,000
010 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 16,000
011 LÒ XO, 21X38 1C6720-16160 52,000
012 TRỤC, ĐẦU VÀO 1C7230-26211
013 BÁNH RĂNG, TRƯỢT 17T-17T 1C7200-26250
014 TRỤC, LY HỢP PTO 1C7500-26270
015 BÁNH RĂNG, 24T ĐỒNG BỘ 15DN 1C7500-26291
016 BÁNH CÓC,CỐ ĐỊNH LY HỢP 1C7200-26312 749,000
017 CLAW,LY HỢP CẤY 1C7200-26353 684,000
018 VÒNG CHẶN, 15X30X2 1C7200-26390 133,000
019 VÒNG, 17 22242-000170 16,000
020 VÒNG, S-25 22292-000250 20,000
021 CHỐT LÒ XO 3.0X10 22351-030010 16,000
022 BẠC ĐẠN, 6004 24101-060044V 51,000
023 BẠC ĐẠN, BÓNG 6203 24101-062034V 51,000
024 PHỐT, DẦU TC173507 24421-173507 68,000
025 PHỐT, DẦU TC203707 24421-203707 72,000
026 ỐNG LÓT 12X15 24550-012150 52,000
027 ỐNG LÓT, 15X10 24550-015100 61,000
028 CỤM TRỤC, SỐ CHUYỂN 1C7200-26412
029 BÁNH RĂNG, 24T ĐỒNG BỘ 15DV 1C7500-26460
030 BÁNH RĂNG, TRƯỢT 28T 1C7200-26481 640,000
031 BẠC ĐẠN, BÓNG 6202 24101-062024 113,000
032 CỤM TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG 1C7200-26511
033 BÁNH RĂNG, CÓ LẪY 16T 1C7200-26550
034 BÁNH CÓC, LY HỢP 1C7200-26570
035 LÒ XO, LY HỢP 1C7200-26590
036 BẠC ĐẠN, BÓNG 6000 24101-060004V 39,000
037 BẠC ĐẠN, BÓNG 6001 24101-060014 113,000
038 PHỐT, DẦU TC122207 24421-122207 65,000
039 TRỤC, ĐẦU RA 1C7200-26610
040 VÒNG, 28 22252-000280 20,000
041 BẠC ĐẠN, BÓNG 6001UU 24104-060014V 53,000
042 PHỐT, DẦU TC122807 24421-122807 70,000
043 TRỤC, CHẠC 1C7230-26710 2,626,000
044 TRỤC, CHẠC 1C7230-26750 2,240,000
045 LÒ XO, NĨA 1E6150-56040 24,000
046 PHỐT, DẦU TC12205 1C6560-63220 92,000
047 MIẾNG ĐỆM, RON 10X1.0 23414-100000 16,000
048 BẠC ĐẠN THÉP 5/16 24190-100002 / 24190-100003( Mã đổi) 20,000
049 BU LÔNG, M10X 12 DẠNG LÁ 26106-100122 20,000
050 ỐNG LÓT, PHUỘC LY HỢP 1C6560-12200 68,000
051 CHỐT, LY HỢP CẤY 1C7200-26811 1,120,000
052 TAY, LY HỢP CẤY 1C7230-26830 1,505,000
053 LÒ XO, LY HỢP BÊN 1C7200-26880 1,015,000
054 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 22417-200160 20,000
055 CHỐT, H 8X110 22487-081100 109,000
056 PHỐT, DẦU TC122207 24421-122207 65,000
057 CỤM TRỤC,VẬN HÀNH 1C7200-26913
058 TAY, ĐIỀU KHIỂN LY HỢP 1C7200-26951
059 LÁ, GIỮ 25R 1C7200-26970
060 ỐNG LÓT, VÀNH 18X25 1C7200-26990
061 VÒNG ĐỆM 5 22137-050000 20,000
062 CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X12 22417-160120 20,000
063 PHỐT, DẦU TC183008 24421-183008
064 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
065 GIÁ ĐỠ, VỎ 1C723C-26051 114,000
066 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
067 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000
068 BU LÔNG, M8X 25 26014-080252 20,000

Náp vỏ PTO - Không gian cấy

Náp vỏ PTO - Không gian cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP,PTO LY HỢP VPD 1C731C-26080 177,000
2 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 16,000

Truyền động cấy

Truyền động cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT,ĐẦU BẰNG 6.5X30 1C711C-11180 29,000
2 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG CẤY 1C731C-27002 2,694,000
3 CÁP LỌC TC200 1C6320-05700 44,000
4 CỤM TRỤC,CẤY 1C731C-27011
5 ĐỆM, TRỤC 1C720C-27651
6 KẸP, 35 23000-035000 113,000
7 KHỚP NỐI,NHANH(THIẾT BỊ 1C723C-27220 576,000
8 GIÁ ĐỠ, BẠC ĐẠN 1C727C-27260 151,000
9 LÒ XO, NHANH 1C727C-27270 29,000
010 CHỐT, CHẺ 6 1C730C-52370 11,000
011 VÒNG, S-24 22292-000240 20,000
012 BẠC ĐẠN THÉP 1/4 24190-080002 16,000

Truyền động cấy - trước

Truyền động cấy - trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT,ĐẦU BẰNG 6.5X30 1C711C-11180 29,000
2 TRỤC TRƯỚC, PTO 1C723C-27500 3,322,000
3 CHỐT, CHẺ 6 1C730C-52370 11,000
messenger
zalo