STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CAO SU, 23X23X3 | 1C7120-06061 | ||
2 | CẢM BIẾN,TỐC ĐỘ GÓC | 1C7200-07102 | ||
3 | KHUNG,CHÍNH 6 | 1C754C-31001 | ||
4 | ỐNG LÓT 15X15 | 24550-015150 | 54,000 | |
5 | ỐNG LÓT 15X15 | 24550-015150 | 54,000 | |
6 | GIÁ ĐỠ,BỆ BƯỚC | 1C723C-37120 | 82,000 | |
7 | BỘ GIẢM CHẤN | 119255-44660 | 101,000 | |
8 | BỘ GIẢM CHẤN | 119255-44660 | 101,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, 6.5X21X2 | 1C727C-78710 | ||
010 | GIÁ ĐỠ, CẢM BIẾN 45 | 198200-78730 | 65,000 | |
011 | ĐINH TÁN 3.2X 3.2 | 22695-320321 | 20,000 | |
012 | BU LÔNG, M10X 85 | 26013-100852 | 61,000 | |
013 | BU LÔNG, M6X 50 | 26014-060502 | 44,000 | |
014 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
015 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
016 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 24,000 | |
017 | BU LÔNG, M10X 50 | 26014-100502 | 33,000 | |
018 | ĐAI ỐC, M6 | 26051-060002 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1C7230-08310 | 105,000 | |
2 | KHUNG, PHÍA TRƯỚC | 1C754C-32000 | ||
3 | BÌNH NƯỚC, PHỤ | 1C727C-44520 | 237,000 | |
4 | KẸP, 6 | 1E8915-62600 | 35,000 | |
5 | RƠ LE,ISO 30A | 1E6C30-82000 | 839,000 | |
6 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
8 | VÍT, KHOAN M5X14 | 26476-050142 | 33,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LIÊN KẾT,PHÍA TRÊN 666 | 1C731C-33002 | 722,000 | |
2 | CHỐT,LIÊN KẾT PHÍA TRÊN | 1C723C-33071 | 630,000 | |
3 | CHỐT,12X113 | 1C727C-33340 | 90,000 | |
4 | CHỐT, THEN KHÓA 3.2X25 | 22417-320250 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LIÊN KẾT, DƯỚI . PL V | 7C739C-33100 | ||
2 | CHỐT, TRỤC BẢN LỀ | 1C711C-33300 | 197,000 | |
3 | CHỐT,TRỤC ĐỨNG DƯỚI F | 1C723C-33300 | 584,000 | |
4 | CHỐT,DƯỚI LIÊN KẾT SAU | 1C723C-33352 | 541,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM,19X28X2.5 | 1C723C-33400 | 10,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, 8X12X4 | 1E8235-73330 | 68,000 | |
7 | NHÃN, CHUYỂN CẤP LÚA V | 1C739C-95920 | ||
8 | VÒNG, 18 | 22242-000180 | 16,000 | |
9 | CHỐT, THEN KHÓA 3.2X25 | 22417-320250 | 16,000 | |
010 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN M6F | 24761-010000 | 61,000 | |
011 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN M6F | 24761-010000 | 61,000 | |
012 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
013 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CHỤP BẢO VỆ, PHÍA TRƯỚC | 1C754C-35000 | ||
1-1 | CỤM CHỤP BẢO VỆ, PHÍA TRƯỚC | 1C754C-35001 | ||
2 | GIẮC NỐI, ĐÈN | 1C7500-06400 | ||
2-1 | GIẮC NỐI, ĐÈN | 1C7500-06401 | ||
3 | CỤM ĐÈN, ĐẦU TRÁI | 1C7500-08050 | ||
4 | CỤM ĐÈN, ĐẦU PHẢI | 1C7500-08070 | ||
5 | CHỤP BẢO VỆ, TRƯỚC | 1C7500-35010 | ||
5-1 | CHỤP BẢO VỆ, TRƯỚC | 1C7500-35011 | ||
6 | CHỤP BẢO VỆ, GIỮA TRÁI | 1C7500-35030 | ||
6-1 | CHỤP BẢO VỆ, GIỮA TRÁI | 1C7500-35031 | 1,049,000 | |
7 | CHỤP BẢO VỆ, GIỮA PHẢI | 1C7500-35040 | ||
7-1 | CHỤP BẢO VỆ, GIỮA PHẢI | 1C7500-35041 | 1,049,000 | |
8 | CHỤP BẢO VỆ, CẠNH TRÁI | 1C7500-35051 | ||
9 | CHỤP BẢO VỆ, CẠNH PHẢI | 1C7500-35061 | ||
010 | MÀN CHẮN, CHỤP BẢO VỆ | 1C754C-35080-1 | ||
011 | MIẾNG CẢN GIÓ, 195 | 1C754C-35090 | ||
11-1 | DẢI CẢN GIÓ BỤI,195 | 1C7500-35070 | ||
012 | GIÁ ĐỠ,CHỤP BẢO VỆ TRÁI | 1C754C-35300 | ||
013 | CỤM GIÁ ĐỠ, CHỤP BẢO VỆ PHẢI | 1C754C-35310 | ||
014 | GIÁ ĐỠ, KHÓA | 1C754C-35400 | ||
015 | VÍT, KHOAN 6X16 | 1C6650-37480 | 24,000 | |
016 | VÍT, KHOAN 6X16 | 1C6650-37480 | 24,000 | |
017 | VÍT, KHOAN 6X16 | 1C6650-37480 | 24,000 | |
018 | VÍT, KHOAN 6X16 | 1C6650-37480 | 24,000 | |
019 | VÍT, KHOAN 6X16 | 1C6650-37480 | 24,000 | |
020 | KẸP, GIẮC NỐI C | 194440-51630 | ||
021 | CỔ DÊ, 195 | 1C727C-83900 | 9,000 | |
022 | BIỂU TƯỢNG, FY M | 1C7500-95201 | ||
023 | VÒNG CHỮ O, 1AS6.0 | 24341-000060 | ||
024 | ĐAI ỐC, 5 | 26893-000500 | ||
24-1 | ĐAI ỐC, TỐC ĐỘ M5 | 198071-65610 | 28,000 | |
025 | ĐAI ỐC, 5 | 26893-000500 | ||
25-1 | ĐAI ỐC, TỐC ĐỘ M5 | 198071-65610 | 28,000 | |
026 | ĐAI ỐC, 5 | 26893-000500 | ||
26-1 | ĐAI ỐC, TỐC ĐỘ M5 | 198071-65610 | 28,000 | |
027 | CỤM CHỤP BẢO VỆ,SAU PL | 7C758C-35160 | ||
028 | NHÃN, GIA TỐC C | 1C720C-95120 | ||
029 | NHÃN, NGỪNG THẮNG V | 1C739C-95760 | ||
030 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CÔNG TẮC, CHÌA KHÓA | 1C7020-06400 | 518,000 | |
2 | CẢM BIẾN, THỂ TÍCH 1.14K | 1C7200-07150 | 1,575,000 | |
3 | CỤM CÒI | 1C7100-08151 | 385,000 | |
4 | ĐINH TÁN, VÍT | 1E8560-15040 | ||
5 | VÍT, NHỰA 4X16 | 1C6460-36151 | 89,000 | |
6 | MÀN CHẮN, TRÊN | 1C7500-36150 | ||
7 | CỤM TẤM ỐP, CON PLVN | 7C758C-36160 | ||
8 | ĐỒNG HỒ, KẾT HỢP | 1C754C-36200 | 3,265,000 | |
9 | GIÁ ĐỠ, THANH DẪN HƯỚNG CẦN | 1C754C-36300 | ||
010 | GIÁ ĐỠ, THANH DẪN HƯỚNG CẦN TRƯỚC | 1C754C-36350 | ||
011 | GIÁ ĐỠ, PA NÔ | 1C723C-36510 | 89,000 | |
012 | LÁ,KẸP CAO SU | 1C723C-36550 | 42,000 | |
013 | CAO SU, DẪN HƯỚNG CẦN CHUYỂN | 1C7230-36560 | 140,000 | |
014 | VÍT, KHOAN 6X16 | 1C6650-37480 | 24,000 | |
015 | VÍT, KHOAN 6X16 | 1C6650-37480 | 24,000 | |
016 | VÍT, KHOAN 6X16 | 1C6650-37480 | 24,000 | |
017 | VÍT, KHOAN 6X16 | 1C6650-37480 | 24,000 | |
018 | CÔNG TẮC, CẢNH BÁO DỪNG | 1E8665-81300 | 420,000 | |
019 | CỤM CÔNG TẮC, ĐẦU NHÔ | 7E6320-81500 | 157,000 | |
020 | CÔNG TẮC 2S, CHUYỂN ĐỔI | 1E8540-82100 | 263,000 | |
021 | CÔNG TẮC 2S, CHUYỂN ĐỔI | 1E8540-82110 | 770,000 | |
022 | ĐAI ỐC CỐ ĐỊNH | 1E8540-82210 | 105,000 | |
023 | CÔNG TẮC 2S, CHUYỂN ĐỔI | 1E8540-82100 | 263,000 | |
024 | CÔNG TẮC 2S, CHUYỂN ĐỔI | 1E8540-82110 | 770,000 | |
025 | ĐAI ỐC CỐ ĐỊNH | 1E8540-82210 | 105,000 | |
026 | CÔNG TẮC 2S, CHUYỂN ĐỔI | 1E8540-82100 | 263,000 | |
027 | CÔNG TẮC 2S, CHUYỂN ĐỔI | 1E8540-82110 | 770,000 | |
028 | ĐAI ỐC CỐ ĐỊNH | 1E8540-82210 | 105,000 | |
029 | NÚT BẤM, 16 XANH LÁ | 1E9111-82100 | 936,000 | |
030 | NHÃN,YANMAR | 1C754C-95010 | ||
031 | NHÃN, PA NÔ TRÁI 6 | 1C754C-95040 | ||
032 | NHÃN, PA NÔ PHẢI 6 | 1C754C-95050 | ||
033 | NHÃN,THAY ĐỔI VN | 1C758C-95510 | ||
034 | NHÃN,THỦY LỰC VN | 1C758C-95520 | ||
035 | NHÃN,BẢNG A VN | 1C758C-95530 | ||
036 | NHÃN,BẢNG B VN | 1C758C-95540 | ||
037 | NHÃN,DỪNG THỦY LỰC | 1C758C-95550 | ||
038 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
039 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
040 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 16,000 | |
041 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG, 8X20 | 1C726C-00140 | 20,000 | |
2 | BU LÔNG, 8X20 | 1C726C-00140 | 20,000 | |
3 | BU LÔNG, 8X20 | 1C726C-00140 | 20,000 | |
4 | NAM CHÂM | 1C7500-37020 | ||
5 | CỤM BỆ BƯỚC,TRƯỚC PL V | 7C758C-37060 | ||
6 | NẮP | 1C7500-37080 | ||
7 | CỤM BỆ BƯỚC,PHÍA SAU PL VN | 7C758C-37160 | ||
8 | NẸP, ĐỆM | 1C7420-37180 | ||
9 | NẸP, ĐỆM | 1C7420-37180 | ||
010 | CỤM BỆ BƯỚC,PHÍA SAU PL VN | 7C754C-37200 | ||
011 | ĐỆM, BỆ BƯỚC TRÁI | 1C754C-37250 | ||
012 | ĐỆM, BỆ BƯỚC PHẢI | 1C754C-37260 | ||
013 | VÒNG ĐỆM,NẮP DÂY ĐAI | 1C730C-62160 | 8,000 | |
014 | VÒNG ĐỆM,NẮP DÂY ĐAI | 1C730C-62160 | 8,000 | |
015 | VÒNG ĐỆM,NẮP DÂY ĐAI | 1C730C-62160 | 8,000 | |
016 | NHÃN, BỆ BƯỚC TRÁI | 1C754C-95070 | ||
017 | NHÃN, BỆ BƯỚC PHẢI | 1C754C-95080 | ||
018 | NHÃN,DẦU BÁNH RĂNG VN | 1C758C-95570 | ||
019 | NHÃN, KHÓA BÀN ĐẠP V | 1C739C-95720 | ||
020 | NHÃN, THỦY LỰC V | 1C739C-95870 | ||
021 | NHÃN, CẤM XUẤT KHẨU | 1E6B30-97600 | 30,000 | |
022 | NHÃN,KHOẢNG CÁCH CẤY VN | 1C754C-97840 | ||
023 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 44,000 | |
024 | BU LÔNG, M8X 50 | 26013-080502 | 24,000 | |
025 | BU LÔNG, M8X 50 | 26013-080502 | 24,000 | |
026 | BU LÔNG, M8X 50 | 26013-080502 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG, 8X20 | 1C726C-00140 | 20,000 | |
2 | BỤC, SAU | 1C7500-37300 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỆ BƯỚC, PHỤ TRỢ | 1C723C-38100-1 | ||
2 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THANH,GIÁ ĐỠ CMP | 1C731C-38300-1 | ||
2 | THANH,GIÁ ĐỠ | 1C731C-38350-1 | ||
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 16,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 70 | 26014-080702 | 28,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 10,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THANH,ĐỠ TRÁI | 1C723C-38200-1 | ||
2 | THANH,ĐỠ PHẢI | 1C723C-38210-1 | ||
3 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 16,000 |